Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 200+ tính từ tiếng Anh về tính cách con người

Nhóm từ vựng chỉ tính cách con người có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp. Chúng giúp bạn có thể dễ dàng miêu tả những phẩm chất và đặc điểm cá nhân của từng người, qua đó giúp tạo dựng mối quan hệ và hiểu biết sâu sắc hơn về những người xung quanh. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

từ vựng tiếng anh thông dụng

Nội dung trong bài:


I. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với MochiVocab

1. Học từ vựng theo chủ đề

Người học sẽ dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ vựng khi học theo chủ đề, vì các từ trong một nhóm thường có mối liên hệ với nhau. Ví dụ, khi học từ vựng về Family (gia đình), bạn sẽ gặp các từ liên quan như father (bố), mother (mẹ), siblings (anh chị em), giúp bạn dễ dàng nhớ từ hơn và tăng cường khả năng liên kết từ vựng trong các tình huống thực tế. Bạn có thể tìm kiếm nhiều danh sách từ vựng tiếng Anh soạn sẵn trong MochiVocab – ứng dụng cung cấp hơn 8000 từ vựng chia thành 20 khóa học phù hợp với mọi nhu cầu, trong đó có các bài học về tính cách mà bạn quan tâm.

2. Học qua hình ảnh minh họa

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp từ vựng với hình ảnh giúp người học ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn so với phương pháp truyền thống. Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng giúp kích thích não bộ liên kết giữa từ vựng và hình ảnh, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ. Với MochiVocab, bạn sẽ được học từ vựng cùng đầy đủ hình ảnh, phát âm và câu ví dụ, giúp bạn hiểu nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

flashcard 1
flashcard 2
flashcard 3

3. Ôn tập thường xuyên với Spaced Repetition

Lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) là một phương pháp học tập đã được chứng minh hiệu quả trong việc giúp con người ghi nhớ lâu dài. Thay vì học nhồi nhiều từ cùng một lúc để rồi lại quên đi nhanh chóng, kỹ thuật này sẽ giúp người học ôn lại từ vựng theo chu kỳ tăng dần. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là nhắc lại từ vựng vào đúng thời điểm mà người học có khả năng quên, từ đó giúp củng cố trí nhớ và đảm bảo việc ghi nhớ dài hạn.

MochiVocab tích hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng vào hệ thống của mình qua tính năng “Thời điểm vàng”, giúp người học ôn lại từ vựng đúng thời điểm. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời gian học cho mỗi từ vựng dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập, đảm bảo rằng bạn sẽ gặp lại từ vựng ngay trước khi chuẩn bị quên nó. Điều này giúp tăng cường trí nhớ dài hạn và đảm bảo rằng bạn không chỉ học mà còn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

II. Tổng quan về tính từ chỉ tính cách

Tính từ chỉ tính cách là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, phẩm chất hay bản chất của một người. Chúng thể hiện cách một người cư xử, suy nghĩ và phản ứng trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, có rất nhiều tính từ chỉ tính cách mang ý nghĩa tích cực và cả tiêu cực.

Tính từ chỉ tính cách có chức năng giống như tính từ khác trong câu, chúng ta sử dụng với động từ to be

Ví dụ: He is smart. (Anh ấy thông minh.)

Giống như các tính từ khác, bạn có thể sử dụng trạng từ (quite, really, very, a bit v.v) để bổ nghĩa cho các tính từ chỉ tích cách.

Ví dụ: He is really selfish. (Anh ấy thật sự ích kỷ.)

Trong một câu, bạn có thể sử dụng nhiều tính từ cùng một lúc và phân cách nhau bằng dấu phẩy.

Ví dụ: He is a sociable, friendly and generous man. (Anh ấy là người hòa đồng, thân thiện và hào phóng.)


III. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

1. Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực

Tính cách tích cực giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập và tạo ấn tượng tốt với mọi người. Các tính từ như “optimistic” (lạc quan), “kind” (tốt bụng), “generous” (hào phóng), “enthusiastic” (nhiệt huyết) thể hiện những đặc điểm này. Để ghi nhớ lâu dài, bạn có thể lưu từ vựng vào ứng dụng MochiVocab và ôn tập với tính năng “thời điểm vàng”.

mochi lưu từ
mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Dedicated/ˈdedɪkeɪtɪd/Tận tâm, cống hiến
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mò
Persistent/pəˈsɪstənt/Kiên trì
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, bền bỉ
Disciplined/ˈdɪsɪplɪnd/Có kỷ luật
Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Tenacious/təˈneɪʃəs/Kiên định, ngoan cường
Resourceful/rɪˈsɔːrsfl/Tháo vát, có tài xoay xở
Organized/ˈɔːrɡənaɪzd/Ngăn nắp, có tổ chức
Bold/boʊld/Táo bạo, dũng cảm
Open-minded/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/Cởi mở
Respectful/rɪˈspektfl/Tôn trọng
Cooperative/kəʊˈɒpərətɪv/Hợp tác
Self-motivated/ˌselfˈmoʊtɪveɪtɪd/Tự tạo động lực
Adaptable/əˈdæptəbl/Thích nghi tốt
Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tin cậy
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành
Inspiring/ɪnˈspaɪərɪŋ/Truyền cảm hứng
Hard-working/ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/Chăm chỉ
Proactive/ˌproʊˈæktɪv/Chủ động
Attentive/əˈtentɪv/Để tâm, quan tâm
Thorough/ˈθɜːroʊ/Kỹ lưỡng
Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệm
Insightful/ˈɪnsaɪtfəl/Sâu sắc, có cái nhìn thấu đáo
Engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốn
Committed/kəˈmɪtɪd/Tận tụy, cam kết
Focused/ˈfoʊkəst/Tập trung
Punctual/ˈpʌŋktʃuəl/Đúng giờ
Reflective/rɪˈflektɪv/Suy ngẫm, suy nghĩ sâu sắc
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
Kind/kaɪnd/Tốt bụng, tử tế
Empathetic/ˌɛmpəˈθɛtɪk/Thấu cảm, đồng cảm
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn
Considerate/kənˈsɪdərət/Ân cần, chu đáo
Courageous/kəˈreɪdʒəs/Can đảm, dũng cảm
Genuine/ˈdʒɛnjuɪn/Chân thật
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Năng động
Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lập
Enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/Nhiệt tình
Direct/dəˈrɛkt/ hoặc /daɪˈrɛkt/Thẳng thắn
Generous/ˈdʒɛnərəs/Hào phóng
Intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/Thông minh
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện
Witty/ˈwɪti/Hóm hỉnh
Passionate/ˈpæʃənət/Đam mê
Truthful/ˈtruːθfl/Trung thực
Straightforward/ˌstreɪtˈfɔːrwərd/Thẳng thắn, chân thật
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng
Clever/ˈklɛvər/Khéo léo, thông minh
Considerate/kənˈsɪdərət/Ân cần, chu đáo
Joyful/ˈdʒɔɪfl/Vui vẻ
Thoughtful/ˈθɔːtfl/Suy nghĩ thấu đáo
Easygoing/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/Dễ tính, dễ chịu
Sincere/sɪnˈsɪər/Chân thành
Humorous/ˈhjuːmərəs/Hài hước
Tactful/ˈtæktfl/Khéo léo, lịch thiệp
Assertive/əˈsɜːrtɪv/Quyết đoán
Self-reliant/ˌself rɪˈlaɪənt/Tự lực
Tolerant/ˈtɒlərənt/Khoan dung
Teachable/ˈtiːtʃəbl/Dễ dạy, biết lắng nghe
Adventurous/ədˈventʃərəs/Thích phiêu lưu, mạo hiểm
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc
Pleasant/ˈplezənt/Dễ chịu, vui vẻ
Introverted/ˈɪntrəvɜːrtɪd/Hướng nội
Extroverted/ˈekstrəvɜːrtɪd/Hướng ngoại
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực
Cheerful/ˈtʃɪəfəl/Vui vẻ
Bright/braɪt/Sáng sủa, thông minh
Warmhearted/ˌwɔːmˈhɑːtɪd/Ấm áp, nhân hậu
Intuitive/ɪnˈtjuːɪtɪv/Trực giác, cảm nhận tốt
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan
Helpful/ˈhelpfəl/Hữu ích, hay giúp đỡ
Loving/ˈlʌvɪŋ/Yêu thương
Gentle/ˈdʒentl/Dịu dàng
Energetic/ˌenəˈdʒetɪk/Năng động
Understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ/Thấu hiểu
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi nổi, rực rỡ
Artistic/ɑːrˈtɪstɪk/Có máu nghệ thuật
Balanced/ˈbælənst/Cân bằng
Imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/Sáng tạo
Approachable/əˈprəʊtʃəbl/Dễ gần, thân thiện
Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/Có sức hút
Authentic/ɔːˈθentɪk/Chân thực
Wise/waɪz/Khôn ngoan
Fun/fʌn/Vui vẻ, thú vị
Original/əˈrɪdʒənl/Nguyên bản, độc đáo
Uplifting/ʌpˈlɪftɪŋ/Truyền cảm hứng
Trustworthy/ˈtrʌstwɜːrði/Đáng tin cậy
Outgoing/ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/Hòa đồng
Upbeat/ˈʌpˌbiːt/Lạc quan, vui vẻ
Inventive/ɪnˈventɪv/Sáng tạo, phát minh
Mature/məˈtjʊə(r)/Trưởng thành
Philosophical/ˌfɪləˈsɒfɪkl/Triết lý
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thống
Studious/ˈstjuːdiəs/Chăm học
Pragmatic/præɡˈmætɪk/Thực dụng
Judicious/dʒuˈdɪʃəs/Sáng suốt, khôn ngoan
Meticulous/məˈtɪkjələs/Tỉ mỉ, cẩn thận
Meditative/ˈmedɪteɪtɪv/Trầm tư
Industrious/ɪnˈdʌstriəs/Siêng năng, cần cù
Goal-oriented/ɡəʊl ˈɔːrientɪd/Có mục tiêu rõ ràng

tính cách con người

2. Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực

Từ vựng chỉ sự tiêu cực trong tính cách bao gồm các từ như “selfish” (ích kỷ), “arrogant” (kiêu ngạo), “lazy” (lười biếng) và “moody” (hay cáu kỉnh). Ngoài học từ danh sách dưới đây, bạn có thể lưu những từ này vào MochiVocab để ôn tập hiệu quả nhờ tính năng “thời điểm vàng,” hỗ trợ ghi nhớ lâu dài và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

mochi lưu từ
mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo
Big-headed/ˌbɪɡ ˈhedɪd/Tự cao tự đại
Bossy/ˈbɒsi/Hách dịch
Childish/ˈtʃaɪldɪʃ/Trẻ con
Clumsy/ˈklʌmzi/Vụng về
Cruel/ˈkruːəl/Tàn nhẫn
Defensive/dɪˈfensɪv/Phòng thủ, hay tự bảo vệ
Dishonest/dɪsˈɒnɪst/Không trung thực
Fussy/ˈfʌsi/Cầu kỳ, khó tính
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Cáu kỉnh
Gullible/ˈɡʌlɪbl/Dễ bị lừa
Impolite/ˌɪmpəˈlaɪt/Bất lịch sự
Inconsiderate/ˌɪnkənˈsɪdərət/Thiếu quan tâm người khác
Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Thiếu quyết đoán
Inflexible/ɪnˈfleksəbl/Cứng nhắc
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tuông
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng
Mean/miːn/Keo kiệt, xấu tính
Moody/ˈmuːdi/Tâm trạng thất thường
Narrow-minded/ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/Hẹp hòi
Nasty/ˈnɑːsti/Khó chịu, bẩn thỉu
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan
Pretentious/prɪˈtenʃəs/Tự phụ, kiêu căng
Rude/ruːd/Thô lỗ
Quick-tempered/ˌkwɪk ˈtempəd/Nóng tính
Self-centred/ˌself ˈsentəd/Tự cho mình là trung tâm
Selfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷ
Stubborn/ˈstʌbən/Bướng bỉnh
Sulky/ˈsʌlki/Dỗi hờn
Tactless/ˈtæktləs/Không khéo léo
Unpleasant/ʌnˈpleznt/Khó chịu
Unreliable/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/Không đáng tin cậy
Insecure/ˌɪnsɪˈkjʊər/Không an toàn, không tự tin
Aggressive/əˈɡresɪv/Hung hăng, công kích

IV. Các thành ngữ chỉ tính cách con người

Cụm từNghĩa
A cold fishNgười lạnh lùng, không thân thiện
A go-getterNgười dám nghĩ dám làm, tham vọng
A people personNgười hòa đồng, thích giao tiếp
A tough cookieNgười mạnh mẽ, quyết đoán
A wet blanketNgười làm mất hứng, phá đám
An old handNgười có kinh nghiệm lâu năm
Behind the timesLạc hậu, lỗi thời
Big cheeseNgười quan trọng, có quyền lực
Down-to-earthThực tế, không mơ mộng viển vông
Full of hot airNói nhiều nhưng không làm được gì
Heart of goldNgười tốt bụng, có lòng nhân hậu
In the limelightNgười được chú ý, nổi tiếng
Narrow-mindedBảo thủ, suy nghĩ thiển cận
Old as the hillsRất già, cũ kỹ
On cloud nineRất vui vẻ, phấn khích
Set in one’s waysCố chấp, không muốn thay đổi
Social butterflyNgười hướng ngoại, thích giao tiếp xã hội
Soft-heartedDễ mủi lòng, dễ xúc động
Spitting imageNgười rất giống ai đó (như hình bóng của người đó)
Under the weatherCảm thấy mệt mỏi, không khỏe
All bark and no biteDọa nạt nhiều nhưng không dám làm
As cool as a cucumberĐiềm tĩnh, không hề sợ hãi
A couch potatoNgười lười biếng, chỉ thích ngồi xem TV
A loose cannonNgười hành động thiếu kiểm soát, dễ gây rắc rối
A man of his wordNgười đáng tin, luôn giữ lời
An open bookNgười dễ hiểu, không giấu giếm gì
Born with a silver spoonSinh ra trong gia đình giàu có, được ưu ái từ bé
Butter wouldn’t meltTrông có vẻ ngây thơ, vô tội
Cut from the same clothRất giống nhau về tính cách hoặc thái độ
Put yourself in someone’s shoesĐặt mình vào vị trí của người khác

Việc sử dụng tính từ chỉ tính cách con người một cách chính xác không chỉ giúp chúng ta trong việc xây dựng mối quan hệ mà còn khéo léo thể hiện được năng lực tiếng Anh. Đừng quên đón đọc những chủ điểm tiếng Anh khác từ MochiMochi để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình hơn nhé.