Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Despite trong tiếng Anh

Một cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các bài thi cũng như trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh đó là cấu trúc Despite. Tuy nhiên bên cạnh đó cũng có những cấu trúc khác cùng mang nghĩa là “mặc dù”, “dẫu cho” như Although, Even though dễ gây nhầm lẫn với cấu trúc Despite. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, MochiMochi sẽ tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Despite, cách sử dụng sao cho chính xác và làm bài tập vận dụng nhé.

I. Cấu trúc Despite là gì?

Despite /dɪˈspaɪt/ trong tiếng Anh mang nghĩa “mặc dù”, “bất kể”, cấu trúc Despite được dùng để làm rõ sự tương phản giữa những sự việc, hiện tượng đối lập về mặt logic trong hai vế của một câu.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một cấu trúc khác có cùng nghĩa và cách dùng với “Despite”, đó là “In spite of”.

Ví dụ: Despite the bad weather, we still go to the movie theater. (Bất chấp thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đến rạp chiếu phim)


II. Cách dùng cấu trúc Despite trong tiếng Anh

Cấu trúc Despite (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ, giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động trong cùng một câu. Cấu trúc Despite có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu, tuy nhiên với vị trí đầu câu, bạn cần thêm dấu phẩy “,” để ngăn cách giữa hai vế “Despite” và mệnh đề chính.

Dưới đây là các cấu trúc cơ bản với Despite:

1. Despite + noun/ noun phrase/ V-ing

Đây là cấu trúc khá phổ biến khi nhắc đến cách dùng “Despite”. “Despite” thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, các loại đại từ và động từ nguyên thể thêm “-ing” (V-ing).

Cấu trúc chung:

Despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V…
hoặc S + V … despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing

Ví dụ: Despite feeling tired, Mark still went to school. (Dù cảm thấy mệt nhưng Mark vẫn đến trường)

2. Despite + wh-phrases

Cấu trúc tiếp theo của Despite là theo sau bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns): how, what, who, why, where, when.

Ví dụ: Despite what her boss said, she still completed the project on time. (Bất chấp lời sếp nói, cô vẫn hoàn thành dự án đúng thời hạn)

3. Despite + the fact that + clause

Khi chúng ta cần thêm cụm “the fact that” vào ngay sau despite sẽ tạo thành một mệnh đề trạng ngữ, đi với mệnh đề chính của câu.

Cấu trúc chung:

Despite + the fact that + S + V, S + V
hoặc S + V (,) despite + the fact that + S + V

Ví dụ: Despite the fact that this dress was out of fashion, she bought it at high price. (Mặc dù chiếc váy này đã lỗi thời nhưng cô vẫn mua với giá cao)

Lưu ý: “Despite” không được dùng trực tiếp với mệnh đề “That” mà luôn theo sau bởi “The fact that + S + V + …”.

cấu trúc despite

III. Phân biệt cấu trúc despite, in spite of, though, although và even though

1. Cấu trúc despite và in spite of

Cấu trúc Despite và in spite of có chức năng ngữ pháp và cách dùng tương đương nhau. Bạn có thể dùng các cấu trúc sau despite cho in spite of. Khác biệt là ở cách viết: hãy lưu ý rằng sau despite không dùng of và ngược lại, không được bỏ of trong cụm in spite of.
Ví dụ: In spite of/ Despite the dirty car, they drove it to the party. (Bất chấp/ Bất chấp chiếc xe bẩn, họ vẫn lái nó đến bữa tiệc)

2. Cấu trúc despite và though, although, even though

DespiteThough, Although và Even Though
Ý nghĩaMặc dù, dẫu choMặc dù, dẫu cho Although tương đương cấu trúc despite the fact that
Cấu trúcDespite + noun/ pronounDespite + V-ing Though/ Although/ Even Though + S + V, S + V
Ví dụDespite the expensive concert’s ticket, she buys it.(Mặc dù vé buổi hòa nhạc đắt tiền nhưng cô ấy vẫn mua nó)Though/ Although/ Even Though the concert’s ticket is very expensive, she buys it.(Mặc dù vé buổi hòa nhạc đắt nhưng cô ấy vẫn mua nó) 

Các bạn học tiếng Anh muốn tìm một nguồn từ điển phù hợp, đáng tin cậy với nhu cầu tra cứu từ mới hàng ngày thì có thể trải nghiệm từ điển Mochi, một sản phẩm đến từ đội ngũ MochiMochi. Từ điển Mochi mang đến một nguồn tài nguyên phong phú với hơn 100,000 từ và cụm từ hoàn toàn miễn phí cho người sử dụng với phát âm chuẩn Anh – Anh và Anh – Mỹ, cùng với ý nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế. Sử dụng từ điển Mochi sẽ giúp người học mở rộng vốn từ vựng cả về phát âm và cách sử dụng cụ thể trong từng hoàn cảnh, hiểu sâu, nhớ lâu từng từ.

Các nội dung trên từ điển Mochi khi đến tay người sử dụng đã được trải qua quá trình cập nhập, chọn lọc khắt khe từ đội ngũ chuyên môn để đảm bảo tính chính xác đến người dùng. Bên cạnh đó, Từ điển Mochi cũng không chứa bất kỳ quảng cáo nào gây gián đoạn hay xao nhãng trong quá trình sử dụng.

tra từ điển mochi


IV. Cách chuyển đổi giữa although và despite trong câu

Khác với despite là giới từ, although là liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) và là một từ nối trong tiếng Anh. Although dùng trong câu phức (complex sentences) để nối mệnh đề phụ thuộc (subordinate clauses) với mệnh đề chính (main clauses).

1. Nếu chủ ngữ là: N + Be + Adj

→ Đưa tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be.

Cấu trúc:

Although + danh từ + to be + tính từ
Despite + tính từ + danh từ

Ví dụ:

  • Although it was rainy, Jack went outside. (Mặc dù trời mưa nhưng Jack vẫn đi ra ngoài)
  • Despite the rainy weather, Jack went outside. (Mặc dù thời tiết mưa, Jack vẫn đi ra ngoài)

2. Nếu hai mệnh đề có chung chủ ngữ

→ Bỏ chủ ngữ, động từ thêm “-ing”.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + although + Mệnh đề 2
Mệnh đề + despite + V-ing

Ví dụ:

  • Although he didn’t have much time, he still bought a coffee. (Dù không có nhiều thời gian nhưng anh ấy vẫn mua cà phê)
  • Despite not having much time, he still bought a coffee. (Mặc dù không có nhiều thời gian nhưng anh ấy vẫn mua cà phê)

3. Nếu mệnh đề là: Đại từ + Be + Tính từ

→ Đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ to be.

Cấu trúc:

Although + đại từ + to be + tính từ
Despite + đại từ sở hữu + danh từ

Ví dụ:

  • Although his job performance is very bad, he got a promotion. (Mặc dù hiệu suất công việc của anh ta rất tệ nhưng anh ta vẫn được thăng chức.)
  • He got a promotion despite his bad job performance. (Anh ta được thăng chức mặc dù hiệu suất công việc của anh ta rất tệ)

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng được cả trên điện thoại và máy tính bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau. MochiVocab cung cấp nguồn tài nguyên học tập với hơn 8,000 từ vựng thuộc nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau được sắp xếp theo lộ trình cụ thể. Trong đó, 1,000 từ vựng tiếng Anh đầu tiên đều là những từ mang tính ứng dụng cao trong các cuộc hội thoại hằng ngày với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Mỗi từ vựng sẽ được trang bị chỉn chu, đầy đủ từ phát âm đến dịch nghĩa và các ví dụ cụ thể đi kèm để giúp người học dễ hình dung và tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn.

Tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng”, đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng), một phương pháp học tập ngoại ngữ rất hiệu quả. Dựa vào lịch sử học tập của bạn, Mochi sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, đem lại hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Từ đó, MochiVocab sẽ đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn biết chính xác khi nào cần ôn tập. Việc cần làm của bạn chỉ là học và ôn tập theo lộ trình MochiVocab đưa ra, chỉ sau một tháng bạn sẽ thấy được sự thay đổi rõ rệt về vốn từ vựng của mình đó.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Despite:

  • Although: Mặc dù.
  • In spite of: Bất chấp.
  • Notwithstanding: Không kể, không tính đến.
  • Even though: Ngay cả khi.
  • Regardless of: Không quan tâm đến.
  • Though: Mặc dù, dù.
  • In defiance of: bất chấp

VI. Bài tập kèm đáp án

Chọn đáp án đúng

  1. ​​_ being tired, she continued working.
    A. Despite
    B. In spite
    C. Although

  2. _______it was late, we cooked dinner.
    A. Despite
    B. In spite of
    C. Although

  3. _ the fact that living in London for nearly five years, Luna can’t speak English well
    A. Even though
    B. Despite
    C. Although

  4. Berly still finishes the project on time_____she is ill.
    A. despite
    B. in spite of
    C. though

  5. ________she works really hard, she still got a low salary.
    A. Even though
    B. Despite
    C. In spite

  6. ________the tough competition, Jack got the highest score.
    A. Even though
    B. Despite
    C. Although

  7. _________that parents give a lot of advice, children always ignore it.
    A. Despite the fact
    B. Although the fact
    C. Despite

  8. __ the noise from the factory nearby, Rose prefers living there.
    A. Even though
    B. Though
    C. In spite of

  9. __________the car was very cheap, she didn’t buy it.
    A. Even though
    B. Despite
    C. In spite of

  10. __ their home is far from there, they arrived at the party on time.
    A. Despite
    B. In spite of
    C. Although

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A
  6. B
  7. A
  8. C
  9. A
  10. C

Trên đây là tất cả kiến thức về cấu trúc Despite trong tiếng Anh mà MochiMochi muốn chia sẻ tới các bạn. Mong rằng sau bài viết này, các câu hỏi liên quan đến cấu trúc Despite sẽ không còn làm các bạn bối rối. Hoặc các bạn sẽ không còn hoang mang về việc nói sao cho đúng cấu trúc này trong giao tiếp. Ngoài ra, các bạn hãy chăm chỉ thực hành cấu trúc này để “thuộc lòng” tất cả kiến thức liên quan đến nó nhé, chúc các bạn thành công.