Tiếng Anh cơ bản

Set up là gì? Phân biệt set up, setup và set-up

Set up là một cụm động từ có đa dạng nghĩa trong tiếng Anh tùy vào từng tình huống và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa “set up” và “setup”. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách sử dụng trong ngữ pháp và ý nghĩa, dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về nghĩa và cách dùng đúng ngữ cảnh của Set up qua bài viết dưới đây.

I. Khái niệm set up

Set up được ghép bởi động từ “set” và giới từ “up” tạo thành một cụm động từ (phrasal verb). Bạn có thể sử dụng set up với vai trò là động từ trong câu. Vì “set” là một động từ bất quy tắc nên ở thì quá khứ thì từ này cũng là dạng nguyên mẫu là “set up”.

Ví dụ:

  • They set up the new software on the computers. (Họ đã cài đặt phần mềm mới trên máy tính.)
  • She set up the chairs for the meeting. (Cô ấy đã sắp xếp ghế cho cuộc họp.)

Set up có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa của cụm từ này:

  • Thiết lập, cài đặt: Tạo ra hoặc chuẩn bị một hệ thống, một thiết bị, hoặc một quy trình để sử dụng.

Ví dụ: They set up a new computer system for the office. (Họ đã thiết lập một hệ thống máy tính mới cho văn phòng.)

  • Tổ chức, sắp xếp: Lên kế hoạch và thực hiện một sự kiện hoặc cuộc họp.

Ví dụ: She set up a meeting with the client. (Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.)

  • Gài bẫy, lừa: Dàn dựng một tình huống để lừa hoặc đổ tội cho ai đó.

Ví dụ: He was set up by his enemies. (Anh ấy đã bị kẻ thù gài bẫy.)

  • Dựng lên, xây dựng: Lập nên hoặc bắt đầu một doanh nghiệp, tổ chức hoặc dự án.

Ví dụ: They set up a new business. (Họ đã xây dựng nên một doanh nghiệp mới.)

  • Chuẩn bị, sẵn sàng: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó sẵn sàng để sử dụng.

Ví dụ: She set up the equipment before the experiment. (Cô ấy đã chuẩn bị thiết bị trước khi thí nghiệm.)

set up

II. Cách dùng set up

Vì “set up” là một ngoại động từ, có một hoặc nhiều tân ngữ, nên bạn có thể sử dụng nó theo hai cách: sau cụm động từ hoặc giữa động từ và giới từ.

Ví dụ:

  • Can you help me set up the device?
  • Can you help me set the device up?

Hai câu này đều có nghĩa là “Bạn có thể giúp tôi cài đặt thiết bị này được không?”


III. Các từ vựng có nghĩa tương đương set up

Các từ vựng này có thể được sử dụng thay thế cho “set up” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Từ vựng (Loại từ)NghĩaVí dụ
Establish (v)Thiết lập, thành lậpThey established a new company. (Họ đã thành lập một công ty mới.)
Install (v)Cài đặtThey installed the new software. (Họ đã cài đặt phần mềm mới.)
Arrange (v)Sắp xếpShe arranged a meeting. (Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp.)
Organize (v)Tổ chức, sắp xếpVí dụ: He organized the event. (Anh ấy đã tổ chức sự kiện.)
Prepare (v)Chuẩn bịVí dụ: She prepared the equipment. (Cô ấy đã chuẩn bị thiết bị.)
Found (v)Thành lập, sáng lậpVí dụ: They founded a charity. (Họ đã sáng lập một tổ chức từ thiện.)
Construct (v)Xây dựng, dựng lênVí dụ: They constructed a new building. (Họ đã xây dựng một tòa nhà mới.)
Build (v)Xây dựngVí dụ: They built a new office. (Họ đã xây dựng một văn phòng mới.)
FrameDàn dựng, sắp xếp (đôi khi dùng trong ngữ cảnh lừa dối hoặc gài bẫy)Ví dụ: He was framed by his enemies. (Anh ấy đã bị kẻ thù gài bẫy.)

IV. Phân biệt set up, set-up và setup

Setup hay set-up là cách viết đều được chấp nhận, có thể viết liền hoặc ngăn cách bởi dấu gạch ngang. Theo từ điển, “set-up” là một danh từ chỉ sự sắp xếp, sắp đặt hoặc quá trình thực hiện việc này. Trong ngành kinh doanh, “set-up” còn có nghĩa là giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, dự án hoặc dịch vụ. Ngoài ra, “set-up” cũng có thể ám chỉ các thiết bị và máy móc cần thiết để đáp ứng một mục đích cụ thể. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp đặt với mục đích xấu, như là một cách gài bẫy.

Ví dụ:

  • The computer setup in the new office was completed over the weekend. (Thiết lập máy tính trong văn phòng mới đã hoàn thành vào cuối tuần.)
  • He was accused of being involved in a setup to discredit his political opponent. (Anh ta bị cáo buộc liên quan đến một vụ sắp đặt để làm mất uy tín đối thủ chính trị của mình.)

Bạn cũng có thể sử dụng nó như một tính từ để mô tả danh từ theo sau trong khi vẫn chỉ ra một tình huống được sắp xếp trước.

Ví dụ:

  • The setup process was straightforward and quick (Quá trình thiết lập đơn giản và nhanh chóng.)
  • The setup instructions were clear and easy to follow. (Hướng dẫn thiết lập rõ ràng và dễ dàng để làm theo.)

Dựa trên những phân tích ở trên, chắc hẳn bạn đã hình dùng được định nghĩa và cách dùng của các từ này trong tiếng Anh. Sau đây là tóm tắt các chi tiết bạn cần ghi nhớ để biết cách phân biệt set up và setup/ set-up:

  • Set up là một cụm động từ có nghĩa là sắp xếp hoặc chuẩn bị một việc gì.
  • Setup là một danh từ hoặc tính từ, mô tả sự sắp xếp. Cách viết Anh – Anh của setup là set-up, hai từ này đều có nghĩa và cách dùng như nhau.

Ví dụ:

  • Sai: She setup the equipment perfectly before the presentation.
  • Đúng: She set up the equipment perfectly before the presentation. (Cô ấy đã thiết lập thiết bị hoàn hảo trước bài thuyết trình.)

V. Cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh với Mochi Listening

Mochi Listening là một khóa học luyện nghe tiếng Anh, đặc biệt phù hợp với những bạn đang học và ôn thi IELTS. Nhờ việc áp dụng phương pháp Intensive Listening, khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Khóa học Mochi Listening có kho video đa dạng chủ đề từ: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics, v.v giúp người học năng cao khả năng nghe hiểu và biết cách vận dụng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống và bài thi IELTS. Mochi Listening cung cấp các dạng bài tập điền từ và chọn đáp án. Đây là các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Thông qua các bài tập này bạn sẽ vừa được luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng bắt âm. Nội dung bài tập được thiết kế bám sát theo thông tin bài nghe. Việc này đảm bảo các chi tiết bạn ghi nhớ được chính xác và lâu hơn.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

VI. Bài tập vận dụng

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm với đáp án về setup và set up:

1. Can you help me…… the new printer?

   A. setup

   B. set up

   C. setupped

   D. setted up

2. She spent all morning ……… the equipment for the experiment.

   A. setup

   B. set up

   C. setups

   D. setting up

3. This device requires a complex ………

   A. setup

   B. setting up

   C. set up

   D. setups

4. When installing new programs, please refer to the ……… manual

   A. set up

   B. setups

   C. setting up

   D. setup

5. The ……… was quick and easy, making everyone satisfied.

   A. setting

   B. set up

   C. setup

   D. setups

6. I need to prepare a full ….. for tomorrow’s meeting.

   A. set up

   B. setup

   C. settings

   D. set upped

7. ……. this system is quite complex.

   A. set up

   B. setting up

   C. setups

   D. setup

8. When ……. a new company, you need to have a clear business plan.

   A. setup

   B. setting up

   C. set up

   D. setups

9. Could you provide a detailed ….. on how to install?

   A. setups

   B. setup

   C. set up

   D. setting

10. This project is in the …. stage.

    A. setting

    B. set up

    C. setup

    D. setups

Đáp án:

  1. B
  2. D
  3. A
  4. D
  5. C
  6. B
  7. B
  8. B
  9. B
  10. C

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “set up” và “setup”, từ đó tránh được những hiểu lầm không đáng có và sử dụng chúng một cách chính xác khi thực hành tiếng Anh.