Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề thông dụng nhất

Thiên nhiên là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống. Từ vựng về thiên nhiên không chỉ giúp mở rộng kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp bạn mô tả chính xác các hiện tượng tự nhiên xung quanh mình. 

I. Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

1. Học theo chủ đề

Học theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp người mới bắt đầu dễ dàng ghi nhớ từ vựng. Khi học, hãy liệt kê các từ vựng liên quan đến chủ đề đó và tìm hiểu mối liên quan về nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng. Việc liên kết từ vựng với các chủ đề cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn và tạo sự kết nối giữa các từ. Để tiết kiệm thời gian, bạn nên sử dụng những nguồn học có từ vựng chia theo chủ đề như MochiVocab – khóa học này cung cấp 8000 từ vựng theo 20 khóa học khác nhau (bao gồm khóa từ vựng Thiên nhiên mà bạn quan tâm).

2. Ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) 

Lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) là phương pháp tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học, và là kỹ thuật mạnh nhất trong các cách để cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. Phương pháp này trái ngược với cách học “nhồi” truyền thống. Bạn có thể tham khảo các công cụ hiện đại và áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp này như MochiVocab.

Nguyên lý hoạt động của MochiVocab là mọi công đoạn sắp xếp từ và nhắc nhở ôn tập đều sẽ được thực hiện tự động giúp bạn. MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học để tính ra các từ vựng nào sắp bị quên và gửi thông báo nhắc nhở học tập. Từ vựng sau khi học sẽ được xếp vào 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Mỗi một nhóm này sẽ có tần suất học khác nhau. Từ vựng cấp độ càng thấp sẽ càng xuất hiện nhiều để mình nhớ được nó thì thôi, nên mình sẽ tập trung được thời gian cho các từ khó hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3. Đặt câu với từ mới

Khi bạn học từ vựng mới, hãy thử viết một hoặc hai câu sử dụng từ đó. Ví dụ, nếu bạn học từ “book” (sách), bạn có thể viết “I like reading books in my free time” (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh). Việc tạo câu không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng thực hành ngữ pháp. Hãy thực hành thường xuyên để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ mới.


II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên 

1. Chủ đề thực vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Plant/plænt/Cây
Flower/ˈflaʊər/Hoa
Leaf/liːf/
Root/ruːt/Rễ
Stem/stɛm/Thân cây
Seed/siːd/Hạt
Fruit/fruːt/Trái cây
Bush/bʊʃ/Bụi cây
Shrub/ʃrʌb/Cây bụi
Vine/vaɪn/Cây leo
Garden/ˈɡɑːrdən/Vườn
Soil/sɔɪl/Đất
Photosynthesis/ˌfoʊtəʊˈsɪnθəsɪs/Quá trình quang hợp
Chlorophyll/ˈklɔːrəfɪl/Chất diệp lục
Pollination/ˌpɒlɪˈneɪʃən/Thụ phấn
từ vựng tiếng anh về thiên nhiên

2. Chủ đề động vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Insect/ˈɪn.sɛkt/Côn trùng
Mammal/ˈmæm.əl/Động vật có vú
Reptile/ˈrɛp.taɪl/Bò sát
Amphibian/æmˈfɪb.i.ən/Lưỡng cư
Fish/fɪʃ/
Bird/bɜrd/Chim
Arachnid/əˈræk.nɪd/Nhện
Crustacean/krʌˈsteɪ.ʃən/Giáp xác
Cetacean/sɪˈteɪ.ʃən/Loài cá voi
Rodent/ˈroʊ.dənt/Động vật gặm nhấm
Phylum/ˈfaɪ.ləm/Sinh vật
Vertebrate/ˈvɜː.tɪ.brət/Động vật có xương sống
Invertebrate/ɪnˈvɜː.tɪ.brət/Động vật không xương sống
Arboreal/ɑːˈbɔː.ri.əl/Động vật sống trên cây
Articulate/ɑːˈtɪk.jə.lət/Côn trùng có nhiều khớp gối
Diurnal/ˌdaɪˈɜː.nəl/Động vật sống về ban ngày
Domestic/dəˈmes.tɪk/Động vật bản địa
Poisonous/ˈpɔɪ.zən/Động vật có độc
Polymorphous/ˌpɒl.ɪˈmɔː.fəs/Động vật nhiều hình dạng
Downy/ˈdaʊ.ni/Động vật có lông măng
Draft/drɑːft/Động vật dùng để kéo vật nặng
Endangered/ɪnˈdeɪn.dʒəd/Động vật nguy hiểm
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Động vật đã bị tuyệt chủng
Feral/ˈfer.əl/Động vật hoang dã
Freshwater/ˈfreʃˌwɔː.tər/Động vật nước ngọt

3. Chủ đề khí hậu

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
Temperature/ˈtɛmpərətʃər/Nhiệt độ
Humidity/hjuˈmɪdəti/Độ ẩm
Rain/reɪn/Mưa
Snow/snoʊ/Tuyết
Wind/wɪnd/Gió
Storm/stɔrm/Bão
Fog/fɔg/Sương mù
Drought/draʊt/Hạn hán
Thunderstorm/ˈθʌndərˌstɔrm/Bão có sấm sét
Sunny/ˈsʌni/Nắng
Cloudy/ˈklaʊdi/Nhiều mây
Frost/frɔst/Sương giá
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Đợt nắng nóng

4. Chủ đề hệ sinh thái

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái
Biodiversity/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈvɜː.sɪ.ti/Đa dạng sinh học
Habitat/ˈhæb.ɪ.tæt/Môi trường sống
Species/ˈspiː.ʃiːz/Loài
Conservation/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/Bảo tồn
Pollution/pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm
Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/Tính bền vững
Food chain/fuːd tʃeɪn/Chuỗi thức ăn
Climate change/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Ecosystem services/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ˈsɜː.vɪ.sɪz/Dịch vụ hệ sinh thái

5. Chủ đề không gian vũ trụ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Star/stɑːr/Ngôi sao
Universe/ˈjuːnɪvɜːrs/Vũ trụ
Comet/ˈkɑːmɪt/Sao chổi
Satellite/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
Black hole/blæk hoʊl/Lỗ đen
Moon/muːn/Mặt trăng
Planet/ˈplænɪt/Hành tinh
Asteroid/ˈæstərɔɪd/Tiểu hành tinh
Nebula/ˈnɛbjʊlə/Tinh vân
Asteroid/ˈæstəˌrɔɪd/Tiểu hành tinh
Galaxy/ˈɡæləksi/Thiên hà
Spacecraft/ˈspeɪskræft/Tàu vũ trụ
Comet/ˈkɒmət/Sao chổi
Astronaut/ˈæstrəˌnɔːt/Phi hành gia

6. Chủ đề thảm họa thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Earthquake/ˈɜːrθ.kweɪk/Động đất
Flood/flʌd/Lũ lụt
Tsunami/tsuːˈnɑː.mi/Sóng thần
Hurricane/ˈhɜːrɪkeɪn/Bão nhiệt đới
Tornado/tɔːrˈneɪ.doʊ/Lốc xoáy
Wildfire/ˈwaɪld.faɪər/Cháy rừng
Drought/draʊt/Hạn hán
Landslide/ˈlænd.slaɪd/Sạt lở
Avalanche/ˈæv.ə.lɑːntʃ/Tuyết lở
Volcanic eruption/vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/Phun trào núi lửa

III. Câu nói hay về thiên nhiên bằng tiếng Anh

  • Nature does not hurry, yet everything is accomplished.

(Thiên nhiên không vội vã, nhưng mọi thứ đều hoàn thành.) – Lao Tzu

  • Look deep into nature, and then you will understand everything better.

(Hãy nhìn sâu vào thiên nhiên, và bạn sẽ hiểu rõ hơn mọi điều.) – Albert Einstein

  • The earth has music for those who listen.

(Trái đất có những điệu nhạc dành riêng cho những ai biết lắng nghe.) – George Santayana

  • To walk in nature is to witness a thousand miracles.

(Đi bộ trong thiên nhiên là chứng kiến hàng nghìn điều kỳ diệu.) – Mary Davis

  • Adopt the pace of nature: her secret is patience.

(Hãy theo nhịp độ của thiên nhiên: bí mật của nó là sự kiên nhẫn.) – Ralph Waldo Emerson

  • The beauty of the natural world lies in the details.

(Vẻ đẹp của thế giới tự nhiên nằm ở những chi tiết nhỏ nhặt.) – Natalie Angier

  • We won’t have a society if we destroy the environment.

(Chúng ta sẽ không có xã hội nếu phá hủy môi trường.) – Margaret Mead

  • The greatest threat to our planet is the belief that someone else will save it.

(Mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta là niềm tin mù quáng rằng sẽ có người khác cứu nó.) – Robert Swan

  • What we are doing to the forests of the world is but a mirror reflection of what we are doing to ourselves.

(Những gì chúng ta đang làm với rừng chỉ là hình ảnh phản chiếu của những gì chúng ta đang làm với chính mình.) – Mahatma Gandhi

  • He that plants trees loves others besides himself.

(Ai biết trồng cây đều biết yêu người khác ngoài chính bản thân mình.) – Thomas Fuller

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên, hãy lưu lại và thực hành trong các tình huống thực tế nhé. MochiMochi chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và hiệu quả.