Nhóm từ vựng chỉ tính cách con người có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp. Chúng giúp bạn có thể dễ dàng miêu tả những phẩm chất và đặc điểm cá nhân của từng người, qua đó giúp tạo dựng mối quan hệ và hiểu biết sâu sắc hơn về những người xung quanh. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.
I. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với MochiVocab
1. Học từ vựng theo chủ đề
Người học sẽ dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ vựng khi học theo chủ đề, vì các từ trong một nhóm thường có mối liên hệ với nhau. Ví dụ, khi học từ vựng về Family (gia đình), bạn sẽ gặp các từ liên quan như father (bố), mother (mẹ), siblings (anh chị em), giúp bạn dễ dàng nhớ từ hơn và tăng cường khả năng liên kết từ vựng trong các tình huống thực tế. Bạn có thể tìm kiếm nhiều danh sách từ vựng tiếng Anh soạn sẵn trong MochiVocab – ứng dụng cung cấp hơn 8000 từ vựng chia thành 20 khóa học phù hợp với mọi nhu cầu, trong đó có các bài học về tính cách mà bạn quan tâm.
2. Học qua hình ảnh minh họa
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp từ vựng với hình ảnh giúp người học ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn so với phương pháp truyền thống. Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng giúp kích thích não bộ liên kết giữa từ vựng và hình ảnh, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ. Với MochiVocab, bạn sẽ được học từ vựng cùng đầy đủ hình ảnh, phát âm và câu ví dụ, giúp bạn hiểu nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
3. Ôn tập thường xuyên với Spaced Repetition
Lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) là một phương pháp học tập đã được chứng minh hiệu quả trong việc giúp con người ghi nhớ lâu dài. Thay vì học nhồi nhiều từ cùng một lúc để rồi lại quên đi nhanh chóng, kỹ thuật này sẽ giúp người học ôn lại từ vựng theo chu kỳ tăng dần. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là nhắc lại từ vựng vào đúng thời điểm mà người học có khả năng quên, từ đó giúp củng cố trí nhớ và đảm bảo việc ghi nhớ dài hạn.
MochiVocab tích hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng vào hệ thống của mình qua tính năng “Thời điểm vàng”, giúp người học ôn lại từ vựng đúng thời điểm. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời gian học cho mỗi từ vựng dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập, đảm bảo rằng bạn sẽ gặp lại từ vựng ngay trước khi chuẩn bị quên nó. Điều này giúp tăng cường trí nhớ dài hạn và đảm bảo rằng bạn không chỉ học mà còn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
II. Tổng quan về tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, phẩm chất hay bản chất của một người. Chúng thể hiện cách một người cư xử, suy nghĩ và phản ứng trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, có rất nhiều tính từ chỉ tính cách mang ý nghĩa tích cực và cả tiêu cực.
Tính từ chỉ tính cách có chức năng giống như tính từ khác trong câu, chúng ta sử dụng với động từ to be
Ví dụ: He is smart. (Anh ấy thông minh.)
Giống như các tính từ khác, bạn có thể sử dụng trạng từ (quite, really, very, a bit v.v) để bổ nghĩa cho các tính từ chỉ tích cách.
Ví dụ: He is really selfish. (Anh ấy thật sự ích kỷ.)
Trong một câu, bạn có thể sử dụng nhiều tính từ cùng một lúc và phân cách nhau bằng dấu phẩy.
Ví dụ: He is a sociable, friendly and generous man. (Anh ấy là người hòa đồng, thân thiện và hào phóng.)
III. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
1. Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dedicated | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | Tận tâm, cống hiến |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò |
Persistent | /pəˈsɪstənt/ | Kiên trì |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
Disciplined | /ˈdɪsɪplɪnd/ | Có kỷ luật |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | Kiên định, ngoan cường |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | Tháo vát, có tài xoay xở |
Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Ngăn nắp, có tổ chức |
Bold | /boʊld/ | Táo bạo, dũng cảm |
Open-minded | /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Respectful | /rɪˈspektfl/ | Tôn trọng |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Hợp tác |
Self-motivated | /ˌselfˈmoʊtɪveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Thích nghi tốt |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Proactive | /ˌproʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Attentive | /əˈtentɪv/ | Để tâm, quan tâm |
Thorough | /ˈθɜːroʊ/ | Kỹ lưỡng |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Insightful | /ˈɪnsaɪtfəl/ | Sâu sắc, có cái nhìn thấu đáo |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Committed | /kəˈmɪtɪd/ | Tận tụy, cam kết |
Focused | /ˈfoʊkəst/ | Tập trung |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Reflective | /rɪˈflektɪv/ | Suy ngẫm, suy nghĩ sâu sắc |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
Empathetic | /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ | Thấu cảm, đồng cảm |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Ân cần, chu đáo |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, dũng cảm |
Genuine | /ˈdʒɛnjuɪn/ | Chân thật |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình |
Direct | /dəˈrɛkt/ hoặc /daɪˈrɛkt/ | Thẳng thắn |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Witty | /ˈwɪti/ | Hóm hỉnh |
Passionate | /ˈpæʃənət/ | Đam mê |
Truthful | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | Thẳng thắn, chân thật |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Clever | /ˈklɛvər/ | Khéo léo, thông minh |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Ân cần, chu đáo |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | Vui vẻ |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Suy nghĩ thấu đáo |
Easygoing | /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ | Dễ tính, dễ chịu |
Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Tactful | /ˈtæktfl/ | Khéo léo, lịch thiệp |
Assertive | /əˈsɜːrtɪv/ | Quyết đoán |
Self-reliant | /ˌself rɪˈlaɪənt/ | Tự lực |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung |
Teachable | /ˈtiːtʃəbl/ | Dễ dạy, biết lắng nghe |
Adventurous | /ədˈventʃərəs/ | Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Pleasant | /ˈplezənt/ | Dễ chịu, vui vẻ |
Introverted | /ˈɪntrəvɜːrtɪd/ | Hướng nội |
Extroverted | /ˈekstrəvɜːrtɪd/ | Hướng ngoại |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Cheerful | /ˈtʃɪəfəl/ | Vui vẻ |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa, thông minh |
Warmhearted | /ˌwɔːmˈhɑːtɪd/ | Ấm áp, nhân hậu |
Intuitive | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | Trực giác, cảm nhận tốt |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Helpful | /ˈhelpfəl/ | Hữu ích, hay giúp đỡ |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương |
Gentle | /ˈdʒentl/ | Dịu dàng |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Năng động |
Understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Thấu hiểu |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi nổi, rực rỡ |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Có máu nghệ thuật |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng |
Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Sáng tạo |
Approachable | /əˈprəʊtʃəbl/ | Dễ gần, thân thiện |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
Authentic | /ɔːˈθentɪk/ | Chân thực |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ, thú vị |
Original | /əˈrɪdʒənl/ | Nguyên bản, độc đáo |
Uplifting | /ʌpˈlɪftɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːrði/ | Đáng tin cậy |
Outgoing | /ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/ | Hòa đồng |
Upbeat | /ˈʌpˌbiːt/ | Lạc quan, vui vẻ |
Inventive | /ɪnˈventɪv/ | Sáng tạo, phát minh |
Mature | /məˈtjʊə(r)/ | Trưởng thành |
Philosophical | /ˌfɪləˈsɒfɪkl/ | Triết lý |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Studious | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm học |
Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực dụng |
Judicious | /dʒuˈdɪʃəs/ | Sáng suốt, khôn ngoan |
Meticulous | /məˈtɪkjələs/ | Tỉ mỉ, cẩn thận |
Meditative | /ˈmedɪteɪtɪv/ | Trầm tư |
Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | Siêng năng, cần cù |
Goal-oriented | /ɡəʊl ˈɔːrientɪd/ | Có mục tiêu rõ ràng |
2. Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Big-headed | /ˌbɪɡ ˈhedɪd/ | Tự cao tự đại |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hách dịch |
Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Trẻ con |
Clumsy | /ˈklʌmzi/ | Vụng về |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn |
Defensive | /dɪˈfensɪv/ | Phòng thủ, hay tự bảo vệ |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Fussy | /ˈfʌsi/ | Cầu kỳ, khó tính |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Cáu kỉnh |
Gullible | /ˈɡʌlɪbl/ | Dễ bị lừa |
Impolite | /ˌɪmpəˈlaɪt/ | Bất lịch sự |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Thiếu quan tâm người khác |
Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Thiếu quyết đoán |
Inflexible | /ɪnˈfleksəbl/ | Cứng nhắc |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Ghen tuông |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt, xấu tính |
Moody | /ˈmuːdi/ | Tâm trạng thất thường |
Narrow-minded | /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi |
Nasty | /ˈnɑːsti/ | Khó chịu, bẩn thỉu |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Pretentious | /prɪˈtenʃəs/ | Tự phụ, kiêu căng |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Quick-tempered | /ˌkwɪk ˈtempəd/ | Nóng tính |
Self-centred | /ˌself ˈsentəd/ | Tự cho mình là trung tâm |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh |
Sulky | /ˈsʌlki/ | Dỗi hờn |
Tactless | /ˈtæktləs/ | Không khéo léo |
Unpleasant | /ʌnˈpleznt/ | Khó chịu |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | Không an toàn, không tự tin |
Aggressive | /əˈɡresɪv/ | Hung hăng, công kích |
IV. Các thành ngữ chỉ tính cách con người
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
A cold fish | Người lạnh lùng, không thân thiện |
A go-getter | Người dám nghĩ dám làm, tham vọng |
A people person | Người hòa đồng, thích giao tiếp |
A tough cookie | Người mạnh mẽ, quyết đoán |
A wet blanket | Người làm mất hứng, phá đám |
An old hand | Người có kinh nghiệm lâu năm |
Behind the times | Lạc hậu, lỗi thời |
Big cheese | Người quan trọng, có quyền lực |
Down-to-earth | Thực tế, không mơ mộng viển vông |
Full of hot air | Nói nhiều nhưng không làm được gì |
Heart of gold | Người tốt bụng, có lòng nhân hậu |
In the limelight | Người được chú ý, nổi tiếng |
Narrow-minded | Bảo thủ, suy nghĩ thiển cận |
Old as the hills | Rất già, cũ kỹ |
On cloud nine | Rất vui vẻ, phấn khích |
Set in one’s ways | Cố chấp, không muốn thay đổi |
Social butterfly | Người hướng ngoại, thích giao tiếp xã hội |
Soft-hearted | Dễ mủi lòng, dễ xúc động |
Spitting image | Người rất giống ai đó (như hình bóng của người đó) |
Under the weather | Cảm thấy mệt mỏi, không khỏe |
All bark and no bite | Dọa nạt nhiều nhưng không dám làm |
As cool as a cucumber | Điềm tĩnh, không hề sợ hãi |
A couch potato | Người lười biếng, chỉ thích ngồi xem TV |
A loose cannon | Người hành động thiếu kiểm soát, dễ gây rắc rối |
A man of his word | Người đáng tin, luôn giữ lời |
An open book | Người dễ hiểu, không giấu giếm gì |
Born with a silver spoon | Sinh ra trong gia đình giàu có, được ưu ái từ bé |
Butter wouldn’t melt | Trông có vẻ ngây thơ, vô tội |
Cut from the same cloth | Rất giống nhau về tính cách hoặc thái độ |
Put yourself in someone’s shoes | Đặt mình vào vị trí của người khác |
Việc sử dụng tính từ chỉ tính cách con người một cách chính xác không chỉ giúp chúng ta trong việc xây dựng mối quan hệ mà còn khéo léo thể hiện được năng lực tiếng Anh. Đừng quên đón đọc những chủ điểm tiếng Anh khác từ MochiMochi để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình hơn nhé.