Tân ngữ là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò trong việc hoàn chỉnh ý nghĩa của câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Trong nhiều trường hợp, tân ngữ sẽ bắt buộc phải có. Bài viết này sẽ hệ thống lại toàn bộ những kiến thức bạn cần biết về tân ngữ.
Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về khái niệm, phân loại, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh nhé!
Tân ngữ (object) là gì
Tân ngữ (Objective – O) là các từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác bởi chủ ngữ trong câu, có chức năng bổ nghĩa, giúp câu văn trở nên hoàn thiện hơn. Trong một câu, có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau để chỉ các đối tượng khác nhau.
Ví dụ:
I love chocolate very much. (Tôi rất thích socola.)
They gave me a gift. (Họ đã tặng tôi một món quà)
Vị trí của tân ngữ
Tân ngữ là sự vật, sự việc chịu tác động của hành động trong câu, do vậy tân ngữ thường đứng sau động từ, giới từ hoặc lên từ đi kèm động từ đó.
Trong trường hợp. câu văn có nhiều hơn một tân ngữ thì tân ngữ chỉ có thể đứng ở giữa câu hoặc cuối câu (do vị trí đầu câu là của chủ ngữ).
Ví dụ:
My mom bought me a dress yesterday. (Mẹ mua cho tôi một chiếc váy vào hôm qua.)
He is sitting on a chair. (Anh ấy đang ngồi trên một chiếc ghế.)
Các loại tân ngữ trong tiếng Anh
Qua khái niệm của tân ngữ phía trên, bạn có thể thấy rằng tân ngữ trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ nào đó để bổ sung ý nghĩa cho câu. Tân ngữ có thể được chia thành các loại sau, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu
Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là đối tượng tiếp nhận trực tiếp hành động của động từ. Nói cách khác, tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi hành động mà động từ biểu thị. Tân ngữ trực tiếp thường không có giới từ đi kèm. Nếu trong câu chỉ có một tân ngữ thì đó chính là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
He painted a picture. (Anh ấy vẽ một bức tranh.)
She gave him a book for his birthday. (Cô ấy đã tặng anh ấy một quyển sách vào ngày sinh nhật của anh ấy.)
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là đối tượng tiếp nhận kết quả từ hành động của động từ lên tân ngữ trực tiếp. Trong các câu có 2 tân ngữ trở lên, tân ngữ sẽ xuất hiện.
Tân ngữ gián tiếp thường sẽ đứng sau tân ngữ trực tiếp và kết nối với nhau bởi một tính từ đi kèm như for, to, by, at, with,… Trong trường hợp câu không có giới từ, tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
She wrote a letter to her friend. (Cô ấy viết thư cho bạn mình.)
Trong câu ví dụ trên:
- “her friend” là tân ngữ gián tiếp – người nhận kết quả từ hành động “wrote”
- “a letter” là tân ngữ trực tiếp – chịu tác động trực tiếp của hành động “wrote”
Ví dụ:
She asked me a question. (Cô ấy hỏi tôi một câu hỏi.)
Trong câu ví dụ trên:
- me” là tân ngữ gián tiếp – người nhận kết quả từ hành động “asked”
- “a question” là tân ngữ trực tiếp – chịu tác động trực tiếp của hành động “asked”
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ là loại tân ngữ dễ được nhận biết nhất, bởi tân ngữ chính là các từ hoặc cụm từ đứng sau giới từ trong câu. Bạn có thể dễ dàng xác định được tân ngữ dựa vào vị trí của giới từ.
Ví dụ:
He looked at me. (Anh ấy nhìn tôi.)
He bought a present for his mother. (Anh ấy mua quà cho mẹ mình.)
Các hình thức của tân ngữ
Cùng tìm hiểu xem tân ngữ có những hình thức nào thông qua những kiến thức dưới đây nhé!
Danh từ, cụm danh từ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò như tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc sau giới từ trong câu.
Ví dụ:
He told me a story. (Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện.)
She asked me a question. (Cô ấy hỏi tôi một câu hỏi.)
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng khi thực hiện chức năng làm thành phần tân ngữ trong câu sẽ chuyển thành các đại từ tân ngữ. Chỉ các đại từ tân ngữ mới được đặt làm tân ngữ trong câu, chúng không thể làm chủ ngữ.
Đại từ nhân xưng | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
We | Us |
They | Them |
It | It |
Ví dụ:
My father drives us to school. (Bố tôi chở tôi đi học.)
She made me a cake. (Cô ấy làm cho tôi một chiếc bánh.)
Động từ nguyên mẫu (to V)
Động từ nguyên mẫu làm tân ngữ có cấu trúc dạng V + to V.
Ví dụ:
I want to eat bread. (Tôi muốn ăn bánh mì.)
I like to go out. (Tôi muốn đi ra ngoài.)
Động từ thêm đuôi “ing” (V-ing)
Mặt khác, tân ngữ cũng có thể xuất hiện theo hình thức V + V-ing; đóng vai trò bổ ngữ cho động từ chính phía trước nó.
Ví dụ:
I enjoy swimming. (Tôi thích bơi lội.)
He admitted loving her for years. (Anh ấy thừa nhận đã yêu cô ấy nhiều năm.)
Mệnh đề
Trong một vài trường hợp, tân ngữ có thể là một mệnh đề (câu văn) hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và cả tân ngữ. Mệnh đề chính và phụ được liên kết với nhau bằng liên từ, từ để hỏi hoặc từ “that”.
Ví dụ:
I know what you have done. (Tôi biết những gì bạn vừa làm.)
I don’t believe what he said. (Tôi không tin những gì anh ấy nói.)
Tân ngữ trong câu bị động
Hiểu rõ và xác định đúng tân ngữ trong câu là bí quyết then chốt để bạn chinh phục kiến thức về câu bị động một cách dễ dàng. Câu bị động được hình thành bằng cách biến tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Các bước biến đổi thành câu bị động là:
- Xác định tân ngữ trong câu gốc
- Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ của câu mới
- Chuyển động từ trong câu sang to be + P2
- Đưa chủ ngữ ở câu gốc xuống cuối câu bị động làm tân ngữ dạng by + O
Ví dụ:
He told me a story. (Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện.)
→ A story was told by him. (Một câu chuyện được kể bởi anh ấy.)
He built this house 5 years ago. (Ông ấy đã xây ngôi nhà này 5 năm trước.)
→This house was built by him. (Ngôi nhà này được xây bởi ông ấy 5 năm trước.)
3 cách học tân ngữ trong tiếng Anh hiệu quả
- Đặt câu tiếng Anh
Để thực hành nhận biết tân ngữ và vị trí tân ngữ, bạn có thể thực hành đặt câu tiếng Anh. Khi đó, bạn vừa học được cách sử dụng tân ngữ lại vừa học thêm nhiều từ vựng mới. Tuy nhiên, đôi khi bạn cần một trợ thủ đắc lực để giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn. MochiVocab là dành cho bạn. MochiVocab giúp bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
- Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard sinh động giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
- Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp Spaced Repetition với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: app sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn đảm bảo bạn ôn tập khi não bộ đã sẵn sàng ghi nhớ.
- 5 cấp độ từ vựng: từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ đảm bảo cho bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.
- Gắn việc học với sở thích
Đọc báo, xem YouTube,… tưởng chừng chỉ là những sở thích bình thường nhưng đây cũng là cách học tân ngữ trong tiếng Anh thực tế vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, bạn thường gặp khó khăn khi gặp phải những từ vựng tiếng Anh mới? Vậy thì tiện ích Mochi Dictionary Extension sẽ giúp bạn. Mochi Dictionary Extension là tiện ích tra từ cho phép tra và lưu hơn 70,000 từ vựng ngay tại chỗ. Bạn chỉ cần bôi đen từ vựng là có thể hiểu được đầy đủ thông tin mà không mở tab từ điển khác.
Tiện ích đã có mặt trên Chrome Store, tải và trải nghiệm ngay nhé!
- Tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh:
Một cách phổ biến nhưng rất hiệu quả để học sử dụng tân ngữ là tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tham gia các khóa học giao tiếp tiếng Anh hoặc trò chuyện với người bản ngữ. Việc giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng tân ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh
Bài tập
Câu 1: John wants to talk to __________ about your job.
A. the
B. him
C. her
D. you
Câu 2: The plate shattered when John dropped __________ on the floor.
A. him
B. it
C. her
D. them
Câu 3: He promised to not lie to __________ but he kept doing it.
A. us
B. it
C. we
D. they
Câu 4: You didn’t asked __________ before borrowing her book, did you?
A. me
B. her
C. him
D. his
Câu 5: This is the first time I have seen __________ look shy.
A. her
B.you
C. me
D. they
Câu 6: Did you tell __________ the truth?
A. she
B. her
C. hers
D. you
Câu 7: The movie was amazing! We really liked __________.
A. you
B. them
C. us
D. it
Câu 8: The ant bit __________ on my arm.
A) he
B) me
C) her
D) them
Câu 9: She gave him a book. => A book was __________.
A. give to him
B. given to her
C. gave him
D. given to him by her.
Câu 10: The flowers are beautiful. You can give __________ away.
A. them
B. it
C. them
D. us
Đáp án:
- D
- B
- A
- B
- A
- B
- D
- B
- D
- A
Trên đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng với tân ngữ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ và thành thạo cách sử dụng tân ngữ. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.