Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc thường dùng với Try – Try To V hay Try V-ing?

Dịch nghĩa “Try”

UK /traɪ/

US /traɪ/

Từ “try” có thể là động từ và danh từ.

Khi “try” là động từ

Cách chia động từ

ThìĐộng từ
Hiện tại đơn I / you / we / theytry
Hiện tại đơn he / she / ittries
Quá khứ đơntried
Quá khứ phân từtried
Dạng -ingtrying

Try: Cố gắng (nỗ lực để làm hoặc đạt được điều gì đó).

Ví dụ:

 I will try my best to finish this project before the deadline. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)

She tried to reach the top shelf, but she was too short. (Cô ấy đã cố gắng để với tới giá sách cao nhất, nhưng cô ấy quá thấp.)

Try: Thử (sử dụng, làm hoặc kiểm tra cái gì đó để xem nó có tốt, phù hợp, v.v.).

Ví dụ:

 I will try this new recipe tonight to see if it tastes as good as it looks. (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay để xem nó có ngon như trông thấy không.)

She tried on several dresses before finding the one that was suitable for the occasion. (Cô ấy đã thử vài chiếc váy trước khi tìm thấy cái phù hợp cho dịp này.)

Try: Cố tình làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

Ví dụ:

Despite knowing it would upset her, he couldn’t resist trying to provoke his sister during the argument. (Mặc dù biết rằng điều đó sẽ làm cô ấy buồn, anh ta không thể cưỡng lại việc cố gắng khiêu khích em gái mình trong cuộc tranh luận.)

The bully continued to try and intimidate his classmates, even though it only fueled their determination. (Kẻ bắt nạt tiếp tục cố gắng và hăm dọa các bạn học, mặc dù điều đó chỉ làm tăng thêm quyết tâm của họ.)

Với vai trò là danh từ

Try: sự cố gắng, nỗ lực (an act of trying to do something)

Ví dụ:

His try at solving the puzzle was unsuccessful. (Nỗ lực giải câu đố của anh ấy đã không thành công.)

 They might still have tickets left – why don’t you give it a try? (Có thể họ còn vé đó, sao cậu không thử?)


Try to V hay Try V-ing?

Cấu trúc “try to V” và “try Ving” trong tiếng Anh có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng:

Try to + Verb (try to V)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả nỗ lực hoặc cố gắng để thực hiện một hành động nào đó. Hành động này có thể chưa xảy ra và bạn đang cố gắng để hoàn thành nó.

Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.

Ví dụ:

“I will try to finish my homework by tonight.” (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)

“She tried to open the door, but it was stuck.” (Cô ấy đã cố gắng mở cửa, nhưng nó bị kẹt.)

Try + Verb-ing (try Ving)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc thử làm một điều gì đó như một trải nghiệm hoặc một phương pháp để xem điều gì sẽ xảy ra. Hành động này thường đã hoặc đang xảy ra, và bạn đang thử nó để xem kết quả.

Ý nghĩa: Thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao.

Ví dụ:

“Have you tried eating sushi?” (Bạn đã thử ăn sushi chưa?)

“If you’re tired, try taking a nap.” (Nếu bạn mệt, hãy thử ngủ trưa.)

so sánh try to và try ving

Tóm lại:

  • Try to V: Nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động.
  • Try Ving: Nhấn mạnh vào việc thử làm một hành động để xem kết quả hoặc trải nghiệm.

Ví dụ cụ thể hơn để so sánh:

“I tried to call you last night, but there was no answer.” (Tôi đã cố gắng gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào sự cố gắng để thực hiện hành động gọi điện.

“I tried calling you last night, but there was no answer.” (Tôi đã thử gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào hành động gọi điện như một phương pháp để liên lạc.

Khi muốn tra từ mới và cách sử dụng của từ. Bạn có thể sử dụng Mochi Dictionary trên website cực kỳ tiện lợi.

MochiMochi không chỉ là một ứng dụng từ điển thông thường. Được tạo ra nhằm hỗ trợ người học tiếng Anh tối đa, ứng dụng này cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, và luôn được cập nhật liên tục. Khi bạn tra cứu từ mới trên Mochi Dictionary, ngoài ý nghĩa của từ, bạn còn có thể xem các ví dụ, cách chia động từ, và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau.

Một điểm nổi bật của từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary là nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

Nếu cần tra từ trên điện thoại khi học ở mọi lúc, mọi nơi, bạn có thể sử dụng một dạng từ điển mới – ứng dụng MochiVocab.

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng áp dụng phương pháp ​​“Thời điểm vàng”. Với tính năng này, App sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.

Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa
  • Giao diện Flashcard khi học cùng MochiVocab

Dựa vào kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ phân loại từ vựng bạn đã học thành 5 mức độ, tương ứng với 5 mức ghi nhớ khác nhau. Từ vựng ở mức độ cao sẽ có khoảng cách giữa các lần ôn tập dài hơn, trong khi từ vựng ở mức độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn hoàn toàn nhớ chúng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập những từ đã thuộc để tập trung vào những từ khó mà bạn thường quên.

App MochiVocab
mochi thông báo


Một số cụm từ đi kèm với try

Trong Tiếng Anh có một số cụm từ thông dụng đi kèm với “try” và mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tham khảo các cụm từ dưới đây để biết ý nghĩa và ứng dụng:

Cụm từNghĩa
Try my bestCố gắng hết sức
Try hardCố gắng nhiều, nỗ lực nhiều
Try againThử lại
Try one’s luckThử vận may, thử xem mình có may mắn không
Try something newThử cái gì mới
Try outThử, kiểm tra
Try it onThử (quần áo)
Try to do somethingCố gắng làm gì đó
Try doing somethingThử làm gì đó
Try one’s patienceThử thách sự kiên nhẫn của ai đó
Give it a tryThử làm điều gì đó
Try and seeThử và xem kết quả ra sao
Try your bestLàm hết sức mình
Try to understandCố gắng hiểu
Try for a goalCố gắng đạt được mục tiêu
Try to make it workCố gắng làm cho nó hoạt động
Try to get betterCố gắng để trở nên tốt hơn
Try to improveCố gắng cải thiện
Try to rememberCố gắng nhớ
Try as I mightDù tôi có cố gắng thế nào

“Try” đi kèm giới từ gì?

Try có thể đi kèm với rất nhiều giới từ và thể hiện các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là danh sách một số giới từ mà Try có thể đi kèm

Cụm từNghĩaVí dụ
Try forCố gắng để đạt được gì đó“She is trying for a scholarship.”(Cô ấy cố đạt được học bổng)
Try onThử (quần áo, giày dép)“Can I try on this dress?” (Tôi có thể thử chiếc váy này không?)
Try outThử, kiểm tra“I want to try out this new software.” (Tôi muốn kiểm tra phần mềm mới này)
Try to (do something)Cố gắng làm gì đó“I will try to finish my homework tonight.” (Tôi sẽ cố làm xong bài tập tối nay)
Try atThử sức với điều gì đó“He is trying at painting for the first time.” (Lần đầu tiên anh ấy thử sức với hội họa)
Try withThử với cái gì“You should try with a different key.” (Bạn nên thử với cái chìa khóa khác)
Try againstCố gắng đấu lại hoặc chống lại ai đó“He tried against the odds to win the match.” (Anh ấy thử dù không khả thi để thắng trận đấu này)
Try afterThử sau khi đã làm gì đó“Try after you have rested.” (Hãy thử sau khi bạn nghỉ ngơi)

Bài tập với Try

Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “She _____ (to finish) her project before the deadline.”

A.  try to finish

B. try finishing

C. tries to finish

D.  trying to finish

Câu 2: Chọn phương án đúng: “I’m going to _____ (out) the new restaurant downtown tonight.”

A.  try on

B. try after

C. try out

D. try against

Câu 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “He _____ (his best) to pass the exam.”

A. tries his best

B. trying his best

C. try his best

D. tryings his best

Câu 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “Can you _____ (to understand) what I’m saying?”

A. try to understand

B. trying understanding

C. try understanding

D. tries to understand

Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “Let’s _____ (to find) a solution to this problem together.”

A.  try to find

B. try finding

C. tries finding

D.  trying to find

Câu 6: Chọn phương án đúng: “She _____ (her luck) by buying a lottery ticket.”

A. try on

B. try with

C. try after

D. tries her luck

Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “You should _____ (a nap) if you’re feeling tired.”

A. try after

B. try out

C. try for

D. try taking

Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “He _____ (his patience) with the noisy neighbors.”

A. tries his patience

B. trying his patience

C. try his patience

D. tryings his patience

Câu 9: Chọn phương án đúng: “Have you ever _____ (sushi)?”

A. try to eat

B. try eating

C. trying eat

D. tries eating

Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “She _____ (to get) better at playing the piano.”

A.  try to get

B. try getting

C.  tries to get

D. trying to get

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. A
  5. A
  6. D
  7. D
  8. A
  9. B
  10. C

Thông qua bài viết này, hi vọng các bạn đã biết được “try to V hay Ving” và nắm rõ được các cấu trúc liên quan đến try. MochiMochi chúc bạn học tốt.