Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh giao tiếp

Cách nói về sở thích trong tiếng Anh: Từ vựng cần biết và bài mẫu

Chia sẻ về sở thích bằng tiếng Anh là một yêu cầu khá quen thuộc trong cả thực tế giao tiếp lẫn trong các đề thi. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết các từ vựng, cấu trúc câu và cách nói về sở thích trong bài viết dưới đây nhé!

I. Các cấu trúc về sở thích trong tiếng Anh

Có thể bạn thường dùng cấu trúc “I like + …” để nói về những điều mình thích. Tuy nhiên, cấu trúc này không phải là cách diễn đạt duy nhất. MochiMochi sẽ giới thiệu thêm cho bạn một số cấu trúc khác nói về sở thích trong tiếng Anh.

sở thích tiếng anh

1.1. Be keen on + Noun/ doing something

Ý nghĩa: hứng thú, say mê (rất thích hoặc rất quan tâm đến ai/ điều gì)

Ví dụ:

Sarah is keen on playing the piano; she practices for hours every day. (Sarah rất thích chơi đàn piano; cô ấy tập luyện hàng giờ mỗi ngày.)

She is always keen on trying new recipes and experimenting with different flavors in the kitchen. (Cô ấy luôn háo hức thử các công thức mới và thử nghiệm với các hương vị khác nhau trong bếp.)

1.2. Be interested in + Noun/ doing something

Ý nghĩa: quan tâm, hứng thú (Cảm thấy thích thú và muốn tìm hiểu hoặc tham gia vào một điều gì đó)

Ví dụ:

She is always interested in learning new languages because she finds it exciting and enjoyable. (Cô ấy luôn thích thú khi học ngôn ngữ mới vì cô ấy luôn hào hứng và tận hưởng khi học.)

The students were very interested in the science experiment, eagerly observing and asking questions. (Các học sinh rất hứng thú với thí nghiệm khoa học, họ chăm chú quan sát và đặt câu hỏi.)

1.3. Like/ Love/ Enjoy + Noun/ doing something

Ý nghĩa: thích thú, yêu thích, tận hưởng điều gì đó

Ví dụ:

I like the new restaurant in town because the food is delicious. (Tôi thích nhà hàng mới trong thành phố vì thức ăn ngon.)

I love cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

I enjoy reading books because it brings me pleasure and helps me relax. (Tôi thích đọc sách vì nó mang lại cho tôi niềm vui và giúp tôi thư giãn.)

1.4. Be into + Ving/ doing something

Ý nghĩa: say mê điều gì đó

Ví dụ:

She’s really into painting lately, spending hours each day working on her latest masterpiece. (Cô ấy đang rất đam mê vẽ tranh và dành hàng giờ mỗi ngày để hoàn thiện tác phẩm mới của mình.)

He’s into basketball and practices every day to improve his skills on the court. (Anh ấy đam mê bóng rổ và tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình trên sân đấu.)

1.5. Be mad about + Noun/ doing something

Ý nghĩa: điên cuồng, mê mẩn (rất thích hoặc quan tâm nhiều đến điều gì đó)

Ví dụ:

She is mad about photography and spends hours capturing beautiful moments with her camera. (Cô ấy mê mẩn nhiếp ảnh và dành hàng giờ để chụp những khoảnh khắc đẹp.)

The little boy is mad about dinosaurs. (Cậu bé nhỏ mê mẩn khủng long.)

1.6. Have passion for + Noun/ doing something

Ý nghĩa: có niềm đam mê, yêu thích với điều gì đó

Ví dụ:

She has a passion for drawing. (Cô ấy có niềm đam mê với việc vẽ.)

He has a passion for music so he joins a band and performs at local venues. (Anh ấy có đam mê với âm nhạc nên anh ấy tham gia một ban nhạc và biểu diễn tại các địa điểm địa phương.)

1.7. In one’s free time, S+V+O

Ý nghĩa: vào thời gian rảnh, ai đó thường làm gì

Ví dụ:

In my free time, I often listen to music. (Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc.)

In his free time, he always plays video games. (Vào thời gian rảnh, anh ấy hay chơi trò chơi điện tử.)

1.8. Have similar/ different tastes

Ý nghĩa: có cùng hoặc khác sở thích với nhau

Ví dụ:

My family has similar tastes in film. (Gia đình tôi có cùng gu phim ảnh với nhau.)

My sister and I have different tastes in reading books. (Tôi và chị gái có gu đọc sách khác nhau.)

1.9. Be a big/ huge fan of + Noun 

Ý nghĩa: là một người hâm mộ điều gì đó (hoặc cực thích cái gì đó).

Ví dụ:

I am a huge fan of Harry Potter. (Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter.)

My sister is a huge fan of Taylor Swift and knows all her songs by heart. (Chị gái tôi cực kì hâm mộ Taylor Swift và thuộc lòng tất cả các bài hát của cô ấy.)


II. Từ vựng chủ đề sở thích trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc nói về các sở thích (hobby). Cùng MochiMochi điểm qua một số từ vựng chủ đề sở thích thông dụng nhé!

Từ vựngNghĩaVí dụ
HobbySở thíchMy hobby is painting landscapes, which I enjoy doing in my free time. (Sở thích của tôi là vẽ tranh phong cảnh, và tôi thường vẽ khi có thời gian rảnh.)
Go campingCắm trạiWe are keen on going camping this summer and enjoying the great outdoors in a cozy tent. (Chúng tôi thích đi cắm trại vào mùa hè này và tận hưởng không gian ngoài trời trong một chiếc lều ấm cúng.)
Play an instrumentChơi nhạc cụPlaying an instrument is my hobby. (Sở thích của tôi là chơi nhạc cụ.)
Listen to musicNghe nhạcI have a passion for listening to music. (Tôi có niềm đam mê nghe nhạc.)
Go shoppingĐi mua sắmMy mother loves going shopping, she can go shopping everyday. (Mẹ tôi rất thích mua sắm, bà có thể đi mua sắm hàng ngày.)
Hang outĐi chơi, dành thời gian ra ngoài làm gì đóI like to hang out my laundry on the clothesline to let the sun dry them. (Tôi thích treo quần áo lên dây phơi nắng để phơi khô chúng.)
Play computer gamesChơi gameHarry is mad about playing computer games. (Harry mê mẩn việc chơi game.)
Take photoChụp ảnhShe is really into taking photos, so she wants to be a photographer. (Cô ấy thực sự thích chụp ảnh nên cô ấy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia.)
Go for a walkĐi dạoShe goes for a walk everyday. (Cô ấy đi dạo mỗi ngày.)
SingHátEvery morning, I love to sing my favorite songs while getting ready for the day. (Mỗi sáng, tôi thường hát theo những bài hát mình yêu thích trong lúc chuẩn bị cho ngày mới.)
Surf the netLướt netIn my free time, I always surf the net. (Tôi thường lướt net vào thời gian rảnh)
TravelĐi du lịchWe have similar tastes in traveling. (Chúng tôi có chung sở thích du lịch.)
Go to partyĐi tiệcI love going to parties which are funny, with delicious food, lively conversations, and lots of dancing. (Tôi thích tham gia vào những bước tiệc náo nhiệt, cùng đồ ăn ngon, những cuộc chuyện trò sôi nổi và nhảy múa không ngừng.)
DrawVẽShe loves to draw animals, and her sketches of dogs and cats are incredibly lifelike. (Cô ấy thích vẽ động vật, và những bức tranh chó mèo của cô ấy trông y như thật.)

Trong cả thực tế giao tiếp hàng ngày và trong đề thi tiếng Anh, để có thể chia sẻ về sở thích của bản thân một cách tự nhiên nhất, bạn nên sử dụng những từ vựng cơ bản, dễ hiểu và gần gũi liên quan đến chủ đề này. Sở thích cũng là một chủ đề có trong ứng dụng MochiVocab do đội ngũ MochiMochi phát triển.

Không chỉ có từ vựng chủ đề sở thích mà MochiVocab còn sở hữu đến hơn 8000 từ vựng được chia theo các chủ đề và trình độ giúp bạn dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình. Đặc biệt bạn có thể học từ vựng bằng flashcard kèm hình ảnh, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới.

Ngoài ra, MochiVocab còn ứng dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng việc ôn tập lại từ mới vào đúng thời điểm não chuẩn bị quên, khả năng ghi nhớ thông tin sẽ tăng lên đáng kể. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất.

Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng khác là 5 cấp độ từ vựng. Từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Một số bài viết mẫu về chủ đề sở thích

  • Sở thích đọc (Reading)

Reading is a hobby that I have enjoyed since I was a child. I love getting lost in a good book and forgetting about the world around me. I find reading to be a very relaxing and enjoyable activity. It also helps me to learn new things and expand my vocabulary. I enjoy reading a variety of genres, including fiction, non-fiction, and poetry. Some of my favorite authors include Jane Austen, J.K. Rowling, and Nguyen Nhat Anh.

(Đọc sách là sở thích mà tôi đã yêu thích từ khi còn nhỏ. Tôi thích đắm mình trong một cuốn sách hay và quên đi thế giới xung quanh. Tôi thấy đọc sách là một hoạt động rất thư giãn và thú vị. Nó cũng giúp tôi học được những điều mới và mở rộng vốn từ vựng của mình. Tôi thích đọc nhiều thể loại, bao gồm tiểu thuyết, phi hư cấu và thơ. Một số tác giả yêu thích của tôi bao gồm Jane Austen, J.K. Rowling và Nguyen Nhat Anh.)

  • Sở thích viết (Writing)

I have always loved writing. I enjoy the feeling of putting my thoughts and ideas down on paper. I find writing to be a very expressive activity. I write both fiction and non-fiction, and I enjoy experimenting with different genres and styles. I am currently working on a novel that I hope to publish someday.

(Tôi luôn thích viết. Tôi rất thích cảm giác viết ra những suy nghĩ và ý tưởng của mình ra giấy. Tôi thấy viết lách là một hoạt động mang lại nhiều cảm xúc. Tôi viết cả tiểu thuyết và phi hư cấu, đồng thời tôi thích thử nghiệm các thể loại và phong cách khác nhau. Tôi hiện đang viết một cuốn tiểu thuyết mà tôi hy vọng sẽ có thể xuất bản nó một ngày nào đó.)

  • Sở thích chơi thể thao (Playing sports)

Playing sports is a great way to stay active and have fun. I enjoy playing a variety of sports, including basketball, soccer, and tennis. I find it very rewarding to compete and push myself to be the best I can be. Playing sports has also helped me to learn the importance of teamwork and sportsmanship.

(Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để duy trì sự năng động và vui vẻ. Tôi thích chơi nhiều môn thể thao, bao gồm bóng rổ, bóng đá và tennis. Tôi thấy việc cạnh tranh và thúc đẩy bản thân trở thành người giỏi nhất có thể mang lại nhiều lợi ích. Chơi thể thao cũng giúp tôi học được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và tinh thần thể thao.)

  • Sở thích nghe nhạc (Listening to music)

Music is a big part of my life. I love listening to all different genres of music, but my favorites are pop, rock, and country. I find music to be very relaxing and mood-boosting. I often listen to music when I am studying, working out, or just relaxing at home. Music can also bring back memories and make me feel happy or sad.

(Âm nhạc là một phần lớn trong cuộc sống của tôi. Tôi thích nghe tất cả các thể loại âm nhạc khác nhau, nhưng tôi hay nghe nhất là nhạc pop, rock và nhạc đồng quê. Tôi thấy âm nhạc rất thư giãn và cải thiện tâm trạng. Tôi thường nghe nhạc khi học, tập thể dục hoặc chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà. Âm nhạc cũng có thể gợi lại những kỷ niệm và khiến tôi cảm thấy vui hoặc buồn.)

  • Sở thích dành thời gian với gia đình và bạn bè (Spending time with family and friends)

I love spending time with my family and friends. They are the most important people in my life and I always enjoy being around them. We love to do things together, such as going out to eat, watching movies, and playing games. I am so grateful for my family and friends and I cherish the time we spend together.

(Tôi thích dành thời gian với gia đình và bạn bè của tôi. Họ là những người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi và tôi luôn thích ở bên họ. Chúng tôi thích làm mọi việc cùng nhau, chẳng hạn như đi ăn, xem phim và chơi game. Tôi rất biết ơn gia đình, bạn bè và tôi trân trọng khoảng thời gian chúng tôi ở bên nhau.)

  • Sở thích nấu ăn (Cooking)

I enjoy cooking and trying new recipes. I find it to be a very creative and rewarding experience. I love experimenting with different flavors and ingredients. I also enjoy cooking for my family and friends and seeing them enjoy my food. Cooking is a great way to relax and de-stress after a long day.

(Tôi thích nấu ăn và thử các công thức nấu ăn mới. Tôi thấy đó là một trải nghiệm rất sáng tạo và bổ ích. Tôi thích thử nghiệm các hương vị và thành phần khác nhau. Tôi cũng thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè và thấy họ thưởng thức món ăn của tôi. Nấu ăn là một cách tuyệt vời để thư giãn và giảm căng thẳng sau một ngày dài.)

  • Sở thích làm vườn (Gardening)

I‘m into gardening and spending time outdoors. I find it very relaxing to work in the garden and watch the plants grow. I also enjoy the challenge of trying to grow new things. Gardening is a great way to get exercise and fresh air. It is also a great way to connect with nature.

(Tôi thích làm vườn và dành thời gian ở ngoài trời. Tôi thấy rất thư giãn khi làm việc trong vườn và ngắm nhìn cây cối lớn lên. Tôi cũng thích cố gắng phát triển những điều mới. Làm vườn là một cách tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng không khí trong lành. Đó cũng là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

  • Sở thích đi du lịch (Traveling)

I have a passion for traveling and experiencing new cultures. I have been fortunate enough to travel to many different countries around the world. I find it fascinating to learn about different cultures and ways of life. Traveling has also helped me to become more open-minded and tolerant.

(Tôi có niềm đam mê du lịch và trải nghiệm những nền văn hóa mới. Tôi cũng có may mắn được đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới. Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về các nền văn hóa và lối sống khác nhau. Du lịch cũng giúp tôi trở nên cởi mở và bao dung hơn.)

  • Sở thích nhiếp ảnh (Photography)

I enjoy taking pictures and capturing memories. I find it to be a very creative and rewarding hobby. I love trying to capture the perfect shot and I am always learning new techniques. Photography is a great way to document my travels and experiences. It is also a great way to express my creativity.

(Tôi thích chụp ảnh và ghi lại những kỷ niệm. Tôi thấy đó là một sở thích rất sáng tạo và bổ ích. Tôi thích cố gắng chụp được bức ảnh hoàn hảo và tôi luôn học hỏi những kỹ thuật mới. Nhiếp ảnh là một cách tuyệt vời để lưu giữ những chuyến đi và trải nghiệm của tôi. Đó cũng là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo.)

  • Sở thích học ngôn ngữ mới (Learning a new language)

Learning a new language can be a challenging but rewarding experience. It can open up new opportunities for travel, work, and personal connections. I enjoy the challenge of learning new grammar rules and vocabulary. I also find it very satisfying to be able to communicate with people from other cultures.

(Học một ngôn ngữ mới có thể là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng vô cùng bổ ích. Nó có thể mở ra những cơ hội mới khi tôi đi du lịch, làm việc và kết nối cá nhân. Tôi thích thử thách học các quy tắc ngữ pháp và từ vựng mới. Tôi cũng thấy rất hài lòng khi có thể giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác.)

  • Sở thích câu cá (Going fishing)

I enjoy fishing and spending time by the lake or river. I find it very relaxing to sit and wait for a fish to bite. I also enjoy the challenge of trying to catch different types of fish. Fishing is a great way to get away from the hustle and bustle of everyday life and enjoy the peace and quiet of nature.

(Tôi thích câu cá và dành thời gian bên hồ hoặc bờ sông. Tôi thấy rất thư thái khi ngồi chờ cá cắn câu. Tôi cũng thích tự đặt ra thử thách bắt được nhiều loại cá khác nhau. Câu cá là một cách tuyệt vời để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hằng ngày và tận hưởng sự yên bình, tĩnh lặng của thiên nhiên.)

Trên đây là bài viết tổng hợp một số cấu trúc và từ vựng phổ biến về chủ đề sở thích trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết là nguồn tài liệu hữu ích trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!