Try là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Với mỗi dạng của từ sẽ có nét nghĩa khác nhau, chính vì thế bạn cần hiểu rõ để biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh. Bạn có thể kết hợp cùng MochiVocab để học từ vựng với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ minh họa. Từ đó giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng, hiểu sâu và áp dụng đúng cách.
Nội dung trong bài:
- Tips áp dụng thành thạo cấu trúc Try
- Định nghĩa “Try”
- Một số idiom đi với “Try”
- Try to V hay Try V-ing?
- Một số cụm từ đi kèm với Try
- “Try” đi kèm giới từ gì?
- Bài tập
Tips áp dụng thành thạo cấu trúc Try
Để áp dụng thành thạo cấu trúc Try trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững ba bước quan trọng.
1. Hiểu rõ cấu trúc và ngữ pháp
Hiểu rõ cấu trúc và ngữ pháp là nền tảng quan trọng khi học cấu trúc Try. Cấu trúc này thường được dùng để đề xuất hoặc khuyên ai đó nên làm gì. Hiểu rõ cấu trúc giúp bạn giao tiếp chính xác, tự tin hơn và tránh gây hiểu lầm. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “try to V” và “try V-ing” giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác trong bài luận và thuyết trình. Sự thông thạo này còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu, giúp bạn nắm bắt ý nghĩa sâu sắc trong văn học và các tài liệu chuyên ngành.
2. Thực hành thường xuyên
Thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức trong bộ nhớ dài hạn, cải thiện khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, và xây dựng thói quen học tập tích cực. Tuy nhiên, để thực hành hiệu quả, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn đặt câu chính xác và phù hợp với ngữ cảnh khi sử dụng Try. Ví dụ, thay vì chỉ nói “Try to be happy”, bạn có thể nói “Try to stay optimistic”
Vốn từ vựng tốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và tinh tế hơn. Đây là lúc bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như MochiVocab để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng đúng các từ và cụm từ hiệu quả. MochiVocab nổi bật với tính năng “thời điểm vàng” được thiết kế theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ chuẩn bị quên kiến thức và nhắc nhở bạn ôn tập. Từ đó, bạn sẽ ghi nhớ kiến thức lâu hơn so với cách học nhồi truyền thống.
Ngoài ra, MochiVocab cũng phân chia từ vựng đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, từ ở cấp độ cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Từ đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập cho mỗi từ tương ứng với cấp độ của từ đó. Điều này đảm bảo bạn có thể ưu tiên dành thời gian dành cho những từ vựng ở cấp độ thấp mà mình chưa nhớ.
3. Áp dụng cấu trúc Try trong giao tiếp thực tế
Việc sử dụng Try trong các tình huống thực tế không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn, mà còn tăng độ tự tin khi nói chuyện. Bắt đầu từ những điều đơn giản nhé! Hãy lồng ghép Try vào các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Ví dụ: khi bạn của bạn đang gặp khó khăn, bạn có thể nói: “Why don’t you try talking to your manager about it?” (Tại sao bạn không nói với quản lý về điều đó?)
Đừng ngại ngần tạo ra các tình huống giả định để luyện tập với bạn bè. Bạn có thể đóng vai một người đang gặp vấn đề và nhờ bạn đưa ra lời khuyên sử dụng cấu trúc Try. Vừa học vừa chơi, vừa tiến bộ, hãy tự biến việc học tiếng Anh của bạn thành những khoảnh khắc vui vẻ và thư giãn.
Định nghĩa “Try”
UK /traɪ/
US /traɪ/
Từ “try” có thể là động từ và danh từ.
Khi “try” là động từ
Cách chia động từ
Thì | Động từ |
---|---|
Hiện tại đơn I / you / we / they | try |
Hiện tại đơn he / she / it | tries |
Quá khứ đơn | tried |
Quá khứ phân từ | tried |
Dạng -ing | trying |
Try: Cố gắng (nỗ lực để làm hoặc đạt được điều gì đó).
Ví dụ:
- I will try my best to finish this project before the deadline. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
- She tried to reach the top shelf, but she was too short. (Cô ấy đã cố gắng để với tới giá sách cao nhất, nhưng cô ấy quá thấp.)
Try: Thử (sử dụng, làm hoặc kiểm tra cái gì đó để xem nó có tốt, phù hợp, v.v.).
Ví dụ:
- I will try this new recipe tonight to see if it tastes as good as it looks. (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay để xem nó có ngon như trông thấy không.)
- She tried on several dresses before finding the one that was suitable for the occasion. (Cô ấy đã thử vài chiếc váy trước khi tìm thấy cái phù hợp cho dịp này.)
Try: Cố tình làm phiền hoặc chọc tức ai đó.
Ví dụ:
- Despite knowing it would upset her, he couldn’t resist trying to provoke his sister during the argument. (Mặc dù biết rằng điều đó sẽ làm cô ấy buồn, anh ta không thể cưỡng lại việc cố gắng khiêu khích em gái mình trong cuộc tranh luận.)
- The bully continued to try and intimidate his classmates, even though it only fueled their determination. (Kẻ bắt nạt tiếp tục cố gắng và hăm dọa các bạn học, mặc dù điều đó chỉ làm tăng thêm quyết tâm của họ.)
Try là danh từ
Try: sự cố gắng, nỗ lực (an act of trying to do something)
Ví dụ:
- His try at solving the puzzle was unsuccessful. (Nỗ lực giải câu đố của anh ấy đã không thành công.)
- They might still have tickets left – why don’t you give it a try? (Có thể họ còn vé đó, sao cậu không thử?)
Một số idiom đi với “Try”
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
try one’s best | Cố gắng hết sức | She always tries her best to meet deadlines at work. |
give it a try | Thử một việc gì đó | I’ve never played tennis before, but I’ll give it a try. |
try one’s patience | Thử thách sự kiên nhẫn của ai đó | The constant delays are really trying my patience. |
try your hand at | Thử làm việc gì đó mới | Why don’t you try your hand at cooking this weekend? |
don’t try this at home | Đừng thử điều này tại nhà | The stuntman said, “Don’t try this at home!” |
Việc nắm vững idiom và phrasal verb là một phần không thể thiếu để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Tại MochiVocab, phrasal verb và idoms được phân chia theo nhiều chủ đề đa dạng giúp bạn học một cách hiệu quả và dễ dàng ghi nhớ, từ đó cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Try to V hay Try V-ing?
Cấu trúc “try to V” và “try Ving” trong tiếng Anh có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng:
Try to + Verb (try to V)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả nỗ lực hoặc cố gắng để thực hiện một hành động nào đó. Hành động này có thể chưa xảy ra và bạn đang cố gắng để hoàn thành nó.
Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.
Ví dụ:
“I will try to finish my homework by tonight.” (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
“She tried to open the door, but it was stuck.” (Cô ấy đã cố gắng mở cửa, nhưng nó bị kẹt.)
Try + Verb-ing (try Ving)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc thử làm một điều gì đó như một trải nghiệm hoặc một phương pháp để xem điều gì sẽ xảy ra. Hành động này thường đã hoặc đang xảy ra, và bạn đang thử nó để xem kết quả.
Ý nghĩa: Thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao.
Ví dụ:
“Have you tried eating sushi?” (Bạn đã thử ăn sushi chưa?)
“If you’re tired, try taking a nap.” (Nếu bạn mệt, hãy thử ngủ trưa.)
Tóm lại:
- Try to V: Nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động.
- Try Ving: Nhấn mạnh vào việc thử làm một hành động để xem kết quả hoặc trải nghiệm.
Ví dụ cụ thể hơn để so sánh:
“I tried to call you last night, but there was no answer.” (Tôi đã cố gắng gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào sự cố gắng để thực hiện hành động gọi điện.
“I tried calling you last night, but there was no answer.” (Tôi đã thử gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào hành động gọi điện như một phương pháp để liên lạc.
Một số cụm từ đi kèm với Try
Trong Tiếng Anh có một số cụm từ thông dụng đi kèm với “try” và mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tham khảo các cụm từ dưới đây để biết ý nghĩa và ứng dụng.
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Try my best | Cố gắng hết sức |
Try hard | Cố gắng nhiều, nỗ lực nhiều |
Try again | Thử lại |
Try one’s luck | Thử vận may, thử xem mình có may mắn không |
Try something new | Thử cái gì mới |
Try out | Thử, kiểm tra |
Try it on | Thử (quần áo) |
Try to do something | Cố gắng làm gì đó |
Try doing something | Thử làm gì đó |
Try one’s patience | Thử thách sự kiên nhẫn của ai đó |
Give it a try | Thử làm điều gì đó |
Try and see | Thử và xem kết quả ra sao |
Try your best | Làm hết sức mình |
Try to understand | Cố gắng hiểu |
Try for a goal | Cố gắng đạt được mục tiêu |
Try to make it work | Cố gắng làm cho nó hoạt động |
Try to get better | Cố gắng để trở nên tốt hơn |
Try to improve | Cố gắng cải thiện |
Try to remember | Cố gắng nhớ |
Try as I might | Dù tôi có cố gắng thế nào |
Try đi kèm giới từ gì?
Try có thể đi kèm với rất nhiều giới từ và thể hiện các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là danh sách một số giới từ mà Try có thể đi kèm. Sau đó, bạn có thể lưu các cụm từ này vào MochiVocab để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, giúp việc ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn gấp nhiều lần.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Try for | Cố gắng để đạt được gì đó | “She is trying for a scholarship.”(Cô ấy cố đạt được học bổng) |
Try on | Thử (quần áo, giày dép) | “Can I try on this dress?” (Tôi có thể thử chiếc váy này không?) |
Try out | Thử, kiểm tra | “I want to try out this new software.” (Tôi muốn kiểm tra phần mềm mới này) |
Try to (do something) | Cố gắng làm gì đó | “I will try to finish my homework tonight.” (Tôi sẽ cố làm xong bài tập tối nay) |
Try at | Thử sức với điều gì đó | “He is trying at painting for the first time.” (Lần đầu tiên anh ấy thử sức với hội họa) |
Try with | Thử với cái gì | “You should try with a different key.” (Bạn nên thử với cái chìa khóa khác) |
Try against | Cố gắng đấu lại hoặc chống lại ai đó | “He tried against the odds to win the match.” (Anh ấy thử dù không khả thi để thắng trận đấu này) |
Try after | Thử sau khi đã làm gì đó | “Try after you have rested.” (Hãy thử sau khi bạn nghỉ ngơi) |
Bài tập với Try
Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “She _____ (to finish) her project before the deadline.”
A. try to finish
B. try finishing
C. tries to finish
D. trying to finish
Câu 2: Chọn phương án đúng: “I’m going to _____ (out) the new restaurant downtown tonight.”
A. try on
B. try after
C. try out
D. try against
Câu 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “He _____ (his best) to pass the exam.”
A. tries his best
B. trying his best
C. try his best
D. tryings his best
Câu 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “Can you _____ (to understand) what I’m saying?”
A. try to understand
B. trying understanding
C. try understanding
D. tries to understand
Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “Let’s _____ (to find) a solution to this problem together.”
A. try to find
B. try finding
C. tries finding
D. trying to find
Câu 6: Chọn phương án đúng: “She _____ (her luck) by buying a lottery ticket.”
A. try on
B. try with
C. try after
D. tries her luck
Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “You should _____ (a nap) if you’re feeling tired.”
A. try after
B. try out
C. try for
D. try taking
Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “He _____ (his patience) with the noisy neighbors.”
A. tries his patience
B. trying his patience
C. try his patience
D. tryings his patience
Câu 9: Chọn phương án đúng: “Have you ever _____ (sushi)?”
A. try to eat
B. try eating
C. trying eat
D. tries eating
Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “She _____ (to get) better at playing the piano.”
A. try to get
B. try getting
C. tries to get
D. trying to get
Đáp án:
- A
- C
- A
- A
- A
- D
- D
- A
- B
- C
Thông qua bài viết này, hi vọng các bạn đã biết được “try to V hay Ving” và nắm rõ được các cấu trúc liên quan đến try. MochiMochi chúc bạn học tốt.