Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

5 phút làm chủ quy tắc sử dụng “To V và V-ing”

Trong Tiếng Anh, việc sử dụng đúng “to + verb” và “verb + ing” là rất quan trọng vì chúng giúp truyền đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Không chỉ vậy, đây cũng là một phần kiến thức trọng yếu xuất hiện trong hầu hết các bài thi chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC hay các kỳ thi học thuật khác. Nói tới đây, ta đều thấy việc hiểu và sử dụng đúng “to V” và “V-ing” là vô cùng cần thiết phải không? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp lại toàn bộ kiến thức liên quan đến topic “to V” và “V-ing” giúp các bạn ôn tập một cách hiệu quả. Cùng Mochi tham khảo nhé!

bứt phá 1000 từ vựng

Nội dung trong bài:


To V và V-ing là gì?

“to + V” hay còn gọi là động từ nguyên thể có “to” (infinitive) được thành lập bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu không chia.

Ví dụ:

  • To play: Chơi.
  • To cook: Nấu nướng.
  • To study: Học.

“V-ing” hay còn được gọi là “danh động từ” (Gerund) hay “hiện tại phân từ” được thiết lập bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau một động từ.

Ví dụ:

  • Playing (n): Việc chơi.
  • Cooking (n): Việc nấu nướng.
  • Studying (n): Việc học.

ghi nhớ 1000 từ vựng banner

Một số quy tắc cơ bản trong sử dụng To V và V-ing

Quy tắc về chức năng trong câu

Quy tắcTo VV-ing
Chức năng làm chủ ngữTo V có thể làm chủ ngữ trong một câu nhưng ít phổ biến hơn và mang tính nhấn mạnh hơn so với chủ ngữ là V-ing
Ví dụ: To swim in the sea is a amazing experience. (Bơi trong biển là một trải nghiệm tuyệt vời.)
V-ing thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu hơn là To V
Ví dụ: Swimming is good for health. (Bơi lội rất tốt cho sức khỏe.)
Chức năng làm bổ ngữ cho tính từTo V thường được sử dụng sau một số tính từ để bổ nghĩa cho chúng
Ví dụ: She is eager to learn. (Cô ấy rất háo hức học hỏi.)
V-ing ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể đóng vai trò làm bổ ngữ khi theo sau một số tính từ như: Busy, Worth..v.v.
Ví dụ: He is busy working. (Anh ấy bận rộn làm việc.)

Quy tắc về vị trí trong câu

Quy tắcTo VV-ing
Đứng sau giới từTo V không được sử dụng sau giới từV-ing luôn thường đứng sau giới từ (ngoài một số trường hợp V-ing đứng sau làm bổ nghĩa cho tính từ) trong khi To V không được sử dụng sau giới từ. 
Ví dụ: She is interested in learning Piano. (Cô ấy quan tâm đến việc học chơi Piano.)
Đứng sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) và động từ chỉ nhận thức (see, hear, feel, touch, smell,..v.v) To V không được sử dụng sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) và các động từ chỉ nhận thức.V-ing có thể được sử dụng sau động từ chỉ nhận thức để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ: I saw him playing football. (Tôi thấy anh ấy đang chơi bóng đá.)

Diễn tả mục đích trong câu

  • To V

To V thường được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động.

Ví dụ: I went to the store to buy some milk. (Tôi đã đến cửa hàng để mua sữa.)

  • Ving

V-ing không được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động đó.

Vậy khi nào sử dụng To V và khi nào thì sử dụng V-ing?

Thông thường:

  • To V thường được sử dụng sau các động từ chỉ mong muốn, kế hoạch, quyết định, hay nhu cầu như: want, plan, decide, need,…

Ví dụ: I want to go to the beach. (Tôi muốn đi đến bãi biển.)

  • V-ing thường được sử dụng sau các động từ chỉ sở thích, thói quen, tránh né, hay kết thúc một hành động như: enjoy, avoid, finish, stop,…

Ví dụ: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

Ngoài những quy tắc được nêu trong bảng tổng hợp trên, to V và V-ing còn thường theo sau một sô động từ và nhóm động từ nhất định. Dưới đây là một số nhóm động từ phổ biến thường theo sau bởi To V hoặc V-ing.


Một số động từ phổ biến theo sau bởi To V và V-ing

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ không nhất thiết phải luôn đi kèm với một danh từ. Động từ đó có thể theo sau bởi To V và V-ing. 

V + to V
V + O + to V

Hoặc:

V+ V-ing

Dưới đây, hãy cùng Mochi điểm qua một số những động từ theo sau bởi To V và V-ing nhé.

Động từ phổ biến theo sau bởi To V

Có nhiều động từ trong tiếng Anh thường được theo sau bởi To V, dưới đây là một số nhóm động từ phổ biến:

động từ đi với To V

Nhóm động từ chỉ sự mong muốn và ý định: Want, Plan, Hope, Intend, Wish,..v.v.

Ví dụ: 

I want to eat pizza tonight. (Tôi muốn ăn pizza tối nay.)
I plan to go camping with my friends today. (Hôm nay tôi có kế hoạch đi cắm trại với bạn của tôi.) 

Nhóm động từ chỉ quyết định: Decide, Choose,..v.v.

Ví dụ:

  • She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)
  • He chose to stay at home. (Anh ấy chọn ở nhà.)

Nhóm động từ chỉ sự cố gắng: Try, attempt,..v.v.

Ví dụ:

  • I tried to fix my car. (Tôi đã cố gắng sửa xe của mình.)
  • He attempted to climb the mountain. (Cô ấy đã cố gắng leo núi.)

Nhóm động từ chỉ sự đồng ý và từ chối: Agree, refuse,..v.v.

Ví dụ:

  • They agreed to help us. (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)
  • They refused to cooperate. (Họ từ chối hợp tác.)

Nhóm động từ cam kết: Promise, vow,..v.v.

Ví dụ:

  • He promised to call me. (Anh ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi.)
  • They vowed to support each other. (Họ đã thề là sẽ hỗ trợ nhau.)

Nhóm động từ chỉ sự mong đợi: Expect, prepare..v.v.

Ví dụ:

  • We expect to arrive early. (Chúng tôi mong đợi sẽ đến sớm.)
  • She prepared to give a speech. (Cô ấy chuẩn bị để phát biểu.)

Động từ phổ biến theo sau bởi V-ing

động từ đi với V-ing

Nhóm động từ chỉ sở thích: Like, dislike, love hate, enjoy,..v.v.

Ví dụ:

  • I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • He loves playing badminton. (Anh ấy thích chơi cầu lông.)
  • He dislikes doing housework. (Anh ấy không thích làm việc nhà.)

Nhóm động từ chỉ việc ngừng hoặc tiếp tục: Stop, finish, quit, give up, keep, continue,..v.v.

Ví dụ:

  • He quit playing video games. (Anh ấy đã ngừng chơi trò chơi điện tử.)
  • She gave up trying to learn English. (Cô ấy đã bỏ việc cố gắng học tiếng Anh.) 
  • We continued working after lunch. (Chúng tôi tiếp tục làm việc sau bữa trưa.)
  • They keep complaining about the noise. (Họ cứ phàn nàn về tiếng ồn.) 

Nhóm động từ đề xuất: Suggest, recommend, advise,..v.v.

Ví dụ:

  • She suggested going to the cinema after work. (Cô ấy đề nghị đi xem phim sau giờ làm.)
  • They advised taking a break. (Họ khuyên nên nghỉ giải lao.) 

Nhóm động từ chỉ sự mất mát: Waste, lose, spend,..v.v.

Ví dụ:

I wasted time watching TV. (Tôi đã lãng phí thời gian xem TV.)

Nhóm động từ chỉ sự tham gia, thích thú: Involve, Engage,..v.v.

Ví dụ:

This job involves traveling to different countries. (Công việc này bao gồm việc đi du lịch đến các quốc gia khác.)

Một số động từ phổ biến theo sau bởi cả to V và V-ing

Một số động từ phổ biến được sử dụng theo sau bởi cả To V và V-ing mà không làm thay đổi nghĩa của câu: 

Begin/Start

Ví dụ: 

  • To V: She began to cry. (Cô ấy bắt đầu khóc.)
  • V-ing: She began crying. (Cô ấy bắt đầu khóc.)

Continue

Ví dụ:

  • To V: He continued to watch TV (Anh ấy tiếp tục xem TV.)
  • V-ing: He continued watching TV (Anh ấy tiếp tục xem TV.)

Like/Love/Hate

Ví dụ: 

  • To V: I like to play baseball. (Tôi thích chơi bóng chày.)
  • V-ing: I like playing baseball. (Tôi thích chơi bóng chày.)

Một số động từ có thể được sử dụng theo sau bởi cả To V và V-ing. Tuy nhiên, khi đứng với To V hoặc V-ing, nghĩa  

Try

Ví dụ:

  • To V: I tried to lift the box. (Tôi đã cố gắng nhấc cái hộp lên.)
  • V-ing: I tried lifting the box. (Tôi đã thử nhấc cái hộp lên.)

Ở ví dụ này, từ “try” khi đứng trước To V mang ý nghĩa là “cố gắng”. Khi đứng trước V-ing, “try” mang nghĩa là “thử”.

Remember

Ví dụ:

To V: Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa.)

Remember ở trong trường hợp này là “nhớ phải làm gì”.

V-ing: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khoá cửa.)

Remember trong trường hợp này là “nhớ đã làm gì”.

Forget

Ví dụ:

To V: Don’t forget to call me. (Đừng quên gọi điện cho tôi.

Forget có nghĩa là “quên phải làm gì”

V-ing: I forgot doing my homework. (Tôi đã quên làm bài tập)

Forget có nghĩa là “quên đã làm gì”.

Việc ghi nhớ và nắm rõ những nhóm động từ này là vô cùng quan trọng trong việc chinh phục phần kiến thức ngữ pháp liên quan đến To V và V-ing. 

Để khám phá và ghi nhớ thêm nhiều nhóm động từ phổ biến thường xuyên xuất hiện cùng To V và V-ing, bạn có thể tham khảo trang web từ điển Mochi. Đây là trang web hoàn toàn miễn phí của MochiMochi giúp bạn tra cứu kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ theo nhu cầu học tập cá nhân một cách nhanh chóng. Hiện nay, trang web này đã có thể sử dụng hiệu quả trên máy tính. Với giao diện được thiết kế thân thiện, từ điển Mochi chắc chắn sẽ giúp quá trình tra cứu trở nên nhanh chóng, dễ dàng. 

từ điển mochi tra từ


Bài tập ôn luyện

  1. She decided __________ (go) to the concert after all.
  2. I enjoy __________ (read) mystery novels in my free time.
  3. He promised __________ (help) me with my homework.
  4. They avoided __________ (talk) about the difficult topic.
  5. She is planning __________ (travel) to Japan next year.
  6. We finished __________ (eat) dinner just before the movie started.
  7. He suggested __________ (take) a break and going for a walk.
  8. I forgot __________ (lock) the door when I left the house this morning.
  9. They can’t afford __________ (buy) a new car right now.
  10. I regret __________ (tell) her the truth about the incident.

Đáp án:

  1. She decided to go to the concert after all.
  2. I enjoy reading mystery novels in my free time.
  3. He promised to help me with my homework.
  4. They avoided talking about the difficult topic.
  5. She is planning to travel to Japan next year.
  6. We finished eating dinner just before the movie started.
  7. He suggested taking a break and going for a walk.
  8. I forgot to lock the door when I left the house this morning.
  9. They can’t afford to buy a new car right now.
  10. I regret telling her the truth about the incident.

To V và V-ing không chỉ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật mà trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc này cũng rất phổ biến. Vậy nên, song song với việc làm bài tập, bạn có thể tham khảo thêm cách sử dụng của  To V và V-ing thông qua việc xem và nghe những đoạn video đối thoại của người bản xứ. 

Với Mochi Listening, bạn hoàn toàn có thể nâng cao khả năng nghe và sử dụng linh hoạt cấu trúc này một cách tự nhiên. Mochi Listening là một khoá học của MochiMochi được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening. Tại đây, bạn sẽ được luyện nghe sâu thông qua các bài nghe ngắn đi kèm với các bài tập được. Thông qua phương pháp này, bạn vừa có thể cải thiện kỹ năng nghe lại vừa có thể học thêm nhiều từ vựng và ứng dụng chúng vào các cấu trúc câu một cách tự nhiên giống với người bản xứ.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 NGhe chi tiết của Mochi Listening

Trên đây là toàn bộ kiến thức trọng tâm liên quan đến To V và V-ing bạn nên ghi nhớ. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể linh hoạt áp dụng trong không chỉ giao tiếp mà còn trong các kỳ thi một cách hiệu quả nhé.