Dạng của động từ (verb form) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh, buộc người học phải nắm vững và hiểu rõ cách ứng dụng. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ giới thiệu cho bạn tổng quan về verb form cùng với đó là 5 loại verb form cơ bản bạn cần biết nhé!
Nội dung trong bài:
I. Verb form là gì?
Trước khi hiểu verb form là gì, bạn nên biết về định nghĩa của động từ (verb). Động từ là những từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng.
Trong tiếng Anh dạng của động từ (verb form) là cách biểu thị các hình thức khác nhau của một động từ trong câu như động từ nguyên mẫu, động từ thì quá khứ, hiện tại phân từ,… Đây cũng là cách giúp xác định hành động trong câu xảy ra ở quá khứ, hiện tại hay tương lai.
II. 5 dạng verb form cơ bản trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 5 dạng verb form cơ bản dưới dây:
1. Verb form (động từ) nguyên mẫu
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản nhất của một động từ. Động từ nguyên mẫu gồm 2 loại chính:
- Động từ nguyên mẫu có “to”
Động từ nguyên mẫu có “to” (To + verb) có trong nhiều cấu trúc câu, vì vậy “To verb” có nhiều cách sử dụng khác nhau.
“To verb” làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- To learn a new language is challenging. (Học một ngôn ngữ mới rất khó.)
- To be the champion is our goal. (Trở thành người chiến thắng là mục tiêu của chúng ta.)
“To verb” làm tân ngữ của động từ
Ví dụ:
- I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
- She decided to quit her job. (Cô ấy quyết định nghỉ việc.)
“To verb” làm tân ngữ của tính từ
Ví dụ:
- It is easy to understand. (Điều đó dễ hiểu.)
- It’s good to have dinner at this restaurant. (Thật tốt khi được ăn tối ở nhà hàng này.)
“To verb” làm bổ ngữ cho chủ ngữ (hoặc tân ngữ)
Ví dụ:
- I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
- What I want to do is to solve this math problem. (Thứ tôi muốn làm là giải bài toán này.)
- Động từ nguyên mẫu không có “to”
Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu không có “to” hay V bare (Vo) thường được dùng trong các trường hợp sau:
Đứng sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verb) như can, could, may, might, should, must, will, would,…
Ví dụ:
- I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Đứng sau các động từ chỉ tri giác như seem, sound, feel, see, hear,… cùng một số động từ let, make, watch, notice.
Ví dụ:
- She let me go. (Cô ấy cho phép tôi đi.)
- I heard him singing. (Tôi nghe thấy anh ấy hát.)
Đứng sau các cụm từ would rather, had better
Ví dụ:
- I would rather stay home. (Tôi thích ở nhà hơn.)
- You had better go now. (Tốt hơn hết bạn nên đi bây giờ.)
2. Verb form (động từ) chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn
Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn thường được dùng trong các trường hợp dưới đây:
- Động từ thường trong thì hiện tại đơn
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít) ở thì hiện tại đơn, bạn cần thêm đuôi “s” hoặc “es” vào sau động từ, tùy vào từng động từ.
Lưu ý: Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn.
Cách chia động từ | Ví dụ | |
---|---|---|
Động từ tận cùng bằng -ss, -s, -sh, -ch, -x, -z hoặc -o | Thêm “-es” vào sau động từ. | watches, fixes, washes, goes,… |
Động từ tận cùng bằng -y | Nếu trước “-y” là một phụ âm, đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-es”. | studies, flies, tries ,fries,… |
Các trường hợp còn lại | Thêm “-s” vào sau động từ. | plays, cooks, rains, makes, sees, hears,… |
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- He likes to play football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
- Động từ to be
Ở thì hiện tại đơn, với chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít) thì động từ “to be” được chia thành “is”.
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
- She is not here. (Cô ấy không có ở đây.)
3. Verb form (động từ) chia ở các thì tiếp diễn
Động từ chia ở các thì tiếp diễn còn được gọi là hiện tại phân từ. Chúng được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào phía sau của động từ chính.
Lưu ý: động từ chia ở các thì tiếp diễn khác với danh động từ, cùng là dạng V-ing nhưng danh động từ có chức năng tương tự như một danh từ chứ không giống một động từ.
Động từ chia ở các thì tiếp diễn xuất hiện trong các cấu trúc sau:
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Công thức: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Công thức: S + was/were + V-ing
Ví dụ: I was watching TV at 8 p.m. yesterday. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua.)
- Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Công thức: S + will be + V-ing
Ví dụ: I will be working at 5 p.m. tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc lúc 5 giờ chiều mai.)
Động từ chia ở các thì tiếp diễn còn có thể là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Swimming is a great way to exercise. (Việc bơi lội là một cách tuyệt vời để tập thể dục.)
- Reading helps improve vocabulary. (Việc đọc giúp cải thiện vốn từ vựng.)
4. Verb form (động từ) chia ở thì quá khứ đơn
Ở thì quá khứ đơn, động từ có những cách chia như sau:
- Động từ thường chia ở thì quá khứ đơn
Có 2 cách chia động từ thường ở quá khứ đơn:
Thêm đuôi “-ed” vào phía sau động từ có quy tắc để thành V-ed. Nếu động từ có tận cùng là “e” chỉ cần thêm “d” ở cuối để thành động từ ở quá khứ. Động từ tận cùng là “-y” mà trước “-y” là một phụ âm, đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: cried, tried, played, cooked, worked,…
I played soccer yesterday. (Tôi chơi bóng đá hôm qua.)
Không giống như những động từ có quy tắc (chỉ cần thêm “-ed”), mỗi động từ bất quy tắc lại có dạng biến đổi riêng. Cách duy nhất để học các động từ bất quy tắc chia ở thì quá khứ đơn là ghi nhớ, học thuộc chúng.
Ví dụ: go => went, see => saw, throw => threw, buy => bought,…
- I went to the market yesterday. (Tôi đã đi chợ hôm qua.)
- I saw a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
Lưu ý: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday (hôm qua), last night (tối hôm qua), last week (tuần trước), ago (cách đây), in 2023 (vào năm 2023),…
Các cụm từ chỉ quá khứ: once upon a time (ngày xửa ngày xưa), when I was young (khi tôi còn nhỏ),…
- Động từ to be
Ở thì quá khứ đơn chỉ có 2 dạng to be là “was” với chủ ngữ số ít (I/He/She/It/Danh từ số ít) và “were” với chủ ngữ số nhiều (We/You/They/Danh từ số nhiều).
Ví dụ:
- I was tired after a long day at work. (Tôi đã mệt sau một ngày dài làm việc.)
- She was happy to receive the good news. (Cô ấy đã vui khi nhận được tin tốt.)
5. Verb form (động từ) ở dạng quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ (Past participle) là một dạng của động từ, thường được sử dụng để tạo thành thì hoàn thành, thì hoàn thành tiếp diễn và các dạng bị động.
Động từ ở dạng quá khứ phân từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau những động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: play => played, work => worked, finish => finished,…
- I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- The cake was baked in 45 minutes. (Chiếc bánh được nướng trong 45 phút.)
Với động từ bất quy tắc, mỗi động từ có một dạng quá khứ phân từ riêng, không theo quy tắc chung.
Ví dụ: go => gone, see => seen, write => written, be => been,..
- The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- I haven’t seen you for a long time. (Tôi đã không gặp bạn trong thời gian dài.)
Việc học các động từ bất quy tắc có thể là một thử thách đối với người học tiếng Anh nhưng bạn đừng lo lắng vì đã có sự hỗ trợ đắc lực từ MochiVocab.
MochiVocab mang đến cho bạn 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng sử dụng flashcard có kèm hình ảnh minh hoạ. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Bên cạnh đó, MochiVocab còn sở hữu 2 tính năng đặc biệt để trở thành “người cộng sự đáng tin cậy” cho bạn trong hành trình học tập:
- Tính năng “Thời điểm vàng”: Tính năng này được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm mà não bộ chuẩn bị quên từ để nhắc nhở bạn ôn tập, giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
- 5 cấp độ từ vựng: Từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ từ mới học đến ghi nhớ sâu. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và ôn tập hiệu quả.
III. Bài tập áp dụng
1. Bài tập
1. I _____ (study) for my exams at this time tomorrow.
2. I _____ (never/ see) such a beautiful sunset before.
3. She _____ (cook) dinner when the phone rang.
4. They _____ (go) to the cinema every weekend.
5. The movie was so exciting that I couldn’t _____ (sleep) last night.
6. She is always happy _____ (help) others.
7. (Cook) _____ is my habit.
8. She _______ (study) English for five years.
9. The window _______ (break) by the storm.
10. By the time I arrived, the party _____ (already/ start).
2. Đáp án
1. will be studying
2. have never seen
3. was cooking
4. go
5. sleep
6. to help
7. Cooking
8. has studied
9. was broken
10. had already started
Bài viết trên đã tổng hợp một số dạng của động từ cơ bản trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách chia động từ ở các dạng hay các thì rất quan trọng, giúp bạn có thể sử dụng động từ tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng bài viết có ích với bạn trong quá trình học.