Ngữ pháp tiếng Anh

Từ ghép trong tiếng Anh (compound words) là gì?

Tiếng Anh có một loại từ vựng được hợp thành từ hai hay nhiều từ riêng lẻ với nhau, được gọi là từ ghép (compound words). Trong bài viết dưới đây, cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về từ ghép và cách phân loại từ ghép nhé!

I. Từ ghép (Compound words) là gì?

Từ ghép (Compounds) là một cấu trúc ngôn ngữ được tạo nên từ hai hoặc nhiều từ riêng lẻ kết hợp với nhau để thành một từ mới độc lập và có nghĩa khác hoàn toàn.

Từ ghép có thể được tạo nên bằng cách ghép từ (word compounding), kết hợp từ (word blending), hoặc mượn từ ngôn ngữ khác (borrowing from other languages).

Từ ghép được phân loại thành danh từ ghép và tính từ ghép.

Ví dụ:

  • Từ ghép “Football” (bóng đá) được ghép từ hai từ “foot” – bàn chân và “ball” – quả bóng.
  • Từ ghép “Lipstick” (son môi) được ghép từ hai từ “lip” – môi và “stick” – cái gậy.

II. Phân loại từ ghép trong tiếng Anh

Như đã đề cập trước đó, từ ghép gồm hai loại là danh từ ghép và tính từ ghép. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, từ ghép không chỉ tạo bởi hai từ, mà hoàn toàn có thể kết hợp nhiều hơn thể để tạo thành từ ghép.

1. Danh từ ghép (Compound noun)

Danh từ ghép là một danh từ được tạo nên bởi hai từ trở lên và có các hình thành sau:

  • Viết liền: Phần lớn danh từ ghép được viết liền không dấu cách (blackboard, textbook)
  • Dùng dấu gạch nối: Một số danh từ ghép được nối bằng dấu gạch nối (ice-cream, mother-in-law)
  • Viết cách: Một số ít danh từ ghép được viết cách nhau (post office, full moon)

Tiếp theo, cùng tìm hiểu chi tiết các loại từ ghép nhé:

  • Noun + noun (Danh từ + danh từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Icecream/ˈaɪskrim/KemIce cream is delicious on a hot day. (Kem rất ngon vào một ngày nóng.)
Football/ˈfʊtbɔl/Bóng đáI love playing football with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)
Lipstick/ˈlɪpstik/Son môiShe applied red lipstick before going out. (Cô ấy thoa son môi đỏ trước khi đi ra ngoài.)
Armchair/ˈɑːmtʃɛər/Ghế bànhHe relaxed in the comfortable armchair by the fireplace. (Anh ấy thư giãn trên chiếc ghế bành cạnh lò sưởi.)
Airplane/ˈɛəpleɪn/Máy bayThe airplane took off smoothly. (Máy bay cất cánh một cách trơn tru.)
Fire-fly/ˈfaɪəflaɪ/Đom đómThe children were amazed by the glowing fire-flies in the garden. (Những đứa trẻ ngạc nhiên trước những con đom đóm phát sáng trong vườn.)
Waistcoat/ˈweɪstkəʊt/Áo ghi lêHe wore a brown waistcoat over his shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo ghi lê màu nâu bên ngoài áo sơ mi.)
Railroad/ˈreɪlrəʊd/Đường sắtThe railroad tracks stretched for miles. (Đường ray xe lửa trải dài hàng dặm.)
Postbox/ˈpoʊstbɒks/Hộp thưShe dropped a letter in the red postbox. (Cô ấy thả một lá thư vào hộp thư màu đỏ.)
Sunflower /ˈsʌnflɑʊər/Hoa hướng dươngThe sunflower turns its face towards the sun. (Hoa hướng dương quay mặt về phía mặt trời.)
Toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bàn chải đánh răngDon’t forget to brush your teeth with a toothbrush. (Đừng quên đánh răng bằng bàn chải đánh răng.)
Cardboard/ˈkɑːdbɔrd/Bìa cứngThe box is made of cardboard. (Cái hộp được làm bằng bìa cứng.)
Watermelon/ˈwɔːtərmɛlən/Dưa hấuWe ate a juicy watermelon for dessert. (Chúng tôi ăn một quả dưa hấu ngọt nước để tráng miệng.)
Footpath/ˈfʊtpɑθ/Lối đi bộLet’s take a walk on the footpath. (Chúng ta hãy đi trong lối đi bộ.)
Airport/ˈɛərpɔrt/Sân bayWe arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đến sân bay sớm hai giờ.)
Dragonfly/ˈdrægənflɑɪ/Chuồn chuồnThe colorful dragonfly hovered over the pond. (Con chuồn chuồn nhiều màu sắc lượn lờ trên mặt hồ.)
Textbook/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoaI like to read textbooks. (Tôi thích đọc sách giáo khoa.)
Classroom/ˈklɑːsrʊm/Phòng họcThe students were sitting quietly in the classroom. (Học sinh ngồi yên lặng trong phòng học.)
  • Adjective + noun (Tính từ + danh từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Blackboard/ˈblækˌbɔːrd/Bảng đenThe teacher wrote the math formula on the blackboard. (Cô giáo viết công thức toán lên bảng đen.)
Full moon/ˈfʊl ˈmuːn/Trăng tròn, trăng rằmWe celebrate the Full moon festival in September. (Chúng tôi tổ chức lễ Trung thu vào tháng 9.)
Software/ˈsɔːftˌweər/Phần mềmI need to install new software on my computer. (Tôi cần cài đặt phần mềm mới vào máy tính.)
Hardware/ˈhɑːrdˌweər/Phần cứngThe hardware of my laptop is quite old. (Phần cứng của máy tính xách tay của tôi khá cũ rồi.)
Smartphone/ˈsmartˌfəʊn/Điện thoại thông minhMost people use smartphones to stay connected. (Hầu hết mọi người sử dụng điện thoại thông minh để giữ liên lạc.)
High school/ˈhaɪ ˈskuːl/Trường cấp baShe graduated from high school last year. (Cô ấy tốt nghiệp cấp ba vào năm ngoái.)
Green tea/ˈɡriːn ˈtiː/Trà xanhI prefer green tea to coffee.(Tôi thích trà xanh hơn cà phê.)
Fast food/ˈfæst ˈfuːd/Thức ăn nhanhEating too much fast food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
Greenhouse/ˈɡriːnˌhaʊs/Nhà kínhWe grow tomatoes in a greenhouse during the winter. (Chúng tôi trồng cà chua trong nhà kính vào mùa đông.)
Hot dog/ˈhɒt ˈdɒɡ/Xúc xích nóngHot dogs are a popular food at baseball games. (Xúc xích nóng là một món ăn phổ biến trong các trận bóng chày.)
Strong coffee/ˈstrɒŋ ˈkɒfi/Cà phê đặcI need a strong coffee to wake me up in the morning.(Tôi cần một tách cà phê đậm đặc để tỉnh táo vào buổi sáng.)
Soft drink/ˈsɒft ˈdrɪŋk/Nước ngọtSoft drinks are high in sugar.(Nước ngọt có hàm lượng đường cao.)
  • Verb-ing + noun  (Động từ đuôi ing + danh từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Washing machine/ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/Máy giặtI need to do the laundry, but the washing machine is broken. (Tôi cần giặt quần áo nhưng máy giặt bị hỏng.)
Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng kháchLet’s relax in the living room and watch a movie. (Hãy thư giãn trong phòng khách và xem phim nhé.)
Swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/Bể bơiI’m going to the swimming pool to cool off. (Tôi sẽ ra bể bơi để làm mát.)
Waiting room/ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờPlease wait in the waiting room until the doctor calls your name. (Vui lòng chờ trong phòng chờ cho đến khi bác sĩ gọi tên bạn.)
Sleeping bag/ˈsliːpɪŋ bæg/Túi ngủI need to bring a sleeping bag for our camping trip. (Tôi cần mang theo một cái túi ngủ cho chuyến đi cắm trại của chúng ta.)
Cutting board/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ThớtPlease put the cutting board on the counter before you start chopping the vegetables. (Vui lòng đặt thớt lên mặt bàn trước khi bạn bắt đầu thái rau.)
Sleeping pill/ˈsliːpɪŋ pɪl/Thuốc ngủShe takes a sleeping pill every night to help her sleep. (Cô ấy uống một viên thuốc ngủ mỗi đêm để giúp mình ngủ ngon.)
Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɒd/Cần câuMy dad loves going fishing, so he always carries his fishing rod with him. (Bố tôi rất thích đi câu cá, vì vậy ông ấy luôn mang theo cần câu của mình.)
  • Noun + verb (-ing/P3) (Danh từ + động từ đuôi ing/phân từ 3)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Sunrise /ˈsʌnraɪz/Bình minhThe sunrise was beautiful this morning. (Bình minh hôm nay thật đẹp.)
Sunset /ˈsʌnsɛt/Hoàng hônLet’s go to the beach to watch the sunset. (Cùng đi ra bãi biển để ngắm hoàng hôn nhé.)
Haircut/ˈheəkʌt/Cắt tócI need to get a haircut. My hair is too long. (Tôi cần đi cắt tóc. Tóc của tôi dài quá.)
Train-spotting/ˈtreɪnspɒtɪŋ/Sở thích ngắm tàu hỏaHis hobby is train-spotting. He spends hours watching trains pass by. (Sở thích của anh ấy là ngắm tàu hỏa. Anh ấy dành hàng giờ để ngắm những đoàn tàu đi qua.)
Snowfall/ˈsnəʊfɔːl/Tuyết rơiThe snowfall was heavy last night. The city is covered in a blanket of white. (Tuyết rơi rất dày đêm qua. Thành phố bị phủ một lớp trắng xóa.)
Coal-mining/ˈkəʊl maɪnɪŋ/Khai thác thanCoal-mining is a dangerous job. (Khai thác than là một công việc nguy hiểm.)
  • Noun + prepositional phrase (Danh từ + cụm giới từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Mother-in-law/ˈmʌðɚ ɪn lɔː/Mẹ chồngMy mother-in-law is a kind woman. (Mẹ chồng tôi là một người phụ nữ nhân hậu.)
Father-in-law/ˈfɑðɚ ɪn lɔː/Bố chồngMy husband takes after my father-in-law. (Chồng tôi nhìn giống bố chồng.)
  • Preposition + noun (Giới từ + danh từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Underwear/ˈʌndɚˌwɛr/Đồ lótI need to buy some new underwear. (Tôi cần mua vài bộ đồ lót mới.)
Underworld/ˈʌndɚˌwɝld/Thế giới ngầm, giới tội phạmThe police are investigating the underworld connections of the suspect. (Cảnh sát đang điều tra các mối liên hệ của nghi phạm với thế giới ngầm.)
Underground/ˈʌndɚˌɡraʊnd/Tàu điện ngầmI take the underground to work every day. (Tôi đi tàu điện ngầm đi làm mỗi ngày.)
Insight/ˈɪnsaɪt/Sự hiểu biết sâu sắcHis years of experience gave him great insight into the problem. (Nhiều năm kinh nghiệm đã cho ông ấy một cái nhìn sâu sắc về vấn đề này.)
Oversight/ˈoʊvɚˌsaɪt/Sự sơ suấtIt was an oversight on my part to forget to send the email. (Việc quên gửi email là do tôi sơ suất.)
Behind-the-scenes/bɪˈhaɪnd ðə siːnz/Hậu trườngThe behind-the-scenes work of the production team was crucial to the success of the show. (Công việc hậu trường của đội ngũ sản xuất là rất quan trọng đối với sự thành công của chương trình.)
  • Noun + adjective (Danh từ + tính từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Truckful/ˈtrək.fʊl/Xe tảiThey delivered a truckful of sand to the construction site. (Họ đã giao một xe tải đầy cát đến công trường xây dựng.)

Việc các danh từ ghép được cấu tạo từ đa dạng thành phần sẽ gây ra nhiều khó khăn cho bạn khi học từ vựng. Tuy nhiên, bạn có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của các từ ghép trên với Từ điển Mochi.

Với Từ điển Mochi, người học có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng.

Từ điển Mochi có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Cung cấp các định nghĩa kèm theo ví dụ thực tế để người học hình dung được cách sử dụng.
  • Nghe cách phát âm từ theo cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ.
  • Cung cấp danh sách từ vựng được bắt đầu bằng chữ cái cho trước.
  • Sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh và liên tục được cập nhật.
  • Hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn giữ được sự tập trung trong quá trình tra cứu.

từ điển mochi

2. Tính từ ghép (Compound adjectives)

Tính từ ghép được ghép từ hai hay nhiều loại từ khác nhau để tạo nên một tinh từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ trong câu. Trong hầu hết các trường hợp, tính từ ghép sẽ chứa dấu gạch ngang trong từ.

Có những loại tính từ ghép sau:

  • Noun + adjective (Danh từ + tính từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Accident-prone/ˈæksɪdənt proʊn/Dễ bị tai nạnHe is so accident-prone; he always seems to trip and fall. (Anh ấy thật hay gặp tai nạn; anh ấy luôn vấp ngã.)
Air-sick/ˈɛə ˌsɪk/Say máy bayI get air-sick whenever I fly. (Tôi bị say máy bay liên tục.)
Car-sick/ˈkɑr ˌsɪk/Say xeShe always gets car-sick on long journeys. (Cô ấy luôn bị say xe trong những chuyến đi dài.)
Home-sick/ˈhoʊm ˌsɪk/Nhớ nhàThe new student was feeling very home-sick. (Học sinh mới cảm thấy rất nhớ nhà.)
Sea-sick/ˈsi ˌsɪk/Say sóngI’ve never been sea-sick before. (Tôi chưa bao giờ bị say sóng cả.)
Brand-new/ˈbrænd nuː/Hàng mới, nguyên đai nguyên kiệnShe bought a brand-new car last week. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới tuần trước.)
World-famous/ˈwɜrld feɪməs/Nổi tiếng thế giớiThe Eiffel Tower is a world-famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng thế giới.)
World-wide/ˈwɜrld waɪd/Trên toàn thế giớiThe company has branches world-wide. (Công ty có chi nhánh trên toàn thế giới.)
Snow-white/ˈsnoʊ waɪt/Trắng như tuyếtHer hair is as snow-white as an old woman’s. (Tóc cô ấy trắng như tuyết giống một bà lão.)
Sky-blue/ˈskaɪ bluː/Xanh da trờiThe sky-blue dress looked beautiful on her. (Chiếc váy màu xanh trời trông rất hợp với cô ấy.)
  • Noun + noun/verb (-ed/P3) (Danh từ + danh từ/động từ đuôi ed/phân từ 3)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Heart-shaped/hɑːtʃeɪpt/Hình trái timShe gave him a heart-shaped box of chocolates. (Cô ấy tặng anh ấy một hộp sôcôla hình trái tim.)
Well-educated/welɛdʒʊkeɪtɪd/Giáo dục tốtHe is a well-educated man with a sharp mind. (Anh ấy là một người đàn ông gia giáo với một trí óc sắc bén.)
Newly-born/njuːlibɔːn/Sơ sinhThe newly-born baby was sleeping peacefully. (Em bé sơ sinh đang ngủ yên giấc.)
Olive-skinned/ˈɒlɪvskɪnd/Làn da nâu màu oliuShe has a beautiful olive-skinned complexion. (Cô ấy có làn da màu ô liu rất đẹp.)
So-called/ˈsəʊkɔːld/Được xem như làIt was one of his so-called friends who supplied him with the drugs that killed him. (Chính một trong những người được gọi là bạn bè của anh ta đã cung cấp ma túy cho anh ta và sát hại anh ta.)
Well-dressed/welˈdrest/Mặc đẹpThe guests were all well-dressed for the formal dinner. (Các khách mời đều lên đồ thật đẹp cho bữa tối trang trọng.)
Well-built/welˈbɪlt/Dáng người đô conHe is a tall and well-built man. (Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và đô con.)
Well-known/welˈnəʊn/Nổi tiếngShe is a well-known actress with many fans. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng với nhiều người hâm mộ.)
Heart-broken/hɑːtbrəʊkən/Đau lòng, tan nát trái timShe was heart-broken when her boyfriend left her. (Cô ấy tan nát trái tim khi bạn trai rời bỏ cô.)
Hand-made/ˈhændmeɪd/Được làm thủ côngThis beautiful vase is hand-made by a local artist. (Bình hoa đẹp này được làm bằng tay bởi một nghệ nhân địa phương.)
Wind-blown/wɪndbləʊn/Gió thổiThe wind-blown leaves danced in the air. (Những chiếc lá bay theo gió nhảy múa trong không khí.)
  • Adjective + v-ing (Tính từ + động từ đuôi ing)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Sweet-smelling/swiːtˈsmɛlɪŋ/Mùi thơm ngọt ngàoThe garden was filled with the sweet-smelling scent of roses. (Vườn hoa ngập tràn hương thơm ngọt ngào của hoa hồng.)
Peacekeeping/ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ Giữ gìn hòa bìnhThe United Nations sent a peacekeeping force to the region. (Liên Hợp Quốc đã gửi một lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực đó.)
Long-lasting/lɒŋˈlɑːstɪŋ/Bền bỉ, bền vữngTheir friendship has been long-lasting, spanning over decades. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều thập kỷ.)
Good-looking/ɡʊdˈlʊkɪŋ/Ưa nhìnHe is really good-looking. (Anh ấy thực sự ưa nhìn.)
Far-reaching/fɑːrˈriːtʃɪŋ/Tiến triển xa, có tầm ảnh hưởngThe effects of climate change are far-reaching and will affect us all. (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu rất rộng lớn và sẽ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
Easy-going/ˈiːziˌɡəʊɪŋ/ Dễ tínhHe has a very easy-going personality and is always fun to be around. (Anh ấy có tính cách rất dễ gần và luôn khiến những người xung quanh cảm thấy vui vẻ.)
Hard-working/hɑːrdˈwɜːkɪŋ/ Chăm chỉShe is a very hard-working student and always gets good grades. (Cô ấy là một sinh viên rất chăm chỉ và luôn đạt điểm cao.)
  • Noun + v-ing (Danh từ + động từ đuôi ing)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Breath-taking/ˈbreθˌteɪkɪŋ/Ngoạn mụcThe view from the top of the mountain was breath-taking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
Eye-catching/ˈaɪˌkætʃɪŋ/Bắt mắtThe new store has a very eye-catching storefront. (Cửa hàng mới có mặt tiền rất bắt mắt.)
Time-consuming/ˈtaɪm kənˌsuːmɪŋ/Tốn thời gianWriting a long essay can be very time-consuming. (Viết một bài luận dài có thể rất tốn thời gian.)
Heart-warming/ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/Ấm lòngThe story about the lost dog and its reunion with its owner was very heart-warming. (Câu chuyện về con chó bị lạc và được đoàn tụ với chủ thật ấm lòng.)
Mind-blowing/ˈmaɪndˌbləʊɪŋ/Kinh ngạcThe scientist’s discovery was mind-blowing. (Khám phá của nhà khoa học thật đáng kinh ngạc.)
Record-breaking/ˈrekərdˌbreɪkɪŋ/Phá vỡ kỷ lụcThe athlete set a new record-breaking time in the race. (Vận động viên đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc đua.)
Top-ranking/ˈtɒpˌræŋkɪŋ/Xếp hàng đầuOur school is one of the top-ranking schools in the country. (Trường của chúng ta là một trong những trường hàng đầu của cả nước.)
Hair-raising /ˈheə(r)ˌreɪzɪŋ/Dựng tóc gáy, kinh dịThe horror movie was so hair-raising that I couldn’t sleep afterwards. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được sau đó.)
  • Adjective + noun/verb (-ed/P3) (Tính từ + danh từ/động từ đuôi ed/phân từ 3)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Strong-minded/ˈstrɔŋˈmaɪndɪd/Có ý chíShe is a strong-minded woman who knows what she wants. (Cô ấy là một người phụ nữ có ý chí, biết rõ mình muốn gì.)
Slow-witted/ˈsləʊˈwɪtɪd/Chậm hiểuThe slow-witted boy couldn’t understand the joke. (Cậu bé chậm hiểu chẳng nắm được câu đùa nghĩa là gì.)
Kind-hearted/ˈkaɪndˈhɑːtɪd/Tốt bụngHe is a kind-hearted man who always helps others. (Anh ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.)
Grey-haired /ˈɡreɪˈheəd/Tóc bạcThe grey-haired professor has taught at this university for decades. (Giáo sư có mái tóc bạc đã dạy tại trường đại học này hàng thập kỷ.)
Good-tempered/ˈɡʊdˈtɛmpəd/Hiền hậuShe is a good-tempered person who is always smiling. (Cô ấy là một người hiền hậu, luôn cười.)
Low-spirited /ˈləʊˈspɪrɪtɪd/Buồn chánAfter failing the exam, he felt low-spirited. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy cảm thấy chán nản.)
Hard-boiled/ˈhɑːdˈbɔɪld/Cứng rắnThe detective was a hard-boiled man who never showed his emotions. (Thám tử là một người cứng rắn, không bao giờ biểu lộ cảm xúc.)
Bad-tempered/ˈbædˈtɛmpəd/Nóng tínhThe bad-tempered boss yelled at his employees again. (Ông chủ nóng tính lại la mắng nhân viên của mình.)
Mass-produced/ˈmæsˈprədjuːst/Đại tràMass-produced cars are often cheaper than handmade ones. (Ô tô sản xuất đại trà thường rẻ hơn ô tô làm thủ công.)
Panic-plated/ˈpænɪkˈpleɪtɪd/Sợ hãiThe lost child was panic-stricken. (Đứa trẻ lạc đường rất sợ hãi.)
  • Adjective + noun (Tính từ + danh từ)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Deep-sea/diːp siː/Biển sâuWe watched a documentary about deep-sea creatures.(Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về các sinh vật dưới biển sâu.)
Full-length/fʊl leŋθ/Toàn thânShe wore a full-length gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài tới chân đến buổi dạ hội.)
Half-price/hɑːf praɪs/Nửa giáAll items are half-price during the sale. (Tất cả các mặt hàng đều giảm giá 50% trong đợt khuyến mãi.)
Long-range/lɒŋ reɪndʒ/Tầm xaThe company is developing a new long-range missile. (Công ty đang phát triển một loại tên lửa tầm xa mới.)
Red-carpet/red ˈkɑːrpɪt/Long trọngShe received the red-carpet treatment at the hotel. (Cô ấy được đối xử long trọng tại khách sạn.)
Second-hand/ˈsekənd hænd/Đã được sử dụngI bought this book at a second-hand bookstore. (Tôi đã mua cuốn sách này ở một hiệu sách cũ.)
  • Number + countable noun (Số + danh từ đếm được)
TừPhiên âmNghĩaVí dụ
A 5-year-old girl/ə fɑɪv ˈjɪər oʊld ɡɜːrl/Cô bé 5 tuổiMy neighbor has a 5-year-old girl who loves to paint. (Hàng xóm tôi có một cô bé 5 tuổi rất thích vẽ.)
A 5-minute break/ə fɑɪv ˈmɪnɪt breɪk/Giải lao 5 phútLet’s take a 5-minute break before we continue. (Chúng ta hãy nghỉ 5 phút trước khi tiếp tục.)
A 2-day trip/ə tuː deɪ trɪp/Chuyến đi hai ngàyWe’re planning a 2-day trip to the beach next weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển hai ngày vào cuối tuần tới.)
A one-way street/ə wʌn weɪ striːt/Đường một chiềuBe careful, this is a one-way street. (Cẩn thận, đây là đường một chiều.)
  • Một số tính từ ghép đặc biệt

từ ghép

TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Well-off/ˈwel ˈɔf/Khá giảShe comes from a well-off family. (Cô ấy đến từ một gia đình khá giả.)
Hard-up/ˈhɑrd ˈʌp/Túng thiếuI’m a bit hard-up at the moment, so I can’t afford to go out. (Mình đang hơi kẹt tiền lúc này nên không thể đi chơi được.)
Run-down/ˈrʌn ˈdaʊn/Xuống cấpThe old house was looking quite run-down. (Ngôi nhà cũ trông khá xuống cấp.)
So-so/ˈsoʊ ˈsoʊ/Bình thường“How was the movie?” “So-so.” (“Bộ phim thế nào” “Cũng thường thường thôi.”)
Hit and miss/ˈhɪt ən ˈmɪs/Thất thườngHis attempts to learn Spanish have been a bit hit and miss. (Anh ấy học tiếng Tây Ban Nha bữa đực bữa cái.)
Hit or miss/ˈhɪt ɔr ˈmɪs/Ngẫu nhiên, không ổn địnhThe quality of the food at that restaurant is hit or miss. (Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó không ổn định.)
Touch and go/ˈtʌtʃ ən ˈɡoʊ/Không chắc chắnThe patient’s condition was touch and go for several days. (Tình trạng của bệnh nhân không ổn định trong vài ngày trở lại đây.)
State-of-the-art/ˈsteɪt əv ðə ˈɑrt/Hiện đại nhấtShe bought a state-of-the-art smartphone. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại thông minh hiện đại nhất.)
Down-to-earth/ˈdaʊn tə ˈɜrθ/Thực tế, gần gũiHe’s a very down-to-earth person. (Anh ấy là một người rất thực tế.)
Free and easy/friː ən ˈiːzi/Thoải máiWe had a free and easy chat about old times. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thoải mái về những kỷ niệm xưa.)

Kho từ ghép tiếng Anh thật đa dạng đúng không nào? Để học được từ vựng một cách nhanh và hiệu quả nhất, hãy học ngay cùng MochiVocab

MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng cho bạn với đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Đi kèm với mỗi khóa học là bộ flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn.

Đặc biệt, MochiVocab sẽ tính toán và nhắc bạn ôn tập vào thời điểm tối ưu nhất dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.

Bên cạnh đó, các từ vựng mà bạn đã học sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.

mochivocab
mochi 5 level
mochi notification

III. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn nghĩa cho từ được in đậm trong các câu dưới đây:

1. The company is developing a new, state-of-the-art product.

a. very old

b. very modern

c. very cheap

d. very heavy

2. She’s a very down-to-earth person.

a. unrealistic

b. practical

c. imaginative

d. arrogant

3. The old house was in a run-down condition.

a. well-maintained

b. luxurious

c. dilapidated

d. modern

4. She’s a cat lover.

a. someone who hates cats

b. someone who is afraid of cats

c. someone who loves cats

d. someone who raises cats for a living

5. It’s a breakthrough.

a. A failure.

b. A new discovery or achievement.

c. A small step forward.

d. A common occurrence.

Đáp án:

1. b

2. b

3. c

4. c

5. b

Bài 2: Hãy chọn từ ghép thích hợp để điền vào chỗ trống:

1. A place where you can buy books is a __________.

a. bookstore

b. bookworm

c. bookkeeper

2. A person who loves to eat is a __________.

a. foodie

b. eater

c. food lover

3. A machine that washes clothes is a __________.

a. washing machine

b. cloth washer

c. clothes cleanser

4. A room where you sleep is a __________.

a. sleep room

b. bedroom

c. rest room

5. A machine that washes dishes is a …

a. dishwasher

b. dishcleaner

c. dishdryer

Đáp án:

1. a

2. c

3. a

4. b

5. a

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn những kiến thức cần biết về từ ghép trong tiếng Anh – một thành phần từ vựng rất quan trọng. Việc sử dụng linh hoạt và khéo léo các từ ghép sẽ giúp câu nói, bài viết của bạn thêm phong phú. Đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!