Turn out là cụm động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng nhiều trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, turn out là một cụm động từ đa nghĩa và bạn đã biết được bao nhiêu nghĩa của nó? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm các ý nghĩa khác cũng như các cấu trúc đi cùng turn out nhé.
I. Turn out nghĩa là gì?
Turn out là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, hãy tìm hiểu các nghĩa cụ thể của nó trong bảng dưới đây:
Nghĩa cụm động từ “turn out” | Ví dụ |
---|---|
Hóa ra (là), thành ra (là), trở nên | However, all these methods turned out to be short-term and do not give a stable result. (Tuy nhiên, tất cả các phương pháp này hóa ra chỉ mang tính ngắn hạn và không cho kết quả ổn định) |
Tắt cái gì đó đi | Jimmy, don’t forget to lock up and turn out the lights. (Jimmy, đừng quên khóa cửa và tắt đèn nhé) |
Đuổi, buộc ai đó rời đi | The security guards turned the strangers out of the school. (Các nhân viên bảo vệ đuổi những người lạ ra khỏi trường học) |
Đến, xuất hiện, tham gia (sự kiện) | I can’t believe that Jack turned out at my birthday party. (Tôi không thể tin được rằng Jack lại xuất hiện ở bữa tiệc sinh nhật của tôi) |
Rẽ/ Xoay ra một hướng khác từ phía trung tâm | You should turn out to the left at the end of this road. (Bạn nên rẽ trái ở cuối con đường này) |
Sản xuất, cho ra đời | Our company can turn out 2000 products per day. (Công ty chúng tôi có thể sản xuất 2000 sản phẩm mỗi ngày) |
Dọn dẹp cái gì đó | He turned out the bookshelf and discovered his favorite novel. (Anh ấy dọn dẹp tủ sách và tìm thấy cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình) |
Diễn ra theo một cách nhất định hoặc mang lại một kết quả cụ thể | The project turned out to be more challenging, but we still completed it on time. (Dự án diễn ra ngày càng khó khăn hơn nhưng chúng tôi vẫn hoàn thành đúng thời hạn) |
Để có thể nắm rõ được nghĩa của cụm từ turn out, các bạn phải thường xuyên trau dồi vốn từ vựng, học các mặt nghĩa theo từng ví dụ để biết được nên dùng chúng trong trường hợp nào. Các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng với MochiVocab – áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tiết kiệm được thời gian trong quá trình học. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng có sẵn được chia làm 20 khóa học phù hợp cho người học ở mọi trình độ tiếng Anh. Mỗi từ vựng có đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ. Điều này tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và toàn diện về từ vựng, giúp bạn ghi nhớ chúng nhanh chóng.
Một tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng”. MochiVocab đưa ra lộ trình học tập cho riêng từng học thông qua kết quả của các lần ôn tập. Từ lộ trình riêng, MochiVocab sẽ nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm thích hợp nhất trong ngày. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm thời gian ôn tập mà lại có thể nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả hơn.
II. Các cấu trúc Turn out phổ biến và cách dùng
- Cấu trúc 1: It turns out + (that)+ S + V
Cấu trúc này có nghĩa là “hóa ra là” – đây là cấu trúc diễn tả một sự thật hoặc kết quả bất ngờ, trái với dự đoán, suy nghĩ ban đầu.
Ví dụ: It turns out that I had met him before. (Hóa ra là tôi đã từng gặp anh ấy trước đây)
- Cấu trúc 2: Turn out for something
“Turn out for something” có nghĩa là “tham gia, có mặt ở một sự kiện nào”, diễn tả chủ thể trực tiếp tham gia vào một sự kiện được đề cập
Cấu trúc: S (chỉ người) + turn out (chia động từ tùy thì) + for + Danh từ (chỉ sự kiện)
Ví dụ: A large number of guests turned out for his wedding. (Một lượng lớn khách mời đã đến dự đám cưới của anh ấy)
- Cấu trúc 3: Turn out to be/have + something
Đây là cấu trúc diễn đạt chủ thể (người, sự vật, sự việc) có kết quả trở thành một ai, điều gì đó, đồng thời ngầm truyền tải kết quả đó khác so với kì vọng, suy nghĩ ban đầu về người/vật đó.
Cấu trúc: S + turn out + to be + Adj/N
Hoặc S + turn out + to have + N
Ví dụ: The result turned out to be much better than she expected. (Kết quả hóa ra còn tốt hơn nhiều so với những gì cô mong đợi)
- Cấu trúc 4: Turn out something/somebody
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa là: Sản xuất cái gì, đào tạo được ai
Cấu trúc : S + Turn out + something/somebody
Ví dụ: Our university has turned out many good engineers. (Trường đại học của chúng tôi đã đào tạo ra nhiều kỹ sư giỏi)
III. Các phrasal verb với Turn trong tiếng Anh
- Turn off: Tắt thiết bị
- Turn on: Khởi động thiết bị
- Turn up: Xuất hiện / tăng âm lượng, nhiệt độ
- Turn over: Lật trang giấy / trở mình, lật người.
- Turn away: Quay mặt đi, từ chối hoặc đuổi ai đó đi
- Turn against: Chống lại, phản đối ai hoặc cái gì đó
- Turn into: Trở thành, biến thành
- Turn down: Từ chối hoặc giảm bớt cái gì đó
Ví dụ:
- It was a good job with high salary that I can’t turn down. (Đó là một công việc tốt với mức lương cao mà tôi không thể từ chối)
- He also urged the people not to turn against the Army. (Ông cũng kêu gọi người dân không chống lại Quân đội)
Động từ khi đi kèm các giới từ khác nhau lại tạo nên một nghĩa mới dễ gây nhầm lẫn. Do đó, bạn nên tập thói quen tra cứu tại chỗ để tránh lẫn lộn các nghĩa. Bạn có thể trải nghiệm một tiện ích siêu tiện lợi mà lại hoàn toàn miễn phí đến từ MochiMochi đó là Mochi Dictionary Extension. Tiện ích Mochi Dictionary Extension giúp bạn tra từ tại chỗ và lưu thêm từ vào ứng dụng MochiVocab theo nhu cầu học tập của mình.
Mochi Dictionary Extension có thể sử dụng trên máy tính và hoạt động hiệu quả nhất trên trình duyệt Google Chrome. Người dùng chỉ cần cho phép Mochi Dictionary Extension hoạt động trên trình duyệt Chrome của mình là có thể tra cứu từ vựng tại chỗ mà không cần chuyển tab. Mochi Dictionary Extension cho phép người dùng lưu từ với dung lượng lên đến hơn 70.000 từ với các nghĩa thông dụng nhất và theo dõi tiến trình học tập của bản thân. Mochi Dictionary Extension sẽ giúp bạn học từ mới ngay cả khi đang giải trí bằng các video tiếng Anh trên YouTube thông qua việc hỗ trợ dịch trực tiếp phụ đề tiếng Anh trên video. Với tính năng này, bạn có thể dễ dàng tra, học và lưu từ mới vào Sổ tay từ vựng, bạn có thể vừa giải trí vừa học tiếng Anh một cách thú vị hơn.
IV. Các từ đồng nghĩa với turn out
- Appear: Xuất hiện
- Happen: Xảy ra
- Come out: Xem, xuất hiện
- Manufacture: Sản xuất
- Develop: Phát triển
- Show up: Xuất hiện
- Chuck out: Dọn dẹp
- Find out: Biết được
- Discover: Phát hiện
- Redirect: Chuyển hướng
Ví dụ:
- So far, we can manufacture up to 3000 high-quality watches per day. (Cho đến nay, chúng tôi có thể sản xuất tới 3000 chiếc đồng hồ chất lượng cao mỗi ngày)
- The police will show up to control traffic. (Cảnh sát sẽ xuất hiện để điều khiển giao thông)
V. Bài tập kèm đáp án chi tiết
1. Remember to _______ the air conditioner before leaving home.
A. turn up
B. turn out
C. turn against
2. The weather_______to be much nicer than forecast.
A. turned on
B. turned out
C. turned over
3. It _____that they use emails for shopping and finding deals.
A. turns out
B. turns down
C. turn against
4. If we _______each other now, nothing will ever get solved.
A. turn on
B. turn off
C. turn against
5. John said he _________the offer and won’t take part in the upcoming interview.
A. turned up
B. turned down
C. turned against
6. The meeting ________ productive, as we got the agreement from the manager.
A. turned on
B. turned down
C. turned out
7. The project was ______to other departments.
A. turned over
B. turned on
C. turned off
8. She didn’t expect things to ______such a mess like this.
A. turn down
B. turn against
C. turn into
9. His wedding _______a lot of fun.
A. turned out to be
B. turned off to be
C. turned down to be
10. The store ____reservation after closing time.
A. turned up
B. turned on
C. turned away
Đáp án
1. B
2. B
3. A
4. C
5. B
6. C
7. A
8. C
9. A
10. C
Qua bài viết trên đây, các bạn đã biết thêm các nghĩa khác của turn out trong tiếng Anh, các cấu trúc phổ biến đi cùng turn out và các từ đồng nghĩa. Hi vọng rằng sau bài viết này các bạn có thể sử dụng cấu trúc turn out thường xuyên hơn trong giao tiếp thực tế. Ngoài ra, các bạn cũng đừng quên vận dụng, mở rộng các từ đồng nghĩa với turn out để có thể tích lũy thêm vốn từ vựng nhé.