Ngữ pháp tiếng Anh

Hardly trong tiếng Anh: Tất tần tật cách dùng từ A đến Z

Bạn đã bao giờ “vắt óc suy nghĩ” để tìm cách diễn đạt ý “gần như không” trong tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy? Hardly chính là vị cứu tinh bạn đang tìm kiếm. Từ vựng tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và hữu ích hơn bạn nghĩ. Hãy cùng Mochi khám phá thế giới của hardly để mở ra cánh cửa chinh phục tiếng Anh lưu loát và ấn tượng hơn!

1. Hardly nghĩa là gì?

Hardly là một trạng từ mang ý nghĩa phủ định, thường được dùng để chỉ một việc gì đó gần như không xảy ra hoặc rất khó xảy ra.

Ví dụ:

  • I hardly know him. (Tôi gần như không quen anh ấy.)
  • There’s hardly any food left. (Gần như không còn chút thức ăn nào.)

2. Cách dùng Hardly trong câu

  • Vị trí: Hardly thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ khiếm khuyết (can, could, will, would,…).

Ví dụ: 

  • I could hardly believe my eyes! (Tôi gần như không thể tin vào mắt mình!)
  • He hardly ever goes out. (Anh ấy hầu như không bao giờ ra ngoài.)
  • Mức độ: Hardly thường đi cùng với các từ ngữ chỉ mức độ nhỏ như any, ever, at all,… để nhấn mạnh ý phủ định.

Lưu ý: Hardly mang nghĩa phủ định nên không dùng với các từ ngữ phủ định khác như not, no,… trong cùng một mệnh đề.


3. Câu đảo ngữ với Hardly

đảo ngữ hardly

Để tạo sự nhấn mạnh và trang trọng hơn, chúng ta có thể sử dụng đảo ngữ với hardly. Cấu trúc câu đảo ngữ thường là:

Hardly + had + S + V3/ed + when/before + S + V2/ed

Ví dụ:

  • Hardly had I arrived home when the phone rang. (Tôi vừa về đến nhà thì điện thoại reo.)
  • Hardly had she finished speaking before everyone started clapping. (Cô ấy vừa dứt lời thì mọi người bắt đầu vỗ tay.)

4. Các cấu trúc với Hardly thông dụng

  • Hardly any + N (số nhiều/ không đếm được): Gần như không có…

Ví dụ: 

There are hardly any students in the classroom today. (Hôm nay gần như không có học sinh nào trong lớp học.)

  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ

Ví dụ:

My roommate hardly ever cleans his dishes. (Bạn cùng phòng của tôi hầu như không bao giờ rửa bát.)

  • Can/Could hardly: Gần như không thể

Ví dụ:

I could hardly hear what he was saying over the noise. (Tôi gần như không thể nghe thấy anh ấy đang nói gì vì tiếng ồn.)

  • Hardly… when/before: Vừa mới… thì…

Ví dụ: 

He had hardly sat down when the doorbell rang. (Anh ấy vừa mới ngồi xuống thì chuông cửa reo.)


5. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly

  • Scarcely: mang ý nghĩa tương tự hardly, thường dùng trong văn phong trang trọng hơn.

Ví dụ:

Scarcely a word was spoken between them. (Họ gần như không nói với nhau một lời nào.)

  • Barely: chỉ một điều gì đó chỉ vừa đủ, suýt soát không xảy ra.

Ví dụ:

He arrived just in time, barely making it to the meeting. (Anh ấy đến vừa đúng lúc, suýt chút nữa thì muộn cuộc họp.)

  • Almost not/ Almost never: Gần như không/ gần như không bao giờ

Ví dụ:

I almost never see my old friends anymore. (Bây giờ tôi gần như không bao giờ gặp lại bạn bè cũ nữa.)


6. Từ/cụm từ và Idioms với Hardly

  • Hardly surprising: Không có gì đáng ngạc nhiên

Ví dụ: It’s hardly surprising that he failed the exam, he didn’t study at all. (Không có gì đáng ngạc nhiên khi anh ấy trượt kỳ thi, anh ấy chẳng học hành gì cả.)

  • Hardly a day goes by: Hầu như ngày nào cũng

Ví dụ: Hardly a day goes by that I don’t think about you. (Hầu như ngày nào tôi cũng nghĩ về bạn.)

  • Hardly know someone from Adam: Hoàn toàn không quen biết ai đó

Ví dụ: I hardly know him from Adam! He could be anyone. (Tôi hoàn toàn không quen biết anh ta! Anh ta có thể là bất kỳ ai.)


7. Bài tập vận dụng

Bạn cần dành nhiều thời gian luyện tập cùng cấu trúc Hardly để có thể sử dụng cấu trúc này thành thạo và tự nhiên. Luyện nghe qua các chủ đề và chương trình khác nhau, cùng với việc hiểu được ngữ cảnh sử dụng phù hợp, là phương pháp hiệu quả để tăng hứng thú và rèn luyện phản xạ trong giao tiếp. Mochi Listening, với kho tàng bài học đa dạng và phong phú, là ứng dụng tuyệt vời giúp bạn trau dồi kỹ năng nghe hiểu và luyện tập sử dụng các cấu trúc trong các ngữ cảnh thực tế.

Mochi Listening là phương pháp học tiếng Anh mới mẻ và hiệu quả, với trọng tâm đặt vào việc luyện nghe kỹ từng chi tiết trong các đoạn hội thoại và bài nghe. Quy trình học bài bản áp dụng phương pháp Intensive Listening gồm 3 bước nghe sâu: nghe bắt âm – nghe vận dụng – nghe chi tiết. Nhờ đó, người học có thể thấu hiểu nội dung một cách sâu sắc và ghi nhớ lâu dài. Điểm đặc biệt của phương pháp này là việc cung cấp một kho chủ đề video đa dạng và phong phú, giúp người học tiếp cận và luyện tập trong các tình huống giao tiếp thực tế. Mochi Listening biến việc luyện nghe tiếng Anh thành trải nghiệm hấp dẫn và hiệu quả, giúp bạn bứt phá khả năng ngôn ngữ một cách rõ rệt.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Ngoài ra, bạn có thể luyện tập sử dụng thành thạo cấu trúc Hardly bằng cách làm các bài tập ngữ pháp. Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm giúp bạn luyện tập sử dụng cấu trúc Hardly:

1. There was ______ food left after the party. Everyone ate so much!

a) hardly any

b) hardly ever

c) can hardly

d) hardly… when

2. I ______ believe it’s already December! Time flies.

a) hardly

b) could hardly

c) can hardly

d) hardly ever

3. She ______ started speaking when everyone interrupted her.

a) could hardly

b) hardly had

c) can hardly

d) hardly any

4. We ______ go to the cinema anymore. We prefer staying home.

a) hardly any

b) hardly ever

c) could hardly

d) hardly… when

5. ______ had the train left the station than I realized I’d forgotten my phone.

a) Hardly

b) Hardly ever

c) Can hardly

d) Hardly any

6. There’s ______ point in arguing with him. He never listens.

a) hardly

b) hardly any

c) can hardly

d) hardly… before

7. I ______ recognized him! He’s changed so much.

a) could hardly

b) can hardly

c) hardly

d) hardly ever

8. He ______ sleeps. He’s always working on his projects.

a) hardly ever

b) hardly

c) can hardly

d) hardly any

9. There were ______ people at the beach today. It was almost empty.

a) hardly

b) hardly any

c) can hardly

d) hardly… when

10. I was ______ surprised when he told me he was quitting his job. I knew it was coming.

a) hardly

b) hardly any

c) can hardly

d) hardly… before

Đáp án:

  1. a) hardly any
  2. c) can hardly
  3. b) hardly had
  4. b) hardly ever
  5. a) Hardly
  6. b) hardly any
  7. a) could hardly
  8. a) hardly ever
  9. b) hardly any
  10. a) hardly

Hardly là một từ vựng nhỏ nhưng có võ, giúp bạn diễn đạt ý “gần như không” một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy ghi nhớ những kiến thức bổ ích về cách dùng, cấu trúc và từ đồng nghĩa với hardly để tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ!