1000 từ vựng TOEIC được tổng hợp từ sách luyện thi và đề thi TOEIC theo format mới (New TOEIC). Các từ vựng được đưa vào ứng dụng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng cực kỳ hiệu quả, giúp các bạn học được nhiều từ vựng nhất trong thời gian ngắn nhất có thể.
Nếu bạn đang dùng điện thoại thì tải App MochiMochi về điện thoại trước rồi làm theo hướng dẫn nhé!
Sau khi bấm vào nút “Học từ vựng TOEIC” phía trên, bạn hãy làm theo các hướng dẫn sau:
1. Chọn một bài để bắt đầu học
2. Tạo tài khoản hoặc đăng nhập
Nếu bạn chưa có tài khoản MochiMochi thì hãy tạo 1 tài khoản nhé!
3. Học từ mới
Lật flashcard để xem nghĩa của từ mới và câu ví dụ. Sau đó bấm vào nút “Tiếp tục”. Nếu bạn đã biết từ này, bấm vào “Mình đã thuộc từ này”.
Làm bài tập để xem mình đã nắm được từ vựng này chưa
Sau mỗi bài tập, khung thông tin từ vựng sẽ hiện ra để bạn đọc/ nghe lại. Click vào biểu tượng dịch để xem dịch nghĩa câu ví dụ.
4. Ôn tập từ đã học
Lợi ích của việc học từ vựng bằng MochiVocab là bạn không mất công học theo kiểu “học thuộc lòng”. Với MochiVocab bạn sẽ học theo quy tắc “lặp đi lặp lại” nhiều lần. Đối với những từ bạn nhớ rồi thì MochiVocab sẽ hỏi ít lại. Còn đối với những từ bạn chưa nhớ thì MochiMochi sẽ hỏi bạn thường xuyên hơn, đảm bảo bạn nhớ được nhiều mà còn tiết kiệm thời gian.
Ngoài ra, thay vì lặp đi lặp lại mỗi ngày, MochiVocab sẽ tính toán và nhắc bạn ôn tập vào thời điểm vàng – thời điểm tối ưu để bạn nhớ được lâu nhất.
Hướng dẫn học từ vựng TOEIC theo chủ đề với MochiMochi
5. Click vào “Sổ tay” để xem lại từ đã học
6. Vào mục “Sự kiện” để xem các thử thách được tổ chức hàng tháng.
Tham gia để tăng thêm động lực học tập và nhận được các món quà cực kì thú vị của Mochi nhé!
Ngoài ra, MochiMochi tặng mọi người bộ tài liệu miễn phí bao gồm Collocation; Phrasal Verbs; và Idiom. Đây là trợ thủ đắc lực giúp bạn tăng level từ vựng và đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh đó. Nhanh tay nhận tài liệu để nâng cấp từ vựng nha!
Làm thế nào để học hiệu quả nhất cùng MochiMochi?
- Giữ thói quen học đều đặn. Việc dành 15 phút học mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là bạn học dồn vào 1-2 ngày rồi bỏ bẵng. Bạn có thể tham gia “thử thách 14 ngày” trong Group MochiMochi – Học tiếng Anh để dễ dàng duy trì thói quen hơn.
- Không nên nạp quá nhiều từ vựng một lúc. Số lượng từ tối ưu nên nạp một ngày là 10 – 50 từ.
- Đừng lo lắng nếu bạn chưa nhớ được từ vựng sau 1-2 lần ôn. MochiVocab đã được thiết kế để giúp bạn ôn tập những từ vựng khó nhớ nhiều hơn và thường xuyên hơn. Bạn cứ yên tâm ôn tập theo nhắc nhở của Mochi, từ vựng sẽ tự khắc “ngấm sâu” lúc nào không hay đó.
Danh sách 1000 từ vựng TOEIC thông dụng
MochiMochi đã biên soạn danh sách 1000 từ vựng TOEIC để bạn có thể tải về và ôn tập hiệu quả hơn theo phương pháp Spaced Repetition. Nếu bạn chưa biết phương pháp này, hãy xem video Khánh Vy hướng dẫn dưới đây nhé!
Tải ngay PDF 1000 từ vựng TOEIC thông dụng nhất
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ability (n) | /əˈbɪl.ə.t̬i/ | năng lực, khả năng |
abroad (adv) | /əˈbrɑːd/ | ở nước ngoài |
accept (v) | /əkˈsept/ | chấp nhận, chấp thuận |
access (n, v) | /ˈæk.ses/ | quyền truy cập, sự tiếp cận; truy cập |
accessible (adj) | /əkˈses.ə.bəl/ | khả năng tiếp cận được |
accident (n) | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, sự tình cờ |
accommodate (v) | /əˈkɑː.mə.deɪt/ | dàn xếp, hỗ trợ |
accommodation (n) | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở, nơi ở; sự điều tiết, hòa giải |
accomplish (v) | /əˈkɑːm.plɪʃ/ | hoàn thành, thực hiện |
according (to) (prep) | /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/ | theo như, dựa vào |
accordingly (adv) | /əˈkɔːr.dɪŋ.li/ | theo đó, vì vậy |
accounting (n) | /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ | sự tính toán, thanh toán |
accurate (adj) | /ˈæk.jɚ.ət/ | đúng đắn, chính xác |
achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được, giành được |
acquire (v) | /əˈkwaɪɚ/ | thu nạp được, giành được |
act (n, v) | /ækt/ | hành động; thực hiện |
actually (adv) | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | thực sự, trên thực tế |
adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi, thích ứng |
adapter (n) | /əˈdæp.tɚ/ | thiết bị chuyển đổi, người điều chỉnh tác phẩm (để phù hợp hơn) |
additional (adj) | /əˈdɪʃ.ən.əl/ | thêm vào, phụ thêm |
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh, sự thay đổi |
administration (n) | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ | sự quản lý, quản trị |
admire (v) | /ədˈmaɪr/ | ngưỡng mộ, thán phục |
admit (v) | /ədˈmɪt/ | thừa nhận; tiếp nhận |
admittance (n) | /ədˈmɪt̬.əns/ | sự thu nạp, đón nhận |
adopt (v) | /əˈdɑːpt/ | nhân nuôi làm theo, áp dụng |
advance (n, v) | /ədˈvæns/ | sự tiến lên; tiến lên phía trước |
advanced (adj) | /ədˈvænst/ | tiến bộ, cấp tiến |
advantage (n) | /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ | lợi thế |
advantageous (adj) | /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ | có lợi, thuận lợi |
advertise (v) | /ˈæd.vɚ.taɪz/ | quảng cáo, thông báo |
advertisement (n) | /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | bản tin quảng cáo |
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên, lời chỉ bảo |
advise (v) | /ədˈvaɪz/ | đưa ra lời khuyên |
affect (v) | /əˈfekt/ | ảnh hưởng, tác động |
afford (v) | /əˈfɔːrd/ | có khả năng, đủ điều kiện; ban phát, cấp phát |
affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, vừa túi tiền |
agency (n) | /ˈeɪ.dʒən.si/ | đại lý, bên môi giới trung gian |
agenda (n) | /əˈdʒen.də/ | chương trình nghị sự, kế hoạch chương trình |
agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý, tán thành |
agreeable (adj) | /əˈɡriː.ə.bəl/ | dễ chịu; thích hợp với |
agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | hợp đồng, giao kèo |
agricultural (adj) | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | (thuộc) nông nghiệp |
aid (n, v) | /eɪd/ | sự giúp đỡ; cứu trợ, viện trợ |
aim (n, v) | /eɪm/ | mục tiêu; nhắm đến, hướng đến |
airline (n) | /ˈer.laɪn/ | công ty hàng không |
aisle (n) | /aɪl/ | gian hàng, lối đi giữa các dãy ghế |
alarm (n) | /əˈlɑːrm/ | sự báo động; báo động |
allow (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép, để cho |
alternative (adj) | /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ | xen kẽ, luân phiên |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
amend (v) | /əˈmend/ | sửa chữa, cải tạo |
amount (n, v) | /əˈmaʊnt/ | số lượng; cộng dồn lên tới |
amusing (adj) | /əˈmjuː.zɪŋ/ | vui, có tính hài hước |
analysis (n) | /əˈnæl.ə.sɪs/ | sự phân tích, bản phân tích |
analyze (v) | /ˈæn.əl.aɪz/ | phân tích |
annual (adj) | /ˈæn.ju.əl/ | hằng năm |
anticipate (v) | /ænˈtɪs.ə.peɪt/ | phỏng đoán, dự đoán |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | bồn chồn, lo lắng |
apologize (v) | /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ | xin lỗi |
appeal (n, v) | /əˈpiːl/ | lời thỉnh cầu, sức lôi cuốn; kêu gọi, hấp dẫn |
appetizer (n) | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | món khai vị |
appliance (n) | /əˈplaɪ.əns/ | thiết bị, dụng cụ |
applicant (n) | /ˈæp.lə.kənt/ | người ứng tuyển, nguyên cáo |
application (n) | /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng, sự áp dụng |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | áp dụng, ứng tuyển |
appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | bổ nhiệm, chỉ định |
appointment (n) | /əˈpɔɪnt.mənt/ | sự bổ nhiệm, cuộc hẹn gặp |
appreciable (adj) | /əˈpriː.ʃə.bəl/ | đáng kể |
appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | đánh giá cao, cảm kích |
appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự đánh giá cao, sự cảm kích |
appreciative of (adj) | /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ | đánh giá cao, ghi nhận |
apprentice (n) | /əˈpren.t̬ɪs/ | người học việc |
approve (v) | /əˈpruːv/ | tán thành, phê chuẩn |
approximate (adj) | /əˈprɑːk.sə.mət/ | xấp xỉ, gần đúng |
arbitrate (v) | /ˈɑːr.bə.treɪt/ | phân xử, làm trọng tài |
area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, diện tích |
argue (v) | /ˈɑːrɡ.juː/ | tranh cãi, tranh luận |
argument (n) | /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ | cuộc tranh luận |
arrange (v) | /əˈreɪndʒ/ | dàn xếp, sắp đặt |
arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp đặt |
assemble (v) | /əˈsem.bəl/ | lắp ráp, thu thập |
assess (v) | /əˈses/ | đánh giá, định giá |
asset (n) | /ˈæs.et/ | của cải, tài sản, vốn quý |
assign (v) | /əˈsaɪn/ | phân công, chia việc |
assignment (n) | /əˈsaɪn.mənt/ | sự phân việc, bài tập tiểu luận |
assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ, giúp đỡ |
assistance (n) | /əˈsɪs.təns/ | sự giúp đỡ, hỗ trợ |
assume (v) | /əˈsuːm/ | cho rằng, làm ra vẻ |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | gán thêm, kèm thêm |
attachment (n) | /əˈtætʃ.mənt/ | sự gắn thêm; phần kèm thêm |
attend (v) | /əˈtend/ | tham dự |
attendance (n) | /əˈten.dəns/ | sự tham gia, có mặt |
attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
audience (n) | /ˈɑː.di.əns/ | khán thính giả |
audit (n, v) | /ˈɑː.dɪt/ | kiểm toán |
authority (n) | /əˈθɔːr.ə.t̬i/ | quyền thế, nhà chức trách, chính quyền |
authorize (v) | /ˈɑː.θɚ.aɪz/ | ủy quyền, cấp quyền |
availability (n) | /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬i/ | tính sẵn có |
available (adj) | /əˈveɪ.lə.bəl/ | có sẵn để dùng |
avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | tránh xa, ngăn ngừa |
avid (adj) | /ˈæv.ɪd/ | khao khát, thèm khát |
awareness (n) | /əˈwer.nəs/ | sự nhận thức, ý thức |
awkward (adj) | /ˈɑː.kwɚd/ | ngại ngùng, khó xử |
background (n) | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | phông nền, gia cảnh, quá trình học tập |
backpack (n) | /ˈbæk.pæk/ | ba lô đeo sau lưng |
baggage claim (n) | /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ | chỗ nhận hành lý |
balance (n) | /ˈbæl.əns/ | sự cân bằng, trạng thái cân bằng |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng, bãi sông |
bankrupt (n, adj) | /ˈbæŋ.krʌpt/ | người phá sản; vỡ nợ, phá sản |
bar code (n) | /ˈbɑːr ˌkoʊd/ | mã vạch |
bargain (n, v) | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | sự mặc cả, món hời; mặc cả, thương lượng |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp, tốt đẹp |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | hành xử, cư xử |
belongings (n) | /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ | tài sản, đồ dùng cá nhân |
beneficial (adj) | /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ | có ích, có lợi |
benefit (n) | /ˈben.ə.fɪt/ | ích lợi |
beverage (n) | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | đồ uống, đồ giải khát |
bill (n) | /bɪl/ | hóa đơn |
binder (n) | /ˈbaɪn.dɚ/ | bìa ôm, bìa rời |
blanket (n) | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn, mền |
block (n, v) | /blɑːk/ | khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong tỏa |
board (n) | /bɔːrd/ | tấm ván, bảng, mạn thuyền |
boardroom (n) | /ˈbɔːrd.ruːm/ /ˈbɔːrd.rʊm/ | phòng họp ban giám đốc |
boast (n, v) | /boʊst/ | sự khoe khoang; khoác lác |
book (n, v) | /bʊk/ | cuốn sách; đặt phòng, đặt vé |
boost (v, n) | /buːst/ | đẩy mạnh, kích thích; sự tăng lên |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
bother (n, v) | /ˈbɑː.ðɚ/ | điều gây khó chịu; làm phiền, bận tâm |
bottom line (n) | /ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/ | điểm mấu chốt, cốt yếu |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây, chi nhánh |
brand (n) | /brænd/ | nhãn hàng, thương hiệu |
briefcase (n) | /ˈbriːf.keɪs/ | cặp tài liệu |
briefing (n) | /ˈbriː.fɪŋ/ | sự chỉ dẫn, hướng dẫn |
broadcast (n, v) | /ˈbrɑːd.kæst/ | chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh |
broaden (v) | /ˈbrɑː.dən/ | mở rộng, nới rộng |
browser (n) | /ˈbraʊ.zɚ/ | trình duyệt |
brush (n, v) | /brʌʃ/ | lược, bàn chải; chải, quét |
budget (n, v) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách; dự thảo ngân sách |
bulletin (n) | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn/ | bảng thông báo, tập san |
cabin crew (n) | /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ | đội bay, tiếp viên hàng không |
cafeteria (n) | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê |
calculate (v) | /ˈkæl.kjə.leɪt/ | tính toán, suy tính |
calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch, cuộc vận động |
cancel (v) | /ˈkæn.səl/ | hủy bỏ, xóa |
cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự xóa bỏ, bãi bỏ |
candidacy (n) | /ˈkæn.dɪ.də.si/ | sự ứng cử |
candidate (n) | /ˈkæn.dɪ.dət/ /ˈkæn.dɪ.deɪt/ | ứng cử viên |
capacity (n) | /kəˈpæs.ə.t̬i/ | năng lực, sức chứa |
capital (n) | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa |
career (n) | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cash (n) | /kæʃ/ | tiền mặt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
cause (n, v) | /kɑːz/ | nguyên nhân, lý do; gây ra |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
celebrate (v) | /ˈsel.ə.breɪt/ | kỉ niệm, tán dương |
celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỉ niệm |
certificate (n) | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | giấy chứng nhận |
certification (n) | /ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sự cấp giấy chứng nhận |
chain (n) | /tʃeɪn/ | dây xích, chuỗi |
chain store (n) | /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ | cửa hàng theo chuỗi, hệ thống cửa hàng |
chair (n) | /tʃer/ | ghế ngồi |
chairperson (n) | /ˈtʃerˌpɝː.sən/ | chủ tịch |
characteristic (n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc điểm, tính cách |
characterize (v) | /ˈker.ək.tɚ.aɪz/ | biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm |
charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | chi phí, tiền công; tính giá, đòi trả |
charity (n) | /ˈtʃer.ə.t̬i/ | lòng từ bi, tổ chức từ thiện |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ tiền, xấu |
check in (v) | /tʃek ɪn/ | đăng ký phòng, vé máy bay… |
check out (v) | /tʃek aʊt/ | trả phòng, thanh toán |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
circumstances (n) | /ˈsɝː.kəm.stæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
claim (n, v) | /kleɪm/ | quyền đòi sở hữu; đòi hỏi, nhận |
claimant (n) | /ˈkleɪ.mənt/ | người thỉnh cầu, người đòi hỏi |
classify (v) | /ˈklæs.ə.faɪ/ | phân loại |
client (n) | /ˈklaɪ.ənt/ | khách hàng (của luật sư, cửa hàng…) |
climate (n) | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu, thời tiết |
commence (v) | /kəˈmens/ | bắt đầu, mở đầu, khởi đầu |
commission (n) | /kəˈmɪʃ.ən/ | hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng |
committee (n) | /kəˈmɪt̬.i/ | ủy ban |
commonly (adv) | /ˈkɑː.mən.li/ | thông thường, bình thường |
commute (v) | /kəˈmjuːt/ | thay đổi cho nhau, di chuyển đều đặn bằng tàu, xe… |
commuter (n) | /kəˈmjuː.t̬ɚ/ | người đi lại bằng vé tháng trên tàu, xe… |
company (n) | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty, bạn bè, bằng hữu |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
compatible (adj) | /kəmˈpæt̬.ə.bəl/ | tương thích, phù hợp |
compensate (v) | /ˈkɑːm.pən.seɪt/ | đền bù, bồi thường |
compensation (n) | /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ | sự đền bù, vật bồi thường |
competent (adj) | /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/ | có khả năng, đủ trình độ |
competitive (adj) | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | có tính cạnh tranh, ganh đua |
competitor (n) | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ | người cạnh tranh, đối thủ |
complain (v) | /kəmˈpleɪn/ | kêu ca, phàn nàn, oán trách |
complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | lời than phiền, lời phàn nàn |
complete (adj) | /kəmˈpliːt/ | đầy đủ, hoàn thiện |
complex (n, adj) | /ˈkɑːm.pleks/ /kɑːmˈpleks/ | khu phức hợp; phức tạp |
complexity (n) | /kəmˈplek.sə.t̬i/ | sự phức tạp |
compliment (n) | /ˈkɑːm.plə.mənt/ | lời khen, sự ca tụng |
complimentary (adj) | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | ngợi khen, đánh giá cao |
comply (v) | /kəmˈplaɪ/ | tuân theo, làm theo |
comprehensive (adj) | /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/ | toàn diện, thông minh |
compromise (n, v) | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp |
compulsory (adj) | /kəmˈpʌl.sɚ.i/ | bắt buộc, ép buộc |
concede (v) | /kənˈsiːd/ | thừa nhận |
concern (n, v) | /kənˈsɝːn/ | mối bận tâm, chuyện đáng lo; liên quan, dính líu tới |
conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, chấm dứt, kết luận |
conclusion (n) | /kənˈkluː.ʒən/ | kết luận |
concourse (n) | /ˈkɑːn.kɔːrs/ | đám đông, sự tụ họp |
condition (n, v) | /kənˈdɪʃ.ən/ | điều kiện, tình cảnh, tình trạng; là điều kiện của, tùy thuộc vào |
conduct (n, v) | /ˈkɑːn.dʌkt/ /kənˈdʌkt/ | hạnh kiểm, đạo đức; tiến hành, chỉ đạo |
confirmation (n) | /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | sự xác nhận, chứng thực |
confusion (n) | /kənˈfjuː.ʒən/ | sự bối rối, khó hiểu |
connect (v) | /kəˈnekt/ | nối lại, kết nối |
consequence (n) | /ˈkɑːn.sə.kwəns/ | hậu quả, kết quả |
considerable (adj) | /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ | đáng kể, lớn lao |
consignment (n) | /kənˈsaɪn.mənt/ | hoạt động gửi hàng để bán |
consistently (adv) | /kənˈsɪs.tənt.li/ | kiên định, trước sau như một, đồng nhất |
constant (adj) | /ˈkɑːn.stənt/ | liên tục, liên tiếp, kiên trì |
consultant (n) | /kənˈsʌl.tənt/ | tư vấn viên, cố vấn |
consume (v) | /kənˈsuːm/ | sử dụng, tiêu dùng, tiêu thụ |
consumer (n) | /kənˈsuː.mɚ/ | người tiêu dùng |
continual (adj) | /kənˈtɪn.ju.əl/ | liên tục, liên miên |
continue (v) | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục, duy trì |
contribute (v) | /kənˈtrɪb.juːt/ | đóng góp, góp phần |
control (n, v) | /kənˈtroʊl/ | sự điều khiển, cầm lái; điều khiển, chỉ huy, kiểm soát |
control panel (n) | /kənˈtroʊl ˌpæn.əl/ | bảng điều khiển |
conveniently (adv) | /kənˈviː.ni.ənt.li/ | thuận tiện, tiện lợi |
convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
corporate (n, v) | /ˈkɔːr.pɚ.ət/ | công ty, tập đoàn; (thuộc) đoàn thể |
corporation (n) | corporation | đoàn thể, tập đoàn |
cost (n, v) | /kɑːst/ | giá, chi phí; định giá, trả giá |
counter (n, v) | /ˈkaʊn.t̬ɚ/ | quầy hàng, quầy thu ngân; phản đối, chống lại |
courier (n) | /ˈkʊr.i.ɚ/ | người đưa thư, đưa tin |
cover letter (n) | /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/ | thư trình bày thông tin, nguyện vọng |
coverage (n) | /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | mức độ bao phủ, che phủ bản tin sự kiện |
coworker (n) | /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ | đồng nghiệp |
crash (n, v) | /kræʃ/ | sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập |
credentials (n) | /krɪˈden·ʃəlz/ | giấy ủy nhiệm, chứng chỉ |
credit (n) | /ˈkred.ɪt/ | danh tiếng, tín dụng, tín chỉ |
criterion (n) | /kraɪˈtɪr.i.ən/ | tiêu chí đánh giá |
critical (adj) | /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | phê bình, phê phán nguy kịch |
criticize (v) | /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/ | phê bình, chỉ trích |
crowd (n, v) | /kraʊd/ | đám đông, đống; xúm lại, tụ tập |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc nhiều, đầy |
crucial (adj) | /ˈkruː.ʃəl/ | có tính quyết định, trọng yếu |
cruise (n, v) | /kruːz/ | chuyến du lịch, đi chơi trên biển; đi chơi bằng tàu thủy |
currency (n) | /ˈkɝː.ən.si/ | tiền tệ |
current (n, adj) | /ˈkɝː.ənt/ | dòng, luồng; hiện tại, hiện thời |
custom (n) | /ˈkʌs.təm/ | phong tục, tục lệ |
customer (n) | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
cutting edge (adj) | /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ | đột phá, vượt trội |
cycle (n) | /ˈsaɪ.kəl/ | chu kỳ, chu trình |
daily (adj) | /ˈdeɪ.li/ | hằng ngày |
damage (n) | /ˈdæm.ɪdʒ/ | mối gây hại; làm hại, hư hỏng |
deadline (n) | /ˈded.laɪn/ | hạn cuối, hạn hoàn thành |
deal (n, v) | /diːl/ | thỏa thuận mua bán; giải quyết, đối phó |
debit (n) | /ˈdeb.ɪt/ | món nợ; ghi nợ |
debt (n) | /det/ | khoản nợ |
decision (n) | /dɪˈsɪʒ.ən/ | quyết định |
decorate (v) | /ˈdek.ər.eɪt/ | trang trí, trang hoàng |
decrease (n) | /ˈdiː.kriːs/ | sự sụt giảm; làm giảm đi |
dedicate (v) | /ˈded.ə.keɪt/ | cống hiến, tận hiến |
deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ, trừ đi |
definite (adj) | /ˈdef.ən.ət/ | xác định rõ, rõ ràng |
definitely (adv) | /ˈdef.ən.ət.li/ | rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn |
degree (n) | /dɪˈɡriː/ | mức độ, trình độ, cấp bậc độ, nhiệt độ |
delay (n, v) | /dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ, trì hoãn; làm chậm, hoãn lại |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | hài lòng, vui mừng |
deliver (v) | /dɪˈlɪv.ɚ/ | phân phối, giao hàng, đem tới phát biểu |
delivery (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i/ | sự phân phát, giao hàng sự phát biểu |
demand (n, v) | /dɪˈmænd/ | sự đòi hỏi; yêu cầu |
demanding (adj) | /dɪˈmæn.dɪŋ/ | yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe |
demonstrate (v) | /ˈdem.ən.streɪt/ | làm mẫu, giải thích biểu tình |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | rời đi từ giã |
department (n) | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | khoa, bộ |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc, lệ thuộc |
dependence (n) | /dɪˈpen.dəns/ | sự phụ thuộc |
deposit (n, v) | /dɪˈpɑː.zɪt/ | tiền cọc; đặt cọc |
description (n) | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | bản mô tả, sự mô tả |
designate (v) | /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ | chỉ định, bổ nhiệm |
dessert (n) | /dɪˈzɝːt/ | món tráng miệng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | đích đến, điểm đến dự định |
detail (n, v) | /ˈdiː.teɪl/ | chi tiết, tiểu tiết; trình bày chi tiết, làm rõ |
detailed (adj) | /ˈdiː.teɪld/ | chi tiết, cụ thể |
detect (v) | /dɪˈtekt/ | dò ra, tìm ra, phát hiện |
deterioration (n) | /dɪˌtɪr.i.əˈreɪ.ʃən/ | sự hư hại, xuống cấp, sa đọa |
determine (v) | /dɪˈtɝː.mɪn/ | xác định rõ, định rõ quyết định, quyết tâm |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm, kiên quyết |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển, tiến triển |
developer (n) | /dɪˈvel.ə.pɚ/ | người phát triển, lập trình viên |
development (n) | /dɪˈvel.əp.mənt/ | sự phát triển |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc phương sách |
diagnose (v) | /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ | chẩn đoán |
differential (adj) | /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ | khác biệt, chênh lệch |
diligent (adj) | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | chăm chỉ, cần cù |
director (n) | /daɪˈrek.tɚ/ /dɪˈrek.tɚ/ | giám đốc, người điều hành, đạo diễn |
disagree (v) | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | bất đồng, không khớp với nhau |
disagreement (n) | /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ | sự bất đồng, mối bất hòa, mâu thuẫn |
disappointing (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/ | đáng thất vọng |
disconnect (v) | /ˌdɪs.kəˈnekt/ | ngắt kết nối |
discount (n, v) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | sự giảm giá, chiết khấu; giảm giá, bớt giá |
discrepancy (n) | /dɪˈskrep.ən.si/ | khác biệt, chênh lệch, điểm không đồng nhất |
discrimination (n) | /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ | sự phân biệt đối xử |
discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận, tranh luận |
discussion (n) | /dɪˈskʌʃ.ən/ | cuộc tranh luận, thảo luận |
dish (n) | /dɪʃ/ | đĩa đựng thức ăn, món ăn |
dismiss (v) | /dɪˈsmɪs/ | giải tán, thải hồi |
dismissive (adj) | /dɪˈsmɪs.ɪv/ | thô bạo, tùy tiện |
display (n, v) | /dɪˈspleɪ/ | sự bày biện; trưng bày, phô diễn |
disposable (adj) | /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ | dùng một lần, sẵn có để dùng |
dispose (v) | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, giải quyết |
dispute (n, v) | /dɪˈspjuːt/ /ˈdɪs.pjuːt/ | cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận; tranh luận |
disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, đập gãy |
distinctive (adj) | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | đặc biệt, độc đáo |
distinguish (v) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | phân biệt, nhận ra |
distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát, phân bổ |
distribution (n) | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | sự phân phát |
dividend (n) | /ˈdɪv.ə.dend/ /ˈdɪv.ə.dənd/ | số bị chia |
document (n) | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu |
donate (v) | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp, đóng góp |
donation (n) | /doʊˈneɪ.ʃən/ | sự quyên góp, sự hiến tặng |
double (n, adj, adv) | /ˈdʌb.əl/ | nhân đôi, gấp dôi |
download (v) | /ˈdaʊn.loʊd/ | tải xuống |
downsize (v) | /ˈdaʊn.saɪz/ | cắt giảm |
downturn (n) | /ˈdaʊn.tɝːn/ | sự suy sụp |
downward (adv) | /ˈdaʊn.wɚd/ | trở xuống, trở về sau |
drastically (adv) | /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ | mạnh mẽ, quyết liệt |
draw (v) | /drɑː/ | kéo, lôi, thu hút vẽ |
drawer (n) | /drɑː/ | ngăn kéo |
drive (n, v) | /draɪv/ | cuộc đua; lái xe |
dull (adj) | /dʌl/ | chậm hiểu, đần độn cùn |
duration (n) | /djʊəˈreɪ.ʃən/ | khoảng thời gian, thời hạn |
duty-free (adj, adv) | /ˌduː.t̬iˈfriː/ | miễn thuế |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm được, giành được |
earnings (n) | /ˈɝː.nɪŋz/ | số tiền kiếm được |
economical (adj) | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/ /ek.əˈnɑː.mɪ.kəl/ | tiết kiệm, kinh tế |
economize (v) | /iˈkɑː.nə.maɪz/ | tiết kiệm |
economy (n) | /iˈkɑː.nə.mi/ | nền kinh tế |
effective (adj) | /əˈfek.tɪv/ | hiệu quả, có hiệu lực |
effectively (adv) | /əˈfek.tɪv.li/ | có hiệu quả |
effectiveness (n) | /əˈfek.tɪv.nəs/ | sự hiệu quả |
efficiency (n) | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | năng lực, hiệu suất, năng suất |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | năng suất cao, hiệu suất tốt |
efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | có hiệu nghiệm |
elderly (adj) | /ˈel.dɚ.li/ | có tuổi, lớn tuổi |
elevator (n) | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | thang máy, máy nâng |
embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | bắt đầu, lên đường, dấn thân vào |
emergency (n) | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | trường hợp khẩn cấp |
emphasize (v) | /ˈem.fə.saɪz/ | nhấn mạnh |
employer (n) | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | người làm chủ, người sử dụng lao động |
employment (n) | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | việc làm, sự thuê người làm |
enable (v) | /ɪˈneɪ.bəl/ | cho phép, làm cho có khả năng làm gì đó |
enclose (v) | /ɪnˈkloʊz/ | vây quanh, rào quanh, gửi kèm |
encourage (v) | /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ | động viên, cổ vũ |
endure (v) | /ɪnˈdʊr/ | chịu đựng, cam chịu |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
engineering (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | công việc kỹ sư |
enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | làm tăng thêm, đề cao, đẩy mạnh |
enlighten (v) | /ɪnˈlaɪ.t̬ən/ | làm sáng tỏ, khai sáng |
enroll (v) | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký, ghi tên |
ensure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | bảo đảm, chắc chắn |
enterprise (n) | /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ | xí nghiệp, doanh nghiệp |
enthusiastic (adj) | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | nhiệt tình, hứng khởi |
enthusiastically (adv) | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ | hăng say, nhiệt tình |
entitlement (n) | /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ | quyền hạn, sự được phép làm |
entrée (n) | /ˈɑːn.treɪ/ | món chính sự gia nhập, thâm nhập, tiến vào |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
environmental (adj) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ | (thuộc) môi trường |
equivalent (adj, n) | /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ | tương đương; vật tương đương |
essential (adj) | /ɪˈsen.ʃəl/ | (thuộc) bản chất, cốt lõi |
estimate (v) | /ˈes.tə.meɪt/ | ước tính, dự đoán |
evaluate (v) | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | ước lượng, đánh giá |
evolve (v) | /ɪˈvɑːlv/ | tiến hóa |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện, sự việc |
evidence (n) | /ˈev.ə.dəns/ | bằng chứng, chứng cớ |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đúng |
examination (n) | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | sự khám xét, kỳ thi |
examine (v) | /ɪɡˈzæm.ɪn/ | khảo sát, kiểm tra |
excel (v) | /ɪkˈsel/ | hơn, vượt trội |
excellent (adj) | /ˈek.səl.ənt/ | xuất sắc, ưu tú |
executive (adj, n) | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | (thuộc) chấp hành, sự thi hành; tổ chức hành pháp |
exhibit (v) | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | trưng bày, triển lãm |
expand (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng, nở phồng |
expansion (n) | /ɪkˈspæn.ʃən/ | sử mở rộng, giãn nở |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | chờ đợi, trông chờ |
expectation (n) | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | sự mong chờ, ngóng đợi |
expenditure (n) | /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ | sự tiêu dùng, phí tổn |
expense (n) | /ɪkˈspens/ | chi phí, sự tiêu dùng |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt tiền, đắt đỏ |
experience (n) | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | trải nghiệm, kinh nghiệm |
experienced (adj) | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ | người từng trải, người có kinh nghiệm |
experiment (n, v) | /ɪkˈsper.ə.mənt/ | thí nghiệm, thử nghiệm |
exploration (n) | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ | cuộc thăm dò, thám hiểm |
express (n, v) | /ɪkˈspres/ | công văn hỏa tốc; trình bày, diễn đạt |
extend (v) | /ɪkˈstend/ | duỗi thẳng, nới rộng, gia hạn |
extension (n) | /ɪkˈsten.ʃən/ | sự mở rộng, gia hạn |
external (adj) | /ɪkˈstɝː.nəl/ | bên ngoài, đối ngoại |
facility (n) | /fəˈsɪl.ə.t̬i/ | điều kiện thuận lợi, sự dễ dàng, thuận lợi |
factor (n) | /ˈfæk.tɚ/ | nhân tố |
factory (n) | /ˈfæk.tɚ.i/ | nhà máy, xí nghiệp |
fail (v) | /feɪl/ | thất bại, trượt (kì thi) |
failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
fair (n, adj) | /fer/ | hội chợ, phiên chợ; công bằng, không thiên vị |
famed (adj) | /feɪmd/ | nổi tiếng, lừng danh |
fare (n, v) | /fer/ | tiền xe, tiền vé đi đường, đi du lịch |
fault (n) | /fɑːlt/ | lỗi, sai lầm |
faulty (adj) | /ˈfɑːl.t̬i/ | có thiếu sót, mắc khuyết điểm |
favor (n, v) | /ˈfeɪ.vɚ/ | thiện ý, sự yêu mến; ưu đãi, thiên vị |
fax (n) | /fæks/ | bản fax |
feature (n) | /ˈfiː.tʃɚ/ | nét, đặc điểm |
fee (n) | /fiː/ | lệ phí, tiền thù lao |
feedback (n, v) | /ˈfiːd.bæk/ | phản hồi, góp ý |
figure (n, v) | /ˈfɪɡ.jɚ/ | hình dáng, nhân vật; đánh giá, tính toán |
file (n) | /faɪl/ | hồ sơ, túi đựng tài liệu |
fill (v) | /fɪl/ | làm đầy, nhồi nhét |
final (adj) | /ˈfaɪ.nəl/ | cuối cùng |
finance (n, v) | /ˈfaɪ.næns/ | tài chính; hỗ trợ tài chính |
financial (adj) | /faɪˈnæn.ʃəl/ /fəˈnæn.ʃəl/ | (thuộc) tài chính |
fix (n, v) | /fɪks/ | sửa chữa gắn chặt, cố định |
flexible (adj) | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt, không cố định |
flight (n) | /flaɪt/ | chuyến bay, sự rút chạy |
flight attendant (n) | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | tiếp viên hàng không |
fluctuate (v) | /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ | dao động, lên xuống |
fluctuation (n) | /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ | sự dao động |
focus (v, n) | /ˈfoʊ.kəs/ | tập trung |
focused (adj) | /ˈfoʊ.kəst/ | tập trung, chú ý |
fold (v, n) | /foʊld/ | gấp, vén; nếp gấp |
folder (n) | /ˈfoʊl.dɚ/ | bìa cứng, xấp tài liệu |
force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, quyền lực |
forecast (n, v) | /ˈfɔːr.kæst/ | dự đoán, tiên đoán |
foreign (adj) | /ˈfɔːr.ən/ | nước ngoài, ngoại quốc |
forget (v) | /fɚˈɡet/ | quên |
forgetful (adj) | /fɚˈɡet.fəl/ | tính hay quên, có trí nhớ tồi |
form (n) | /fɔːrm/ | dáng hình; tạo hình |
forward (adv) | /ˈfɔːr.wɚd/ | về phía trước, tiến lên |
frank (adj) | /fræŋk/ | ngay thẳng, bộc trực |
frankly (adv) | /ˈfræŋ.kli/ | thẳng thắn |
fuel (n) | /ˈfjuː.əl/ | chất đốt, nhiên liệu |
fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | làm đầy |
function (v, n) | /ˈfʌŋk.ʃən/ | hoạt động; chức năng |
functional (adj) | /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ | (thuộc) chức năng |
fundraising (n) | /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ | sự huy động vốn |
furniture (n) | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | đồ đạc |
further (adj, adv) | /ˈfɝː.ðɚ/ | xa hơn, kỹ hơn |
gesture (n) | /ˈdʒes.tʃɚ/ | điệu bộ, cử chỉ |
goal (n) | /ɡoʊl/ | khung thành, cầu môn mục tiêu |
goods (n) | /ɡʊdz/ | của cải, hàng hóa |
gradually (adv) | /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | dần dần, từ từ |
grievance (n) | /ˈɡriː.vəns/ | lời than trách |
grill (n, v) | /ɡrɪl/ | chả nướng; nướng, thiêu đốt |
growth (n) | /ɡroʊθ/ | sự tăng trưởng, mức độ tăng trưởng |
guarantee (n, v) | /ˌɡer.ənˈtiː/ | sự đảm bảo; cam kết |
guideline (n) | /ˈɡaɪd.laɪn/ | quy tắc, nguyên tắc |
haggle (n, v) | /ˈhæɡ.əl/ | sự mặc cả; tranh cãi |
handle (n, v) | /ˈhæn.dəl/ | cán cầm, tay cầm; xử lý |
handy (adj) | /ˈhæn.di/ | thuận tiện, sẵn tiện |
harbor (n, v) | /ˈhɑː.bər/ | bến cảng; che giấu nuôi dưỡng |
harmful (adj) | /ˈhɑːrm.fəl/ | gây tai hại, có hại |
hazardous (adj) | /ˈhæz.ɚ.dəs/ | mạo hiểm, nguy hiểm |
head office (n) | /ˌhed ˈɑː.fɪs/ | cơ quan đầu não, tổng công ty |
headquarters (n) | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | sở chỉ huy, bộ chỉ huy |
hesitate (v) | /ˈhez.ə.teɪt/ | do dự, ngập ngừng |
hesitation (n) | /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ | sự ngập ngừng, do dự |
hide (n, v) | /haɪd/ | che giấu, che đậy |
highlight (n, v) | /ˈhaɪ.laɪt/ | điểm nổi bật; làm nổi bật |
highly (adv) | /ˈhaɪ.li/ | rất, lắm, tốt |
hike (n) | /haɪk/ | cuộc đi bộ, cuộc hành quân; đi bộ đường dài |
hire (n, v) | /haɪr/ | sự thuê; thuê, mướn |
hold (n, v) | /hoʊld/ | sự cầm, nắm; cầm, giữ |
host (n, v) | /hoʊst/ | chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai |
identification (n) | /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | sự phát hiện, nhận diện |
identify (v) | /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ | nhận diện, nhận biết |
imaginative (adj) | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | tưởng tượng, không có thực |
immediate (adj) | /ɪˈmiː.di.ət/ | ngay lập tức, trực tiếp |
immediately (adv) | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | ngay lập tức, tức thì |
impact (n, v) | /ˈɪm.pækt/ | tác động, ảnh hưởng |
impatient (adj) | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | thiếu kiên nhẫn |
impersonate (v) | /ɪmˈpɝː.sən.eɪt/ | mạo danh, đóng vai, nhại lại |
implement (n, v) | /ˈɪm.plə.ment/ | dụng cụ, phương tiện; thi hành, thực hiện, áp dụng |
imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, ý nói |
impression (n) | /ɪmˈpreʃ.ən/ | ấn tượng dấu vết |
improper (adj) | /ɪmˈprɑː.pɚ/ | không thích hợp, không phù hợp |
improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
improvement (n) | /ɪmˈpruːv.mənt/ | sự cải thiện, cải tiến |
incentive (adj, n) | /ɪnˈsen.t̬ɪv/ | khuyến khích; sự khích lệ, thúc đẩy |
inclined (adj) | /ɪnˈklaɪnd/ | có thiên hướng, khuynh hướng |
include (v) | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm, gồm có |
inclusion (n) | /ɪnˈkluː.ʒən/ | sự bao gồm, tính vào |
income (n) | /ˈɪn.kʌm/ | thu nhập, lợi tức |
inconvenience (n) | /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ | sự bất tiện, phiền hà |
increase (v, n) | /ɪnˈkriːs/ | sự tăng lên; tăng thêm |
indicate (v) | /ˈɪn.də.keɪt/ | chỉ ra, chứng tỏ, biểu thị |
indication (n) | /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ | sự biểu thị, biểu lộ |
individual (n, v) | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ | cá nhân; riêng lẻ, tách biệt |
individually (adv) | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ | riêng lẻ |
inexperienced (adj) | /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/ | thiếu kinh nghiệm |
infer (v) | /-ˈfɝː/ | suy ra, kết luận |
inflate (v) | /ɪnˈfleɪt/ | bơm phồng, thổi phồng |
inflation (n) | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | sự bơm phồng, lạm phát |
influence (v) | /ˈɪn.flu.əns/ | ảnh hưởng, uy lực; chi phối, tác động |
influential (adj) | /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ | có ảnh hưởng, có tác dụng |
information (n) | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
input (n) | /ˈɪn.pʊt/ | dữ liệu đầu vào |
inquiry (n) | /ˈɪŋ.kwɚ.i/ | sự điều tra, thẩm vấn |
install (v) | /ɪnˈstɑːl/ | cài đặt, tải xuống |
installation (n) | /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ | sự cài đặt |
insurance (n) | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm |
insure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | bảo hiểm, đảm bảo |
intend (v) | /ɪnˈtend/ | định, có ý định |
intention (n) | /ɪnˈten.ʃən/ | dự định, ý định |
intently (adv) | /ɪnˈtent.li/ | chăm chú, chú ý |
intern (n) | /ɪnˈtɝːn/ | thực tập sinh |
internal (adj) | /ɪnˈtɝː.nəl/ | bên trong, nội bộ |
international (adj) | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ | quốc tế, đa quốc gia |
internship (n) | /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ | kỳ thực tập |
interrupt (v) | /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ | làm gián đoạn, ngắt quãng |
interview (n, v) | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | phỏng vấn |
invaluable (adj) | /ɪnˈvæl.jə.bəl/ | vô giá |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng chế |
invention (n) | /ɪnˈven.ʃən/ | sự phát minh, sáng kiến, sáng chế |
inventory (n) | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | sự kiểm kê, bản kiểm kê |
invest (v) | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
investigation (n) | /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ | sự điều tra, nghiên cứu |
investment (n) | /ɪnˈvest.mənt/ | sự đầu tư, vốn đầu tư |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ lôi cuốn, hấp dẫn |
invoice (n) | /ˈɪn.vɔɪs/ | hóa đơn |
isolate (v) | /ˈaɪ.sə.leɪt/ | cô lập, cách ly |
item (n) | /ˈaɪ.t̬əm/ | món đồ tin tức |
itemize (v) | /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/ | trình bày thành từng khoản, từng món |
itinerary (n) | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | hành trình, lịch trình |
jealous (adj) | /ˈdʒel.əs/ | ghen ghét, đố kỵ |
jeopardize (v) | /ˈdʒep.ɚ.daɪz/ | gây nguy hại, đe dọa |
jeopardy (n) | /ˈdʒep.ɚ.di/ | nguy cơ, sự nguy hiểm |
jobless (adj) | /ˈdʒɑːb.ləs/ | thất nghiệp, không có việc làm |
join (v) | /dʒɔɪn/ | nối, ghép tham gia |
joint (n, adj) | /dʒɔɪnt/ | mối nối, khớp; chung |
journal (n) | /ˈdʒɝː.nəl/ | báo, tạp chí |
journey (n) | /ˈdʒɝː.ni/ | cuộc hành trình |
judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | quan toàn, thẩm phán, người phán xử; xét xử, phân xử |
justice (n) | /ˈdʒʌs.tɪs/ | sự công bằng, luật pháp |
justification (n) | /ˌdʒʌs.tə.fəˈkeɪ.ʃən/ | sự bào chữa, biện hộ |
justify (v) | /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ | bào chữa, phân bua, biện hộ |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
keep (v) | /kiːp/ | giữ lại, giam giữ |
knowledge (n) | /ˈnɑː.lɪdʒ/ | kiến thức, sự hiểu biết |
knowledgeable (adj) | /´nɔlidʒəbl/ | thông thạo, thành thạo, am tường |
label (n) | /’leɪbl/ | nhãn, nhãn hiệu |
labor (n) | /’leibə/ | lao động, công việc chân tay |
lack (n, v) | /læk/ | sự thiếu, thiếu sót |
landlord (n) | /’lændlɔ:d/ | chủ nhà (nhà cho thuê) |
laptop (n) | /´læp¸tɔp/ | máy tính |
launch (n) | /lɔ:ntʃ/ | Xuồng lớn |
law (n) | /lɑː/ | luật, nội quy, quy định |
lay (n) | /lei/ | bài thơ ngắn, bài vè ngắn |
leak (n) | /li:k/ | lỗ thủng, lỗ rò, khe hở |
lean (n) | /li:n/ | độ nghiêng, độ dốc |
lease (n) | /li:s/ | hợp đồng cho thuê (bất động sản) |
leisure (n) | /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ | thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn |
lend (v) | /lend/ | cho vay, cho mượn |
liability (n) | /,laiə’biliti/ | trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý |
license (n) | /lái:sn/ | bản quyền |
licensing (n) | /ˈlaɪ.sən.sɪŋ/ | sự cấp giấy phép |
lie (n) | /lai/ | sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá |
limited (adj) | /ˈlɪmɪtɪd/ | hạn chế, có giới hạn |
limousine (n) | /´limə¸zi:n/ | xe hơi |
list (n) | /list/ | danh sách, sổ, bản kê khai |
livestock (n) | /´laiv¸stɔk/ | vật nuôi, thú nuôi |
loan (n) | /ləʊn/ | sự vay nợ |
lobby (n) | /lɒb.i/ | hành lang |
local (adj) | /’ləʊk(ə)l/ | địa phương |
locate (v) | /loʊˈkeɪt/ | trụ sở ở, nằm ở |
log on (v) | /lɔg/ | kết nối với hệ thống |
log (n) | /lɔg/ | khúc gỗ mới đốn hạ |
loyal (adj) | /’lɔiəl/ | trung thành, trung nghĩa, trung kiên |
luggage (n) | /’lʌgiʤ/ | hành lý |
luxurious (adj) | /lʌg´zjuəriəs/ | sang trọng, lộng lẫy; xa hoa |
luxury (n) | /lʌk.ʃər.i/ | sự xa xỉ, sự xa hoa |
maintain (v) | /mein´tein/ | giữ gìn, duy trì; bảo vệ |
maintenance (n) | /´meintənəns/ | sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ |
major (n) | /ˈmeɪdʒər/ | chuyên đề |
manage (v) | /’mænɪʤ/ | quản lý |
managerial (adj) | /¸mæni´dʒiəriəl/ | (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc |
mandatory (adj) | /’mændətəri/ | có tính cách bắt buộc |
manufacture (n) | /,mænju’fæktʃə/ | sự chế tạo, sự sản xuất |
manufacturing (n) | /¸mænju´fæktʃəriη/ | sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công |
marketing (n) | /’mɑ:kitiɳ/ | tiếp thị |
mechanic (n) | /məˈkænɪk/ | thợ máy, công nhân cơ khí |
medical (adj) | /’medikə/ | (thuộc) y học |
medication (n) | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | sự bốc thuốc, sự cho thuốc |
medicine (n) | /’medisn/ | y học |
meeting (n) | /’mi:tiɳ/ | (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
membership (n) | /’membəʃip/ | tư cách hội viên, địa vị hội viên |
memorandum (n) | /¸memə´rændəm/ | bản ghi nhớ |
mention (n) | /’menʃn/ | sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập |
merchandise (n) | /´mə:tʃən¸daiz/ | hàng hóa |
mere (n) | /miə/ | ao hồ |
merge (v) | /mə:dʤ/ | hoà vào; kết hợp; hợp nhất |
merger (n) | /´mə:dʒə/ | sự liên doanh liên kết |
mileage (n) | /´mailidʒ/ | tổng số dặm đã đi được |
million (n) | /´miljən/ | một triệu |
mimic (adj) | /´mimik/ | giả; bắt chước |
mishear (v) | /¸mis´hiə/ | nghe lầm |
misleading (adj) | /mis´li:diη/ | làm cho lạc đường, làm cho lạc lối |
misrepresent (v) | /¸misrepri´zent/ | trình bày sai, miêu tả sai |
monitor (n) | /’mɔnitə/ | lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học) |
monument (n) | /’mɔnjumənt/ | vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm |
moral (adj) | /ˈmɔːr.əl/ | (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh tinh thần bài học, lời răn dạy |
mortgage (n) | /’mɔ:gidʤ/ | cầm cố, thế chấp |
motivate (v) | /´mouti¸veit/ | thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy |
motivation (n) | /,mouti’veiʃn/ | sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
napkin (n) | /’næpkin/ | khăn ăn |
narrow (adj) | /’nærou/ | hẹp, chật hẹp, eo hẹp |
narrowing (n) | /’nærouwiŋ/ | sự thu hẹp, sự co hẹp |
neighborhood (n) | /ˈneɪbərˌhʊd/ | hàng xóm |
network (n) | /’netwə:k/ | lưới, đồ dùng kiểu lưới |
nominate (v) | /’nɔmineit/ | chỉ định, chọn, bổ nhiệm |
nomination (n) | /,nɔmi’neiʃn/ | sự chỉ định, sự bổ nhiệm |
notice (n) | /’nәƱtis/ | thông tri, yết thị, thông báo |
notify (v) | /nəʊ.tɪ.faɪ/ | báo, khai báo; thông báo |
objection (n) | /əb’ʤekʃn/ | sự phản đối, sự chống đối |
objective (adj) | /əb´dʒektiv/ | khách quan |
obligation (n) | /,ɔbli’geiʃn/ | nghĩa vụ; bổn phận |
oblige (v) | /ə’blaiʤ/ | bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho |
obtain (v) | /əb’teɪn/ | đạt được, giành được, thu được |
obviously (adv) | /’ɔbviəsli/ | một cách rõ ràng; có thể thấy được |
occupation (n) | /,ɔkju’peiʃn/ | sự chiếm giữ, sự chiếm đóng |
occur (v) | /ə’kə:/ | xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy |
officer (n) | /´ɔfisə/ | sĩ quan |
official (adj) | /ə’fiʃəl/ | (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng |
onward (adj) | /’ɔnwəd/ | về phía trước, tiến lên, hướng tới |
operate (v) | /’ɔpəreit/ | hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy…) |
operation (n) | /,ɔpə’reiʃn/ | sự hoạt động; quá trình hoạt động |
opinion (n) | /ə’pinjən/ | ý kiến, quan điểm |
opportunity (n) | /ɒpərˈtyunɪti/ | cơ hội, thời cơ, dịp may |
optimistic (adj) | /¸ɔpti´mistik/ | lạc quan, yêu đời |
order (n) | /’ɔ:də/ | thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp |
organization (n) | /,ɔ:gənai’zeiʃn/ | sự tổ chức, sự cấu tạo |
organize (v) | /´ɔ:gə¸naiz/ | tổ chức, cấu tạo, thiết lập |
organized (adj) | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu |
outline (n) | /´aut¸lain/ | nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính |
outlook (n) | /´aut¸luk/ | quang cảnh, viễn cảnh |
outstanding (adj) | /¸aut´stændiη/ | nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội |
overall (adj) | /ˈoʊvərˌɔl/ | toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ |
overdraft (n) | /´ouvə¸dra:ft/ | số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi |
overtime (adj) | /´ouvətaim/ | quá giờ, ngoài giờ (quy định) |
overview (n) | /´ouvə¸vju:/ | sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn |
owe (v) | /ou/ | nợ, hàm ơn |
package (v) | /pæk.ɪdʒ/ | đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì |
package (n) | /pæk.ɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng |
parcel (n) | /’pɑ:s(ə)l/ | gói; bưu kiện |
parking (n) | /ˈpɑːr.kɪŋ/ | bãi đỗ xe |
participant (n) | /pa:´tisipənt/ | người tham gia, người tham dự |
particularly (adv) | /pə´tikjuləli/ | đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt |
passenger (n) | /’pæsindʤə/ | hành khách (đi tàu xe…) |
patent (adj) | /’peitənt/ | tài tình, khéo léo, tinh xảo |
patented (adj) | /ˈpeɪtəntɪd, ˈpætəntɪd/ | đã có bằng sáng chế, môn bài |
patience (n) | /´peiʃəns/ | tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí |
payment (n) | /’peim(ə)nt/ | sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường |
perform (v) | /pə´fɔ:m/ | biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy…); đóng |
performance (n) | /pə’fɔ:məns/ | sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch…); cuộc biểu diễn |
permanent (adj) | /’pə:mənənt/ | lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên |
permission (n) | /pə’miʃn/ | sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép |
permit (v) | /’pər’mɪt/ | cho phép, cho cơ hội; thừa nhận |
personal (adj) | /’pə:snl/ | cá nhân, tư, riêng |
personalized (v) | /´pə:sənə¸laiz/ | cá nhân hoá |
personnel (n) | /¸pə:sə´nel/ | nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy…) |
persuade (v) | /pə’sweid/ | thuyết phục |
pessimistic (adj) | /¸pesi´mistik/ | bi quan, yếm thế |
plant (n) | /plænt , plɑnt/ | thực vật |
platform (n) | /’plætfɔ:m/ | nền, bục, bệ |
pleasant (adj) | /’plezənt/ | vui vẻ, dễ thương (người…) |
plow (n) | /plau/ | cái cày; công cụ giống như cái cày |
plug (n) | /plʌg/ | phích cắm; ổ cắm điện |
plumber (n) | /´plʌmə/ | thợ hàn chì, thợ ống nước |
point (n) | /pɔint/ | điểm |
pointless (adj) | /´pɔintlis/ | vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng |
policy (n) | /pɔlisi/ | chính sách (của chính phủ, đảng…) |
polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp |
politician (n) | /,pɒlə’tɪʃn/ | nhà chính trị; chính khách |
politics (n) | /’pɔlitiks/ | hoạt động chính trị, công việc chính trị |
poll (n) | /poul/ | sự bầu cử; số phiếu bầu |
pollute (v) | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước…) |
popular (adj) | /ˈpɑːpjələr/ | được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ |
popularity (n) | /ˌpɒpyəˈlærɪti/ | tính đại chúng; tính phổ biến |
position (n) | /pəˈzɪʃən/ | vị trí, chỗ (của một vật gì) |
postpone (v) | /pəʊst pəʊn/ | hoãn lại, trì hoãn |
postponement (n) | /poust´pounmənt/ | sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn |
potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng; tiềm tàng |
power (n) | /ˈpauə(r)/ | khả năng; tài năng, năng lực |
practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành (đối với lý thuyết) |
practically (adv) | /´præktikəli/ | về mặt thực hành (đối với lý thuyết) |
predict (v) | /pri’dikt/ | nói trước, tiên đoán, dự đoán |
predictable (adj) | /pri’diktəbl/ | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo |
prefer (v) | /pri’fə:/ | thích hơn, ưa hơn |
preference (n) | /’prefərəns/ | sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn |
premises (n) | /’premis/ | biệt thự |
present (n) | prezәnt | hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay |
press (n) | /pres/ | sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn |
prevent (v) | /pri’vent/ | ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa |
prevention (n) | /pri’ven∫n/ | sự ngăn cản, sự ngăn trở |
priceless (adj) | /ˈpraɪslɪs/ | vô giá; không định giá được |
principle (n) | /ˈprɪntsɪpl/ | gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản |
priority (n) | /prai´ɔriti/ | sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên |
private (adj) | /ˈpraɪvɪt/ | riêng, tư, cá nhân |
probability (n) | /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ | sự có thể có, khả năng có thể xảy ra |
probably (adv) | /´prɔbəbli/ | có khả năng, có lẽ, có thể |
probationary (adj) | /prə´beiʃənəri/ | đang trong thời gian thử thách |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
profession (n) | /prə´feʃ(ə)n/ | nghề, nghề nghiệp |
professional (adj) | /prə’feʃənl/ | (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề |
profile (n) | /´proufail/ | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược |
profit (n) | /ˈprɒfɪt/ | thuận lợi; lợi ích, bổ ích |
profitability (n) | /’prɔfitə’biləti/ | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi |
profitable (adj) | /´prɑ:fɪtəbl/ | có lợi, có ích; thuận lợi |
progressive (adj) | /prəˈgrɛsɪv/ | tiến lên, tiến tới |
prohibit (v) | /proʊ’hɪbɪt/ | cấm, ngăn cấm |
project (n) | /ˈprɒdʒɛkt/ | đề án, dự án; kế hoạch |
promote (v) | /prəˈmoʊt/ | thăng chức, thăng cấp; đề bạt |
promotion (n) | /prə’mou∫n/ | sự thăng chức, sự đề bạt |
promptly (adv) | /´prɔmptli/ | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức |
properly (adv) | /´prɔpəli/ | đúng đắn, hợp thức, hợp lệ |
property (n) | /’prɔpəti/ | tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có |
protect (v) | /prə’tekt/ | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
protection (n) | /prə’tek∫n/ | sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở |
publicity (n) | /pʌb’lɪsətɪ / | sự công khai |
publicize (v) | /´pʌbli¸saiz/ | đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến |
purchase (n) | /’pə:t∫əs/ | sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được |
purpose (n) | /’pɜ:pəs/ | mục đích, ý định |
pursue (v) | /pә’sju:/ | đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích |
qualification (n) | /,kwalifi’keiSn/ | phẩm chất, năng lực |
qualified (adj) | /ˈkwɒləˌfaɪd/ | đủ tư cách, khả năng, điều kiện |
qualify (v) | /’´kwɔli¸fai/ | đủ tư cách, khả năng, điều kiện |
questionnaire (n) | /ˌkwɛstʃəˈnɛər/ | bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) |
quotation (n) | /kwou’teiʃn/ | sự trích dẫn, sự được trích dẫn |
quote (n) | /kwout/ | lời trích dẫn; đoạn trích dẫn |
range (n) | /reɪndʒ/ | dãy, hàng |
rare (adj) | /reə/ | hiếm, hiếm có, ít có |
rate (n) | /reit/ | tỷ lệ |
rational (adj) | /´ræʃənəl/ | có lý trí, dựa trên lý trí |
raw (adj) | /rɔ:/ | sống, thô |
reach (n) | /ri:tʃ/ | sự chìa ra, sự trải ra |
realize (v) | /’riәlaiz/ | thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…) |
rearrange (v) | /’ri:ə’reindʤ/ | sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại |
reasonable (adj) | /´ri:zənəbl/ | có lý, hợp lý |
reasonably (adv) | /ˈriː.zən.ə.bli/ | hợp lý |
receipt (n) | /ri´si:t/ | công thức (làm bánh, nấu món ăn…) |
receive (v) | /ri’si:v/ | nhận, lĩnh, thu |
recent (adj) | /´ri:sənt/ | gần đây, xảy ra gần đây, mới đây |
reception (n) | /ri’sep∫n/ | sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh |
receptive (adj) | /ri’septiv/ | dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội |
recipe (n) | /´resəpi/ | công thức làm món ăn |
recognize (v) | /’rekəgnaiz/ | công nhận, thừa nhận, chấp nhận |
recommend (v) | /rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử (người, vật…) |
recommendation (n) | /¸rekəmen´deiʃən/ | sự giới thiệu, sự tiến cử |
recruit (v) | /ri’kru:t/ | tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm |
recruitment (n) | / ri’kru;tm(ə)nt/ | sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm |
reduce (v) | /ri’dju:s/ | thu nhỏ, làm giảm bớt |
reduction (n) | /ri´dʌkʃən/ | sự thu nhỏ, sự giảm bớt |
redundant (adj) | /ri’dʌndənt/ | thừa, dư |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | tủ lạnh |
refund (n, v) | /ˈrifʌnd/ | trả lại, sự trả lại |
refundable (adj) | /ri´fʌndəbl/ | có thể được trả lại tiền |
refusal (n) | ri´fju:zl/ | sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối |
refuse (v) | /rɪˈfyuz/ | từ chối, khước từ, cự tuyệt |
regarding (n) | /ri´ga:diη/ | về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề…) |
regardless (adv) | /ri´ga:dlis/ | bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới |
regional (adj) | /ˈridʒənl/ | (thuộc) vùng; địa phương |
registration (n) | /,redʤis’treiʃn/ | sự đăng ký, sự ghi vào sổ |
regret (n, v) | /ri’gret/ | hối tiếc; sự ân hận |
regular (adj) | /ˈreɡ.jə.lɚ/ | đều đặn, thường xuyên |
regularly (adv) | /´regjuləli/ | đều đặn, thường xuyên |
regulate (v) | /ˈreɡ.jə.leɪt/ | điều khiển |
reject (n, v) | /’ri:ʤekt/ | vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn |
relax (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn, nghỉ ngơi |
relaxation (n) | /¸ri:læk´seiʃən/ | sự dịu đi, sự bớt căng thẳng |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thả ra, trả lại tự do |
relevant (adj) | /´reləvənt/ | thích đáng, thích hợp; xác đáng |
remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | duy trì |
remarkable (adj) | /ri’ma:kәb(ә)l/ | đáng chú ý, đáng để ý |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc lại, nhớ lại |
reminder (n) | /ri´maində/ | vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại |
remittance (n) | /ri´mitəns/ | sự gửi tiền, sự gửi hàng |
remove (v) | /ri’mu:v/ | dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn |
remuneration (n) | /rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/ | tiền thù lao, tiền trả công |
renovate (v) | /ˈrɛnəˌveɪt/ | nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại |
renovation (n) | /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ | sự nâng cấp, sự cải tiến |
rent (n) | /rent/ | sự thuê mướn |
repair (v) | /rɪˈper/ | sửa chữa, sửa đổi |
repayment (n) | /ri:´peimənt/ | sự trả lại |
repetitive (adj) | /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | có đặc trưng lặp đi lặp lại |
replace (v) | /rɪpleɪs/ | thay thế, thay chỗ ai/cái gì |
replacement (n) | /rɪˈpleɪs.mənt/ | sự thay thế, vật thay thế |
report (n) | /ri’pɔ:t/ | bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản |
represent (v) | /ˌrep.rɪˈzent/ | miêu tả, hình dung |
representative (adj) | /,repri’zentətiv/ | miêu tả, biểu hiện |
request (n) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu |
require (v) | /ri’kwaiə(r)/ | đòi hỏi, yêu cầu; quy định |
requirement (n) | /rɪˈkwaɪr.mənt/ | yêu cầu, cần thiết |
reschedule (v) | /ˌriːˈskedʒ.uːl/ | lên lịch, sắp xếp lịch |
rescue (v) | /ˈres.kjuː/ | cứu ai đó khỏi nguy hiểm |
resemble (v) | /rɪˈzem.bəl/ | giống nhau, giống ai đó |
reservation (n) | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | dự phòng |
resign (v) | /rɪˈzaɪn/ | bỏ việc, từ chức |
resist (v) | /rɪˈzɪst/ | chống lại |
resolve (n, v) | /rɪ’zɑ:lv | Quyết tâm, ý kiên quyết |
respect (n) | /riˈspekt/ | sự kính trọng; sự ngưỡng mộ |
respectable (adj) | /ris´pektəbl/ | đáng trọng; đáng kính |
respond (v) | /ri’spond/ | hưởng ứng |
responsibility (n) | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ |
responsible (adj) | /ri’spɔnsəbl/ | chịu trách nhiệm |
restructure (v) | /ri:´strʌktʃə/ | cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại |
resume (v) | /ri´zju:m/ | lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại |
retail (n, adv) | /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/ | sự bán lẻ, việc bán lẻ |
retire (v) | /ri´taiə / | rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…) |
retirement (n) | /rɪˈtaɪərmənt/ | sự ẩn dật, sự về hưu |
revamp (v) | /ˌriːˈvæmp/ | tân trang, sửa chữa |
revise (v, n) | /ri’vaiz/ | đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại |
revised (v, n) | /ri’vaiz/ | đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại |
right (n) | /rait/ | điều tốt, điều phải, điều đứng đắn |
rival (n,adj) | /raivl/ | đối thủ, địch thủ, đối địch, kình địch |
roadside (n,adj) | /´roud¸said/ | bờ đường, lề đường |
roughly (adv) | /’rʌfli/ | ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng |
route (n) | /raʊt/ | tuyến đường; lộ trình; đường đi |
runway (n) | /´rʌn¸wei/ | đường băng |
salary (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương |
sale (n) | /seil/ | sự bán, việc bán |
salvage (n) | /´sælvidʒ/ | sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..) |
sample (n) | /´sa:mpl/ | mẫu; vật mẫu, hàng mẫu |
satisfactory (adj) | /,sætis’fæktəri/ | vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm) |
satisfied (adj) | /’sætisfaid/ | cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn |
satisfy (v) | /’sætisfai/ | làm thoả mãn, làm hài lòng |
save (n) | /seiv/ | cứu nguy, cứu vãn |
savvy (n) | /ˈsæv.i/ | sự hiểu biết, nắm rõ |
scene (n) | /si:n/ | quang cảnh |
scenery (n) | /’si:nəri/ | phong cảnh, cảnh vật |
schedule (n) | /’skedʒu:l/ | kế hoạch làm việc, tiến độ thi công |
scrutinize (v) | /´skru:ti¸naiz/ | chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng |
search (n, v) | /sə:t∫/ | sự nhìn để tìm, nhìn để tìm, thăm dò |
secluded (adj) | /si´klu:did/ | hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy |
secretarial (adj) | /¸sekri´tɛəriəl/ | (thuộc) thư ký |
secretary (n) | /’sekrətri/ | thư ký |
select (v) | /si´lekt/ | lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn |
selection (n) | /si’lekʃn/ | sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa |
selective (adj) | /si’lektiv/ | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |
seminar (n) | /¸semi´na:/ | hội nghị chuyên đề |
senior (adj) | /’si:niə/ | nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn |
sequel (n) | /ˈsiː.kwəl/ | sự tiếp tục, nối tiếp, kết quả |
serious (adj) | /’siәriәs/ | đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị |
service (n) | /’sə:vis/ | sự phục vụ, sự hầu hạ |
several (adj) | /’sevrəl/ | vài, riêng, cá nhân; khác nhau |
shape (n) | /ʃeip/ | hình, hình dạng, hình thù |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn, bén |
shift (n) | /ʃift/ | sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..) |
shine (n) | /ʃain/ | ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng |
shipment (n) | /´ʃipmənt/ | việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu |
shipping (n) | /ˈʃɪp.ɪŋ/ | đang chuyển hàng |
shortage (n) | /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | sự thiếu sót |
shuttle (n) | /ˈʃʌt̬.əl/ | xe đưa đón |
sightseeing (n) | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | tham quan |
significant (adj) | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | quan trọng |
simplify (v) | /ˈsɪm.plə.faɪ/ | đơn giản hóa |
situation (n) | /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ | tình hình |
slump (v) | /slʌmp/ | sự sụt giảm |
software (n) | /ˈsɑːft.wer/ | phần mềm |
solar (adj) | /ˈsoʊ.lɚ/ | hệ mặt trời |
spacious (adj) | /ˈspeɪ.ʃəs/ | rộng rãi |
spare part (n) | /ˈspeər ˈpɑrt/ | phụ tùng |
spare time (n) | /ˈspeər ˈtɑɪm/ | thời gian rảnh |
specialize (v) | /ˈspeʃ.ə.laɪz/ | chuyên môn hóa |
specialty (n) | /ˈspeʃ.əl.ti/ | chuyên môn |
specification (n) | /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | chi tiết, đặc điểm |
specify (v) | /ˈspes.ə.faɪ/ | giải thích, miêu tả |
spectator (n) | /spekˈteɪ.t̬ɚ/ | khán giả |
stable (adj) | /ˈsteɪ.bəl/ | ổn định |
stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
staff (n) | /stæf/ | nhân viên |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | người phân loại |
stare (v) | /ster/ | nhìn chằm chằm |
starter (n) | /ˈstɑːr.t̬ɚ/ | người ra lệnh xuất phát, món khai vị |
stationery (n) | /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ | đồ dùng văn phòng |
steep (adj) | /stiːp/ | quá quắt, không biết điều |
stock (n) | /stɑːk/ | kho hàng, kho dự trữ |
strategic (adj) | /strəˈtiː.dʒɪk/ | mang tính chiến lược |
strategy (v) | /’strætəʤɪ/ | chiến lược |
streamline (v) | /ˈstriːm.laɪn/ | dòng nước, luồng không khí |
strike (v) | /straɪk/ | đánh đập |
studio (n) | /ˈstuː.di.oʊ/ | phòng thu âm |
stunning (adj) | /ˈstʌn.ɪŋ/ | tuyệt vời, lộng lẫy |
submit (v) | /səbˈmɪt/ | xác nhận, gửi đi |
subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | đăng ký |
subscription (n) | /səbˈskrɪp.ʃən/ | sự đăng ký |
subsidiary (adj) | /səbˈsɪd.i.er.i/ | sự lệ thuộc |
suffocate (v) | /ˈsʌf.ə.keɪt/ | làm ngạt, bóp nghẹt |
suggest (v) | /səˈdʒest/ | đề xuất |
suggestion (n) | /səˈdʒes.tʃən/ | sự đề xuất |
suit (n) | /suːt/ | bộ vest |
suitability (n) | /ˌsuː.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ | sự thích hợp |
suitable (adj) | /ˈsuː.t̬ə.bəl/ | phù hợp , thích hợp |
supervise (v) | /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ | giám sát |
supervision (n) | /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ | sự giám sát |
supplier (n) | /səˈplaɪ.ɚ/ | nhà cung cấp |
supply (v) | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
support (v) | /səˈpɔːrt/ | trợ giúp |
supporter (n) | /səˈpɔːr.t̬ɚ/ | người trợ giúp |
surrounding (adj) | /səˈraʊn.dɪŋ/ | bao quanh |
suspicious (adj) | /səˈspɪʃ.əs/ | khả nghi |
switchboard (n) | /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ | tổng đài |
systematic (adj) | /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ | có hệ thống |
takeover (n) | /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ | tiếp quản |
tax (n) | /tæks/ | thuế |
technical (adj) | /ˈtek.nɪ.kəl/ | có tính kỹ thuật |
technician (n) | /tekˈnɪʃ.ən/ | kỹ thuật viên |
temporary (adj) | /ˈtem.pə.rer.i/ | tạm thời |
tenant (n) | /ˈten.ənt/ | người thuê nhà |
terminate (v) | /ˈtɝː.mə.neɪt/ | chấm dứt |
terrible (adj) | /ˈter.ə.bəl/ | kinh khủng |
terrific (adj) | /təˈrɪf.ɪk/ | khủng khiếp |
theoretical (adj) | /ˌθiː.əˈret̬.kəl/ | mang tính lý thuyết |
theory (n) | /ˈθɪr.i/ | học thuyết |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ | triệt để |
tidy (adj) | /ˈtaɪ.di/ | ngăn nắp |
tip (n) | /tɪp/ | tiền boa |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến du lịch |
tourism (n) | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | du lịch |
tourist (n) | /ˈtʊr.ɪst/ | du khách |
towel (n) | /taʊəl/ | cái khăn lau |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa nhà, tháp |
track (n) | /træk/ | con đường |
trade (n) | /treɪd/ | sự trao đổi (hàng hóa, vật phẩm) |
tradition (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | sự truyền thống |
traffic (n) | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
training (n) | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | sự huấn luyện, sự đào tạo |
transfer (v) | /ˈtræns.fɝː/ | chuyển khoản |
transform (v) | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
transformation (n) | /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ | sự biến đổi |
transit (n) | /ˈtræn.zɪt/ | vận chuyển |
transportation (n) | /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ | sự vận chuyển |
trend (n) | /trend/ | xu hướng |
trial (n) | /traɪəl/ | thử nghiệm |
triumph (n) | /ˈtraɪ.əmf/ | chiến thắng |
trust (v) | /trʌst/ | tin, tin tưởng |
turnover (n) | /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ | doanh số, doanh thu |
unconditional (adj) | /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ | vô điều kiện |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu, nắm bắt được |
unfavorable (adj) | /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ | không thuận lợi |
unfortunately (adj) | /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ | không may mắn |
uniform (n) | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | đồng phục |
unspoiled (adj) | /ʌnˈspɔɪld/ | hoang sơ |
unwrap (v) | /ʌnˈræp/ | bóc, mở |
upcoming (adj) | /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ | sắp xảy ra |
update (v) | /ʌpˈdeɪt/ | nâng cấp |
upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
upset (v, adj) | /ʌpˈset/ | buồn bã, lo lắng |
upstairs (n) | /ʌpˈsterz/ | tầng trên |
utility bill (n) | /juːˈtɪl.ə.t̬i/ /bɪl/ | hóa đơn điện nước |
vacancy (n) | /ˈveɪ.kən.si/ | vị trí bỏ trống |
vacant (v) | /ˈveɪ.kənt/ | bỏ trống |
vacation (n) | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ |
vaccination (n) | /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
valuables (n) | /ˈvæl.jə.bəlz/ | vật có giá trị |
varied (adj) | /ˈver.ɪd/ | đa dạng |
variety (n) | /vəˈraɪ.ə.t̬i/ | sự đa dạng |
various (adj) | /ˈver.i.əs/ | đa dạng |
vendor (n) | /ˈven.dɚ/ | người bán |
venture (n) | /ˈven.tʃɚ/ | liên doanh |
venue (n) | /ˈven.juː/ | địa điểm |
virus (n) | /ˈvaɪ.rəs/ | virus |
vital (adj) | /ˈvaɪ.t̬əl/ | thiết yếu |
vivid (adj) | /ˈvɪv.ɪd/ | chói sáng, rực rỡ, sống động |
wage (n) | /weɪdʒ/ | tiền công |
walkway (n) | /ˈwɑː.kweɪ/ | lối đi |
warehouse (n) | /ˈwer.haʊs/ | kho hàng |
warn (v) | /wɔːrn/ | cảnh báo |
warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | sự cảnh báo |
warrant (v) | /ˈwɔːr.ənt/ | bảo đảm |
warranty (n) | /ˈwɔːr.ən.t̬i/ | sự bảo đảm |
wastage (adj) | /ˈweɪ.stɪdʒ/ | lãng phí |
waterproof (adj) | /ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/ | chống nước |
wealth (adj) | /welθ/ | giàu có |
website (n) | /ˈweb.saɪt/ | trang web |
weight (n) | /weɪt/ | cân nặng |
welfare (n) | /ˈwel.fer/ | phúc lợi |
wholesale (v) | /ˈhoʊl.seɪl/ | bán sỉ, bán buôn |
win (v) | /wɪn/ | thắng, chiến thắng |
withdraw (v) | /wɪðˈdrɑː/ | rút |
withdrawal (n) | /wɪðˈdrɑː.əl/ | sự rút ra (tiền) |
workplace (n) | /ˈwɝːk.pleɪs/ | nơi làm việc |
workshop (n) | /ˈwɝːk.ʃɑːp/ | hội thảo |
worth (adj) | /wɝːθ/ | giá trị |
worthless (adj) | /ˈwɝːθ.ləs/ | không có giá trị, vô giá trị |
wrap (v) | /ræp/ | gói, bọc lại |
write (v) | /raɪt/ | viết, sáng tác |
yearly (adv) | /ˈjɪr.li/ | hằng năm |
yield (v) | /jiːld/ | sản xuất, cung cấp |
youth (n) | /juːθ/ | tuổi trẻ, thời thanh xuân |
zero (n) | /ˈzɪr.oʊ/ | số 0 |
zone (n) | /zoʊn/ | vùng, khu vực |
Kiểm tra vốn từ vựng TOEIC
Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng TOEIC thông dụng nhất một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu. Tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.
Xem thêm: