Ngữ pháp tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Tiếng Anh là ngôn ngữ phong phú và đầy màu sắc và tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc tô điểm cho bức tranh ngôn ngữ đó. Giống như những nét vẽ tô điểm cho bức tranh, tính từ trong tiếng Anh giúp miêu tả chi tiết, cụ thể hơn về danh từ, giúp người đọc hình dung sinh động hơn về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.

Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về khái niệm, chức năng, phân loại, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Anh nhé!

Khái niệm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Ngoài ra, tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái.

Ví dụ:

She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)

He is handsome. (Anh ấy đẹp trai.)


Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ đứng trước danh từ

Vị trí phổ biến của tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết và cụ thể hơn nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.

Ví dụ:

A fascinating movie (Một bộ phim hấp dẫn)

A delicious meal (Một bữa ăn ngon)

Tính từ đứng sau động từ tình thái

Tính từ trong tiếng Anh còn có thể đứng sau động từ tình thái với chức năng mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ đó. Các động từ tình thái này thường là những động từ chỉ cảm xúc, mong muốn, khả năng, ý thức và hành động tư duy. 

Một số động từ tình thái chức năng phổ biến được kết hợp với tính từ có thể kể đến như: look, sound, feel, taste, seem, appear, keep, remain, stay, become,…

Ví dụ:

She becomes glorious after wearing the wedding dress. (Cô ấy trở nên lộng lẫy dau khi mặc váy cưới.)

I feel worried. (Tôi cảm thấy lo lắng.)

Tính từ đứng sau đại từ bất định

Trong một số trường hợp đặc biệt thì vị trí của tính từ trong tiếng Anh còn đứng sai đại từ bất định (indefinite pronoun) để bổ ngữ cho đại từ đó. Một số đại từ bất định thông dụng thường gặp như: someone (ai đó), something (thứ gì đó), everyone/everybody (mọi người), anything (bất kỳ cái gì), nobody (không một ai),…

Ví dụ: 

Is there anyone good at Math in our class? (Trong lớp chúng ta, có ai giỏi Toán không?)

I need something nice to wear. (Tôi cần một thứ gì đó đẹp để mặc.)

Tính từ đứng sau trạng từ

Tính từ trong tiếng Anh đứng sau trạng từ có nhiệm vụ bổ sung, mô tả chi tiết hơn về tính chất hoặc trạng thái diễn ra bởi tính từ. Hoặc có thể hiểu trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, có nghĩa là tăng cường hoặc mở rộng ý nghĩa của trạng từ, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về tình trạng hoặc tính chất của sự việc.

Ví dụ:

She is really kind. (Cô ấy thực sự tốt bụng.)

He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)

Tính từ đứng sau to be

Cấu trúc “to be + tính từ” được sử dụng để miêu tả hoặc nêu đặc điểm của doanh từ hoặc chủ từ. Chức năng chính của tính từ sau “to be” là mô tả chi tiết và chính xác về đối tượng hoặc tình trạng được diễn tả bởi danh từ hoặc chủ từ.

Ví dụ:

This dress is red. (Chiếc váy này màu đỏ.)

We are dynamic. (Chúng mình năng động.)


Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Phân loại tính từ trong tiếng Anh nhằm mục đích cho người học nhận biết tính từ, tránh việc sử dụng không phù hợp và gây nhầm lẫn trong quá trình luyện tập nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả là những từ chỉ đặc điểm, tính chất, tình trạng hoặc trạng thái của đối tượng được nhắc đến nhằm cung cấp thông tin cụ thể, cái nhìn rõ ràng về đối tượng.

Một số nhóm tính từ miêu tả thông dụng trong tiếng Anh như:

  • Tính từ chỉ màu sắc: black, white, red, pink, yellow, green, blue,…
  • Tính từ chỉ hình dáng: big, small, slim, thin, fat,…
  • Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất: kind, beautiful, handsome, bad, good, nice,…
  • Tính từ miêu tả tình trạng, trạng thái: happy, sad, funny, hungry, thirsty,…

Ví dụ:

He likes this black T-shirt. (Anh ấy thích chiếc áo phông đen này.)

The candy is really small. (Chiếc kẹo này rất nhỏ.)

She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)

She was happy to hear the good news. (Cô ấy vui khi nghe tin tốt.)

Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá

Những tính từ này dùng để biểu thị cảm nhận, quan điểm hoặc đánh giá của người nói đối với danh từ.

Ví dụ:

The song was boring and monotonous. (Bài hát nhàm chán và đơn điệu.)

Baking is really exciting. (Hoạt động làm bánh thực sự thú vị.)

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu dùng để chỉ rõ danh từ sở hữu cho ai, của ai. Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, our, their, its.

Ví dụ:

She is my sister. (Cô ấy là chị của tôi.)

It’s our house. (Đó là nhà của chúng tôi.)

Tính từ dùng để so sánh

Tính từ dùng để so sánh có chức năng so sánh các đặc điểm, tính chất của danh từ. Có hai loại so sánh là so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

  • Tính từ ngắn

So sánh hơn: adjective + “er” + than

Ví dụ:

He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

So sánh hơn nhất: the + adjective + “est” 

Ví dụ:

This is the biggest car I’ve ever seen. (Đây là chiếc xe lớn nhất tôi từng thấy.)

  • Tính từ dài

So sánh hơn: more + adjective + than 

Ví dụ:

She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)

So sánh hơn nhất: the + most + adjective

Ví dụ:

My mom is the most important person in my life. (Mẹ là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)

Tính từ dùng để chỉ số đếm

Các tính từ chỉ số đếm được sử dụng để chỉ ra số lượng của đối tượng. 

Ví dụ:

There are five people in my family. (Có năm người trong gia đình tôi.)

Tính từ chỉ thị

Các tính từ chỉ thị có chức năng chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng, vật phẩm hoặc người so với người nói, bao gồm: this, that, these, those.

  • This/That + danh từ số ít
  • These/Those + danh từ số nhiều

Ví dụ:

This cake (chiếc bánh này), this book (quyển sách này), these trees (những cái cây này), those cars (những chiếc xe kia).

Tính từ ghép

Tính từ ghép gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp lại với nhau và có chức năng như một tính từ. Công thức tính từ ghép nằm trong bảng dưới đây: 

Cách tạo tính từ ghépVí dụ
Danh từ + tính từbrand-new (nhãn hiệu mới), world-wide (trên toàn thế giới), car-sick (say xe), homesick (nhớ nhà),…
Danh từ + phân từmass-produced (đại trà, phổ thông), panic-stricken (sợ hãi), silver-plated (mạ bạc),…
Số + danh từ đếm được số ít5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều),…
Danh từ + V-ingheart-breaking (xúc động), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (làm ra tiền)…
Tính từ + danh từdeep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay, hiện tại),…
Tính từ + V-inglong-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, ưa nhìn),…
Tính từ + quá khứ phân từwell-dressed (mặc đẹp), newly-born (sơ sinh), home-made (tự làm),…
Tính từ + danh từ đuôi edstrong-minded (có ý chí kiên định), kind-hearted (hiền lành, tốt bụng), low-spirited (buồn chán),…

Trật tự các tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ được xây dựng dựa trên quy tắc OSASCOMP

trật tự tình từ trong tiếng anh 2
  • O – Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ.

Ví dụ:

nice, beautiful, lovely, excellent,…

  • S – Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều dài, chiều cao,… của đối tượng, sự vật.

Ví dụ:

tall, small, large, big,…

  • A – Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi.

Ví dụ:

old, young, 5-year-old,…

  • S – Shape:

Là những tính từ chỉ hình dáng của đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

square, round, oval…

  • C – Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ:

black, pink, yellow, purple, grey,…

  • O – Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

Vietnamese, Japanese, American,…

  • M – Material

Là tính từ về chất liệu của đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

wood, porcelain, cotton, leather, plastic,…

  • P – Purpose

Là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ:

hound dog, washing machine…


Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh thường có các đuôi sau:

  • “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • “-less”: careless, useless, harmless,…
  • “-ly”: friendly, costly, lovely,… 
  • “-y”: sunny, rainy, windy …
  • “-al”: political, physical, historical,…
  • “-ed”: bored, excited, interested,…
  • “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • “-ent”: confident, different, dependent,…
  • “-ant”: important, significant, brilliant,…
  •  “-ic”: economic, specific, iconic…
  • “-ing”: interesting, boring, exciting,…

Bạn nên sử dụng công cụ từ điển tiếng Anh để nhận biết tính từ và các thông tin chi tiết như phát âm, câu ví dụ,… để có thể hiểu và thực hành ngôn ngữ tốt hơn. Từ điển Anh – Việt Mochi chính là công cụ hỗ trợ đắc lực được thiết kế dành riêng cho bạn.

Từ điển này được phát triển với sứ mệnh hỗ trợ tối đa cho bạn, cung cấp nguồn tài nguyên phong phú với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ bao gồm cả tính từ được cập nhật liên tục kèm với những ví dụ thực tiễn giúp bạn nhận biết và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng. Lúc này bạn sẽ chẳng còn ngại gì những từ vựng phức tạp, khó nhớ nữa. 

từ điển mochi

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Thêm hậu tố

Thêm hậu tố như -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,… vào danh từ hoặc động từ sẽ thành lập được tính từ.

Ví dụ:

flexible (linh hoạt), visible (có thể nhìn thấy), friendly (thân thiện), early (sớm), hourly (hàng giờ), active (hoạt động), creative (sáng tạo), dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon), famous (nổi tiếng), personal (cá nhân), cultural (văn hóa), excited (phấn khích), surprised (ngạc nhiên), economic (kinh tế), scientific (khoa học),…

Thêm tiền tố

Thêm một số tiền tố phổ biến un-, dis-, in-, im-, il-, ir-, non-, over-, under-, pre-, post-, bi-, multi-,… để tạo ra các tính từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

unhappy (không hạnh phúc), unclear (không rõ ràng), impossible (không thể), illegal (bất hợp pháp), nonstop (liên tục), nonprofit (phi lợi nhuận), overexcited (phấn khích quá mức), overpriced (giá quá cao), underdeveloped (phát triển kém),…


Phân từ dùng như tính từ

Hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V-ed/V3) có thể sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”.

  • Hiện tại phân từ (V-ing): Mô tả bản chất của con người, hiện tượng.

Ví dụ:

This book is very interesting. (Quyển sách này rất thú vị.)

  • Quá khứ phân từ (V-ed/V3): Mô tả cảm xúc của con người về sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

He is interested in listening to music. (Anh ấy thích nghe nhạc.)


Các cấu trúc thông dụng với tính từ

 Cấu trúc:

S + to be + adj + enough + to V-bare (Đủ … cho ai làm gì)

Ví dụ:

She is smart enough to do this exercise. (Cô ấy đủ thông minh để thực hiện bài tập này.)

 Cấu trúc:

S + to be + too + adj + to V-bare (Quá … để cho ai làm gì)

Ví dụ:

The weather is too cold to swim. (Thời tiết quá lạnh để bơi.)

 Cấu trúc:

S + to be + so + adj + that + S + V + O (Quá … đến nỗi mà…)

Ví dụ:

The weather was so bad that we had to cancel the planned outdoor picnic. (Thời tiết quá tệ đến nỗi chúng tôi phải hủy chuyến dã ngoại ngoài trời đã được lên kế hoạch trước đó.)

Cấu trúc:

It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O (Quá … đến nỗi mà)

Ví dụ:

It is such a heavy rain that I can’t go out of home. (Đó là một cơn mưa lớn đến mức mà tôi không thể ra khỏi nhà.)

Cấu trúc:

S + find + it + adj + to do something (Thấy điều gì như thế nào)

Ví dụ:

I find it difficult to solve this problem. (Tôi thấy khó để giải quyết vấn đề này.)

Cấu trúc:

S + make + O + adj (Khiến ai … cảm thấy thế nào)

Ví dụ: You make me happy. (Bạn khiến tôi vui.)

Cấu trúc:

It is + adj (for smb) + to do something (Thật là … cho ai đó … để làm gì)

Ví dụ:

It is hard for us to lift this heavy box. (Thật là khó cho chúng tôi để nâng cái hộp nặng này.)


Học tính từ trong tiếng Anh hiệu quả cùng MochiVocab

Để cải thiện năng lực tiếng Anh và ghi nhớ kho tàng khổng lồ các tính từ trong tiếng Anh, đừng ngần ngại tham khảo ngay ứng dụng MochiVocab.

MochiVocab có 2 phần chính là học và ôn.

  • Ở bước học, bạn sẽ được học kho 20 khóa học đa dạng chủ đề với flashcard sinh động, có nghĩa của từ, phiên âm, phát âm, câu ví dụ chứa từ mới, dịch nghĩa câu ví dụ, hình ảnh minh họa. 
  • Ở bước ôn, MochiVocab cung cấp cho bạn 2 tính năng chính là thời điểm vàng và 5 cấp độ ghi nhớ (áp dụng Spaced Repetition):
    • Thời điểm vàng: app sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.
    • 5 cấp độ từ vựng: từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau, đảm bảo cho bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.

App MochiVocab
mochi thông báo
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ

Ngoài ra bạn có thể trau dồi thêm từ vựng tính từ trong tiếng Anh và nhiều kiến thức khác liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh nhé!


Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

Câu 1: The company’s new marketing campaign was quite ____, resulting in a significant increase in sales.

A. succeed
B.successful
C.success
D.succeeding

Câu 2: Two people were ____  injured in the accident.

A. serious

B.seriously

C.more serious

D.the most serious

Câu 3:_____________ (Điền đúng thứ tự tính từ)

A. a pair of sport new French shoes

B. a pair of new sport French shoes

C. a pair of new French sport shoes

D. a pair of French new sport shoes

Câu 4:________________ (Điền đúng thứ tự tính từ)

A. a young tall beautiful lady

B. a tall young beautiful lady

C. a beautiful young tall lady

D. a beautiful tall young lady

Câu 5: Ba Be Lake is _____  lake in Viet Nam.

A. the larger

B. the largest

C. larger

D. largest

Câu 6: The trip to Thailand was _____  experience in my life.

A. the better

B. the good

C.the best

D.best

Câu 7: July is _____ than May.

A.hottest

B.the hottest

C.hotter

D.the hotter

Câu 8: I don’t think Peter looks well”.

“He seems _____”

A.fairly tired 

B. fair tired 

C. fair tiredly 

D.fairly tiredly

Câu 9: “Were you pleased with the translation?”

“Yes, the job was _____

A. amazing satisfactory
D. amazingly satisfactory
C. amazing satisfactorily
D. satisfactory amazing

Câu 10: “What was your impression of last night’s lecture?”

“ _____ speaking, I thought it was rather boring”.

A.Honest 

B. Honestly 

C. Very

D. Really

Đáp án:

  • 1. B
  • 2. B
  • 3. C
  • 4. D
  • 5. B
  • 6. C
  • 7. C
  • 8. A
  • 9. B
  • 10. B

Trên đây là bài tổng hợp về tính từ trong tiếng Anh của MochiMochi. Hy vọng các bạn đã nắm được các kiến thức cơ bản về tính từ và có thể ứng dụng kiến thức trong hành trình trau dồi tiếng Anh. MochiMochi chúc bạn ôn tập tốt.