Ngữ pháp tiếng Anh

Forget to V hay V-ing? Tổng hợp lý thuyết về cấu trúc Forget

Để diễn tả việc ai đó quên làm gì trong tiếng Anh, người ta thường dùng cấu trúc Forget. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không biết Forget + to V hay V-ing. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng của cấu trúc Forget nhé!

1. Forget là gì?

Forget là một động từ bất quy tắc, do đó sẽ được viết ở dạng quá khứ đơn là “forgot” và quá khứ phân từ là “forgotten”. Forget có nghĩa là quên, tuy nhiên tùy thuộc vào ngữ cảnh, Forget sẽ mang những sắc thái nghĩa khác nhau:

  • Quên: không nhớ làm điều gì đó mà bạn cần làm, hoặc không nhớ mang hoặc mua thứ gì đó mà bạn cần mang hoặc mua.

Ví dụ: I always forget to water my plants, and they end up wilting. (Tôi luôn quên tưới cây, và chúng cuối cùng cũng héo úa.)

  • Quên: không nhớ được điều gì đã xảy ra hoặc thông tin mà bạn biết trước đây.

Ví dụ: I’m sorry, I forgot your name, could you please remind me?(Xin lỗi, tôi quên mất tên của bạn rồi, bạn có thể nhắc lại giúp tôi được không?)

  • Quên: không còn nhớ, không còn giữ trong trí nhớ.

Ví dụ: After our argument, I decided to forget about it and move on with our friendship. (Sau cuộc tranh cãi, tôi quyết định quên đi và tiếp tục tình bạn của chúng tôi.)

  • Quên: không còn nhớ hoặc không còn nghĩ đến một khả năng nào đó.

Ví dụ: After failing the exam, I had to forget about getting an A and settle for a passing grade. (Sau khi thi rớt, tôi phải quên việc đạt điểm A và chấp nhận điểm đủ để qua môn.)

  • Quên: không nhớ, bỏ sót.

Ví dụ: During the meeting, John forgot and started talking loudly, which was not socially acceptable. (Trong cuộc họp, John đã quên mất và bắt đầu nói to, điều này không được chấp nhận trong xã hội.)

  • Quên đi, không cần bận tâm (dùng để nói với ai đó rằng điều gì đó không quan trọng và họ không cần lo lắng về nó).

Ví dụ: Forget about the small mistakes you made; it’s not important, so don’t worry. (Hãy quên những lỗi nhỏ bạn đã mắc đi; nó không quan trọng, vì vậy đừng lo.)


2. Cách dùng cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Hai cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất của Forget là “Forget + to V”và “Forget + V-ing”. Ngoài ra, MochiMochi cũng sẽ giới thiệu thêm cho bạn một số cấu trúc khác đi kèm với Forget.

2.1. Cấu trúc Forget + to V

Công thức: S + forget + to V-inf (nguyên thể)

Cấu trúc này là cấu trúc phổ biến nhất của Forget, mang nghĩa là “quên mất phải làm gì đó”, hay “quên làm điều gì đó mà bạn cần làm”.

Ví dụ: 

  • I forgot to bring my umbrella, and now I’m stuck in the rain. (Tôi quên mang ô, và giờ tôi mắc kẹt dưới mưa.)
  • I often forget to take my vitamins, even though I know they’re good for me. (Tôi thường xuyên quên uống vitamin, mặc dù tôi biết chúng tốt cho mình.)

Ngoài ra, để nhắc nhở người khác đừng quên làm gì bạn có thể sử dụng cấu trúc:

Don’t forget + to + V-inf (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Don’t forget to buy some milk on your way home from work, please. (Đừng quên mua sữa về nhé khi bạn đi làm về.)
  • Please don’t forget to turn off the lights before leaving the room. (Làm ơn đừng quên tắt đèn trước khi rời phòng.)

2.2. Cấu trúc Forget + V-ing

Công thức: S + forget + V-ing

Cấu trúc này diễn tả việc quên đã làm gì trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I forgot replying to your email yesterday. (Tôi quên phản hồi email của bạn ngày hôm qua.)
  • Sorry, I forgot buying some food for the party last night. (Xin lỗi, tôi đã quên mua đồ ăn cho bữa tiệc tối qua.)

forget to v hay v-ing

2.3. Cấu trúc Forget + about

Công thức: S + forget + about + N/V-ing 

Cấu trúc diễn tả việc quên đi, không nhớ một sự vật, sự việc hay việc làm nào đó.

Ví dụ:

  • I’m sorry, but forget about borrowing my car tonight, it’s not available. (Xin lỗi, nhưng quên chuyện mượn xe của tôi tối nay đi, nó không có sẵn.)
  • Forget about going to the beach tomorrow, the weather forecast is predicting heavy rain. (Quên chuyện đi biển ngày mai đi, dự báo thời tiết báo có mưa to.)

Hoặc cấu trúc này diễn tả việc quên đi (dùng để bảo ai đó ngừng nói về điều gì đó vì họ làm bạn khó chịu).

Ví dụ:

  • Forget about your ex, it’s time to move on and focus on your own happiness. (Hãy quên người yêu cũ đi, đã đến lúc bỏ lại mọi thứ phía sau và tập trung vào hạnh phúc của bản thân mình.)
  • Please forget about the argument, let’s just enjoy our time together and have fun. (Làm ơn hãy quên chuyện cãi vã đi, chúng ta hãy tận hưởng thời gian bên nhau và vui vẻ.)

2.4. Cấu trúc Forget + What/Where/How…

Công thức: S1 + forget + what/where/how + S2 + V +…

Bạn có thể dùng Forget đi kèm với các từ để hỏi như what, where, how,… để thể hiện việc bạn đã quên đi có chuyện gì đã xảy ra, xảy ra ở nơi nào/khi nào/như thế nào hoặc quên mất vị trí/đặc điểm/tính chất…của ai hoặc sự vật gì đó.

Ví dụ: 

  • I always forget where I put my keys, it’s so frustrating! (Tôi luôn quên mất mình để chìa khóa ở đâu, thật là khó chịu!)
  • He always forgets what my name is. (Anh ấy luôn quên tên tôi là gì.)

2.5. Cấu trúc Forget + that

Công thức: S1 + forget + (that) + S2 + V…

Cấu trúc Forget + that đi kèm với một mệnh đề diễn tả việc chủ ngữ quên mất ai đó làm gì/sẽ phải làm gì/như thế nào….

Ví dụ:

  • He forgot that we had met each other before. (Anh ấy quên rằng chúng tôi đã gặp nhau trước đó.) 
  • I forgot that she told me a secret. (Tôi quên rằng cô ấy đã nói với tôi một bí mật.)

2.6. Cấu trúc Forget oneself

Công thức: S + forget + yourself/herself/himself… 

Cấu trúc này để diễn tả việc ai đó đánh mất chính mình, đánh mất đi lý trí khi họ có những hành vi trái với đạo đức, pháp luật do không thể kiểm soát bản thân.

Ví dụ: 

  • In the heat of the argument, she forgot herself and started yelling at her boss. (Trong lúc nóng giận, cô ta quên mất bản thân và bắt đầu la hét vào mặt sếp.)
  • He forgot himself when he got drunk and he started talking nonsense. (Anh ấy quên mất bản thân khi uống say và anh ấy bắt đầu nói nhảm.)

3. Các loại từ khác của Forget

Ngoài dạng động từ nguyên thể “forget”, bạn còn có thể sử dụng các dạng từ khác của động từ này như tính từ, danh từ,… để tạo sự phong phú và đa dạng cho câu văn.

  • Forgetful (adj): đãng trí, hay quên (thường xuyên quên mọi việc).

Ví dụ: Being forgetful, I frequently leave my keys behind and have to ask my roommate for help. (Vì hay quên, tôi thường xuyên để quên chìa khóa và phải nhờ bạn cùng phòng giúp đỡ.)

  • Forgetfully (adv): một cách đãng trí (khi quên mất điều gì đó).

Ví dụ: She walked forgetfully out of the house, leaving her keys behind on the kitchen counter. (Cô ấy đã đi ra khỏi nhà một cách quên lãng, để quên chìa khóa trên bàn bếp.)

  • Forgettable (adj): đáng quên, không đáng nhớ, không ấn tượng (cái gì đó không thú vị hoặc đặc biệt và do đó dễ bị quên lãng).

Ví dụ: The movie was so forgettable that I couldn’t even recall the main character’s name. (Bộ phim quá nhạt nhẽo đến mức tôi không thể nhớ nổi tên của nhân vật chính.)

  • Forgetfulness (n): sự quên lãng (tình trạng hay xu hướng quên các sự việc hoặc thông tin).

Ví dụ: Her forgetfulness often led to misplaced keys and missed appointments, causing frustration in her daily life. (Sự quên lãng của cô ấy thường dẫn đến việc để lạc chìa khóa và bỏ lỡ các cuộc hẹn, gây ra sự bực bội trong cuộc sống hàng ngày của cô ấy.)

Các từ trên thường xuyên khiến người học gặp khó khăn trong việc phân biệt, đặc biệt là khi nghe tiếng Anh. Để khắc phục điều này, bạn nên dành thời gian quan sát cách người bản ngữ sử dụng từ vựng trong thực tế. Mochi Listening là khoá học nghe sẽ giúp bạn thực hành được hoạt động này dễ dàng và thường xuyên. Đây là khoá học tập trung vào luyện kỹ năng nghe qua video thuộc nhiều chủ đề khác nhau. 

Ngoài ra, Mochi Listening còn áp dụng phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân hóa gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

  • Bước 1: Nghe bắt âm

Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

  • Bước 2: Nghe vận dụng

Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. 

  • Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và đánh dấu các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ luyện nghe hiệu quả như Mochi Listening sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ khi nghe những từ dễ nhầm lẫn.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


4. Phân biệt Forget, Regret và Remember

Ba động từ Forget, Regret và Remember tuy không phải là các từ đồng nghĩa nhưng đều có nghĩa liên quan đến trí nhớ. Ngoài ra, cách sử dụng chúng cũng có điểm tương đồng khi đều có thể kết hợp với động từ nguyên thể có to (to V-inf) và những động từ nguyên thể thêm ing (V-ing). Do đó, bạn vẫn nên lưu ý cách sử dụng của ba từ này nhé. 

Để hiểu cụ thể hơn, bạn có thể theo dõi bảng sau:

  • Forget
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Forget + to VQuên phải làm gìDon’t forget to pick up some milk on your way home from work. (Đừng quên mua một ít sữa trên đường về nhà từ công việc nhé.)
Forget + VingQuên đã làm gìI forgot locking the door before I left the house last night. (Tôi quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà tối qua.)
  • Regret
Ý nghĩaVí dụ
Regret + to VLấy làm tiếc khi phải làm gìI regret to inform you that the concert has been canceled due to unforeseen circumstances. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy do những sự cố không lường trước được.)
Regret + VingHối hận khi đã làm gìI regret not studying harder for the exam; now I’m disappointed with my low grade. (Tôi hối tiếc vì không học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi; giờ tôi thất vọng với điểm số thấp.)
  • Remember
Ý nghĩaVí dụ
Remember + to VNhớ phải làm gìRemember to buy milk when we go to the grocery store. (Phải nhớ mua sữa ngay khi chúng ta đến cửa hàng tạp hóa.)
Remember + VingNhớ đã làm gìShe remembered playing with her dolls when she was a child. (Cô ấy nhớ đã chơi với búp bê khi cô ấy còn nhỏ.)

5. Bài tập áp dụng

5.1. Bài tập

1. He had to forget about ______ a new car and save money for unexpected expenses instead.
A) buying
B) to buy

2) I can’t forget about ______ the sunrise from the mountain peak; it was a breathtaking experience.
A) see
B) seeing

3. She told me to forget about ______ a new car until we save enough money for the house renovation.
A) buying
B) buy

4. It’s time to forget about ______  and start fresh with a positive mindset.
A) the past
B) get over the past

5. Sarah forgot ______  and interrupted the conversation, which was considered rude.
A) her manner
B) be polite

6. Forget about ______ to the beach tomorrow, the weather forecast is predicting heavy rain. 
A) to go
B) going

7. I forget ______  Harry’s phone numbers. 
A) asking
B) to ask

8. I promise I won’t forget ______ the book to class tomorrow.  
A) bringing
B) to bring

9. I forgot not ______  her about my birthday party. I feel so bad about it.
A) telling
B) to tell

10) She decided to forget about ______ her dream of becoming an actress and focus on her studies instead.
A) pursuing
B) to pursue

5.2. Đáp án

1. A
2. B
3. A
4. A
5. A
6. B
7. A
8. B
9. A
10. A

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Forget: khái niệm, các cấu trúc và cách sử dụng. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.