Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, bạn sẽ gặp những câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp. Với những trường hợp như này, bạn sẽ nói và sử dụng từ vựng như thế nào? Cùng MochiMochi bỏ túi 200+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh nhé!
I. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh được phân loại thành các nhóm chủ đề khác nhau. Một số nhóm từ vựng phổ biến bao gồm:
1. Một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh cơ bản
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Job | Công việc | My job as a teacher allows me to receive a regular salary for my work. (Công việc giáo viên của tôi cho phép tôi nhận được một mức lương đều đặn khi đi làm.) |
Career | Sự nghiệp | Sarah has had a successful career in marketing, starting as an intern and now leading a team. (Sarah đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị, bắt đầu từ vị trí thực tập sinh và đến giờ là dẫn dắt một nhóm.) |
Profession | Nghề nghiệp | Becoming a doctor is a profession that requires extensive training and a high level of education. (Bác sĩ là một nghề đòi hỏi quá trình đào tạo dài hạn và trình độ học vấn cao.) |
Staff | Nhân viên, cán bộ | The staff at the hospital work together to provide the best care for their patients. (Nhân viên tại bệnh viện cùng nhau làm việc để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân của họ.) |
Employer | Nhà tuyển dụng, Chủ sử dụng lao động (Người hoặc công ty trả lương cho người khác để họ làm việc cho mình) | The employer offers competitive salaries and benefits to attract and retain top talent. (Nhà tuyển dụng cung cấp mức lương và các phúc lợi cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài.) |
Employee | Nhân viên (Người được trả lương để làm việc cho người khác) | The company hired a new employee to handle customer inquiries. (Công ty đã thuê một nhân viên mới để xử lý các yêu cầu của khách hàng.) |
Colleague | Đồng nghiệp | Sarah is a reliable colleague who always offers valuable insights during our team meetings. (Sarah là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn đưa ra những ý kiến quý báu trong các cuộc họp nhóm của chúng tôi.) |
Director | Giám đốc | As a director, she is responsible for managing the company’s finances and ensuring profitability. (Với tư cách là một giám đốc, cô ấy chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty và đảm bảo lợi nhuận.) |
Owner | Chủ doanh nghiệp | As the owner of the company, he had the final say in all major business decisions. (Là chủ sở hữu của công ty, anh ấy có quyền quyết định cuối cùng trong tất cả các quyết định kinh doanh quan trọng.) |
Manager | Quản lý | The manager of the store ensures that all operations run smoothly and efficiently. (Người quản lý cửa hàng đảm bảo tất cả các hoạt động diễn ra trôi chảy và hiệu quả.) |
Trainee | Nhân viên tập sự/Thực tập sinh | The company hired a trainee to assist the senior graphic designer in creating marketing materials. (Công ty đã tuyển một người thực tập để hỗ trợ nhà thiết kế đồ họa cấp cao trong việc tạo ra các tài liệu tiếp thị.) |
Intern | Thực tập sinh | The company needs to hire some interns. (Công ty cần tuyển một vài thực tập sinh.) |
President | Chủ tịch | The president of the bank made the final decision on approving loans for small businesses. (Chủ tịch ngân hàng đưa ra quyết định cuối cùng về việc phê duyệt các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Supervisor | Người giám sát | The supervisor oversees the employees’ work and ensures they follow company policies and procedures. (Người giám sát quản lý công việc của nhân viên và đảm bảo họ tuân thủ các chính sách và thủ tục của công ty.) |
2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Giáo dục
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lecturer | Giảng viên | The lecturer explained the principles of physics to the students during the lecture. (Giảng viên đã giải thích các nguyên lý vật lý cho sinh viên trong giờ học.) |
Teacher | Giáo viên | My mother is a teacher at the local elementary school. (Mẹ tôi là giáo viên tại trường tiểu học địa phương.) |
Coach | Gia sư (người dạy kèm, thường để chuẩn bị cho kỳ thi) | My sister hired a coach to help her study for the upcoming math exam. (Chị gái tôi đã thuê một gia sư để giúp cô ấy học cho kỳ thi toán sắp tới.) |
Professor | Giáo sư | The professor explained the physical phenomenon to the students. (Giáo sư đã giải thích hiện tượng vật lý cho sinh viên.) |
Tutor | Gia sư | My sister hired a tutor to help her with math because she was struggling in class. (Chị tôi đã thuê một gia sư để giúp cô ấy môn toán vì cô ấy gặp khó khăn khi học ở lớp.) |
Teaching assistant | Trợ giảng | The school hired a teaching assistant to provide additional help and support to the teacher. (Nhà trường đã thuê một trợ giảng để giúp đỡ và hỗ trợ cho giáo viên.) |
Student | Học sinh | I’m a student. (Tôi là học sinh.) |
Librarian | Thủ thư | The librarian helped me find a book on ancient history in the library. (Thủ thư đã giúp tôi tìm một cuốn sách về lịch sử cổ đại trong thư viện.) |
Translator | Phiên dịch viên | My friend is a talented translator who helps businesses communicate with international clients. (Bạn tôi là một phiên dịch viên tài năng, người giúp các doanh nghiệp làm việc với khách hàng quốc tế.) |
Educator | Nhà giáo dục | My mother is an educator who works tirelessly to inspire and educate her students. (Mẹ tôi là một nhà giáo dục, người làm việc không mệt mỏi để truyền cảm hứng và giáo dục học sinh của mình.) |
3. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Y tế, chăm sóc sức khỏe
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Doctor | Bác sĩ | My sister wants to become a doctor so she can help people who are sick or injured. (Chị tôi muốn trở thành bác sĩ để có thể giúp đỡ những người bị bệnh hoặc bị thương.) |
Pharmacist | Dược sĩ | The pharmacist carefully prepares and dispenses medications to the customers. (Dược sĩ cẩn thận chuẩn bị và phát thuốc cho khách hàng.) |
Dentist | Nha sĩ | The dentist recommended that I brush my teeth twice a day and floss daily. (Nha sĩ khuyên tôi nên đánh răng hai lần một ngày và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.) |
Nurse | Y tá | The nurse checked the patient’s vital signs and administered the prescribed medication. (Y tá kiểm tra các dấu hiệu sống của bệnh nhân và tiêm thuốc theo toa.) |
Chiropractor | Bác sĩ chuyên khoa trị liệu thần kinh cột sống | My sister visited a chiropractor to alleviate her back pain through spinal adjustments and joint manipulation. (Chị gái tôi đã đến gặp một bác sĩ chuyên khoa trị liệu thần kinh cột sống để giảm đau lưng thông qua việc điều chỉnh cột sống và can thiệp vào các khớp.) |
Dental hygienist | Nha sĩ phụ tá | My dental hygienist is responsible for cleaning my teeth and gums during my regular check-ups. (Nha sĩ phụ tá của tôi có trách nhiệm làm sạch răng và nướu của tôi trong các buổi kiểm tra định kỳ.) |
Home health aide | Trợ lý sức khỏe tại nhà | A home health aide visits him a few times a week. (Trợ lý sức khỏe tại nhà thăm anh ấy vài lần một tuần.) |
Medical interpreter | Thông dịch viên y tế | The foreigner needs a medical interpreter. (Người nước ngoài cần một thông dịch viên y tế.) |
Medical examiner | Giám định y khoa | The medical examiner was called to the crime scene to determine the cause of death. (Giám định y khoa được gọi đến hiện trường vụ án để xác định nguyên nhân cái chết.) |
Mental health counselor | Cố vấn tâm lý | She met a mental health counselor after giving birth. (Cô ấy đã gặp cố vấn tâm lý sau sinh.) |
Midwife | Nữ hộ sinh | My sister is a skilled midwife who assists women during labor and ensures safe deliveries. (Chị tôi là nữ hộ sinh chuyên giúp đỡ phụ nữ mang thai trong quá trình chuyển dạ và đảm bảo sự an toàn khi sinh nở.) |
Nanny | Người giữ trẻ | My sister hired a nanny to look after her two-year-old twins while she’s at work. (Chị gái tôi đã thuê một người giữ trẻ để chăm sóc cặp sinh đôi hai tuổi của mình khi chị ấy đi làm.) |
Nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | My sister is a nutritionist who helps people make healthier food choices to improve their well-being. (Chị gái tôi là một chuyên gia dinh dưỡng, người chuyên giúp mọi người lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn để cải thiện sức khỏe.) |
Occupational therapist | Nhà trị liệu nghề nghiệp | My sister is an occupational therapist who helps patients regain their motor skills through tailored activities. (Chị gái tôi là một nhà trị liệu nghề nghiệp, người chuyên giúp bệnh nhân lấy lại kỹ năng vận động thông qua các buổi vận động được thiết kế riêng.) |
Physical therapist | Nhà vật lý trị liệu | My physical therapist helped me recover from a knee injury through exercises and therapeutic massages. (Bác sĩ vật lý trị liệu của tôi đã giúp tôi hồi phục chấn thương đầu gối thông qua các bài tập và massage trị liệu.) |
Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần | The psychiatrist prescribed medication to treat the patient’s depression. (Bác sĩ tâm thần đã kê đơn thuốc để điều trị trầm cảm cho bệnh nhân.) |
Radiologic technologist | Bác sĩ chuyên khoa X-quang | My cousin is a radiologist, which means she is a doctor specialized in interpreting medical images. (Chị họ tôi là một bác sĩ chuyên khoa X-quang người chuyên về việc giải thích hình ảnh y khoa.) |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật | The surgeon successfully performed a delicate heart surgery, saving the patient’s life. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thành công một ca phẫu thuật tim phức tạp và đã cứu sống bệnh nhân.) |
Veterinarian | Bác sĩ thú y | My dog had a fever, so I took him to the veterinarian for a check-up. (Chó của tôi bị sốt, vì vậy tôi đã đưa nó đến bác sĩ thú y để kiểm tra.) |
4. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Khoa học
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Archaeologist | Nhà khảo cổ học | The archaeologist carefully examines the pottery shards to determine the age and origin of the ancient civilization. (Nhà khảo cổ học cẩn thận kiểm tra các mảnh gốm để xác định tuổi và nguồn gốc của nền văn minh cổ đại.) |
Astronaut | Phi hành gia | The astronaut floated effortlessly in the spacecraft, conducting experiments and observing the Earth from above. (Phi hành gia lơ lửng một cách dễ dàng trong tàu vũ trụ, thực hiện các thí nghiệm và quan sát Trái Đất từ trên cao.) |
Astronomer | Nhà thiên văn học | As an astronomer, their main focus is to understand the universe and its various phenomena. (Là một nhà thiên văn học, mục tiêu chính của họ là hiểu về vũ trụ và nhiều hiện tượng khác của nó.) |
Biologist | Nhà sinh vật học | The biologist observed the behavior of ants to understand their social structure and communication patterns. (Nhà sinh vật học quan sát hành vi của kiến để hiểu về cấu trúc xã hội và cách chúng giao tiếp.) |
Botanist | Nhà thực vật học | My aunt is a botanist who spends her days studying plants and discovering new species. (Dì tôi là một nhà thực vật học, dì dành cả ngày để nghiên cứu thực vật và khám phá ra các loài thực vật mới.) |
Chemist | Nhà hóa học | The chemist discovered a new compound that could potentially revolutionize the field of medicine. (Nhà hóa học đã phát hiện ra một hợp chất mới có thể cách mạng hóa nền y học.) |
Diplomat | Nhà ngoại giao | As a diplomat, she attended diplomatic receptions and events to foster international relations. (Là một nhà ngoại giao, cô ấy tham dự các buổi tiếp đón và sự kiện ngoại giao nhằm thúc đẩy quan hệ quốc tế.) |
Geologist | Nhà địa chất học | My cousin is a geologist, and she spends her days studying rocks, minerals, and the Earth’s structure. (Em họ của tôi là một nhà địa chất, cô ấy dành nhiều ngày nghiên cứu về đá, khoáng vật và cấu trúc của Trái Đất.) |
Historian | Nhà sử học | My grandfather is a historian who has written several books about ancient civilizations. (Ông tôi là một nhà sử học, ông đã viết nhiều cuốn sách về các nền văn minh cổ đại.) |
Lab technician | Nhân viên phòng thí nghiệm | The lab technician observes the chemical reactions taking place. (Nhân viên phòng thí nghiệm quan sát các phản ứng hóa học đang diễn ra.) |
Linguist | Nhà ngôn ngữ học | My friend Sarah is a talented linguist who can fluently speak French, Spanish, and German. (Bạn của tôi, Sarah, là một nhà ngôn ngữ học tài năng, người có thể nói lưu loát tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức.) |
Mathematician | Nhà toán học | My sister is a mathematician, she spends her days solving complex equations and analyzing data. (Chị gái tôi là một nhà toán học, cô ấy dành cả ngày để giải các phương trình phức tạp và phân tích dữ liệu.) |
Meteorologist | Nhà khí tượng học | The meteorologist warned us about the approaching storm, advising everyone to stay indoors and take precautions. (Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng tôi về cơn bão đang đến gần, khuyên mọi người nên ở trong nhà và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.) |
Physicist | Nhà vật lý | My friend Sarah is a physicist, she spends her days studying the laws of physics. (Bạn của tôi, Sarah, là một nhà vật lý, cô ấy dành cả ngày để nghiên cứu các định luật vật lý.) |
Researcher | Nhà nghiên cứu | The researcher carefully examined the data to uncover new insights about the effects of climate change. (Nhà nghiên cứu xem xét dữ liệu cẩn thận nhằm tìm ra ra những hiểu biết mới về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.) |
Scientist | Nhà khoa học | My sister is a scientist who specializes in studying the effects of climate change on marine life. (Chị gái tôi là một nhà khoa học, người chuyên nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với đời sống sinh vật biển.) |
5. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Công nghệ thông tin
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
AI engineer | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo | AI engineer is someone who research and develop AI. (Kỹ sư trí tuệ nhân tạo là những người nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo.) |
Back-end developer | Lập trình viên Back-end | As a back-end developer, I am responsible for working with databases to store and retrieve data. (Là một lập trình viên back-end, tôi chịu trách nhiệm làm việc với cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.) |
Cloud engineer | Kỹ sư điện toán đám mây | Our cloud engineer is responsible for migrating our data to the cloud. (Kỹ sư điện toán đám mây của chúng tôi chịu trách nhiệm di chuyển dữ liệu lên đám mây.) |
Computer software engineer | Kỹ sư phần mềm máy tính | She works as a software engineer at a tech startup. (Cô ấy là kỹ sư phần mềm tại một công ty khởi nghiệp về công nghệ.) |
Cybersecurity analyst | Chuyên gia phân tích an ninh mạng | Cybersecurity analysts must have a strong understanding of computer systems, networks, and security software. (Chuyên gia phân tích an ninh mạng phải có hiểu biết sâu rộng về hệ thống máy tính, mạng và phần mềm bảo mật.) |
Data analyst | Chuyên viên phân tích dữ liệu | The data analyst collected and analyzed the sales data. (Chuyên viên phân tích dữ liệu đã thu thập và phân tích dữ liệu bán hàng.) |
Database administrator | Chuyên viên quản lý cơ sở dữ liệu | The database administrator is a critical member of the IT team. (Quản trị viên cơ sở dữ liệu là thành viên quan trọng của nhóm công nghệ thông tin.) |
DevOps engineer | Kỹ sư DevOps phát triển và vận hành hệ thống | Our team is seeking a skilled DevOps engineer to join our team and help us renew our software delivery process. (Nhóm chúng tôi đang tìm kiếm một kỹ sư DevOps có tay nghề cao tham gia nhóm và giúp chúng tôi làm mới quy trình phân phối phần mềm.) |
Front-end developer | Lập trình viên Front-end | I am a skilled front-end developer with a passion for creating user-friendly interfaces. (Tôi là một lập trình viên front-end có tay nghề cao với niềm đam mê tạo ra các giao diện thân thiện với người dùng.) |
IT consultant | Tư vấn viên công nghệ thông tin | The company hired an IT consultant to develop a new software system. (Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin để phát triển một hệ thống phần mềm mới.) |
IT support specialist | Chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin | The IT support specialist was able to quickly resolve the issue with our network. (Chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin có thể nhanh chóng giải quyết sự cố mạng.) |
Mobile application developer | Nhà phát triển ứng dụng di động | Mobile application developers are in high demand due to the increasing popularity of smartphones and tablets. (Nhà phát triển ứng dụng được săn đón nhiệt tình do sự phổ biến ngày càng tăng của điện thoại thông minh và máy tính bảng.) |
Network administrator | Quản trị viên mạng | The network administrator is installing new software on the workstations. (Quản trị viên mạng đang cài đặt phần mềm mới trên các máy trạm.) |
Programmer | Lập trình viên | The company is hiring a programmer to create a user-friendly app for their new product. (Công ty đang tuyển một lập trình viên để tạo ra một ứng dụng thân thiện với người dùng cho sản phẩm mới của họ.) |
Software developer | Nhà phát triển phần mềm | The company is looking for a talented software developer to join the IT team. (Công ty đang tìm kiếm một nhà phát triển phần mềm để gia nhập đội IT.) |
Software engineer | Kỹ sư phần mềm | A software engineer is responsible for creating and improving computer programs. (Kỹ sư phần mềm chịu trách nhiệm tạo và cải thiện các chương trình máy tính.) |
System administrator | Nhà quản trị hệ thống | The system administrator is responsible for maintaining the company’s computer networks. (Quản trị viên hệ thống chịu trách nhiệm bảo trì mạng máy tính của công ty.) |
Technician | Kỹ thuật viên | The technician arrived promptly to fix the broken printer and ensure it was in good condition. (Kỹ thuật viên đã đến đúng giờ để sửa chiếc máy in bị hỏng và đảm bảo nó được giữ trong tình trạng tốt.) |
UX/UI designer | Nhà thiết kế UX/UI | She has been working as a UX/UI designer for 5 years. (Cô ấy đã làm nhà thiết kế UX/UI được 5 năm.) |
Web designer | Nhà thiết kế mạng | I am a web designer with 3 years of experience in creating visually appealing and user-friendly websites. (Tôi là nhà thiết kế web với 3 kinh nghiệm tạo các trang web đẹp mắt và thân thiện với người dùng.) |
6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Kinh tế và Tài chính
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Accountant | Kế toán | The accountant discovered an error in the balance sheet and promptly corrected it to avoid any discrepancies. (Kế toán đã phát hiện một lỗi trong bảng cân đối và ngay lập tức sửa chữa để tránh bất kỳ sự sai số nào.) |
Actuary | Chuyên viên tính toán rủi ro và thanh toán bảo hiểm | The actuary analyzed data to determine the likelihood of accidents and calculated insurance premiums accordingly. (Chuyên viên tính toán rủi ro và thanh toán bảo hiểm đã phân tích dữ liệu để xác định khả năng xảy ra tai nạn và tính toán mức phí bảo hiểm tương ứng.) |
Advertising executive | Chuyên viên quảng cáo | The advertising executive presented a brilliant campaign that boosted the company’s sales by 20%. (Chuyên viên quảng cáo đã trình bày một chiến dịch xuất sắc, giúp doanh số bán hàng của công ty tăng 20%.) |
Auditor | Kiểm toán viên | As an auditor, her job was to assess the company’s financial records and identify any irregularities. (Là kiểm toán viên, công việc của cô ấy là đánh giá các bản ghi tài chính của công ty và xác định các bất thường.) |
Banker | Nhân viên ngân hàng | John’s father is a successful banker who owns several banks across the country. (Cha của John là một người làm ngân hàng tài giỏi, người sở hữu nhiều ngân hàng trên khắp cả nước.) |
Businessman | Nam doanh nhân | John is a successful businessman who manages a multinational company with offices around the world. (John là một doanh nhân thành công, người quản lý một công ty đa quốc gia với nhiều cơ sở trên khắp thế giới.) |
Businesswoman | Nữ doanh nhân | The businesswoman impressed everyone with her expertise in managing finances and making strategic decisions. (Nữ doanh nhân đã gây ấn tượng với mọi người bằng chuyên môn của mình trong việc quản lý tài chính và đưa ra các quyết định chiến lược.) |
Customer service representative | Đại diện bộ phận dịch vụ khách hàng | I work as a customer service representative for a large tech company. (Tôi làm đại diện dịch vụ khách hàng cho một công ty công nghệ lớn.) |
Chief executive officer (CEO) | Tổng giám đốc | The CEO of the company is responsible for making major decisions and leading the organization. (Tổng giám đốc chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định lớn và dẫn dắt tổ chức.) |
Chief finance officer (CFO) | Giám đốc tài chính | The CFO is responsible for overseeing the company’s financial operations and making strategic financial decisions. (Giám đốc tài chính có trách nhiệm giám sát hoạt động tài chính của công ty và đưa ra các quyết định chiến lược về tài chính.) |
Chief marketing officer (CMO) | Giám đốc marketing | The CMO is responsible for overseeing all marketing activities for the company. (Giám đốc Marketing chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động marketing của công ty.) |
Director | Giám đốc | Being a director requires strong leadership skills and the ability to adapt to changing market conditions. (Là một giám đốc đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và khả năng thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi.) |
Economist | Nhà kinh tế học | My sister is an economist who analyzes market trends and advises businesses on financial strategies. (Chị tôi là một nhà kinh tế học, chị phân tích xu hướng thị trường và tư vấn chiến lược tài chính cho các doanh nghiệp.) |
Financial advisor | Cố vấn tài chính | I am looking for a financial advisor to help me manage my investments. (Tôi đang tìm kiếm một chuyên viên tư vấn tài chính để giúp tôi quản lý các khoản đầu tư.) |
Investment analyst | Nhà phân tích đầu tư | An investment analyst researches and evaluates potential investments for individuals, companies, or institutional clients. (Công việc của một nhà phân tích đầu tư là nghiên cứu và đánh giá các khoản đầu tư tiềm năng cho cá nhân, công ty hoặc khách hàng tổ chức.) |
Management consultant | Cố vấn quản trị/cố vấn cho ban giám đốc | The company hired a management consultant to help them improve their operations. (Công ty đã thuê một nhà tư vấn quản trị để giúp họ cải thiện hoạt động kinh doanh.) |
Manager | Nhà quản lý | The manager of the store ensures that all operations run smoothly and efficiently. (Người quản lý cửa hàng đảm bảo tất cả các hoạt động diễn ra trôi chảy và hiệu quả.) |
Marketing director | Giám đốc marketing | As a Marketing Director, I am responsible for developing and executing marketing strategies to promote our company’s products and services. (Là Giám đốc Marketing, tôi chịu trách nhiệm phát triển và thực thi các chiến lược marketing để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.) |
Sales representative | Đại diện bán hàng | The sales representative is responsible for identifying potential customers, building relationships, and closing deals. (Đại diện bán hàng chịu trách nhiệm xác định khách hàng tiềm năng, xây dựng mối quan hệ và chốt giao dịch.) |
Saleswoman | Người bán hàng nữ | The saleswoman at the clothing store helped me find the perfect dress for the party. (Người bán hàng nữ ở cửa hàng quần áo đã giúp tôi tìm được chiếc váy phù hợp nhất cho bữa tiệc.) |
Salesman | Người bán hàng nam | The friendly salesman at the electronics store helped me choose the perfect laptop. (Người bán hàng nam thân thiện tại cửa hàng điện tử đã giúp tôi chọn chiếc laptop tốt nhất.) |
Secretary | Thư ký | The secretary answered phone calls, sorted mail, and scheduled meetings for her busy boss. (Người thư ký trả lời cuộc gọi điện thoại, sắp xếp thư từ và lên lịch họp cho người sếp bận rộn của mình.) |
Telephonist | Nhân viên trực điện thoại | The telephonist at the organization’s phone switchboard was responsible for connecting callers to the right extensions. (Nhân viên trực điện thoại của tổ chức chịu trách nhiệm kết nối người gọi đến các máy nhánh phù hợp.) |
7. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Nghệ thuật, giải trí, truyền hình
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Actor | Nam diễn viên | The actor delivered a powerful monologue that left the audience in awe of his talent. (Nam diễn viên thể hiện một đoạn độc thoại mạnh mẽ làm khán giả kinh ngạc trước tài năng của anh ấy.) |
Actress | Nữ diễn viên | The talented actress portrayed a brave and fearless warrior in the action-packed movie. (Nữ diễn viên tài năng đã diễn vai một chiến binh dũng cảm và không sợ hãi trong bộ phim hành động đầy kịch tính.) |
Artist | Nghệ sĩ | My friend Sarah is a talented artist who specializes in creating beautiful watercolor paintings. (Bạn của tôi, Sarah, là một họa sĩ tài năng, người chuyên tạo ra những bức tranh màu nước đẹp đẽ.) |
Author | Nhà văn | J.K. Rowling is a famous author known for writing the Harry Potter series. (J.K. Rowling là một tác giả nổi tiếng, người được biết đến với việc viết loạt sách Harry Potter.) |
Choreographer | Biên đạo múa | The choreographer meticulously crafted the graceful movements of the ballet dancers, bringing the performance to life. (Biên đạo múa đã tỉ mỉ tạo ra những động tác duyên dáng cho các vũ công ballet, mang lại sự sống cho màn trình diễn.) |
Comedian | Diễn viên hài | My favorite comedian always leaves the audience in stitches with his hilarious stand-up routines. (Diễn viên hài yêu thích của tôi luôn khiến khán giả cười nghiêng ngả với những màn đứng hài hước của mình.) |
Composer | Nhà soạn nhạc | Mozart is widely regarded as one of the greatest composers in the history of classical music. (Mozart được coi là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất trong lịch sử âm nhạc cổ điển.) |
Dancer | Vũ công | As a young girl, she dreamt of becoming a dancer and spent hours practicing her moves. (Khi còn là một cô gái trẻ, cô ấy đã mơ ước trở thành một vũ công và dành hàng giờ để luyện tập các động tác múa.) |
Editor | Biên tập viên | The editor of the newspaper carefully selects the articles that will be published. (Biên tập viên của tờ báo cẩn thận lựa chọn những bài viết sẽ được xuất bản.) |
Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang | My sister dreams of becoming a fashion designer and creating her own line of trendy clothing. (Chị gái tôi mơ ước trở thành một nhà thiết kế thời trang và tạo ra dòng quần áo thời thượng của riêng mình.) |
Film director | Đạo diễn | The film director’s role is to provide guidance and direction to ensure a successful film. (Vai trò của đạo diễn là cung cấp sự hướng dẫn và chỉ đạo để đảm bảo một bộ phim thành công.) |
Illustrator | Họa sĩ minh họa | The illustrator used vibrant colors to bring the characters in the children’s book to life. (Họa sĩ minh họa đã sử dụng những màu sắc rực rỡ nhằm làm cho các nhân vật trong sách thiếu nhi trở nên sống động.) |
Journalist | Nhà báo | My sister is a journalist who writes articles for a popular online news site. (Chị gái tôi là nhà báo viết bài cho một trang tin tức trực tuyến nổi tiếng.) |
Master of ceremonies (MC) | Người dẫn chương trình | The MC welcomed the audience and introduced the band at the music festival. (MC chào đón khán giả và giới thiệu ban nhạc tại lễ hội âm nhạc.) |
Model | Người mẫu | The model strutted down the runway, showcasing the designer’s latest collection of elegant evening gowns. (Người mẫu sải bước trên sàn diễn, trình diễn bộ sưu tập váy dạ hội lộng lẫy mới nhất của nhà thiết kế.) |
Musician | Nhạc sĩ | My sister is a talented musician who plays the piano and writes beautiful songs. (Chị gái tôi là một nhạc sĩ rất tài năng, chị chơi piano và viết những bài hát hay.) |
Photographer | Nhiếp ảnh gia | My sister is a talented photographer who captures beautiful landscapes and portraits for a living. (Chị gái tôi là một nhiếp ảnh gia tài năng, chị chụp những phong cảnh và chân dung đẹp mắt để kiếm sống.) |
Playwright | Nhà soạn kịch | Shakespeare is widely regarded as one of the greatest playwrights in history. (Shakespeare được coi là một trong những nhà soạn kịch vĩ đại nhất trong lịch sử.) |
Pianist | Nghệ sĩ piano | My sister is a talented pianist who has been playing the piano since she was five. (Chị gái tôi là một nghệ sĩ piano tài năng, chị đã chơi piano từ khi chị lên năm.) |
Poet | Nhà thơ | Emily Dickinson is widely regarded as one of the greatest American poets of all time. (Emily Dickinson được coi là một trong những nhà thơ Mỹ vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
Painter | Họa sĩ | My friend’s mother is a talented painter who creates beautiful landscapes with vibrant colors. (Mẹ của bạn tôi là một họa sĩ tài năng, người tạo ra những bức tranh phong cảnh đẹp với những màu sắc rực rỡ.) |
Sculptor | Nhà điêu khắc | As a renowned sculptor, she was known for her ability to bring life to stone. (Là một nhà điêu khắc nổi tiếng, cô được biết đến với khả năng làm cho đá trở nên sống động.) |
Singer | Ca sĩ | My favorite singer is Taylor Swift. (Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift.) |
Rapper | Ca sĩ nhạc rap | The rapper on stage mesmerized the crowd with his powerful voice and captivating lyrics. (Rapper trên sân khấu đã làm mê hoặc khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ cùng lời bài hát cuốn hút.) |
Reporter | Phóng viên | The reporter interviewed the mayor and wrote an article about the new city park. (Phóng viên đã phỏng vấn thị trưởng và viết một bài báo về công viên mới của thành phố.) |
Vocalist | Ca sĩ | The lead vocalist of the band mesmerized the audience with her powerful and soulful voice. (Ca sĩ chính của ban nhạc đã làm mê đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ và đầy cảm xúc.) |
Violinist | Người chơi violin | The young violinist practiced diligently every day to improve her technique. (Nghệ sĩ violin trẻ tuổi đã chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ thuật của mình.) |
8. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Du lịch, khách sạn và lữ hành
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Banquet manager | Quản lý sự kiện tiệc cưới | The banquet manager is responsible for overseeing all aspects of the wedding reception. (Quản lý sự kiện tiệc cưới chịu trách nhiệm giám sát mọi hoạt động của tiệc cưới.) |
Bartender | Người pha chế | As a bartender, she had to memorize a wide range of drink recipes. (Là một người pha chế, cô ấy phải ghi nhớ một loạt các công thức đồ uống.) |
Bellman | Nhân viên phụ trách mang vác hành lý | The bellman helped me carry my luggage to my room. (Nhân viên mang vác đã giúp tôi mang hành lý lên phòng.) |
Chef | Đầu bếp | The chef prepared a delicious meal for the guests at the five-star hotel. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon miệng cho khách tại khách sạn năm sao.) |
Concierge | Nhân viên hỗ trợ ở tiền sảnh khách sạn | The hotel concierge helped us book a table at a nearby restaurant. (Người hỗ trợ tiền sảnh khách sạn đã giúp chúng tôi đặt bàn tại một nhà hàng gần đó.) |
Event planner | Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện | The event planner did a great job of organizing the conference. (Người lên kế hoạch sự kiện đã làm rất tốt việc tổ chức hội nghị.) |
Guest relations manager | Quản lý quan hệ khách hàng | The guest relations manager gave me a tour of the hotel and provided me with information about the local area. (Quản lý quan hệ khách hàng đã cho tôi tham quan khách sạn và cung cấp cho tôi thông tin về khu vực địa phương.) |
Host/hostess | Người đón tiếp khách hàng | The host of the hotel greeted each guest with a warm smile and offered them a drink. (Người đón khách của khách sạn chào đón khách mời với nụ cười ấm áp và mời họ uống nước.) |
Hotel manager | Quản lý khách sạn | The hotel manager is responsible for the overall operation and management of the hotel. (Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm chung về hoạt động và quản lý của khách sạn.) |
Housekeeper | Người dọn phòng | The housekeeper at the hotel ensures that all the rooms are spotless and well-maintained. (Người dọn phòng tại khách sạn đảm bảo rằng tất cả các phòng đều sạch sẽ và được bảo quản tốt.) |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | The receptionist at the hotel greeted guests with a warm smile and checked them into their rooms. (Nhân viên lễ tân tại khách sạn chào đón khách với nụ cười ấm áp và làm thủ tục nhận phòng cho họ.) |
Resort manager | Quản lý khu nghỉ dưỡng | The resort manager is responsible for overseeing all aspects of the resort’s operations. (Quản lý khu nghỉ dưỡng chịu trách nhiệm giám sát mọi khía cạnh hoạt động của khu nghỉ dưỡng.) |
Restaurant manager | Quản lý nhà hàng | As a restaurant manager, I want to provide excellent customer service. (Là một quản lý nhà hàng của các bạn, tôi muốn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) |
Room service attendant | Nhân viên phục vụ phòng | She has been a room service attendant for 2 years. (Cô ấy đã là nhân viên phục vụ phòng được 2 năm.) |
Sommelier | Chuyên viên nếm thử rượu | The sommelier at the fancy restaurant recommended a bold red wine to pair with the steak. (Chuyên viên nếm thử rượu tại nhà hàng sang trọng đã giới thiệu một loại rượu vang đỏ mạnh để kết hợp với món bò bít tết.) |
Sous chef | Bếp phó | The sous chef stepped up to take charge of the kitchen when the head chef was unexpectedly called away. (Bếp phó đã đứng lên phụ trách bếp khi bếp trưởng bất ngờ được gọi đi.) |
Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide led the group of tourists through the ancient ruins, explaining their historical significance. (Hướng dẫn viên dẫn đoàn khách đến những di tích cổ, giải thích ý nghĩa lịch sử của di tích.) |
Waiter/waitress | Nhân viên phục vụ | The waiter brought us our menus and took our drink orders with a friendly smile. (Người phục vụ đã mang menu đến cho chúng tôi và nhận đơn đặt đồ uống với nụ cười thân thiện.) |
9. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Luật pháp
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Attorney | Luật sư | My friend hired an attorney to represent him in court after his car accident. (Bạn tôi đã thuê một luật sư để đại diện cho mình tại tòa sau vụ tai nạn xe hơi.) |
Detective | Thám tử | The detective carefully examined the crime scene for any clues that could lead to the culprit. (Thám tử cẩn thận khám xét hiện trường vụ án để tìm bất kỳ manh mối nào liên quan đến thủ phạm.) |
Judge | Thẩm phán | The judge carefully considered the evidence before deciding the appropriate punishment for the convicted criminal. (Thẩm phán đã cẩn thận xem xét các bằng chứng trước khi quyết định hình phạt phù hợp cho tội phạm bị kết án.) |
Lawyer | Luật sư | She is an outstanding lawyer. (Cô ấy là một luật sư xuất chúng.) |
Politician | Chính trị gia | As a seasoned politician, she knew how to navigate the complex world of politics. (Là một chính trị gia dày dạn kinh nghiệm, bà biết cách điều hướng thế giới chính trị phức tạp.) |
Prosecutor | Công tố viên | The prosecutor presented evidence to prove the defendant’s guilt during the trial. (Công tố viên đã đưa ra bằng chứng chứng minh tội của bị cáo trong quá trình xét xử.) |
10. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Giao thông vận tải
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Conductor | Người bán/thu vé tàu xe | The conductor on the train politely asked passengers to show their tickets before boarding. (Người soát vé trên tàu lịch sự yêu cầu hành khách xuất vé trước khi lên tàu.) |
Dispatcher | Điều phối viên | The dispatcher quickly sent an ambulance to the accident scene after receiving the distress call. (Điều phối viên nhanh chóng điều một chiếc xe cứu thương đến hiện trường tai nạn sau khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp.) |
Dockworker | Công nhân bến tàu | The dockworkers were loading and unloading containers from the cargo ship. (Các công nhân bến tàu đang bốc xếp container từ tàu chở hàng.) |
Driver | Tài xế | The driver of the bus safely transported the passengers to their destination. (Tài xế xe buýt đã chở hành khách an toàn đến điểm đến của họ.) |
Flight attendant | Tiếp viên hàng không | The flight attendant greeted passengers with a warm smile and guided them to their seats. (Tiếp viên hàng không chào đón hành khách với nụ cười ấm áp và hướng dẫn họ đến chỗ ngồi của mình.) |
Pilot | Phi công | The airline hired a team of highly trained pilots to operate their fleet of airplanes. (Hãng hàng không đã thuê một đội ngũ phi công được đào tạo bài bản cao để vận hành đội máy bay của họ.) |
Shipping clerk | Nhân viên giao hàng | The shipping clerk is responsible for preparing and shipping orders. (Nhân viên giao hàng chịu trách nhiệm chuẩn bị và vận chuyển các đơn hàng.) |
Taxi driver | Tài xế taxi | I have been working as a taxi driver for the past 5 years. (Tôi đã làm tài xế taxi được 5 năm nay.) |
Traffic officer | Cảnh sát giao thông | The traffic officer pulled over the speeding car. (Cảnh sát giao thông đã chặn chiếc xe chạy quá tốc độ.) |
Truck driver | Tài xế xe tải | The truck driver was carefully checking his truck before heading out on his next trip. (Tài xế xe tải đang kiểm tra kỹ lưỡng chiếc xe tải của mình trước khi bắt đầu chuyến đi tiếp theo.) |
11. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Xây dựng và công trình
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Architect | Kiến trúc sư | My cousin is an architect who specializes in designing sustainable and eco-friendly buildings. (Anh họ tôi là một kiến trúc sư chuyên thiết kế các tòa nhà có tính bền vững và thân thiện với môi trường.) |
Blacksmith | Thợ rèn | The blacksmith skillfully crafted a new horseshoe to replace the worn-out one. (Người thợ rèn đã khéo léo chế tạo một chiếc móng ngựa mới để thay thế chiếc cũ đã bị mòn.) |
Bricklayer | Thợ xây | My neighbor is a skilled bricklayer who built a beautiful brick wall around his garden. (Hàng xóm của tôi là một thợ xây lành nghề, người đã xây một bức tường gạch đẹp quanh khu vườn của mình.) |
Carpenter | Thợ mộc | My neighbor is a skilled carpenter who built a beautiful wooden deck in his backyard. (Hàng xóm của tôi là một thợ mộc lành nghề, người đã tự xây một sàn gỗ đẹp trong sân sau của mình.) |
Chimney sweep | Thợ cạo ống khói | The chimney sweep climbed up the narrow chimney flue. (Người quét ống khói leo lên ống khói hẹp.) |
Cleaner | Nhân viên vệ sinh | The cleaner comes every Monday to tidy up our office and make it spotless. (Nhân viên vệ sinh dọn dẹp và làm sạch văn phòng của chúng tôi vào mỗi thứ Hai.) |
Construction worker | Công nhân xây dựng | The construction worker was wearing a hardhat and safety vest. (Công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm và áo khoác bảo hộ.) |
Electrician | Thợ điện | The electrician arrived promptly to repair the faulty wiring in our house and restore power. (Thợ điện đã đến đúng giờ để sửa chữa dây điện bị hỏng trong nhà chúng tôi và khôi phục điện.) |
Gardener | Người làm vườn | The gardener planted colorful flowers and trimmed the hedges to maintain the garden’s beauty. (Người làm vườn đã trồng những bông hoa sặc sỡ và cắt tỉa hàng rào để giữ vẻ đẹp của vườn.) |
Glazier | Thợ lắp kính | The glazier carefully measured and installed the glass panels into the window frames. (Thợ lắp kính cẩn thận đo và lắp đặt các tấm kính vào khung cửa sổ.) |
Groundsman | Người chăm sóc sân thể thao hoặc khu vườn lớn | The groundsman diligently waters the flowers, plants, and trees in the expansive garden. (Người quản lý sân chăm chỉ tưới nước cho hoa, cây cỏ và cây cối trong khu vườn rộng lớn.) |
Interior designer | Nhà thiết kế nội thất | My friend’s mother is an interior designer who helps people select the perfect furniture and decor for their homes. (Mẹ của bạn tôi là một nhà thiết kế nội thất, cô giúp mọi người lựa chọn đồ nội thất và trang trí cho ngôi nhà của họ.) |
Mechanic | Thợ sửa máy | My neighbor is a skilled mechanic who can repair any type of machine. (Hàng xóm của tôi là một thợ máy lành nghề có thể sửa chữa mọi loại máy móc.) |
Plumber | Thợ sửa ống nước | My neighbor called a plumber to fix a leaky pipe in her bathroom. (Người hàng xóm của tôi đã gọi một thợ sửa ống nước để sửa một ống nước bị rò rỉ trong phòng tắm của cô ấy.) |
Roofer | Thợ lợp mái | My neighbor hired a skilled roofer to fix the leaks in his house’s roof. (Hàng xóm của tôi đã thuê một thợ lợp mái nhà giỏi để sửa chữa những phần hở trên mái nhà của họ.) |
Tiler | Thợ lát gạch | The tiler carefully measured and cut the tiles before laying them in the bathroom. (Thợ lát gạch cẩn thận đo và cắt gạch trước khi lát chúng trong phòng tắm.) |
Welder | Thợ hàn | My neighbor is a skilled welder who works at a local manufacturing company. (Hàng xóm của tôi là một thợ hàn lành nghề làm việc tại một công ty sản xuất địa phương.) |
12. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh – Chủ đề Thể thao
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Coach | Huấn luyện viên | The coach gathered the team for a pep talk before the big game. (Huấn luyện viên tập hợp đội lại để dặn dò động viên trước trận đấu lớn.) |
Athlete | Vận động viên | The athlete ran with determination, striving to win the race and prove his skills. (Vận động viên chạy với sự quyết tâm, cố gắng giành chiến thắng trong cuộc đua và chứng minh kỹ năng của mình.) |
Basketball player | VĐV bóng rổ | Michael Jordan is a famous basketball player. (Michael Jordan là một VĐV bóng rổ nổi tiếng.) |
Football player/soccer player | Cầu thủ bóng đá | Lionel Messi is one of the greatest football players of all time. (Lionel Messi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
Baseball player | VĐV bóng chày | The young boy dreamed of becoming a famous baseball player one day. (Chàng trai trẻ mơ ước trở thành một VĐV bóng chày nổi tiếng vào một ngày nào đó.) |
Hockey player | Cầu thủ khúc côn cầu | The hockey player’s determination and teamwork led the team to victory. (Sự quyết tâm và tinh thần đồng đội của cầu thủ khúc côn cầu đã đưa đội đến chiến thắng.) |
Tennis player | Tay vợt | Roger Federer is one of the greatest tennis players of all time. (Roger Federer là một trong những tay vợt vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
Golfer | Tay golf | My neighbor is an avid golfer who spends every weekend at the golf course. (Hàng xóm của tôi là một tay golf nhiệt huyết, anh ấy dành mỗi cuối tuần tại sân golf.) |
Swimmer | VĐV bơi lội | The swimmer effortlessly glided through the water, showcasing his impeccable swimming skills. (Vận động viên bơi lội lướt qua nước một cách nhẹ nhàng, thể hiện kỹ năng bơi lội tuyệt vời của anh ấy.) |
Runner | VĐV chạy bộ | The marathon runner crossed the finish line, exhausted but proud of completing the race. (Vận động viên marathon vượt qua vạch đích, tuy mệt nhưng đầy tự hào vì đã hoàn thành cuộc đua.) |
Gymnast | VĐV thể dụng dụng cụ | The gymnast gracefully executed a series of flips and twists on the balance beam. (Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một loạt các động tác lộn và xoắn trên thanh cân đối một cách uyển chuyển.) |
Wrestler | Đô vật | The wrestler stepped onto the mat, ready to compete in the wrestling match. (Đô vật bước lên tấm thảm, sẵn sàng thi đấu.) |
Martial artist | Võ sĩ | My friend is a skilled martial artist who has been training for many years. (Bạn tôi là một võ sĩ giỏi đã luyện tập nhiều năm.) |
Cyclist | Tay đua xe đạp | As a cyclist, she spent hours each day training for the upcoming race. (Là một tay đua xe đạp, cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để luyện tập cho cuộc đua sắp tới.) |
Referee | Trọng tài | The referee blew the whistle to signal the end of the game. (Trọng tài thổi còi để báo hiệu trận đấu kết thúc.) |
Goal keeper | Thủ môn | The goalkeeper made a spectacular save to keep his team in the game. (Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua ngoạn mục để giữ cho đội của mình ở lại trong trận đấu.) |
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh rất đa dạng phong phú, đòi hỏi bạn phải trau dồi và luyện tập thường xuyên. Từ vựng nghề nghiệp cũng là một trong những khoá học được yêu thích và cập nhật thường xuyên trên ứng dụng MochiVocab. Do đó, MochiVocab chắc chắn sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn làm giàu vốn từ của mình. MochiVocab là ứng dụng tập trung vào từ vựng giúp bạn học nhanh – nhớ lâu từ vựng qua hai phần học và ôn.
Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn kho từ vựng khổng lồ với 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard. Mỗi flashcard sẽ có đầy đủ thông tin từ vựng (từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu), câu ví dụ và hình ảnh minh họa, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ.
Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Dựa vào lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc ôn tập. Đây là thời điểm đã được khoa học chứng minh giúp não bộ ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi hợp lý dành cho những từ bạn chưa nhớ và đã nhớ.
II. Mẫu câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Trong cuộc sống thường nhật, không khó để bạn bắt gặp những câu hỏi liên quan đến định hướng nghề nghiệp. Vậy làm thế nào để trả lời những câu hỏi này một cách chính xác và tự nhiên nhất? Dưới đây là một số gợi ý từ MochiMochi.
1. Hỏi trực tiếp về nghề nghiệp
1.1. Câu hỏi
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What is your career? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
- What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What is your profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
1.2. Câu trả lời
Cấu trúc: I am a/an + job (Tôi là + công việc…)
Ví dụ:
I am a football player. (Tôi là cầu thủ bóng đá.)
I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
Cấu trúc:
I work as a + chức danh + at + tên công ty, where I am responsible for + trách nhiệm chính.
Ví dụ: I work as a teacher at high school, where I am responsible for teaching math. (Tôi là giáo viên tại trường cấp 3, nơi tôi phụ trách dạy toán.)
2. Hỏi về ngành nghề
2.1. Câu hỏi
- What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)
- In which industry do you work? (Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?)
- What is your field of work? (Lĩnh vực làm việc của bạn là gì?)
- What sector do you work in? (Bạn làm trong lĩnh vực nào?)
2.2. Câu trả lời
Cấu trúc: I work in + …
Ví dụ:
I work in the fashion industry. (Tôi làm việc trong ngành công nghiệp thời trang.)
I work in public relations. (Tôi làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng.)
3. Hỏi về loại công việc
3.1. Câu hỏi
- What kind of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
- What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
- What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào?)
- What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
3.2. Câu trả lời
Cấu trúc: I work in + …..
Ví dụ:
I work in education. (Tôi làm việc trong ngành quảng cáo.)
I work in entertainment. (Tôi làm việc trong ngành giải trí.)
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số kiến thức cơ bản về từ vựng ngành nghề tiếng Anh, bao gồm từ vựng các chủ đề, nghĩa của từ và ví dụ. Hy vọng những từ vựng trong bài sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao tiếp thực tế. Đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo về các chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!