Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Để trình bày về chủ đề này bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến gia đình là rất cần thiết. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về từ vựng trong chủ đề này, giúp bạn vận dụng thành thạo trong thực tế nhé.
I. 3 bước học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cùng MochiVocab
1.1. Học từ mới theo chủ đề
Một trong những lời khuyên hữu ích nhất khi học từ vựng tiếng Anh là phân loại theo chủ đề. Đây là cách giúp bạn nắm bắt từ vựng mới một cách hệ thống. Khóa học 1000 từ vựng cơ bản được chia theo chủ đề với MochiVocab, bao gồm cả chủ đề gia đình mà bạn đang quan tâm, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ với nhau, việc này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn mở rộng kiến thức về các lĩnh vực khác nhau.
1.2. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh là một phương pháp rất hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể tận dụng sức mạnh của thị giác và thính giác để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Hãy sử dụng flashcard trên MochiVocab có hình ảnh minh họa và âm thanh phát âm chuẩn để học từ mới. Các ví dụ cụ thể kèm theo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng trong MochiMochi được thiết kế kèm hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ
1.3. Ôn tập thường xuyên
Đừng quên ôn tập lại sau khi học xong, vì nó giúp tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức mới. Một phương pháp ôn tập từ vựng kinh điển bạn nên áp dụng là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày hoặc học nhồi cùng một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất.
Đây cũng chính là kỹ thuật mà MochiVocab áp dụng để tối ưu việc học của bạn thông qua tính năng “Thời điểm vàng”. Sau khi bạn học từ vựng, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm ôn tập hoàn hảo và thông báo “Thời điểm vàng” sẽ xuất hiện ngay khi não bạn chuẩn bị quên từ mới. Đây là thời điểm đã được khoa học chứng minh là phù hợp để nhắc lại kiến thức. Ôn tập theo cách này sẽ giúp kiến thức được lưu trữ trong vùng trí nhớ dài hạn tốt hơn các phương pháp học truyền thống.
Ngoài ra, các từ vựng mà bạn đã học sẽ được MochiVocab phân chia theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến thành thạo. Từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên cho đến khi bạn ghi nhớ. Điều này sẽ giúp bạn cân đối thời gian dành cho việc học từ vựng tốt hơn.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
2.1. Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
nuclear family (n) | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạt nhân, gia đình cơ bản với đầy đủ bố mẹ và con cái |
immediate family (n) | /ɪˈmidiət ˈfæməli/ | gia đình ruột thịt |
extended family (n) | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | đại gia đình gồm nhiều thế hệ chung sống: ông bà, bố mẹ, cô bác, con cháu v.v. |
dysfunctional family (n) | /dɪˈsfʌŋkʃənəl ˈfæməli/ | gia đình bất ổn |
adoptive parents (n) | /əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/ | gia đình nuôi con (bố mẹ nuôi) |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về gia đình hạt nhân (nuclear family)
Gia đình hạt nhân là một loại hình gia đình gồm bố, mẹ và con cái sống chung trong một căn nhà hoặc cùng một không gian sinh hoạt.
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố |
mother (n) | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ |
parent (n) | /ˈper.ənt/ | bố (mẹ) |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
wife (n) | /waɪf/ | vợ |
spouse (n) | /spaʊs/ | vợ chồng |
son (n) | /sʌn/ | con trai |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh/em trai |
sister (n) | /ˈsɪs.tɚ/ | chị/em gái |
sibling (n) | /ˈsɪb.lɪŋ/ | anh em ruột |
twin (n) | /twɪn/ | sinh đôi |
an only child (n) | /æn ˈoʊnli ʧaɪld/ | con một |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về đại gia đình (extended family)
Đại gia đình bao gồm gia đình hạt nhân có cha mẹ và con cái của họ, ngoài ra còn bao gồm chú, dì, ông bà, anh chị em họ hoặc những người họ hàng khác, tất cả đều sống gần nhau hoặc trong cùng một hộ gia đình.
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
grandparents (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông bà |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội/ông ngoại |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội/bà ngoại |
uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | bác/chú |
aunt (n) | /ænt/ | cô/dì/thím |
grandchildren (n) | /ˈgrænˌʧɪldrən/ | cháu nội/cháu ngoại |
nephew (n) | /ˈnef.juː/ | cháu trai |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái |
grandson (n) | /ˈɡræn.sʌn/ | cháu trai |
granddaughter (n) | /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ | cháu gái |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
father-in-law (n) | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | bố chồng/bố vợ |
mother-in-law (n) | /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ | mẹ chồng/mẹ vợ |
son-in-law (n) | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | con rể |
daughter-in-law (n) | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | con dâu |
sister-in-law (n) | /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | chị dâu/em dâu |
brother-in-law (n) | /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | anh rể/em rể |
relative (n) | /ˈrel.ə.tɪv/ | họ hàng |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về gia đình có bố hoặc mẹ kế (step family)
Gia đình kế là gia đình mà ít nhất một trong hai cha mẹ có con không có quan hệ huyết thống với vợ/chồng của họ. Một trong hai cha mẹ, hoặc cả hai, có thể có con từ các mối quan hệ hoặc cuộc hôn nhân trước đó.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
stepmother (n) | /ˈstepˌmʌð.ɚ/ | mẹ kế |
stepfather (n) | /ˈstepˌfɑː.ðɚ/ | cha kế, dượng |
stepson (n) | /ˈstep.sʌn/ | con trai riêng |
stepdaughter (n) | /ˈstepˌdɑː.t̬ɚ/ | con gái riêng |
stepsister (n) | /ˈstepˌsɪs.tɚ/ | chị/em kế |
stepbrother (n) | /ˈstepˌbrʌ.ðɚ/ | anh/em kế |
half-brother (n) | /ˈhæfˌbrʌð.ɚ/ | anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
half-sister (n) | /ˈhæfˌsɪs.tɚ/ | chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về nuôi dạy con cái
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
motherhood (n) | /ˈmʌð.ɚ.hʊd/ | làm mẹ |
fatherhood (n) | /ˈfɑː.ðɚ.hʊd/ | làm cha |
to start a family | /tu stɑrt eɪ ˈfæməli/ | lập gia đình |
to give birth | /tu gɪv bɜrθ/ | sinh con |
offspring (n) | /ˈɑːf.sprɪŋ/ | con cháu |
to bring up (a child) | /tu brɪŋ ʌp ə ʧaɪld/ | nuôi nấng con cái |
upbringing (n) | /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/ | sự dạy dỗ |
breadwinner (n) | /ˈbredˌwɪn.ɚ/ | trụ cột gia đình |
spoilt child (n) | /spoilt ʧaɪld/ | đứa trẻ hư hỏng |
to look after (phrasal verb) | /tu lʊk ˈæftər/ | chăm sóc |
strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
2.6. Từ vựng tiếng Anh khác về gia đình
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
sibling rivalry (n) | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | sự ganh đua giữa anh chị em ruột |
hereditary (adj) | /həˈred.ə.ter.i/ | di truyền |
family gathering (n) | /ˈfæməli ˈgæðərɪŋ/ | họp mặt gia đình |
close-knit (n) | /ˌkloʊsˈnɪt/ | gắn bó chặt chẽ |
family ties (n) | /ˈfæməli taɪz/ | mối quan hệ gia đình |
widow (n) | /ˈwɪd.oʊ/ | góa phụ |
widower (n) | /ˈwɪd.oʊ.ɚ/ | góa vợ |
III. Cụm từ tiếng Anh về gia đình
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
get on withget along with | /gɛt ɑn wɪð//gɛt əˈlɔŋ wɪð/ | hòa thuận với ai |
get married to somebody | /gɛt ˈmɛrid tu/ | cưới ai làm chồng/vợ |
have something in common | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑmən/ | có điểm chung |
run in the family | /rʌn ɪn ði ˈfæməli/ | có chung đặc điểm gì trong gia đình, đặc điểm di truyền |
get together | /ˈɡet.təˌɡeð.ɚ/ | tụ họp |
take after | /teɪk ˈæftər/ | giống (ngoại hình) |
tell off | /tɛl ɔf/ | la mắng |
fall out (with sb) | /fɑːl aʊt/ | cãi nhau với ai |
make up (with sb) | /ˈmeɪk.ʌp/ | làm hòa với ai |
Việc chuẩn bị vốn từ phong phú sẽ mang lại cho bạn sự tự tin trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy không ngừng ôn tập và áp dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại hằng ngày nhé. MochiMochi chúc bạn học tiếng Anh thành công!