Khi muốn động viên, khích lệ người khác bằng tiếng Anh, bạn sẽ nói thế nào? Có phải bạn hay sử dụng “Fighting” không? Sau bài viết này, bạn chắc chắn sẽ biết thêm nhiều cách nói khác để nói cố lên đấy.
1. Cố lên trong tiếng Anh nói thế nào
Chúng ta thường nói cố lên để động viên, khuyến khích một ai đó cố gắng đạt được mục tiêu. Bạn có thể sử dụng cố lên trong nhiều tình huống, từ việc trấn an một ai đó đang thấy căng thẳng, hồi hộp, tự động viên bản thân hay thường gặp nhất là trong các trò chơi, các trận thi đấu thể thao.
Thông thường, các cách nói “cố lên” phổ biến nhất trong tiếng Anh là “Do/Try your best” (làm hết sức mình nhé).
Tuy nhiên, còn rất nhiều cách khác để truyền cảm hứng và khích lệ người khác mà bạn có thể dùng. Bạn có thể theo dõi cụ thể trong phần tiếp theo.
2. Cách nói cố lên trong một số tính huống thường gặp
Dưới đây là một số tình huống mà bạn thường cần nói “cố lên” và một số cách nói bạn có thể dùng trong hoàn cảnh đó để thể hiện sự ủng hộ, khích lệ của mình.
2.1. Trong công việc, học tập
- Give it your all: Cống hiến hết sức
- Put forth maximum effort: Nỗ lực tối đa
- Go the extra mile: Nỗ lực vượt kỳ vọng
- Leave no stone unturned: Làm những gì có thể
- Give it your best shot: Cố gắng hết sức đi
- Strive for excellence: Phấn đấu cho sự hoàn hảo
- Push yourself to the limit: Đẩy bản thân đến cực hạn đi
- Go above and beyond: Vượt qua sự mong đợi đi
- Give it your utmost attention: Tập trung hết mức
- Put in your best effort/maximum effort: Làm hết sức đi
- Study diligently: Chăm chỉ học
- Give 100% on the exam: Làm 100% trên bài thi
- Reach for the stars: Vượt qua trở ngại
- Strive for academic success: Phấn đấu để được điểm tốt
- Show your true potential: Hãy chứng minh tiềm năng thật sự của bản thân
- Work at your highest capacity: Làm hết công suất đi
- Reach for the stars: Đừng giới hạn bản thân để làm những điều lớn lao
- Strive for your personal best: Cố gắng để đạt được sự tốt nhất trong khả năng của bạn
- Demonstrate your dedication: Thể hiện sự quyết tâm đi
- Do everything in your power: Làm tất cả mọi thứ bằng mọi cách đi
- Exert yourself to the fullest: Hãy làm mọi cách để đạt mục tiêu
- Leave no task unfinished: Đừng để bất cứ thứ gì sót lại
- Take it to the next level: Đạt đến tầm cao mới
- Put in your best work: Nỗ lực hết sức nào
- Don’t settle for mediocrity: Đừng hài lòng/ thỏa mãn với những thứ tầm thường
- Leave a lasting impression: Hãy để lại 1 ấn tượng tốt
- Dedicate yourself fully: Hãy cống hiến hết sức
2.2. Trong hoạt động thể thao
- Leave it all on the field: Cống hiến hết mình
- Give 110%/Give a hundred percent: Cố gắng bằng tất cả sức lực
- Play your heart out: Dốc hết sức lực
- Go for gold: Cố hết sức để đạt thành công
- Give your best performance: Thể hiện màn trình diễn tốt nhất.
- Show what you’re made of: Hãy chứng tỏ khả năng/ thực lực của mình đi
- Leave no room for regrets: Hãy làm mà không hối hận về bất cứ điều gì
- Make every effort count: Khiến cho mọi nỗ lực trở nên xứng đáng
- Show your strength and tenacity: Thể hiện sức mạnh đi
- Perform at your peak: Trình diễn tất cả những gì có thể đi
- Go all out: Thể hiện toàn bộ bản thân đi
- Go for broke: Được ăn cả ngã về không
2.3. Trong các mối quan hệ
- Be the best version of yourself: Hãy là phiên bản tốt nhất của bản thân
- Put your heart and soul into it: Đặt cả trái tim mình vào đó
- Give them your undivided attention: Hãy tập trung hoàn toàn
- Be there for them wholeheartedly: Hãy ở bên họ 1 cách chân thành
- Give your all in the relationship: Nỗ lực hết sức vì mối quan hệ
- Show determination and resolve: Hãy thể hiện sự quyết tâm và nghị lực đi
- Leave no doubt in your abilities: Đừng nghi ngờ khả năng của bản thân
- Show your true colors: Hãy thể hiện bản thân mình đi
- Give it your best effort: Cố gắng hết sức về việc này xem
- Strive for greatness: Đấu tranh cho những điều tuyệt vời
- Show your worth: Thể hiện giá trị của bản thân
2.4. Dùng nhiều trường hợp
- Give it your best shot: Làm hết sức mình
- Hang in there: Đừng bỏ cuộc
- Don’t give up: Đừng bỏ cuộc
- Keep it up: Hãy cố gắng tiếp tục
- You got this: Bạn có thể làm được mà
- You can do it: Bạn có thể làm được
- Go for it: Tiến lên nào
- Just do it: Cứ làm thôi
- Take it easy: Cứ thoải mái đi, đừng căng thẳng
- Put your best foot forward: Cố gắng làm tốt nhất có thể
- Don’t hold back: Đừng dừng lại
Trong các cách nói “cố lên” trên đây, có nhiều câu khá hình tượng, thường được dùng trong các trường hợp trang trọng. Nếu bạn thấy khó hiểu và khó nhớ, hãy tra cứu nó trên Từ điển Mochi để nắm rõ nghĩa của từng từ một. Từ điển Mochi là một website miễn phí cho phép bạn tra cứu đến 100.000+ từ và cụm từ với đầy đủ thông tin từ phát âm, các nghĩa, ví dụ, dạng từ, cụm từ và thành ngữ liên quan.
Sau đó, bạn có thể dựa vào nghĩa mặt chữ để liên tưởng và ghi nhớ nghĩa của cả câu.
Ví dụ: câu “Play your heart out”. Play nghĩa là “chơi”, “heart out” có thể hiểu là dốc hết trái tim, thể hiện sự nhiệt huyết, quyết tâm. Từ đó có thể nhớ cả câu này là Chơi, thể hiện hết sức mình.
Tiếp đó, để ghi nhớ được tất cả chúng, bạn nên dùng phương pháp Spaced Repetition. Đây là phương pháp được áp dụng rộng rãi trong việc học ngoại ngữ, giúp bạn ghi nhớ sâu và lâu hơn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đã học. Để học tập hiệu quả theo phương pháp này, bạn có thể tham khảo ứng dụng MochiVocab. Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử bạn đã học một từ để tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên nó và gửi thông báo nhắc nhở bạn vào ôn tập. Tần suất bạn cần học lại một từ sẽ quyết định bởi mức độ bạn ghi nhớ từ đó. Các từ chưa nhớ sẽ được đề xuất học lại nhiều hơn so với các từ đã nhớ rồi, nên giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập. Do đó, chỉ cần duy trì học 15-20 phút mỗi ngày, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng/tháng.
Trên đây là các cách nói cố lên và cách giúp bạn ghi nhớ được nhiều từ và cụm từ nhất có thể. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết được nhiều cách diễn đạt sự động viên, khích lệ của mình hơn.