“Enjoy” không chỉ là “thích” đơn thuần, nó còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú khác. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu cách sử dụng “enjoy” để diễn đạt cảm xúc của bạn một cách chính xác và tinh tế hơn trong tiếng Anh nhé.
1. Enjoy là gì?
Enjoy là động từ trong tiếng Anh, thường được diễn đạt để thể hiện sự thích thú, say mê, hào hứng mà một người dành cho một hoạt động, sở thích hoặc trải nghiệm nào đó,
Ví dụ:
- She enjoys exploring new cultures (Cô ấy say mê khám phá những nền văn hóa mới lạ.)
- He enjoys playing chess with his friends (Anh ấy thích thú với việc chơi cờ vua cùng bạn bè.)
Trong hoàn cảnh khác, enjoy được hiểu với ý nghĩa là tận hưởng, hưởng thụ hoặc thưởng thức.
Ví dụ:
- They are enjoying a romantic getaway by the sea. (Họ đang tận hưởng kỳ nghỉ lãng mạn bên bờ biển)
- We enjoyed a wonderful evening of music. (Chúng tôi đã có một buổi tối thưởng thức âm nhạc tuyệt vời.)
-> Enjoy ở đây thể hiện sự hài lòng, thư giãn và cảm giác tích cực mà một người trải qua khi được trải nghiệm điều gì đó tốt đẹp, thú vị.
Ngoài ra, Enjoy có nghĩa là chúc ai đó vui vẻ, ngon miệng.
Ví dụ:
- Enjoy your trip! (Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)
- Enjoy your meal! (Ngon miệng nhé!)
Enjoy còn có nghĩa là hưởng lợi, được hưởng, diễn tả việc ai đó được hưởng những điều tốt đẹp, lợi ích từ một tình huống, hoàn cảnh hoặc điều kiện nào đó.
Ví dụ:
- Anh ấy được hưởng một nền giáo dục chất lượng cao. (He enjoys a high-quality education.)
- Cô ấy đang hưởng lợi từ chương trình chăm sóc sức khỏe mới. (She is enjoying the benefits of the new healthcare program.)
2. Các cấu trúc với Enjoy
Trong tiếng Anh, động từ “enjoy” được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt các sắc thái ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
Enjoy + V-ing (Thích thú làm gì đó):
Dùng để diễn tả sự yêu thích, hứng thú khi thực hiện một hành động hay hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- She enjoys swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi ở biển.)
Enjoy + Noun (Thích thú với cái gì đó):
Dùng để diễn tả sự yêu thích, hứng thú đối với một vật, sự vật, hoặc một khái niệm trừu tượng.
Ví dụ:
- He enjoys classical music. (Anh ấy thích nhạc cổ điển.)
- We enjoy the beautiful scenery. (Chúng tôi thích phong cảnh đẹp.)
Enjoy + Yourself/Myself/Ourselves… (Tận hưởng bản thân):
Dùng để diễn tả việc ai đó đang có một khoảng thời gian vui vẻ, thư giãn và tận hưởng.
Ví dụ:
- I hope you enjoy yourself at the party! (Tôi hy vọng bạn sẽ vui vẻ tại bữa tiệc!)
- We enjoyed ourselves at the amusement park. (Chúng tôi đã rất vui ở công viên giải trí.)
Enjoy + something (Tận hưởng điều gì đó):
Dùng để diễn tả việc ai đó đang trải nghiệm hoặc có được điều gì đó tốt đẹp, thú vị.
Ví dụ:
- He is enjoying his new job. (Anh ấy đang tận hưởng công việc mới.)
- She enjoys good health. (Cô ấy có sức khỏe tốt.)
Enjoy! (Chúc vui vẻ!):
Dùng như một lời chúc tốt đẹp, mong muốn ai đó có trải nghiệm tích cực và thú vị.
Ví dụ:
- Enjoy your meal! (Ăn ngon miệng nhé!)
- Enjoy your vacation! (Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ!)
3. Phân biệt enjoy với like và love
Mặc dù cả ba từ “enjoy”, “like”, “love” đều thể hiện sự yêu thích của chủ thể trong câu. Tuy nhiên, sắc thái của “Enjoy” khác biệt so với “Like” (thích) và “Love” (yêu).
Về sắc thái:
- Enjoy: Thường diễn tả sự tận hưởng trải nghiệm hoặc hoạt động, tập trung vào cảm giác tích cực trong thời điểm đó.
- Like: Chỉ sự yêu thích chung chung đối với một thứ gì đó, không nhất thiết phải có sự tham gia tích cực.
- Love: Diễn tả tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc và lâu dài đối với một người, vật hoặc hoạt động.
Về mức độ:
Like (yêu thích nhẹ nhàng, chung chung, mức độ thấp nhất) -> Love (yêu thích mạnh mẽ, sâu sắc) -> Enjoy (yêu thích và tận hưởng ở mức độ cao nhất)
Cấu trúc | Enjoy | Like | Love |
---|---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả sự yêu thích ở mức độ cao nhất, nhấn mạnh vào cảm giác vui thích, thỏa mãn và tận hưởng khi làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.Thường dùng để nói về những hoạt động mang lại niềm vui, sự thư giãn, hoặc những trải nghiệm tích cực. | Diễn tả sự yêu thích ở mức độ nhẹ nhàng, chung chung, không quá mạnh mẽ hay đam mê.Thường dùng để nói về những sở thích thông thường, hoạt động hàng ngày hoặc những thứ không quá quan trọng. | Diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ, sâu sắc, đôi khi mang tính đam mê hoặc tình cảm.Thường dùng để nói về những người thân yêu, bạn bè, sở thích đặc biệt, hoặc những thứ quan trọng đối với bản thân. |
Ví dụ | I enjoy traveling to new places.” (Tôi thích thú đi du lịch đến những nơi mới.)She enjoys spending time with her friends.” (Cô ấy tận hưởng thời gian bên bạn bè.) | I like watching movies. (Tôi thích xem phim.)She likes to eat ice cream. (Cô ấy thích ăn kem.) | I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)He loves playing football.” (Anh ấy rất thích chơi bóng đá.) |
Để có thể thông thạo sử dụng 1 từ vựng nào đó, bạn cần phải nghe. Một công cụ hỗ trợ tuyệt vời có thể giúp bạn luyện nghe mỗi ngày là Mochi Listening.
Để có thể thông thạo sử dụng một từ vựng nào đó, bạn không chỉ cần biết nghĩa của nó mà còn phải nghe cách người bản xứ phát âm, ngữ điệu và sử dụng từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Việc luyện nghe thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với âm thanh của ngôn ngữ, cải thiện khả năng phát âm và hiểu ý nghĩa của từ vựng một cách sâu sắc hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ đắc lực để luyện nghe mỗi ngày, hãy thử Mochi Listening. Với phương pháp luyện nghe sâu Intensive Listening độc đáo, Mochi Listening giúp bạn “bắt” từng âm, hiểu từng chi tiết và vận dụng kiến thức vào bài tập một cách dễ dàng.
Mochi Listening, với 3 bước nghe sâu gồm Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết, dẫn dắt người học đi sâu vào từng sắc thái của âm thanh và ngữ cảnh, từ đó hiểu và nắm bắt thông tin chi tiết trong mỗi bài nghe. Không chỉ có kho video luyện nghe IELTS chất lượng cao với đa dạng chủ đề, Mochi Listening còn mang đến hệ thống bài tập chi tiết, giúp bạn luyện tập toàn diện các kỹ năng cần thiết. Đặc biệt, lộ trình học cá nhân hóa sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
4. Bài Tập
Bài 1: Điền “enjoy”, “like” hoặc “love” vào chỗ trống:
- I really ___ spending time with my grandparents.
- Do you ___ spicy food?
- She ___ to dance in the rain.
- We ___ the new restaurant we tried last night.
- He ___ his job because it’s challenging and rewarding.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “enjoy”, “like” hoặc “love” mà không thay đổi nghĩa:
- I have a lot of fun when I go hiking. (I ___ going hiking.)
- She’s passionate about painting. (She ___ painting.)
- We had a great time at the concert. (We ___ the concert.)
- He’s always happy when he’s playing his guitar. (He ___ playing his guitar.)
- They’re big fans of Italian food. (They ___ Italian food.)
Đáp án:
Bài 1:
- love
- like
- loves
- enjoyed
- loves
Bài 2:
- enjoy
- loves
- enjoyed
- enjoys
- love
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “Enjoy” cũng như cách phân biệt với “Like” và “Love” để không bị nhầm lẫn trong các tình huống giao tiếp.