Ngữ pháp tiếng Anh

Động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Phân biệt V1,V2 và V3

V1,V2,V3 là những ký hiệu vô cùng quen thuộc trong các sách tiếng Anh để chỉ các dạng của động từ, được sử dụng rất nhiều trong quá trình học. Bạn cần hiểu cũng như nắm được cách dùng của các dạng động từ này để có thể sử dụng tiếng Anh chính xác, trôi chảy. Vì thế, trong bài viết này, cùng MochiMochi tìm hiểu kỹ về các động từ này nhé. 

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng của chúng.

V1,V2,V3 là ký hiệu các dạng của động từ trong tiếng Anh. Trong đó, V là viết tắt của từ verb – nghĩa là động từ.

V1

Định nghĩa:

V1 hay V, V0 là ký hiệu chỉ động từ ở dạng nguyên thể (verb infinity), là hình thức cơ bản của động từ. Dạng này được dùng để thể hiện hành động, trạng thái 1 cách tổng quát không gắn liền với thời điểm cụ thể nào. 

Ví dụ: watch (xem), see (nhìn), push (đẩy)

Cách dùng:

Động từ V1 gồm nguyên mẫu có to (to-infinite) và nguyên mẫu không có to (infinite without to/bare infinite). Mỗi loại động từ này sẽ có cách dùng khác nhau.

Động từ nguyên mẫu có to (to-infinite) dùng trong các trường hợp:

Dùng làm chủ ngữ

Ví dụ: To lean out of the window is dangerous (nhoài người ra ngoài cửa sổ rất nguy hiểm)

Bổ nghĩa cho chủ ngữ

Ví dụ: Her dream is to become a doctor. (Giấc mơ của cô ấy là trở thành bác sĩ.)

Làm tân ngữ của động từ

Ví dụ: She wants to travel around the world. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Làm tân ngữ của tính từ

Ví dụ: I am happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)

Bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ

Ví dụ: He has a plan to improve his English. (Anh ấy có kế hoạch cải thiện tiếng Anh của mình.)

Trong lời nói gián tiếp

Ví dụ: She asked him to help her. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy giúp đỡ cô.)

Dùng thay mệnh đề quan hệ

Ví dụ: There is a lot of work to do. (Có rất nhiều việc phải làm.)

Dùng sau danh từ hoặc đại từ bất định để diễn đạt mục đích hoặc kết quả đã dự tính

Ví dụ: He needs someone to talk to. (Anh ấy cần ai đó để nói chuyện.)

Dùng sau too và enough

Ví dụ: The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
          She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)

Dùng trong câu cảm thán hoặc diễn đạt mơ ước

Ví dụ: To think that he could have won the prize! (Thật khó tin rằng anh ấy đã có thể giành giải thưởng!)

Động từ nguyên mẫu không có to (infinite without to/bare infinite) 

Dùng sau các trợ động từ tình thái

Ví dụ: You must go now. (Bạn phải đi ngay bây giờ.)

Sau các động từ let, make, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ

Ví dụ: She made him do his homework. (Cô ấy bắt anh ấy làm bài tập về nhà.)
          I heard her sing a song. (Tôi đã nghe cô ấy hát một bài hát.)

Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner,

Ví dụ: You had better leave now. (Bạn nên rời đi ngay bây giờ.)
           I would rather stay home. (Tôi thà ở nhà.)

Sau why hoặc why not

Ví dụ: Why wait? (Tại sao phải chờ đợi?)
  Why not ask him? (Tại sao không hỏi anh ấy?)

Trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: Stand up! (Đứng lên!)

V2

Định nghĩa: V2 hay V-ed, là dạng quá khứ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: watched (xem), seen (nhìn), pushed (đẩy)

Cách dùng

  • Động từ V2 chủ yếu được dùng để mô tả hành động, trạng thái ở thì quá khứ đơn

Ví dụ: I went to supermarket last night. (Tôi đã tới siêu thị tối qua)
I watched that movie 2 months ago. (Tôi đã xem bộ phim đó 2 tháng trước rồi)

V3

Định nghĩa: V3 hay Vpp là dạng quá khứ phân từ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc hành động đã hoàn thành

Cách dùng

  • Dùng trong các thì hoàn thành

Ví dụ: I have lived here for 2 years.(Tôi sống ở đây 2 năm rồi)
 I had come to class before the bell rang. (Tôi đã vào lớp trước khi chuông reo)

  • Dùng trong câu bị động 

Ví dụ: The flowers were watered by my father. (Những bông hoa được bố tôi tưới nước cho)

  • Dùng như tính từ chỉ cảm giác của một người đối với một hành động hoặc sự việt

Ví dụ: I was disappointed with the film. (Tôi thấy thất vọng về bộ phim)

  • Như một tính từ hoặc trạng từ, có ý nghĩa tương tự như động từ bị động

Ví dụ: The police has found the stolen car.

  • Dùng trong cụm phân từ thay cho chủ ngữ + động từ bị động để kết nối hoặc rút gọn hai câu có cùng chủ ngữ

Ví dụ: She enters. She is accompanied by her friend
=> She enters, accompanied by her friend. (Cô ấy bước vào cùng với bạn)

  • Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ 

Ví dụ: Half of the people who were invited to the party didn’t turn up.
=> Half of the people invited to the party didn’t turn up. (Một nửa số người được mời không đến bữa tiệc)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả những hành động không có thật ở quá khứ

Ví dụ: If I had known you were coming, I would have baked a cake.(Nếu tôi đã biết bạn sắp đến, tôi đã nướng bánh.)


Sự khác biệt của V1, V2, V3 trong tiếng Anh

Các dạng V1, V2, V3 khá dễ phân biệt trong tiếng Anh. Bạn có thể nhìn vào bảng tóm tắt sau để thấy được điều đó.

Dạng động từĐịnh nghĩaCách dùng
V1Dạng nguyên thểDiễn tả hành động chung, tổng quát
V2Dạng quá khứDiễn tả hành động trong quá khứ
V3Dạng quá khứ phân từDiễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động khác

dạng của động từ

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc

Trong tiếng Anh có 2 loại động từ chính là động từ theo quy tắc và động từ bất quy tắc. 2 loại động từ này sẽ có cách biến đổi giữa các dạng từ V1,V2,V3 khác nhau. Do đó, bạn cần nắm được đâu là động từ bất quy tắc và theo quy tắc để sử dụng cho đúng. 

Động từ có quy tắc (regular verbs)

Động từ có quy tắc là động từ có hình thức quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) được thiết lập bằng cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu (V1) 

V1V2V3Nghĩa
playplayedplayedChơi
lovelovedlovedyêu
stopstoppedstoppeddừng lại

Có một số quy tắc thêm -ed vào động từ bạn cần lưu ý

  • Động từ kết thúc bằng phụ âm, nguyên âm đứng trước phụ âm, bạn cần gấp đôi âm cuối trước khi thêm ed

Ví dụ: clap – clapped, stop – stopped, snap – snapped

  • Động từ kết thúc bằng “e”, bạn chỉ cần thêm -d

Ví dụ: love – loved, dive – dived

Động từ bất quy tắc (irregular verbs)

Động từ bất quy tắc là động từ có hình thức quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) được thành lập không theo bất cứ quy tắc nhất định nào. Có khoảng 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và bạn cần nắm được ít nhất 360 động từ bất quy tắc phổ biến nhất.

V1V2V3Nghĩa
ringrangrungreo
thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
setsetsetthiết lập
dodiddonelàm
writewrotewrittenviết
gowentgoneđi
becomebecamebecometrở thành

Để ghi nhớ được hết các động từ bất quy tắc này, bạn có thể sử dụng phương pháp Spaced Repetition. Nghĩa là, ví dụ hôm nay bạn học 10 từ, bạn sẽ ôn tập 10 từ này sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 2 tuần…Bạn lặp lại quy trình này vào ngày hôm sau. Điều này giúp từ vựng ngấm dần vào trí nhớ và rất khó có thể quên được. Nghe có vẻ phức tạp nhưng bạn có thể dùng app MochiVocab để app tính toán và quản lý các từ vựng cần học cho bạn. App có tính năng Thời điểm vàng sẽ tự động tính ra khi nào bạn quên từ vựng để gửi thông báo nhắc nhở người học. Việc này giúp cá nhân hoá quá trình học so với việc bạn tính ngày học một cách truyền thống vì độ khó của từ, khả năng ghi nhớ của mỗi người sẽ khác nhau.

app mochivocab
mochi learn 1
mochi thông báo

Ngoài ra, để xác định được một động từ là có quy tắc hay bất quy tắc, hãy tra cứu dạng V1,V2,V3 của chúng bằng từ điển Mochi Dictionary. Đây là từ điển online miễn phí cho phép bạn tra cứu lên đến 100.000+ từ vựng tiếng Anh, với đầy đủ nghĩa, word forms, collocation, idiom…Với các động từ, bạn chỉ cần vào phần word forms là có thể tra cứu được đầy đủ tất cả các dạng của nó, bao gồm cả V1, V2, V3

từ điển mochi

Tại sao bạn cần nắm chắc kiến thức về V1,V2,V3 trong tiếng Anh

Để sử dụng đúng ngữ pháp

Khi nói và viết tiếng Anh, bạn cần sử dụng rất nhiều cấu trúc ngữ pháp. Mỗi cấu trúc ngữ pháp cần sử dụng dạng từ khác nhau. Thế nên, bạn phải nắm được các dạng của động từ để đảm bảo câu của bạn có ý nghĩa, đúng chính tả và ngữ pháp. 

Để hiểu được nghĩa của câu

Nếu bạn dùng sai dạng của động từ, ý nghĩa câu nói của bạn có thể bị sai hoàn toàn, dẫn đến người nghe, người nói hiểu sai điều bạn muốn truyền tải. Tương tự, ở vai trò là người nghe, người đọc, nếu bạn không nắm rõ được trạng thái, cách dùng của từng dạng động từ, sẽ rất khó để hiểu được các đoạn hội thoại, văn bản tiếng Anh. Chưa kể, các văn bản viết sẽ bao gồm rất nhiều câu ghép, câu phức.


Bài tập V1, V2, V3

Để vận dụng lý thuyết củng cố kiến thức về V1, V2,V3, các bạn có thể làm các bài luyện tập sau.

Bài tập 1: Hãy sử dụng động từ V2 để hoàn thành các câu sau.

1. She_____(go) to the park yesterday.

2. She ______(not like) the food at the restaurant

3. The movie __________(start) before I arrived.

4. The house ________(build) in the early 20th century.

5. I ________ (used to) live in a small town.

Đáp án

1. went

2. didn’t like

3. had started

4. was built

5. used to live

Bài tập 2: Chuyển đổi các câu chủ động sau sang câu bị động ở thì quá khứ.

1. John wrote a letter

2. They cooked dinner last night

3. She bought a new car

4. We visited the museum yesterday.

5. The teacher gave us a test

Đáp án

1. A letter was written by Jotin

2. Dinner was cooked by them last night

3. A new car was bought by her

4. The museum was tired by us yesterday

5. We were given a test by the teacher

Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì, từ đó có thể dùng và chia động từ đúng cách, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe. Việc nắm vững cách sử dụng V1, V2, V3 là vô cùng quan trọng để giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin. Chúc các bạn thành công.