Trong những năm gần đây, Logistics đóng vai trò vô cùng quan trọng để thúc đẩy kinh tế các nước trong thời kỳ hội nhập kinh tế thị trường. Việt Nam trở thành môi trường phát triển đầy tiềm năng cho ngành Logistics. Để có thể gắn bó lâu dài với ngành Logistics thì tiếng Anh là một yếu tố cần thiết để công việc thuận lợi hơn cũng như có cơ hội thăng tiến trong tương lai. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành Logistics nhé.
Nội dung trong bài:
- Tổng quan về ngành Logistics
- Các từ vựng thông dụng chuyên ngành Logistics
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong ngành Logistics
I. Tổng quan về ngành Logistics
Ngành Logistics là một khái niệm tổng quát được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến quản lý, vận hành và điều phối các sản phẩm và dịch vụ từ điểm sản xuất đến điểm tiêu dùng. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn trong chuỗi cung ứng, từ quản lý kho, vận chuyển, xử lý đơn hàng, quản lý vận tải đến quản lý nguồn lực và các hoạt động liên quan khác.
Công việc của các công ty Logistics là lên kế hoạch cụ thể, kiểm soát sự di chuyển của hàng hóa hay thông tin về nguyên liệu từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ theo yêu cầu khách hàng đặt ra. Để cạnh tranh hiệu quả trong ngành này, các công ty phải luôn cải tiến và chú trọng đến yếu tố số lượng, chất lượng, thời gian và giá cả dịch vụ.
II. Các từ vựng thông dụng chuyên ngành Logistics
Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế và không có ngành nào không cần đến tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực Logistics. Việc đọc hiểu và viết tài liệu bằng tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn xử lý các tài liệu liên quan đến hàng hóa, vận chuyển, thanh toán,… một cách dễ dàng và chính xác.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Export | /ˈɛkspɔːrt/ | xuất khẩu |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ | nhập khẩu |
Manufacturer | /ˌmæn.jʊˈfæk.tʃər.ər/ | nhà sản xuất |
Shipper | /ˈʃɪpər/ | người gửi hàng |
Consignee | /ˌkɒnsɪˈniː/ | người nhận hàng |
Notify party | /ˈnoʊtɪfaɪ ˈpɑːrti/ | bên nhận thông báo |
Trader | /ˈtreɪ.dər/ | trung gian thương mại |
Broker | /ˈbroʊ.kər/ | người môi giới / trung gian |
Export-import procedures | /ˈɛkspɔːrt ˈɪmpɔːrt prəˈsiː.dʒərz/ | thủ tục xuất nhập khẩu |
Customs | /ˈkʌs.təmz/ | hải quan |
Customs declaration | /ˈkʌs.təmz ˌdɛk.ləˈreɪ.ʃən/ | tờ khai hải quan |
Customs clearance | /ˈkʌs.təmz ˈklɪə.rəns/ | thông quan hải quan |
Inbound | /ˈɪn.baʊnd/ | hàng nhập |
Outbound | /ˈaʊt.baʊnd/ | hàng xuất |
Outsourcing | /ˈaʊtˌsɔːsɪŋ/ | thuê ngoài /gia công ngoài |
Cargo | /ˈkɑːgəʊ/ | hàng hóa, lô hàng, |
Container | /kənˈteɪnə/ | thùng đựng hàng |
Outer packing | /ˈaʊtər ˈpækɪŋ/ | đóng gói bên ngoài |
Package | /ˈpækɪdʒ/ | kiện hàng |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌmpʃən tæks/ | thuế tiêu thụ đặc biệt |
Bonded warehouse | /ˈbɒndɪd ˈwɛəhaʊs/ | kho ngoại quan |
Freight | /freɪt/ | cước phí |
Sole Agent | /soʊl ˈeɪ.dʒənt/ | đại lý độc quyền |
Seaway | /ˈsiː.weɪ/ | đường biển |
Airway | /ˈɛər.weɪ/ | đường hàng không |
Gross weight | /ɡroʊs weɪt/ | tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì |
Net weight | /nɛt weɪt/ | khối lượng tịnh |
Endorsement | /ɪnˈdɔːrs.mənt/ | ký hậu |
Shipping Lines | /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ | hãng tàu |
Shipping Agent | /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ | đại lý hãng tàu |
Warehousing | /ˈwɛə.haʊzɪŋ/ | hoạt động kho bãi |
Retailer | /ˈriː.teɪ.lər/ | nhà bán lẻ |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics trong Kho vận
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Partial shipment | /ˈpɑːrʃəl ˈʃɪpmənt/ | giao hàng từng phần |
Multimodal transportation | /ˌmʌl.tɪˈmoʊ.dəl ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | vận tải đa phương thức |
Marks and number | /mɑːrks ənd ˈnʌmbər/ | kí hiệu và số |
Description of goods | /dɪˈskrɪpʃən ʌv ɡʊdz/ | mô tả hàng hóa |
Container Yard | /kənˈteɪnər jɑːrd/ | bãi container |
Measurement | /ˈmɛʒərmənt/ | đơn vị đo lường |
Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | tàu chuyến |
Cargo Manifest | /ˈkɑːɡoʊ ˈmænɪfɛst/ | bản lược khai hàng hóa |
Transit time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | thời gian trung chuyển |
Forklift | /ˈfɔːrk.lɪft/ | xe nâng |
Cut-off time | /ˈkʌt.ɒf taɪm/ | giờ cắt máng |
Free hand | /friː hænd/ | hàng thường |
Nominated | /ˈnɒmɪneɪtɪd/ | hàng chỉ định |
Laytime | /ˈleɪtaɪm/ | thời gian dỡ hàng |
Dangerous goods | /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/ | hàng hóa nguy hiểm |
Said to weight | /sɛd tuː weɪt/ | trọng lượng khai báo |
Crane | /kreɪn/ | cần cẩu |
Tank container | /tæŋk kənˈteɪnər/ | container bồn (đóng chất lỏng) |
Named cargo container | /neɪmd ˈkɑːɡoʊ kənˈteɪnər/ | container chuyên dụng |
Empty container | /ˈɛmpti kənˈteɪnər/ | container rỗng |
Handle | /ˈhændl/ | làm hàng |
Overweight | /ˌoʊvərˈweɪt/ | quá tải |
Trailer | /ˈtreɪlər/ | xe mooc |
Survey report | /ˈsɜːveɪ rɪˈpɔːt/ | biên bản giám định |
Tracking and tracing | /ˈtrækɪŋ ənd ˈtreɪsɪŋ/ | kiểm tra tình trạng hàng/thư |
Nature of goods | /ˈneɪtʃər ʌv ɡʊdz/ | biên bản tình trạng hàng hóa |
Forwarder’s certificate of receipt | ˈfɔːwədərz sərˈtɪfɪkət ʌv rɪˈsiːt/ | biên lai nhận hàng của người giao nhận |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics trong Thanh toán quốc tế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Commercial documents | /kəˈmɜːrʃəl ˈdɒkjʊmənts/ | chứng từ thương mại |
Payment terms | /ˈpeɪmənt tɜːrmz/ | phương thức thanh toán quốc tế |
Letter of credit | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | thư tín dụng |
Cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
Drafts | /dræfts/ | hối phiếu |
Telegraphic transfer | /tɪˈleɡræfɪk ˈtrænsfər/ | chuyển tiền bằng điện |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | nhờ thu |
Documents against payment | /ˈdɒkjʊmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt/ | nhờ thu kèm chứng từ trả ngay |
Documents against acceptance | /ˈdɒkjʊmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptəns/ | nhờ thu kèm chứng từ trả chậm |
Issuing bank | /ˈɪʃuːɪŋ bæŋk/ | ngân hàng phát hành LC |
Intermediary bank | /ˌɪntəˈmɪdɪəri bæŋk/ | ngân hàng trung gian |
Beneficiary | /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ | người thụ hưởng |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền đặt cọc |
Period of presentation | /ˈpɪəriəd ɒv ˌprezənˈteɪʃən/ | thời hạn xuất trình |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | tỷ giá |
Application for Remittance | /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːr rɪˈmɪtəns/ | yêu cầu chuyển tiền |
Bank slip | /bæŋk slɪp/ | biên lai chuyển tiền |
Expiry date | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | ngày hết hạn hiệu lực |
Compensation | /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | tiền đền bù |
4. Các từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Từ viết tắt | Từ viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
MBL | Master Bill of Lading | vận đơn chủ |
HBL | House Bill of Lading | vận đơn nhà |
C/O | Certificate of Origin | giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
ETD | Estimated time of departure | thời gian khởi hành dự kiến |
ETA | Estimated time of arrival | thời gian đến dự kiến |
FCL | Full container load | hàng nguyên container |
LCL | Less than container load | hàng lẻ |
CFS | Container freight station | kho khai thác hàng lẻ |
ICD | Inland clearance/container depot | cảng thông quan nội địa |
NVOCC | Non Vessel Operating Common Carrier | Người vận tải công cộng không tàu |
FIATA | International Federation of Freight Forwarders Associations | Liên đoàn Các hiệphội Giao nhận Vận tải Quốc tế |
IATA | International Air Transport Association | Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế |
VAT | Value added tax | thuế giá trị gia tăng |
HS code | Harmonized Commodity Descriptions and Coding System | hệ thống hài hòa mô tả vàmã hóa hàng hóa |
VGM | Verified Gross Mass weight | phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
THC | Terminal handling charge | phí làm hàng tại cảng |
OT | Open-top container | container mở nóc |
FR | Flat rack | cont mặt bằng |
HC | High cube | container cao |
LO-LO | Lift On-Lift Off | phí nâng hạ |
EXW | Ex-Works | giao hàng tại xưởng |
FCA | Free Carrier | giao hàng cho người chuyên chở |
FOB | Free On Board | giao hàng lên tàu |
CIF | Cost, Insurance and Freight | tiền hàng,bảo hiểm và cước phí |
DAP | Delivered At Place | giao hàng tại nơi đến |
AMS | Advanced Manifest System fee | yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hànghóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) |
PCS | Port Congestion Surcharge | phụ phí tắc nghẽn cảng |
BAF | Bunker Adjustment Factor | phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
EBS | Emergency Bunker Surcharge | phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
GRI | General Rate Increase | phụ phí cước vận chuyển |
CIC | Container Imbalance Charge | phụ phí mấtcân đối vỏ container |
PCS | Panama Canal Surcharge | Phụ phí qua kênh đào Panama |
SCS | Suez Canal Surcharge | Phụ phí qua kênh đào Suez |
Việc học các từ vựng chuyên ngành Logistics nói riêng và từ vựng tiếng Anh nói chung sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có sự đồng hành của MochiVocab. MochiVocab là một công cụ học từ vựng tiếng Anh rất hữu ích giúp bạn học từ vựng nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn.
MochiVocab cung cấp cho bạn 8000+ từ vựng có sẵn được chia thành 20 khóa học theo các mục đích khác nhau phù hợp với các bạn muốn bổ sung nền tảng từ vựng để phục vụ việc giao tiếp, thi TOEIC, IELTS, THPTQG và hơn 70000 từ vựng mở rộng phù hợp cho mọi trình độ. MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ: chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Nhờ vào tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng”, sử dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) – phương pháp ghi nhớ liên quan đến việc xem xét và gợi nhớ lại thông tin ở các khoảng cách tối ưu cho đến khi thông tin được học được lưu vào bộ nhớ dài hạn. Tính năng đặc biệt này sẽ dựa trên kết quả của các lần ôn tập tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn nhắc nhở chính xác khi nào bạn cần ôn tập.
Vậy là chỉ với 10-15 phút mỗi ngày theo nhắc nhở của MochiMochi, bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình vô cùng hiệu quả rồi. Hãy đăng ký học thử MochiVocab ngay hôm nay nhé.
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong ngành Logistics
- We are well-established as a logistics company for 20 years’ experiences and have a very good reputation in this field: Chúng tôi được thành lập với tư cách là một công ty Logistic với 20 năm kinh nghiệm và có danh tiếng rất tốt trong lĩnh vực này.
- Could you send me the catalogue and sample for advanced reference? : Bạn có thể gửi cho tôi cuốn catalogue giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
- This is the best offer we can make at present and we believe that you will accept it at once: Đây là mức giá tốt nhất mà chúng tôi có thể đưa ra vào thời điểm hiện tại và chúng tôi tin rằng ông/bà sẽ chấp nhận ngay giá này.
- Our company is famous for excellent service and timely delivery: Công ty chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc và giao hàng kịp thời.
- We are experienced in handling all customs and documentation requirements: Chúng tôi có kinh nghiệm trong việc xử lý tất cả các yêu cầu về hải quan và chứng từ.
- Please provide me with a detailed quotation, including the unit price, shipping charges, and any applicable taxes: Vui lòng cung cấp cho tôi báo giá chi tiết, bao gồm đơn giá, phí vận chuyển và mọi khoản thuế.
- We offer flexible payment terms for both import and export transactions: Chúng tôi cung cấp các điều khoản thanh toán linh hoạt cho cả giao dịch xuất và nhập khẩu.
- We can give you the best freight for that if you export more than 50 containers: Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn mức cước vận chuyển tốt nhất nếu bạn xuất khẩu hơn 50 container.
- We’ll review the payment terms and discuss our future business together: Chúng ta sẽ xem xét các điều khoản thanh toán và cùng nhau thảo luận về hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Trong bài viết trên đây, MochiMochi đã tổng hợp những từ vựng thông dụng nhất về chuyên ngành Logistics. Hy vọng với những chia sẻ này, các bạn đã nạp thêm được nhiều kiến thức về về vốn từ vựng chuyên ngành và tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường này. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hơn nữa nhé, chúc các bạn thành công.