Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh, sau đây là 13 quy tắc phổ biến:
Quy tắc trọng âm Tiếng Anh
Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
Hầu hết các danh từ và tính từ hai âm tiết:
Ví dụ:
Danh từ: TAble, WINdow.
Tính từ: HAPpy, CLEver.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Hầu hết các động từ và giới từ hai âm tiết:
Ví dụ:
Động từ: to beGIN, to inSULT.
Giới từ: beTWEEN, aBOVE.
Trọng âm rơi vào âm tiết trước các hậu tố
Các hậu tố: -ic, -sion, -tion.
Ví dụ:
GRAPHic, geoLOGic.
TeleVIsion.
ExPLOsion, conVERsion.
CreAtion.
Trọng âm rơi vào 2 âm tiết trước các hậu tố
Các hậu tố: -cy, -ty, -phy, -gy, -al.
Ví dụ:
deMOCacy, auTHOrity.
phoTOgraphy, geOlogy.
CRItical, LOGical.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên các hậu tố
Các hậu tố: -ate, -ize.
Ví dụ:
DECorate, comMUnicate.
REalize, ORganize.
Trọng âm rơi vào tiền tố
Các tiền tố bao gồm: -dis, -mis, -pre, -re, -un.
Ví dụ:
DISlike, MISplace, PREview.
REwrite, UNdo.
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối
Các từ có hậu tố: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque.
Ví dụ:
employEE, voluntEER.
JapaNESE, portugUESE.
techNIQUE uNIQUE.
picturesQUE, grotesQUE.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên đối với từ dài
Các từ có từ bốn âm tiết trở lên:
compreHENsible, unforGETable.
iNAccurate, imPOSSible.
Từ ghép
Danh từ ghép: trọng âm rơi vào phần đầu
Ví dụ:
BLACKbird, GREENhouse.
Tính từ ghép: trọng âm rơi vào phần thứ hai
Ví dụ:
bad-TEMpered, old-FASHioned.
Động từ ghép: trọng âm rơi vào phần thứ hai
Ví dụ:
to overFLOW, to underSTAND.
Trọng âm trong từ có hậu tố -ly
Trọng âm của từ gốc không thay đổi khi thêm -ly
Ví dụ:
QUIet → QUIetly.
HOPEful → HOPEfully.
Trọng âm trong từ có hậu tố -able và -ible
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên
Ví dụ:
reLIable, reMARKable.
acCESsible, inVISible.
Trọng âm trong từ có hậu tố -ian
Trọng âm thường rơi vào âm tiết trước hậu tố -ian
Ví dụ:
muSIcian, liBRAria.
Trọng âm trong từ có hậu tố -graphy, -logy, -metry
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên
Ví dụ:
phoTOgraphy, biOlogy.
geOmetry, trigoNOMetry.
Các trường hợp ngoại lệ
Trong tiếng Anh, có nhiều từ ngoại lệ không tuân theo các quy tắc đánh trọng âm phổ biến. Dưới đây là một số ngoại lệ thường gặp:
Danh từ và động từ hai âm tiết
Quy tắc phổ biến là danh từ có trọng âm ở âm tiết đầu và động từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, có một số từ không tuân theo quy tắc này:
Ví dụ:
Danh từ: adVICE (trọng âm ở âm tiết thứ hai).
Động từ: REcord (trọng âm ở âm tiết đầu).
Từ mượn từ ngôn ngữ khác
Nhiều từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp có trọng âm không tuân theo các quy tắc chung của tiếng Anh:
Ví dụ:
chaRade (mượn từ tiếng Pháp).
deBRIS (mượn từ tiếng Pháp).
deCOrum (mượn từ tiếng Latin).
Hậu tố -ic, -sion, -tion
Quy tắc thường là trọng âm rơi vào âm tiết trước hậu tố, nhưng có một số từ không tuân theo:
ARabic (trọng âm ở âm tiết đầu).
ecoNOmics (trọng âm ở âm tiết thứ ba từ cuối lên).
Hậu tố -cy, -ty, -phy, -gy, -al
Một số từ không tuân theo quy tắc trọng âm rơi vào âm tiết trước hậu tố:
Ví dụ:
deMOcracy (trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối lên).
PHOtography (trọng âm ở âm tiết thứ hai).
Từ ghép
Quy tắc thường là danh từ ghép có trọng âm ở phần đầu và tính từ ghép có trọng âm ở phần thứ hai, nhưng có ngoại lệ:
underPASS (danh từ nhưng trọng âm ở phần sau).
good-LOOKing (tính từ nhưng trọng âm ở phần đầu).
Các từ có hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque
Quy tắc thường là trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng, nhưng có một số từ không tuân theo:
Ví dụ:
COMmittee (trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối lên).
COlleague (trọng âm ở âm tiết đầu).
Từ có nhiều nghĩa (heteronyms)
Một số từ có cùng cách viết nhưng khác trọng âm tùy thuộc vào nghĩa:
Ví dụ
CONvert (danh từ: người cải đạo) vs. conVERT (động từ: cải đạo)
PREsent (danh từ: món quà) vs. preSENT (động từ: trình bày)
Lưu ý:
Việc nhận diện và ghi nhớ các ngoại lệ này đòi hỏi thực hành và tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ.
Sử dụng từ điển và các nguồn học phát âm để xác định trọng âm chính xác của các từ ngoại lệ.
Lắng nghe người bản ngữ nói và cố gắng bắt chước cách họ nhấn trọng âm trong các ngữ cảnh thực tế.
Đánh trọng âm trong tiếng Anh có thể khó đối với người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, với sự luyện tập và nhận thức về các quy tắc, bạn có thể cải thiện khả năng nhận diện và sử dụng trọng âm đúng cách. Dưới đây là một số lý do tại sao đánh trọng âm trong tiếng Anh có thể khó, cùng với một số mẹo để cải thiện:
Một số khó khăn khi đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Không có quy tắc cố định: Mặc dù có nhiều quy tắc giúp xác định trọng âm, có nhiều từ ngoại lệ và không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.
- Biến thể vùng miền: Trọng âm có thể khác nhau giữa các biến thể tiếng Anh, chẳng hạn như Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Sự khác biệt về nguồn gốc từ: Tiếng Anh vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau (Latin, Germanic, French), mỗi ngôn ngữ có các quy tắc trọng âm riêng.
- Từ đồng âm khác trọng âm: Nhiều từ có cùng cách viết nhưng khác trọng âm, thay đổi nghĩa khi trọng âm thay đổi (ví dụ: record – danh từ /’rekɔ:d/ và động từ /rɪ’kɔ:d/).
- Từ dài: Đối với những từ dài hơn, việc xác định trọng âm có thể phức tạp hơn do số lượng âm tiết nhiều.
Mẹo cải thiện kỹ năng đánh trọng âm
1. Học quy tắc: Nắm vững các quy tắc trọng âm cơ bản như đã nêu ở trên sẽ giúp bạn có cơ sở để xác định trọng âm đúng.
2. Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản ngữ nói và cố gắng lặp lại theo cách họ nhấn âm. Sử dụng các tài liệu nghe như phim, bài hát, podcast.
3. Sử dụng từ điển: Một số bạn khi gặp từ vựng mới thường áp dụng luôn các quy tắc đánh trọng âm đã biết để học phát âm từ mà bỏ qua bước tra từ điển. Đây là một sai lầm khá nghiêm trọng ảnh hưởng đến thói quen phát âm từ, trong trường hợp từ vựng mới đó là một từ bất quy tắc. Hãy giữ thói quen tra từ điển để biết chính xác cách đọc và trọng âm của từ mới. Ngoài từ điển truyền thống, bạn có thể sử dụng Từ điển Mochi trên website cực kỳ tiện lợi.
MochiMochi không đơn thuần là một ứng dụng từ điển. Được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, ứng dụng này cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Khi tra từ mới trên Từ điển Mochi, bạn có thể nhìn thấy phiên âm và trọng âm của từng từ theo 2 phiên bản Tiếng Anh – Anh và Tiếng Anh – Mỹ.
Điểm nổi bật của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và Mochi Dictionary Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
4. Sử dụng ứng dụng học phát âm: Có nhiều ứng dụng hỗ trợ phát âm và trọng âm, giúp bạn luyện tập một cách có hệ thống và nhận phản hồi ngay lập tức. Một trong số đó chính là bạn đồng hành của rất nhiều bạn học Tiếng Anh – MochiVocab.
MochiVocab là ứng dụng học từ vựng áp dụng phương pháp “Thời điểm vàng”. Với tính năng này, App sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ.
- Phiên âm.
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên).
- Câu ví dụ chứa từ mới.
- Dịch nghĩa câu ví dụ.
- Hình ảnh minh họa
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
5. Luyện tập với từ mới: Khi học từ mới, luôn chú ý đến trọng âm và thực hành phát âm đúng ngay từ đầu.
6. Ghi nhớ các cặp từ đồng âm khác trọng âm: Tạo danh sách các từ đồng âm nhưng khác trọng âm và luyện tập chúng thường xuyên.
MochiMochi mong rằng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ cho bạn trong áp dụng. Hãy tải ngay MochiVocab hoặc sử dụng từ điển Mochi giúp bạn hiểu rõ được cách đánh trọng âm một cách chi tiết nhất.