Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

“Up to my ears” là gì? Cấu trúc chi tiết trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ cảm thấy ngập đầu trong công việc, đến mức muốn “bỏ cuộc”? Trong tiếng Anh, cụm từ “Up to my ears” diễn tả chính xác cảm giác đó! Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa thú vị với “Up to my ears” để làm giàu vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp nhé!

Nội dung trong bài:

I. “Up to my ears” là gì?
II. Cấu trúc chi tiết
III. Những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “Up to my ears”
IV. Những từ hoặc cụm từ trái ngược với”Up to my ears”


I. “Up to my ears” là gì?

“Up to my ears” là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh, mang nghĩa rất bận rộn, ngập đầu trong công việc hoặc trách nhiệm, đến mức cảm thấy choáng ngợp và khó kiểm soát.

Ví dụ: 

  • Thay vì nói một cách đơn điệu: “I’m very busy today, I can’t go out” (Hôm nay tôi rất bận, tôi không thể ra ngoài được)
  • Có thể nói: “I’m up to my ears in work today, I can’t go out.” (Hôm nay tôi ngập đầu trong công việc, tôi không thể ra ngoài được.)

up to my ears


II. Cấu trúc chi tiết 

Cấu trúc của “up to my ears” khá đơn giản:

Up to + sở hữu cách (my/your/his/her/its/our/their) + ears + in + something

Trong đó:

Something: Chỉ điều gì đó khiến bạn bận rộn như là công việc, trách nhiệm, vấn đề,… 

Các từ vựng liên quan:

  • Công việc: work, projects, tasks, assignments,…
  • Trách nhiệm: responsibilities, duties, obligations,…
  • Vấn đề: problems, issues, troubles,…

Ví dụ: She’s up to her ears in debt. (Cô ấy đang ngập đầu trong nợ nần.)

Trang bị cho bản thân một vốn từ vựng đa dạng, đặc biệt là những từ/cụm từ thuộc chủ đề công việc, trách nhiệm, vấn đề,… là bước đầu tiên để bạn sử dụng thành ngữ Up to my ears thành thạo và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp. Để làm được điều này, bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng cho bạn với đa dạng chủ đề từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng trong các khoá học được trình bày bằng flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “Up to my ears”

Có rất nhiều cách diễn đạt tương tự “up to my ears” trong tiếng Anh, mỗi cụm từ đều mang sắc thái riêng:

1. Busy (bận rộn)

Cách diễn đạt thông dụng nhất, chỉ trạng thái có nhiều việc phải làm.

Ví dụ: I’m busy preparing for my exams. (Tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)

2. Overwhelmed (choáng ngợp)

Nhấn mạnh cảm giác bị áp đảo bởi khối lượng công việc.

Ví dụ: I’m feeling overwhelmed with all the deadlines. (Tôi cảm thấy choáng ngợp với tất cả các deadline.)

3. In over my head (vượt quá khả năng)

Diễn tả việc phải đối mặt với công việc quá sức, khó khăn.

Ví dụ: I think I’m in over my head with this project. (Tôi nghĩ dự án này vượt quá khả năng của tôi.)

4. Buried (bị chôn vùi) 

Tương tự “up to my ears”, miêu tả cảm giác bị nhấn chìm trong công việc.

Ví dụ: He’s buried in paperwork all day long. (Anh ấy bị chôn vùi trong đống giấy tờ cả ngày.)

5. Have somebody’s hands full (tay đầy việc)

Thể hiện việc ai đó có quá nhiều việc phải làm cùng lúc.

Ví dụ: She has her hands full with the new baby. (Cô ấy tay đầy việc với đứa con mới sinh.)

6. Have a lot on somebody’s plate (có nhiều việc phải lo) 

Diễn tả việc ai đó có nhiều trách nhiệm và nhiệm vụ phải gánh vác.

Ví dụ: I know you have a lot on your plate right now, but could you please help me with this? (Tôi biết bây giờ bạn có rất nhiều việc phải làm, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này được không?)


IV. Những từ hoặc cụm từ trái ngược với”Up to my ears”

Ngược lại với “up to my ears”, những cụm từ sau đây diễn tả trạng thái nhàn rỗi, thư giãn:

1. Free as a bird (tự do như chim)

Tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ trách nhiệm nào.

Ví dụ: Now that school’s out, I’m free as a bird! (Giờ đã hết giờ học, tôi tự do như chim trời!)

2. Take it easy (nghỉ ngơi, thư giãn)

Nghỉ ngơi, không làm việc quá sức.

Ví dụ: Take it easy! We have plenty of time to finish the project. (Cứ từ từ! Chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành dự án mà.)

3. Light workload (khối lượng công việc nhẹ nhàng)

Ít việc phải làm, không áp lực.

Ví dụ: I have a pretty light workload this week. (Tuần này tôi có khối lượng công việc khá nhẹ nhàng.)

4. On top of things (nắm bắt được tình hình, kiểm soát tốt)

Kiểm soát tốt công việc và trách nhiệm của mình.

Ví dụ: Don’t worry, I’m on top of things. (Đừng lo lắng, tôi đang nắm bắt được tình hình.)

5. Unhurried (thong thả, không vội vàng)

Thực hiện công việc một cách bình tĩnh, không gấp gáp.

Ví dụ: We took an unhurried stroll through the park. (Chúng tôi thong thả dạo bước trong công viên.)

“Up to my ears” là một thành ngữ hữu ích để diễn tả cảm giác bận rộn ngập đầu. Bằng cách sử dụng thành thạo cụm từ này cùng với những từ đồng nghĩa, trái nghĩa, bạn sẽ làm cho tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên, sinh động và ấn tượng hơn. Hãy tiếp tục cùng MochiMochi khám phá và mở rộng vốn từ vựng của bạn để tự tin giao tiếp trong mọi tình huống nhé!