Surprised chắc hẳn không còn xa lạ gì trong tiếng Anh bởi nó xuất hiện phổ biến trong các bài thi từ cơ bản đến nâng cao và trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, Surprised đi với giới từ lại mang những nghĩa khác nhau trong câu. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết Surprised đi với giới từ gì và làm bài tập vận dụng nữa nhé.
Nội dung trong bài:
- Surprised là gì?
- Surprised đi với giới từ gì?
- Các cấu trúc phổ biến với Surprised
- Một số từ đồng nghĩa với Surprised
- Phân biệt cách dùng surprised và surprising trong Tiếng Anh
- Bài tập vận dụng
1. Surprised là gì?
Phiên âm: /səˈpraɪzd/
Surprised là một tính từ, được định nghĩa là trạng thái hoặc cách biểu lộ sự bất ngờ trước một sự kiện, thông tin hoặc tình huống mà bạn không thể dự đoán trước. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng từ surprised để diễn tả cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt hoặc thể hiện sự ngạc nhiên trước một điều gì đó.
Ví dụ: I was surprised when John showed up at my birthday party. (Tôi rất ngạc nhiên khi John xuất hiện ở bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
2. Surprised đi với giới từ gì?
Thông thường, tính từ surprised thường đi với các giới từ là at, by, with, about. Mỗi cách dùng lại được sử dụng trong tùy từng trường hợp khác nhau.
- Surprised + at
Cấu trúc: Surprised + at + somebody/something
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự bất ngờ, làm cho ngạc nhiên vì một sự kiện cụ thể, hành động hoặc tình huống nào đó. Ngoài ra nhấn mạnh vào việc người nói cảm thấy bất ngờ với điều gì đó cụ thể đã xảy ra hoặc đang diễn ra.
Ví dụ: Our boss was surprised at the creativity of our project. (Sếp của chúng tôi rất ngạc nhiên trước sự sáng tạo trong dự án của chúng tôi.)
- Surprised + with/ by
Cấu trúc: Surprised + with/ by + somebody/ something
Cấu trúc này dùng để nói về hoàn cảnh, trường hợp nào đó bất thường, diễn tả ý nghĩa bất ngờ bởi ai/cái gì.
Ví dụ: My parents were all surprised by the result of my exam. (Bố mẹ tôi đều ngạc nhiên bởi kết quả bài kiểm tra của tôi.)
- Surprised + about
Cấu trúc: Surprised + about + V-ing, somebody/ something
Cấu trúc Surprised about có nghĩa là bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó. Theo sau có thể là một động từ đuôi -ing (V-ing), một mệnh đề, một danh từ hoặc tên riêng. Nó mang tính “trang trọng” hơn giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: We were surprised about the unexpected change in schedule. (Chúng tôi rất ngạc nhiên vì sự thay đổi bất ngờ trong lịch trình.)
3. Các cấu trúc phổ biến với Surprised
Surprised không chỉ đi với các giới từ mà còn có thể đi với To V hay mệnh đề, cấu trúc cụ thể như sau
- Cấu trúc 1: to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun
→ Cấu trúc này mang nghĩa bị làm cho ngạc nhiên khi làm gì đó.
Ví dụ: Ron was surprised to hear the news. (Ron rất ngạc nhiên khi nghe tin này.)
- Cấu trúc 2: to be + surprised + that + clause
→ Bị làm cho ngạc nhiên bởi điều gì đó.
Ví dụ: Lily was surprised that her performance won the top prize. (Lily rất ngạc nhiên bởi màn trình diễn của cô giành được giải cao nhất.)
4. Một số từ đồng nghĩa với Surprised
- Amazed: ngạc nhiên
- Shocked: bị sốc
- Stunned :Choáng váng, sửng sốt
- Astonished: Sửng sốt, ngạc nhiên
- Flabbergasted: Ngạc nhiên, sững sờ
- Startled: Bị giật mình, ngạc nhiên
Ví dụ: Harry was shocked to see his broken car. (Harry bị sốc khi nhìn thấy chiếc xe hơi của mình bị hỏng.)
Bạn đã nắm rõ ngữ pháp tiếng Anh nhưng khi áp dụng vào giao tiếp thì lại không biết cách diễn đạt do từ vựng ít ỏi của mình. Việc bạn cần làm ngay lúc này là phải tăng tốc bổ sung lượng từ vựng mỗi ngày. Nếu bạn chưa biết học từ vựng ở đâu cho hiệu quả thì hãy tham khảo ngay MochiVocab – công cụ học từ vựng tiếng Anh ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với 20 khóa học phục vụ nhiều mục đích học tập khác nhau.
MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên. Điều này sẽ giúp cho việc ôn tập của bạn trở nên dễ dàng, hiệu quả và tiết kiệm tối đa thời gian học tập hơn.
Ngoài ra, tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab dựa trên lịch sử học tập để tính toán thời gian học tập tốt nhất trong ngày cho từng cá nhân và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Học tập theo tính năng này của MochiVocab sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho bạn.
5. Phân biệt cách dùng surprised và surprising trong Tiếng Anh
Surprising và Surprised đều là tính từ và đều có nghĩa là ngạc nhiên. Tuy nhiên, chúng lại được dùng trong các hoàn cảnh khác nhau:
- Surprised: Là tính từ chỉ trạng thái cảm xúc thường diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của ai đó (thường dùng cho người).
Ví dụ: Hermione was surprised by the design of the next collection. (Hermione rất ngạc nhiên trước thiết kế của bộ sưu tập tiếp theo.)
- Surprising: Là tính từ dùng để diễn tả cái gì hoặc điều gì đó đáng ngạc nhiên (thường dùng cho vật)
Ví dụ: The ending of the movie was truly surprising. (Cái kết của phim thực sự bất ngờ.)
6. Bài tập vận dụng
1. Bella was surprised ____her boyfriend’s decision to buy a new house.
A. at
B. of
C. off
2. My team was ___________the reaction of the customer.
A. surprise at
B. surprised at
C. surprised in
3. The high price of the new product was ________to most customers.
A. surprised
B. surprises
C. surprising
4. The organiser was surprised ______the tickets sold out so fast.
A. that
B. in
C. to
5. She was surprised ____the beauty of the new house.
A. by
B. in
C. on
6. We were all ______the outcome of the election.
A. surprised that
B. surprised at
C. surprised in
7. Lucy was surprised to _____how much progress her team had made.
A. sees
B. saw
C. see
8. He was _____the price of the new car.
A. surprised that
B. surprised with
C. surprised in
Đáp án:
- A
- B
- C
- A
- A
- B
- C
- B
Trên đây là tất cả kiến thức về Surprised mà bạn cần nắm vững khi gặp nó trong bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. MochiMochi hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và có thể làm hành trang cho các bạn ‘bỏ túi’ trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công.