Trong tiếng Anh, cụm từ “take over” là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, kinh doanh đến đời sống hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “take over” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn cải thiện khả năng hiểu biết trong các tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về “take over”, các nghĩa khác nhau của nó, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng dễ dàng trong thực tế. Hãy cùng MochiMochi khám phá và nắm bắt cách sử dụng “take over” một cách hiệu quả nhé!
I. Định nghĩa
“Take over” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp quản, đảm nhận hoặc kiểm soát một công việc, nhiệm vụ, vị trí, hoặc một tổ chức nào đó từ người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, kinh doanh và quản lý.
Ví dụ:
- When the manager went on vacation, Sarah had to take over her responsibilities.
- (Khi người quản lý đi nghỉ, Sarah phải tiếp quản các trách nhiệm của cô ấy.)
- The larger company decided to take over the smaller competitor to expand its market share.
- (Công ty lớn hơn quyết định mua lại đối thủ nhỏ hơn để mở rộng thị phần của mình.)
- After the coup, the military quickly took over the government.
- (Sau cuộc đảo chính, quân đội nhanh chóng chiếm quyền kiểm soát chính phủ.)
II. Cách dùng
1. Cách Sử Dụng “Take Over”
“Take over” là một cụm động từ được sử dụng để diễn tả hành động tiếp quản hoặc nắm quyền kiểm soát một công việc, vị trí, hay tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- When the CEO resigned, the CFO took over.
- (Khi giám đốc điều hành từ chức, giám đốc tài chính đã tiếp quản.)
- If for any reason, the new Miss Universe is unable to fulfill her duty, the first runner-up will take over. (Nếu vì lý bất kỳ lý do gì, tân Hoa hậu Hoàn vũ không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình thì Á hậu 1 sẽ thay thế.)
2. Cách Sử Dụng “Take Over Something”
“Take over something” được sử dụng khi bạn tiếp quản hoặc kiểm soát một nhiệm vụ, công việc cụ thể, hoặc một tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- The IT department will take over the maintenance of the new software.
- (Bộ phận IT sẽ tiếp quản việc bảo trì phần mềm mới.)
- After the merger, the new management team will take over all operations.
- (Sau khi sáp nhập, đội ngũ quản lý mới sẽ tiếp quản tất cả các hoạt động.)
3. Cách Sử Dụng “Take Over From Someone”
“Take over from someone” diễn tả hành động tiếp quản công việc hoặc vị trí từ một người khác.
Ví dụ:
- Mark will take over from Susan as the project manager next month.
- (Mark sẽ tiếp quản vị trí quản lý dự án từ Susan vào tháng tới.)
- When the principal retires, the vice-principal will take over from him.
- (Khi hiệu trưởng nghỉ hưu, phó hiệu trưởng sẽ tiếp quản vị trí từ ông ấy.)
III. Một số từ đồng nghĩa với ‘take over”
- Assume control: Tiếp nhận quyền kiểm soát hoặc điều hành một cái gì đó.
Ví dụ: The new director will assume control of the company next week.
(Giám đốc mới sẽ tiếp nhận quyền kiểm soát công ty vào tuần tới.)
- Take charge: Đảm nhận trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát.
Ví dụ: After the meeting, John decided to take charge of the new project.
(Sau cuộc họp, John quyết định đảm nhận dự án mới.)
- Take command: Tiếp nhận quyền chỉ huy hoặc điều hành, thường dùng trong quân đội.
Ví dụ: Captain Smith will take command of the ship starting tomorrow.
(Thuyền trưởng Smith sẽ tiếp nhận quyền chỉ huy con tàu bắt đầu từ ngày mai.)
- Inherit: Tiếp nhận một công việc, tài sản hoặc trách nhiệm từ ai đó, thường là qua di sản.
Ví dụ: When her father retired, she inherited the family business. (Khi cha cô nghỉ hưu, cô đã tiếp nhận công việc kinh doanh của gia đình.)
- Acquire: Mua lại hoặc tiếp nhận một công ty, tài sản hoặc kỹ năng.
Ví dụ: The company plans to acquire several smaller firms to expand its market presence.
(Công ty có kế hoạch mua lại một số công ty nhỏ hơn để mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
IV. Những phương pháp học cụm từ “take over” trong cuộc sống hàng ngày
1. Tạo thói quen viết nhật kí, giao công việc hàng ngày
Để có thể luyện tập và sử dụng được một cách thuần thục “take over”, chúng ta cần phải có thói quen sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn chúng ta còn nhiều trở ngại về mặt từ vựng khi đặt câu. Có rất nhiều phương pháp để học từ vựng. Và để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng hiệu quả, bạn cần lặp lại từng từ vựng nhiều lần để củng cố vào trí nhớ dài hạn và hình thành phản xạ. Phương pháp Spaced Repetition là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng, thay vì học nhồi một lượng lớn từ rồi không ôn lại. Bạn nên chia nhỏ số lượng từ cần học và ôn tập lại từng từ thường xuyên, tập trung vào những từ chưa ghi nhớ được.
Để thực hiện các thao tác này một cách thuận tiện, bạn có thể sử dụng app MochiVocab. Đây là một ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, giúp bạn quản lý từ vựng, tần suất học, và nhắc nhở ôn tập vào “thời điểm vàng” – lúc bạn sắp quên từ vựng. Các từ vựng đã được tổng hợp sẵn theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Nhờ vào MochiVocab, bạn có thể chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày để học từ vựng, giúp tích luỹ hàng nghìn từ vựng một cách hiệu quả trong thời gian ngắn.
2. Tạo thói quen đọc sách, báo mạng online
Đọc là một trong những hình thức phù hợp để luyện tập khả năng sử dụng cụm từ “take over”. Tuy nhiêm, khi đọc một văn bản với nội dung không phải là tiếng mẹ đẻ, người đọc sẽ gặp một số khó khăn khi chưa hiểu đủ sâu và sát nghĩa của từ vựng, đặc biệt là những văn bản liên quan đến tài chính, quân sự, …. Vậy nên, bạn có thể sử dụng từ điển Mochi – một từ điển hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm.
Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension cho phép người học tra cứu và học mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
V. Bài tập vận dụng
- When the manager retires, who will __ his position?
A. take over
B. take out
C. take up
D. take in - The new director will __ control of the company next week.
A. assume
B. seize
C. take
D. make - After the merger, the larger company __ the smaller one.
A. takes in
B. takes over
C. takes up
D. takes off - When Sarah is on vacation, John will __ her responsibilities.
A. inherit
B. acquire
C. assume
D. usurp - The rebels managed to __ control of the capital.
A. gain
B. take over
C. seize
D. take - The CEO decided to __ the project himself.
A. take out
B. take in
C. take on
D. take over - She will __ her new role as department head next month.
A. take
B. assume
C. seize
D. gain - Mark will __ from Susan as the project manager next month.
A. take out
B. take over
C. take on
D. take in - The company plans to __ several smaller firms to expand its market presence.
A. acquire
B. assume
C. gain
D. get - The vice president tried to __ the CEO’s position.
A. take out
B. gain
C. take over
D. get
ĐÁP ÁN
- A
- A
- B
- B
- C
- C
- C
- B
- A
- C
Trong tiếng Anh, “take over” là một cụm từ quan trọng với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ tiếp nhận quyền kiểm soát đến đảm nhận trách nhiệm. Hiểu rõ và sử dụng đúng “take over” cùng các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp.