Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Trợ động từ (Auxiliary verbs) là gì? Phân loại, cách dùng và bài tập

Trợ động từ là một thành tố quan trọng trong câu tiếng Anh, giúp hình thành nên câu và giúp các câu văn trở nên có nghĩa hơn. Việc nắm vững các trợ động từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và hiểu biết ngữ pháp một cách hiệu quả. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về các loại trợ động từ và cách dùng qua bài viết này nhé.

I. Khái niệm trợ động từ

Trợ động từ là các động từ được sử dụng cùng với động từ chính để hỗ trợ làm rõ nghĩa của câu. Các trợ động từ giúp mở rộng khía cạnh diễn đạt (khẳng định, phủ định hay nghi vấn) hoặc nhấn mạnh nghĩa của động từ chính.

Ví dụ: 

She is cooking (trợ động từ “is” dùng để biểu thị thì hiện tại tiếp diễn)

She has finished her homework. (trợ động từ “has” dùng để biểu thị thì hiện tại hoàn thành)


II. Phân loại trợ động từ

Trợ động từ trong tiếng Anh được chia thành 2 nhóm: 

  • Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): “To be”, “Have” và “Do”.
  • Trợ động từ khuyết thiếu: “Can”, “Could”, “May”, “Might”, “Need”, “Must”, “Ought to”, “Dare”, “Will”, “Would”, “Shall”, “Should”.
phân loại trợ động từ tiếng anh

1. Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs)

1.1. Trợ động từ To Be (am, is, are, was, were): được sử dụng để hình thành các cấu trúc ngữ pháp khác nhau như thể tiếp diễn, thể bị động, v.v

Ví dụ: 

Thể tiếp diễn: She is working. (Cô ấy đang làm việc.)

Thể bị động: Cars are made in Japan. (Xe hơi được sản xuất tại Nhật Bản.)

1.2. Trợ động từ Have: được sử dụng chủ yếu là để tạo các thì hoàn thành (perfect tense)

Ví dụ: 

She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

I have visited Paris three times. (Tôi đã thăm Paris ba lần.)

1.3. Trợ động từ Do: có nhiều chức năng quan trong câu, đặc biệt trong câu hỏi, câu phủ định và để nhấn mạnh hành động.

Ví dụ: 

Câu phủ định: I do not (don’t) like spinach. (Tôi không thích rau chân vịt.) 

Câu hỏi: Does she play the piano? (Cô ấy có chơi piano không?)

Câu nhấn mạnh: She does enjoy reading. (Cô ấy thực sự thích đọc sách.) 

2. Trợ động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs)

Trợ động từ này còn có tên gọi là Động từ khuyết thiếu, dùng trong câu để thể hiện trạng thái ngữ pháp, nhấn mạnh ngữ nghĩa của câu. Động từ khuyết thiếu không tự mình đứng độc lập mà luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive). Chúng không có dạng phân từ hiện tại hay quá khứ, và chúng không thay đổi theo ngôi hay số của chủ ngữ.

Dưới đây là các trợ động từ khuyết thiếu thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng:

Modal Auxiliary VerbsChức năngVí dụ
CanDiễn đạt khả năng hoặc sự cho phép.She can speak Spanish fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.) 
CouldDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả lời mời, yêu cầu lịch sự.Could you please help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này được không?) 
MayDiễn đạt khả năng hoặc xin phép.You may leave the room now. (Bạn có thể rời phòng bây giờ.)
MightDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả một khả năng không chắc chắn.He might come to the party if he finishes work on time. (Anh ấy có thể sẽ đến bữa tiệc nếu anh ấy kịp làm việc.) 
WillDiễn đạt ý chí, quyết định, dự đoán trong tương lai.I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.)
WouldDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu lịch sự hoặc diễn đạt một hành động ảo tưởng trong quá khứ.Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
ShallDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu, dự định trong tương lai. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình thức và truyền thống.Shall we go now? (Chúng ta đi bây giờ nhé?)
ShouldDiễn đạt lời khuyên hoặc điều gì đó nên làm.You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)
MustDiễn đạt sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn.I must finish this task. (Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này.)
Ought toDiễn đạt lời khuyên hoặc điều nên làm.You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)
Need toDiễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu.We need to leave now. (Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ.)

Từ vựng phong phú và trợ động từ có sự liên kết chặt chẽ. Khi bạn có nhiều từ vựng, bạn có thể sử dụng các trợ động từ để diễn đạt nhiều sắc thái ý nghĩa và tạo ra những câu văn mạch lạc, logic. Chính vì thế, bạn nên dành thời gian trau dồi vốn từ để sử dụng câu linh hoạt. Hiện nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ người học từ một cách nhanh chóng và hiệu quả, trong đó phải kể đến MochiVocab.

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp Spaced Repetiton (Lặp lại ngắt quãng) giúp người học ghi nhớ 1000 từ 1 tháng. Tính năng nổi bật nhất của MochiVocab là “Thời điểm vàng”. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Thay vì học nhồi quá nhiều, bạn chỉ cần học đúng thời điểm là khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên gấp nhiều lần. MochiVocab còn phân loại từ vựng mà bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào bảng xếp hạng này, MochiVocab sẽ phân bổ số lượng câu hỏi ôn tập phù hợp với từng từ.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bên cạnh việc học các từ có sẵn trong MochiVocab, bạn cũng nên dành thời gian đọc báo, xem phim tiếng Anh để trau dồi vốn từ của mình. Trong quá trình nạp thêm từ vựng, bạn có thể tra từ miễn phí với Từ điển Mochi để mở rộng vốn từ vựng. Với kho 100,000 từ và cụm từ, bạn sẽ dễ dàng tra và hiểu nghĩa khi tra từ tại trang web này.

từ điển mochi
Tra từ miễn phí với Từ điển Mochi

III. Cách sử dụng trợ động từ 

1. Các thì trong câu

Cách sử dụng phổ biến nhất của trợ động từ (đặc biệt là “be” và “have”) là để tạo thành các thì ngữ pháp khác nhau, cho thấy khía cạnh khác nhau của thời gian. Vì vậy khi sử dụng trợ động từ trong câu, bạn có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác hơn. Dưới đây là các thì khác nhau sử dụng trợ động từ

1.1. Thì tương lai (will)

Những thì tương lai, kể cả thì tương lai đơn, chỉ các sự kiện chưa xảy ra nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Do đó, bạn chỉ cần sử dụng trợ động từ “will” trước động từ chính.

Ví dụ: I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

1.2. Các thì tiếp diễn (be)

Các thì tiếp diễn thể hiện một hành động đang diễn ra nhưng chưa hoàn thành. Ví dụ như thì hiện tại tiếp diễn cho ta biết một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói; Thì quá khứ tiếp diễn thể hiện một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào, hai hành động diễn ra song song trong quá khứ…; Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai.

Các thì tiếp diễn sử dụng trợ động từ “be” (chia thì) cùng với dạng V-ing của động từ chính

Cấu trúc: S + be (chia thì) + V-ing (động từ chính) + …

Ví dụ: They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

1.3. Thì hoàn thành (have)

Thì hoàn thành được dùng miêu tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn để lại kết quả đáng kể sau đó. Thì hiện tại hoàn thành đề cập đến các hành động đã hoàn thành có tác động lớn hoặc tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại. Thì quá khứ hoàn thành dùng để nói đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, trước cả một sự kiện khác trong quá khứ được nhắc đến trong câu. Thì tương lai hoàn thành nói về một sự kiện sẽ được hoàn thành trong tương lai.

Các thì hoàn thành sử dụng trợ động từ have cùng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + V3 (động từ chính ở dạng quá khứ phân từ) + …

Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)

1.4. Các thì hoàn thành tiếp diễn (be và have)

Các thì hoàn thành kết hợp tiếp diễn được sử dụng là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động đang xảy ra bắt đầu trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như thì quá khứ hoàn thành nhưng với các hành động đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra sẽ hoàn thành sau đó.

Các thì hoàn thành tiếp diễn sử dụng dạng chia thì của trợ động từ have và quá khứ phân từ của trợ động từ be (been) cùng với dạng V-ing của động từ chính.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + been + V-ing (động từ chính) + …

Ví dụ: He has been studying English for three hours. (Anh ấy đã học tiếng Anh suốt ba tiếng.)

2. Câu phủ định

Trong các câu phủ định, trợ động từ sẽ thêm “not” vào trước dạng nguyên mẫu của động từ chính.

Cấu trúc: S + Trợ động từ (Auxiliary Verb) + not + Động từ chính (Main Verb)

Ví dụ: 

She does not like spicy food. (Cô ấy không thích đồ ăn cay.)

They haven’t been to Europe yet. (Họ chưa đi châu Âu.)

3. Câu nghi vấn

Trong câu nghi vấn, trợ động từ đảo ngữ để thành thể nghi vấn.

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary Verb) + S + Động từ chính (Main Verb)

Ví dụ: 

Have they finished their project? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)Do you speak Spanish? (Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?)

4. Câu hỏi đuôi

Đây là một câu hỏi nhỏ được thêm vào cuối câu để xác nhận mệnh đề đứng trước nó có đúng không. Câu hỏi đuôi thường ngược lại với câu mệnh đề chính: Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi là phủ định. Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, thì câu hỏi đuôi là khẳng định.

Mệnh đề khẳng định

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary verbs) + not + S?

Ví dụ: You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê, phải không?)

Mệnh đề phủ định 

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary verbs) + S?

Ví dụ: She doesn’t speak French, does she? (Cô ấy không nói tiếng Pháp, phải không?)

Câu nhấn mạnh

Trợ động từ “do” có thể được thêm vào câu để nhấn mạnh thể hiện người nói rất đồng ý hoặc để sửa sai một điều gì đó. Trong cấu trúc này, hãy chia thì cho động từ do và sử dụng dạng nguyên mẫu cho động từ chính.

Ví dụ: 

– A: Have you read this book before? (Bạn đã đọc cuốn sách này chưa?)

– B: No, I haven’t read this one yet, but I do enjoy reading mystery novels.(Chưa, tôi chưa đọc cuốn này, nhưng tôi rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)

– A: Oh, in that case, you do need to check out this author. Her stories are amazing.(Ồ, nếu vậy, bạn nhất định phải tìm đọc tác giả này. Các câu chuyện của bà ấy rất tuyệt vời.)

– B: I’ll definitely do that. Thanks for the recommendation! (Tôi chắc chắn sẽ làm vậy. Cảm ơn vì đã giới thiệu!)

Ở đoạn hội thoại trên, từ “do” được sử dụng để nhấn mạnh ý định hay sở thích của người nói, tạo sự rõ ràng và quyết định trong lời nói.


IV. Bài tập vận dụng

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm về trợ động từ tiếng Anh:

1. She ___ studying for her exams now.

   a) is

   b) has

   c) does

   d) did

2. ___ you finished your homework yet?

   a) Do

   b) Have

   c) Are

   d) Did

3. He ___ not like to play soccer.

   a) do

   b) does

   c) is

   d) has

4. We ___ going to the cinema tonight.

   a) are

   b) have

   c) do

   d) did

5. ___ she coming to the party tomorrow?

   a) Is

   b) Does

   c) Has

   d) Do

6. They ___ visited that museum before.

   a) are

   b) have

   c) do

   d) is

7. I ___ working on a new project.

   a) am

   b) have

   c) do

   d) did

8. ___ he ever been to Japan?

   a) Do

   b) Has

   c) Is

   d) Did

9. You ___ not supposed to be here.

   a) do

   b) are

   c) has

   d) does

10. ___ they understand the instructions?

    a) Are

    b) Do

    c) Have

    d) Is

1. a) is

2. b) Have

3. b) does

4. a) are

5. a) Is

6. b) have

7. a) am

8. b) Has

9. b) are

10. b) Do

Hi vọng bạn đã có thêm thông tin về trợ động từ tiếng Anh và áp dụng thành công trong việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Hãy theo dõi thêm các bài viết của MochiMochi để việc học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn nhé.