Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

12 thì Tiếng Anh cơ bản: Dấu hiệu, công thức, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản (tenses) được sử dụng để diễn tả thời gian và tình trạng của hành động. Dưới đây là danh sách và ví dụ minh họa cho mỗi thì:

1. Simple Present (Hiện tại đơn)

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every (day/week/month/year), once (a day/week/month/year), twice (a day/week/month/year), etc.

Ví dụ:

She always gets up early. / I never drink coffee

Các trạng từ chỉ thời gian: now, nowadays, today, this week, this month, these days, etc. (khi chỉ những thói quen hoặc sự thật hiển nhiên)

Ví dụ:

Nowadays, people use smartphones more often. / This week, he has a lot of meetings.

Cấu trúc câu với động từ thường

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + V(s/es)

Ví dụ:

He works in an office.
(Anh ấy làm việc trong văn phòng.)

They play soccer every weekend.
(Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Lưu ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Câu phủ định

Cấu trúc:

 S + do/does + not + V1 (Base Form)

Ví dụ:

He does not (doesn’t) work in an office.
(Anh ấy không đi làm văn phòng.)

They do not (don’t) play soccer every weekend.
(Họ không chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Lưu ý: Dùng “does” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, và “do” với các chủ ngữ còn lại.

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Do/Does + S + V1 (Base Form)?

Ví dụ:

Does he work in an office?
(Anh ấy có làm ở văn phòng không?)

Do they play soccer every weekend?
(Họ có chơi bóng đá mỗi cuối tuần không?)

Lưu ý: Dùng “does” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, và “do” với các chủ ngữ còn lại.

Cách dùng với động từ thường

Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen hoặc sự việc lặp đi lặp lại trong hiện tại

Ví dụ:

I go to the gym every day.
(Tôi đi tập gym mỗi ngày.)

She drinks coffee every morning.
(Cô ấy uống cà phê mỗi buổi sáng.)

Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc các hiện tượng tự nhiên

Ví dụ:

The sun rises in the east.
(Mặt trời mọc ở phía Đông.)

Water boils at 100 degrees Celsius.
(Nước sôi ở 100 độ.)

Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (dùng cho tương lai)

Ví dụ:

The train leaves at 8 PM.
(Tàu khởi hành lúc 8 giờ tối.)

The conference starts next Monday.
(Cuộc họp bắt đầu vào thứ hai tuần sau.)

Diễn tả cảm xúc, cảm giác, suy nghĩ, trạng thái (động từ chỉ cảm xúc, nhận thức)

Ví dụ:

I love chocolate.
(Tôi thích ăn socola.)

She believes in ghosts.
(Cô ấy tin có ma.)

Cấu trúc câu với “to be”

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + am/is/are

  • I am (I’m)
  • He/She/It is (He’s/She’s/It’s)
  • We/You/They are (We’re/You’re/They’re)

Ví dụ:

I am a student.
(Tôi là học sinh.)

She is a teacher.
(Cô ấy là giáo viên.)

They are friends.
(Họ là bạn bè.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + am/is/are + not

  • I am not (I’m not)
  • He/She/It is not (isn’t)
  • We/You/They are not (aren’t)

Ví dụ:

I am not tired.
(Tôi không mệt.)

He is not (isn’t) at home.
(Anh ấy không ở nhà.)

We are not (aren’t) ready.
(Chúng tôi chưa sẵn sàng.)

Câu nghi vấn
Cấu trúc:

Am/Is/Are + S?

  • Am I…?
  • Is he/she/it…?
  • Are we/you/they…?

Ví dụ:

Am I late?
(Tôi có trễ không?)

Is she your sister?
(Cô ấy là chị gái của bạn phải không?)

Are they at the park?
(Họ có ở công viên không?)

Cách dùng “to be” trong thì hiện tại đơn

Diễn tả trạng thái hoặc tình trạng hiện tại

Ví dụ:

She is happy.
(Cô ấy hạnh phúc.)

They are busy.
(Họ bận rộn.)

Diễn tả nghề nghiệp, quốc tịch, tôn giáo

Ví dụ:

He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)

They are American. (Họ là người Mỹ.)

Diễn tả đặc điểm, tính chất

Ví dụ:

The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)


The book is interesting. (Cuốn sách thú vị.)

Diễn tả thời gian, ngày tháng, thời tiết

Ví dụ:

 It is 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)

 It is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)

It is cold today. (Hôm nay trời lạnh.)

Diễn tả nơi chốn

Ví dụ:

She is at home. (Cô ấy ở nhà.)

The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)


Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, currently, today, this week, this month, these days, etc.

Ví dụ:

She is studying right now.
(Cô ấy đang học bây giờ.)
They are working at the moment.
(Họ đang làm việc bây giờ.)

Các từ/cụm từ biểu thị sự diễn ra ngay tại thời điểm nói: Look!, Listen!, etc.

Ví dụ:

Look! The baby is sleeping.
(Nhìn kìa! Em bé đang ngủ.)

Listen! Someone is singing.
(Nghe đi! Ai đó đang hát.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + am/is/are + V-ing

  • I am (I’m) + V-ing
  • He/She/It is (He’s/She’s/It’s) + V-ing
  • We/You/They are (We’re/You’re/They’re) + V-ing

Ví dụ:

I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)

They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + am/is/are + not + V-ing

  • I am not (I’m not) + V-ing
  • He/She/It is not (isn’t) + V-ing
  • We/You/They are not (aren’t) + V-ing

Ví dụ:

I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.)

He is not (isn’t) sleeping. (Anh ấy không đang ngủ.)

We are not (aren’t) going to the party. (Chúng tôi không đi dự tiệc.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

  • Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Am I + V-ing?
  • Is he/she/it + V-ing?
  • Are we/you/they + V-ing?

Ví dụ:

Am I disturbing you? (Tôi có đang làm phiền bạn không?)

Is she coming to the meeting? (Cô ấy có đến dự họp không?)

Are they traveling abroad? (Họ có đang du lịch nước ngoài không?)

Cách dùng

Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

She is talking on the phone right now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay lúc này.)

Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại, không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói

Ví dụ:

 I am studying for my exams this month. (Tôi đang học cho kỳ thi tháng này.)

Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần

Ví dụ:

We are meeting our friends tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Ví dụ:

The population of the city is growing rapidly. (Dân số của thành phố đang tăng nhanh.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc bực mình, thường dùng với “always”

Ví dụ:

She is always complaining about the weather. (Cô ấy luôn phàn nàn về thời tiết.)

Ví dụ tổng hợp

Hành động đang diễn ra:

They are having lunch at the moment. (Họ đang ăn trưa ngay lúc này.)

Hành động xung quanh hiện tại:

I am reading an interesting book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)

Kế hoạch tương lai:

 He is leaving for Paris next week. (Anh ấy sẽ rời đến Paris vào tuần tới.)

Sự thay đổi:

The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

Hành động lặp lại gây khó chịu:

You are always forgetting your keys! (Bạn luôn quên chìa khóa!)


Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian: already, just, yet, ever, never, recently, lately, so far, up to now, until now, for, since, etc.

Ví dụ:

She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

I haven’t seen him lately. (Tôi không gặp anh ấy dạo này.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

 S + have/has + V3 (Past Participle)

  • I/You/We/They have + V3
  • He/She/It has + V3

Ví dụ:

I have visited Japan. (Tôi đã thăm Nhật Bản.)

She has finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + have/has + not + V3

  • I/You/We/They have not (haven’t) + V3
  • He/She/It has not (hasn’t) + V3

Ví dụ:

I have not (haven’t) visited Japan. (Tôi chưa thăm Nhật Bản.)

He has not (hasn’t) finished his work. (Anh ấy chưa hoàn thành công việc.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Have/Has + S + V3?

  • Have I/you/we/they + V3?
  • Has he/she/it + V3?

Ví dụ:

Have you visited Japan? (Bạn đã thăm Nhật Bản chưa?)

Has she finished her work? (Cô ấy đã hoàn thành công việc chưa?)

Cách dùng

Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà không xác định rõ thời gian và có kết quả liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa và hiện tại vẫn chưa tìm thấy.)

She has broken her leg. (Cô ấy bị gãy chân và hiện tại vẫn còn đau.)

Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại

Ví dụ:

They have traveled to many countries. (Họ đã đi du lịch nhiều nước.)

Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại (thường dùng với “for” và “since”)

Ví dụ:

I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây được năm năm và vẫn còn sống.)

She has worked at this company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2010 và vẫn đang làm việc.)

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với “just”)

Ví dụ:

I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)

He has just left the office. (Anh ấy vừa mới rời khỏi văn phòng.)


Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai, hoặc để nhấn mạnh vào sự liên tục của hành động. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian: for, since, all day/week/month/year, lately, recently, etc.

Ví dụ:

She has been studying for two hours. (Cô ấy đã học trong hai giờ.)

I have been working on this project all day. (Tôi đã làm việc trên dự án này suốt cả ngày.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + have/has + been + V-ing

  • I/You/We/They have been + V-ing
  • He/She/It has been + V-ing

Ví dụ:

I have been reading a book. (Tôi đã đang đọc một cuốn sách.)

She has been waiting for you. (Cô ấy đã đang chờ bạn.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

 S + have/has + not + been + V-ing

  • I/You/We/They have not (haven’t) been + V-ing
  • He/She/It has not (hasn’t) been + V-ing

Ví dụ:

I have not (haven’t) been watching TV. (Tôi không đang xem TV.)

She has not (hasn’t) been working here for long. (Cô ấy không làm việc ở đây từ lâu.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Have/Has + S + been + V-ing?

  • Have I/you/we/they + been + V-ing?
  • Has he/she/it + been + V-ing?

Ví dụ:

Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)

Has she been studying English? (Cô ấy đã học tiếng Anh chưa?)

Cách dùng

Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai

Ví dụ:

She has been studying at university for three years. (Cô ấy đã học ở trường đại học từ ba năm trước đến nay và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.)

They have been living in this city since 2010. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2010 đến nay và có thể sẽ tiếp tục.)

Diễn tả hành động liên tục diễn ra trong một khoảng thời gian gần đây, thường đi kèm với “lately”, “recently”

Ví dụ:

I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)

She has been working hard recently. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ gần đây.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gần đây, thường đi kèm với “always”, “constantly”

Ví dụ:

He has been complaining about his job all week. (Anh ấy đã lẩm bẩm về công việc của mình suốt cả tuần.)

She has been talking on the phone all morning. (Cô ấy đã đang nói chuyện điện thoại suốt buổi sáng.)

12 thì tiếng anh cơ bản


Simple Past (Quá khứ đơn)

Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của thì quá khứ đơn:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week/month/year, in 1990, two days ago, etc.

Ví dụ:

She visited her grandparents last Sunday. (Cô ấy đã thăm ông bà vào chủ nhật tuần trước.)

I finished my homework two hours ago. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà hai giờ trước.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + V2 (Past Form) / Irregular Verb

  • I/You/We/They + V2
  • He/She/It + V2 + -s

Ví dụ:

I worked hard yesterday. (Tôi đã làm việc chăm chỉ ngày hôm qua.)

She played tennis last week. (Cô ấy đã chơi tennis tuần trước.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

 S + did not (didn’t) + V1 (Base Form)

  • I/You/We/They + didn’t + V1
  • He/She/It + didn’t + V1

Ví dụ:

I didn’t see him yesterday. (Tôi không nhìn thấy anh ấy ngày hôm qua.)

She didn’t finish her project on time. (Cô ấy không hoàn thành dự án đúng hạn.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

 Did + S + V1?

  • Did + I/you/we/they + V1?
  • Did + he/she/it + V1?

Ví dụ:

Did you go to the party last night? (Bạn đã đi dự tiệc vào tối qua chưa?)

Did she call you yesterday? (Cô ấy đã gọi cho bạn ngày hôm qua chưa?)

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Ví dụ:

She finished her homework last night. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà vào tối qua.)

They went to Paris last summer. (Họ đã đi Paris vào mùa hè năm ngoái.)

Diễn đạt trạng thái hoặc tính cách trong quá khứ

Ví dụ:

He was very happy when he got the news. (Anh ấy đã rất vui khi nhận được tin tức.)

She loved playing piano when she was young. (Cô ấy đã rất thích chơi đàn piano khi còn trẻ.)

Diễn đạt hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ

Ví dụ:

Every morning, she walked her dog in the park. (Mỗi buổi sáng, cô ấy đã đi dạo với chó của mình ở công viên.)

He always watched cartoons on Saturdays when he was a child. (Anh ấy đã luôn xem phim hoạt hình vào mỗi thứ Bảy khi còn nhỏ.)


Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian đã xác định. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: at 6 o’clock yesterday, while, when, as, etc.

Ví dụ:

They were having dinner at 8 p.m. yesterday. (Họ đang ăn tối vào lúc 8 giờ tối ngày hôm qua.)

I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)

Cấu trúc câu

Cấu trúc:

Câu khẳng định

S + was/were + V-ing

  • I/He/She/It + was + V-ing
  • You/We/They + were + V-ing

Ví dụ:

I was studying when you called me. (Tôi đang học khi bạn gọi cho tôi.)

They were playing football at 3 p.m. yesterday. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + was/were + not + V-ing

  • I/He/She/It + was not (wasn’t) + V-ing
  • You/We/They + were not (weren’t) + V-ing

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Was/Were + S + V-ing?

  • Was + I/he/she/it + V-ing?
  • Were + you/we/they + V-ing?

Ví dụ:

Were you sleeping when I called you? (Bạn đang ngủ khi tôi gọi điện cho bạn không?)

Was he working in the garden yesterday morning? (Anh ấy có đang làm việc trong vườn vào buổi sáng ngày hôm qua không?)

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

I was studying at 10 p.m. last night. (Tôi đang học vào lúc 10 giờ tối đêm qua.)

They were playing basketball when it started raining. (Họ đang chơi bóng rổ khi trời bắt đầu mưa.)

Diễn đạt hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác xảy ra

Ví dụ:

She was cooking dinner when the phone rang. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi điện thoại reo.)

They were watching TV while it was snowing outside. (Họ đang xem TV trong khi ngoài trời đang tuyết rơi.)

Diễn đạt hai hành động đang diễn ra cùng một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ:

He was reading a book while she was listening to music. (Anh ấy đang đọc sách trong khi cô ấy đang nghe nhạc.)

I was walking home when I met him. (Tôi đang đi về nhà khi gặp anh ấy.)


Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ: before, by the time, already, just, until, etc.

Ví dụ:

She had finished her work before he arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)

They had already left when we arrived. (Họ đã rời đi khi chúng tôi đến.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + had + V3 (Past Participle)

  • I/You/We/They + had + V3
  • He/She/It + had + V3

Ví dụ:

I hadn’t seen him for years before he contacted me. (Tôi đã không gặp anh ấy trong nhiều năm trước khi anh ấy liên lạc với tôi.)

She hadn’t finished her work when the meeting started. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc khi cuộc họp bắt đầu.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Had + S + V3?

  • Had + I/you/we/they + V3?
  • Had + he/she/it + V3?

Ví dụ:

Had you ever been to Paris before last summer? (Bạn đã từng đi Paris trước mùa hè năm ngoái chưa?)

Had she finished her presentation before the guests arrived? (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình trước khi khách đến chưa?)

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)

He had finished his work before the deadline. (Anh ấy đã hoàn thành công việc trước hạn.)

Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

I had never seen snow before I moved to Canada. (Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước khi chuyển đến Canada.)

They had already bought tickets by the time I called them. (Họ đã mua vé trước khi tôi gọi điện.)

Diễn đạt giả định hoặc sự tiếc nuối về một hành động không xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

If I had known you were coming, I would have prepared dinner. (Nếu tôi biết bạn sắp đến, tôi sẽ chuẩn bị bữa tối.)

She wished she had studied harder for the exam. (Cô ấy ước rằng mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)


 Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã diễn ra và tiếp tục trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ trước một thời điểm khác cũng đã xác định trong quá khứ. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: by the time, before, until, already, just, etc.

Ví dụ:

He had been studying for two hours before he took a break. (Anh ấy đã học trong hai giờ trước khi nghỉ.)

She had already been waiting for an hour when the train arrived. (Cô ấy đã đợi trong một giờ trước khi tàu đến.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

 S + had been + V-ing

  • I/You/We/They had been + V-ing
  • He/She/It had been + V-ing

Ví dụ:

I had been working all day. (Tôi đã làm việc cả ngày.)

She had been waiting for me for two hours. (Cô ấy đã đợi tôi trong hai giờ.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + had not (hadn’t) been + V-ing

  • I/You/We/They had not (hadn’t) been + V-ing
  • He/She/It had not (hadn’t) been + V-ing

Ví dụ:

I had not (hadn’t) been studying for long when he called. (Tôi không học đã lâu khi anh ấy gọi.)

She had not (hadn’t) been sleeping well recently. (Cô ấy không ngủ ngon gần đây.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Had + S + been + V-ing?

  • Had + I/you/we/they + been + V-ing?
  • Had + he/she/it + been + V-ing?

Ví dụ:

Had you been waiting for long when he arrived? (Bạn đã đợi đã lâu khi anh ấy đến chưa?)

Had she been working here for a long time before she got promoted? (Cô ấy đã làm việc ở đây đã lâu trước khi được thăng chức không?)

Cách dùng

Diễn đạt hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong quá khứ cho đến một thời điểm xác định trước đó trong quá khứ

Ví dụ:

She had been studying English for two years before she moved to England. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai năm trước khi chuyển đến Anh.)

I had been working at that company for five years before I decided to quit. (Tôi đã làm việc tại công ty đó trong năm năm trước khi quyết định nghỉ việc.)

Diễn đạt hành động liên tục trong quá khứ trước một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ:

They had been traveling around Europe for six months before they ran out of money. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu trong sáu tháng trước khi hết tiền.)

He had been working on his novel for years before it finally got published. (Anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết của mình trong nhiều năm trước khi nó cuối cùng được xuất bản.)

Diễn đạt một hành động hoặc trạng thái đã tiếp tục trong quá khứ nhưng không còn tiếp tục trong hiện tại

Ví dụ:

She had been living in New York for ten years before she moved to Los Angeles. (Cô ấy đã sống ở New York trong mười năm trước khi chuyển đến Los Angeles.)

He had been working as a teacher for decades before he retired. (Anh ấy đã làm giáo viên trong nhiều thập kỷ trước khi nghỉ hưu.)

Simple Future (Tương lai đơn)

Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của thì tương lai đơn:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, next week/month/year, in a week/month/year, in the future, etc.

Ví dụ:

We will travel to Paris next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Paris vào tháng tới.)

He will start his new job next Monday. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + will + V1 (Base Form)

  • I/You/We/They will + V1
  • He/She/It will + V1

Ví dụ:

I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)

She will study English next year. (Cô ấy sẽ học tiếng Anh vào năm sau.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + will + not (won’t) + V1

I/You/We/They will not (won’t) + V1

He/She/It will not (won’t) + V1

Ví dụ:

I won’t go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

She won’t forget your birthday. (Cô ấy sẽ không quên sinh nhật của bạn.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Will + S + V1?

  • Will + I/you/we/they + V1?
  • Will + he/she/it + V1?

Ví dụ:

Will you come to the meeting tomorrow? (Bạn có đến dự cuộc họp vào ngày mai không?)

Will she finish her project on time? (Cô ấy có hoàn thành dự án đúng hạn không?)

Cách sử dụng

Diễn đạt quyết định được đưa ra trong tương lai

Ví dụ:

We will buy a new car next year. (Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe ô tô mới vào năm sau.)

She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

Diễn đạt dự đoán hoặc ước lượng về tương lai

Ví dụ:

It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ mưa.)

He won’t be late for the meeting. (Anh ấy sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)

Diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai

Ví dụ:

I will start my diet next Monday. (Tôi sẽ bắt đầu chế độ ăn kiêng của mình vào thứ Hai tới.)

They will travel around the world in the future. (Họ sẽ đi du lịch quanh thế giới trong tương lai.)

Diễn đạt lời hứa, cam kết hoặc đề xuất

Ví dụ:

I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)

She will visit her grandmother this weekend. (Cô ấy sẽ thăm bà vào cuối tuần này.)

Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang tiếp diễn vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách dùng của thì tương lai tiếp diễn:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, this time next week/month/year, in ten minutes, etc.

Ví dụ:

I will be studying at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học vào thời gian này vào ngày mai.)

They will be having dinner this time next week. (Họ sẽ đang ăn tối vào thời gian này tuần sau.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

 S + will be + V-ing

  • I/You/We/They will be + V-ing
  • He/She/It will be + V-ing

Ví dụ:

I will be working at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc vào thời gian này vào ngày mai.)

She will be studying English at 8 PM tonight. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối hôm nay.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + will not (won’t) be + V-ing

  • I/You/We/They will not (won’t) be + V-ing
  • He/She/It will not (won’t) be + V-ing

Ví dụ:

I won’t be sleeping when you arrive. (Tôi sẽ không đang ngủ khi bạn đến.)

She won’t be working next Monday. (Cô ấy sẽ không đang làm việc vào thứ Hai tới.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

 Will + S + be + V-ing?

  • Will + I/you/we/they + be + V-ing?
  • Will + he/she/it + be + V-ing?

Ví dụ:

Will you be studying at 10 PM tonight? (Bạn sẽ đang học vào lúc 10 giờ tối nay chứ?)

Will she be cooking dinner when we arrive? (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi chúng ta đến chứ?)

Cách dùng

Diễn đạt hành động đang tiếp diễn vào một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

I will be studying at 9 PM tonight. (Tôi sẽ đang học vào lúc 9 giờ tối nay.)

They will be having lunch at 12 PM tomorrow. (Họ sẽ đang ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa ngày mai.)

Diễn đạt dự định hoặc kế hoạch trong tương lai

Ví dụ:

He will be traveling to Europe next month. (Anh ấy sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tháng sau.)

We will be attending the conference next week. (Chúng tôi sẽ đang tham dự hội nghị vào tuần sau.)

Diễn đạt hành động dự kiến sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian trong tương lai

Ví dụ:

She will be working on this project all day tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc trên dự án này cả ngày mai.)

They will be renovating their house for the next few weeks. (Họ sẽ đang tu sửa nhà trong vài tuần tới.)

Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của thì tương lai hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong tương lai: by, by the time, before, when, until, etc

Ví dụ:

They will have finished the project by next Monday. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào thứ Hai tới.)

I will have graduated from university by the end of this year. (Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào cuối năm nay.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + will + have + V3 (Past Participle)

  • I/You/We/They will have + V3
  • He/She/It will have + V3

Ví dụ:

By the time you arrive, I will have finished my work. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)

She will have completed her assignment by tomorrow. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + will + not (won’t) + have + V3

  • I/You/We/They will not (won’t) have + V3
  • He/She/It will not (won’t) have + V3

Ví dụ:

By the end of the year, I won’t have traveled to Europe. (Vào cuối năm, tôi sẽ không đã đi du lịch châu Âu.)

They won’t have finished the construction by the deadline. (Họ sẽ không kịp hoàn thành công trình trước hạn chót.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Will + S + have + V3?

  • Will + I/you/we/they + have + V3?
  • Will + he/she/it + have + V3?

Ví dụ:

Will you have completed the report by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo vào ngày mai chưa?)

Will she have arrived at the airport by noon? (Cô ấy sẽ đã đến sân bay vào buổi trưa chưa?)

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

By the time he arrives, I will have finished cooking dinner. (Trước khi anh ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối.)

She will have graduated from college by the end of this semester. (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học vào cuối học kỳ này.)

Diễn đạt dự đoán về một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

By the time the movie starts, I will have read the book. (Trước khi bộ phim bắt đầu, tôi sẽ đã đọc xong cuốn sách.)

By the end of the year, they will have saved enough money to buy a new car. (Vào cuối năm, họ sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

Diễn đạt điều gì sẽ hoàn thành trước một sự kiện hoặc một hành động khác trong tương lai

Ví dụ:

By the time you get home, I will have cleaned the house. (Trước khi bạn về nhà, tôi sẽ đã dọn dẹp nhà.)

Before the guests arrive, she will have prepared all the food. (Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã chuẩn bị xong tất cả đồ ăn.)

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian trong tương lai trước một điểm thời gian xác định, và hành động đó sẽ đã được thực hiện và tiếp tục trong quá trình đó. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của thì này:

Dấu hiệu nhận biết

Các từ chỉ thời gian trong tương lai: by the time, by, in + a period of time (e.g., in two hours, in a week), etc.

Ví dụ:

By the time you arrive, I will have been waiting for two hours. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã đợi trong hai giờ.)

In two years, I will have been working here for a decade. (Trong hai năm nữa, tôi sẽ đã làm việc ở đây mười năm.)

Cấu trúc câu

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + will have been + V-ing

  • I/You/We/They will have been + V-ing
  • He/She/It will have been + V-ing

Ví dụ:

I will have been studying English for five years by next summer. (Tôi sẽ đã học tiếng Anh trong năm năm vào mùa hè tới.)

She will have been living in London for ten years by the end of this year. (Cô ấy sẽ đã sống ở London trong mười năm vào cuối năm nay.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + will not (won’t) have been + V-ing

  • I/You/We/They will not (won’t) have been + V-ing
  • He/She/It will not (won’t) have been + V-ing

Ví dụ:

I won’t have been waiting for you for too long when you arrive. (Tôi sẽ không đợi bạn quá lâu khi bạn đến.)

She won’t have been working here for a year by next month. (Cô ấy sẽ không làm việc ở đây được một năm vào tháng sau.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Will + S + have been + V-ing?

  • Will + I/you/we/they + have been + V-ing?
  • Will + he/she/it + have been + V-ing?

Ví dụ:

Will you have been living here for a year by the end of this month? (Bạn sẽ đã sống ở đây được một năm vào cuối tháng này chứ?)

Will she have been working on this project for three months by next week? (Cô ấy sẽ đã làm việc trên dự án này được ba tháng vào tuần sau chứ?)

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động tiếp tục trong một khoảng thời gian trong tương lai, trước một điểm thời gian xác định

Ví dụ:

By the time I finish this course, I will have been studying English for two years. (Trước khi tôi kết thúc khóa học này, tôi sẽ đã học tiếng Anh được hai năm.)

By the time she turns thirty, she will have been working in this company for a decade. (Trước khi cô ấy tròn 30 tuổi, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty này được mười năm.)

Diễn đạt hành động liên tục hoặc lặp lại trong một khoảng thời gian dài trong tương lai

Ví dụ:

By next summer, he will have been living abroad for fifteen years. (Vào mùa hè tới, anh ấy sẽ đã sống ở nước ngoài được mười lăm năm.)

By the end of the month, they will have been traveling around the world for six months. (Vào cuối tháng này, họ sẽ đã đi du lịch vòng quanh thế giới được sáu tháng.)

Diễn đạt kết quả của một hành động tiếp tục trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

By the time you arrive, I will have been waiting for you for two hours. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã đợi bạn được hai giờ.)

By next week, she will have been working on this project for three months. (Vào tuần sau, cô ấy sẽ đã làm việc trên dự án này được ba tháng.)

Để luyện tập nghe và tiếp xúc với các thì Tiếng Anh thường xuyên, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ. Một trong những nguồn video thú vị và phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.

Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

Bài tập vận dụng

Câu 1: She ______ to the gym every day.

A. go

B. goes

C. going

D. gone

Câu 2: They ______ breakfast at 7 AM.

A. has

B. have

C. having

D. had

Câu 3: Right now, he ______ a book.

A. read

B.  reads

C. is reading

D.  has read