Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Cách dùng và bài tập

Kiến thức về “tính từ sở hữu” tuy là một phần kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh nhưng trong các bài thi, đây lại là phần kiến thức có tương đối nhiều học viên mất điểm vì nhầm lẫn về cách sử dụng đúng. Dưới đây hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về cách sử dụng đúng tính từ sở hữu tránh mắc phải những sai lầm đáng tiếc nhé.

Khái niệm tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về một người hay một vật nào đó.

Trong tiếng Anh, các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: My, your, our,their, his, her, its.

Ví dụ: This is my pen (Đây là cái bút của tôi). – My trong trường hợp này là tính từ sở hữu thể hiện rằng danh từ “pen” thuộc về nhân vật “tôi” cụ thể ở đây là người nói.

Trong tiếng Anh, các possessive adjective phổ biến gồm: My, your, his, her, its, our, your, their

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Vị trí & chức năng của tính từ sở hữu trong câu

Vị trí: Trong một câu, tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu:

Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ:

  • My book (Cuốn sách của tôi)
  • Your car (Xe của bạn)
  • His house (Ngôi nhà của anh ấy)
  • Her bag (Túi của cô ấy)
  • Its tail (Đuôi của nó)
  • Our family (Gia đình của chúng tôi)
  • Their school (Trường của họ)

Chức năng: Trong một câu, tính từ sở hữu mang một số chức năng cơ bản sau:

  • Chỉ quyền sở hữu: Tính từ sở hữu xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người chủ ngữ với danh từ.

Ví dụ: “This is my pen.” (Đây là bút của tôi).

  • Chỉ mối quan hệ: Tính từ sở hữu cũng có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình hoặc cá nhân.

Ví dụ: “Her brother is very kind.” (Anh trai của cô ấy rất tốt bụng).

  • Tạo sự rõ ràng: Giúp tránh sự nhầm lẫn bằng cách chỉ rõ ai là chủ sở hữu của danh từ được đề cập.

Ví dụ: “Their ideas were innovative.” (Ý tưởng của họ rất sáng tạo).


Phân biệt đại từ sở hữu với tính từ sở hữu

Trong tiếng Anh, Đại từ sở hữu (possessive pronouns) và Tính từ sở hữu (possessive adjectives) đều dùng để chỉ quyền sở hữu, nhưng chúng có cách sử dụng và vị trí khác nhau trong câu. Cùng MochiMochi ghi nhớ để tránh nhầm lẫn trong các bài kiểm tra nhé.

So sánhTính từ sở hữuĐại từ sở hữu
Bao gồm: My, Your, Our, Their, Her, His, ItsBao gồm: Mine, Yours, Ours, Theirs, Hers, His, Its.
Vị tríĐứng trước danh từ mà nó sở hữu.

Không thể đứng một mình, phải đi kèm với danh từ.
Có thể đứng một mình, không cần danh từ đi kèm.
Chức năngBổ nghĩa cho danh từ, chỉ ra danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì.Thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp lại danh từ đó.

Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

1. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ

Tính từ sở hữu đứng trước Danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ người hoặc vật sở hữu hoặc quan hệ với danh từ đó và danh từ không có các mạo từ (a, an, the) đi kèm.

Ví dụ:

My favorite book is on the shelf. (Cuốn sách yêu thích của tôi nằm trên kệ)

2. Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều

Tính từ sở hữu sẽ thay đổi dựa vào đại từ nhân xưng mà không thay đổi dù danh từ ở dạng số ít hay số nhiều.

Ví dụ:

His puppy is playful. (Chú cún của anh ấy rất vui vẻ)

His puppies are playful. (Những chú cún của anh ấy rất vui vẻ)

Trong trường hợp này, có thể thấy dù danh từ “dog” ở dạng số nhiều hay số ít thì nó vẫn không ảnh hưởng và không làm thay đổi của tính từ sở hữu đằng trước.

3. Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the” trong một số thành ngữ, đặc biệt là khi câu chứa giới từ “in”.

Ví dụ:

She took me by her hand → She took me by the hand (Cô ấy nắm lấy tay tôi)

Ở đây ta có thể thấy tính từ sở hữu ‘her’ trong “her hand” đã được thay thế bằng mạo từ ‘the’ đã xác định.

4. Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người

Ví dụ:

Remember to brush your teeth before going to sleep. (Hãy nhớ đánh răng của bạn trước khi đi ngủ)

Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ tra cứu và học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, hay tham khảo trang web Mochi Dictionary – từ điển Anh-Việt, đây là trang web tra cứu từ vựng tiếng Anh trực tuyến một cách nhanh chóng, với kho từ vựng đa dạng lên đến hơn 100,000+ từ. 

từ điển mochimochi

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu

Trong các bài thi tiếng Anh, các bạn học viên thường gặp một số lỗi phổ biến liên quan đến sử dụng tính từ sở hữu gây mất điểm không đáng có. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục:

1. Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Lỗi: Sử dụng đại từ sở hữu thay cho tính từ sở hữu.

Sai: This is mine book.
Đúng: This is my book.

Khắc phục: Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) không đứng trước danh từ. Chúng đứng độc lập. Trong khi đó, tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

2. Sử dụng sai “its” và “it’s”

Lỗi: Nhầm lẫn giữa “its” (tính từ sở hữu) và “it’s” (viết tắt của “it is” hoặc “it has”).

Sai: The dog wagged it’s tail.
Đúng: The dog wagged its tail.

→ Khắc phục: “Its” là tính từ sở hữu, còn “it’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng đúng.

3. Thêm mạo từ trước tính từ sở hữu

Lỗi: Sử dụng mạo từ (a, an, the) trước tính từ sở hữu.

Sai: The my friend is coming.
Đúng: My friend is coming.

→ Khắc phục: Không sử dụng mạo từ trước tính từ sở hữu. Tính từ sở hữu đã xác định danh từ một cách rõ ràng.

4. Sử dụng sai ngôi của tính từ sở hữu

Lỗi: Sử dụng nhầm tính từ sở hữu với chủ ngữ không phù hợp.

Sai: She forgot his keys. (nói về cô ấy nhưng dùng “his”)
Đúng: She forgot her keys.

→ Khắc phục: Đảm bảo tính từ sở hữu phù hợp với chủ ngữ của câu. “His” cho nam, “her” cho nữ, “its” cho vật hoặc động vật.

5. Lạm dụng “her” và “his” cho động vật không rõ giới tính

Lỗi: Dùng “her” hoặc “his” cho động vật khi không rõ giới tính.

Sai: The bird is in his cage.
Đúng: The bird is in its cage.

→ Khắc phục: Sử dụng “its” cho động vật khi giới tính không rõ hoặc không quan trọng.


Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu

  • Không dùng với mạo từ: Không sử dụng mạo từ (a, an, the) trước tính từ sở hữu.

Sai: The my book is new.
Đúng: My book is new.

  • Tính từ sở hữu cho số ít và số nhiều: Một số tính từ sở hữu có thể dùng cho cả danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ: My car (xe của tôi) và my cars (những chiếc xe của tôi).

  • Không nhầm lẫn với đại từ sở hữu: Đại từ sở hữu (possessive pronouns) như mine, yours, his, hers, its, ours, theirs thường đứng độc lập và không đứng trước danh từ.

Ví dụ:

This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

  • Dùng để chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ: Tính từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và danh từ.

Ví dụ:

Her brother is a doctor. (Anh trai của cô ấy là bác sĩ.)

Our parents are coming to visit. (Bố mẹ chúng tôi sắp đến thăm.)

Lưu ý khi dùng “Its”: “Its” không có dấu (‘) giữa “it” và “s”. “It’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has” và không phải là tính từ sở hữu.

Sai: The cat licked it’s paw.
Đúng: The cat licked its paw. (Con mèo liếm chân của nó.)


Bài tập

Hãy xác định xem câu nào đúng và câu nào sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng

  1. His sister is very kind.
  2. She forgot hers bag at home.
  3. The cat is playing with it’s toy.
  4. My parents are visiting tomorrow.
  5. We need to clean our rooms.
  6. Their house is bigger than your.
  7. Its a beautiful day today.
  8. Her brother is my best friend.
  9. This is their book, not our.
  10. Your is the best project in the class.
  1. His sister is very kind. (Đúng)
  2. She forgot her bag at home. (Sai – “hers” => “her”)
  3. The cat is playing with its toy. (Sai – “it’s” => “its”)
  4. My parents are visiting tomorrow. (Đúng)
  5. We need to clean our rooms. (Đúng)
  6. Their house is bigger than yours. (Sai – “your” => “yours”)
  7. It’s a beautiful day today. (Sai – “Its” => “It’s”)
  8. Her brother is my best friend. (Đúng)
  9. This is their book, not ours. (Sai – “our” => “ours”)
  10. Yours is the best project in the class. (Sai – “Your” => “Yours”)

Ngoài ra, để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, ứng dụng MochiVocab – với phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng) chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành hữu ích. MochiVocab có thể tính toán “thời điểm vàng” của não bộ để học từ mới app sẽ nhắc bạn ôn tập lại từ vựng mỗi khi ‘bạn sắp quên đi nó’ – tức là sau một khoảng thời gian nhất định, bạn ôn tập nó lại một lần. Việc này giúp bạn đẩy sâu hơn từ vựng đó vào trong trí nhớ dài hạn.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Để học tốt tiếng Anh không hề khó, theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để cùng nhau chinh phục nhé.