Tiếng Anh cơ bản

Cách dùng Figure out – Phân biệt với Find out và Work out

“Figure out”, “find out”, “point out”… là những cụm từ có ý nghĩa tương đồng, đều chỉ kết quả của một cuộc khảo sát, nghiên cứu hay tìm kiếm, tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác biệt. Bài viết hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu rõ và phân biệt 3 cụm từ này.

1. Nghĩa của Figure out

Figure out là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tìm ra, giải quyết hoặc hiểu rõ một điều gì đó sau khi đã suy nghĩ hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. Đây là một từ thường được dùng để diễn tả quá trình tìm kiếm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề.

Ví dụ:

  • I finally figured out how to solve this math problem. (Cuối cùng tôi cũng tìm ra cách giải bài toán này.)
  • Can you help me figure out what’s wrong with my computer? (Bạn có thể giúp tôi tìm ra vấn đề gì đang xảy ra với máy tính của tôi không?)
  • We need to figure out a way to reduce costs. (Chúng ta cần tìm ra cách để giảm chi phí.)

Cụm từ này nhấn mạnh đến quá trình suy nghĩ, tìm tòi hoặc phân tích để đạt được một sự hiểu biết hoặc giải pháp.

2. Cách sử dụng Figure out trong câu

Figure out là cụm động từ thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó muốn tìm ra, giải quyết hoặc hiểu rõ một vấn đề nào đó sau khi đã suy nghĩ hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. Dưới đây là một số cách sử dụng “figure out” trong câu:

Cấu trúc:

  • Figure out + tân ngữ (cái gì đó)

Ví dụ:

  • I need to figure out this problem. (Tôi cần tìm ra cách giải quyết vấn đề này.)
  • She figured out the best route to take. (Cô ấy đã tìm ra lộ trình tốt nhất để đi.)
  • Figure out + mệnh đề:

Ví dụ:

We need to figure out what went wrong. (Chúng ta cần tìm ra điều gì đã sai.)
Can you figure out why the computer isn’t working? (Bạn có thể tìm ra lý do tại sao máy tính không hoạt động không?)

    Một số ví dụ khác:

    • It took me a while to figure out the instructions. (Tôi mất một lúc để hiểu rõ hướng dẫn.)
    • He’s trying to figure out how to fix the car. (Anh ấy đang cố gắng tìm cách sửa chiếc xe.)
    • They figured out that they had been going the wrong way. (Họ nhận ra rằng họ đã đi sai hướng.)
    • We eventually figured out that the problem was with the software. (Cuối cùng chúng tôi đã phát hiện ra rằng vấn đề nằm ở phần mềm.)

    Chú ý:

    • “Figure out” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức.
    • Nó nhấn mạnh quá trình suy nghĩ, tìm hiểu hoặc phân tích để đạt được một sự hiểu biết hoặc giải pháp.
    figure out

    3. So sánh Figure Out, Find Out và Work Out

    Dưới đây là bảng so sánh các cụm động từ “figure out,” “find out,” và “work out”:

    Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch tiếng Việt
    Figure outTìm ra, hiểu raShe couldn’t figure out how to solve the problem.Cô ấy không thể tìm ra cách giải quyết vấn đề.
    Find outTìm hiểu, khám pháI need to find out what time the meeting starts.Tôi cần phải tìm hiểu lúc nào cuộc họp bắt đầu.
    Work outGiải quyết, tìm ra cách làmWe need to work out a plan for the project.Chúng ta cần phải tìm ra một kế hoạch cho dự án.

      Giải thích chi tiết:

      • Figure out: Được sử dụng khi bạn tìm ra hoặc hiểu ra một vấn đề hoặc tình huống phức tạp sau khi đã suy nghĩ kĩ.

      Ví dụ: She figured out how to use the new software after some trial and error. (Cô ấy tìm ra cách sử dụng phần mềm mới sau vài lần thử và sai.)

      • Find out: Được sử dụng khi bạn thu thập thông tin mới hoặc tìm hiểu về một sự kiện, thông tin mà bạn chưa biết trước đó.

      Ví dụ: They found out about the cancellation of the flight just before leaving for the airport. (Họ biết được về việc hủy chuyến bay ngay trước khi rời khỏi sân bay.)

      • Work out: Được sử dụng khi bạn giải quyết vấn đề hoặc tìm ra phương pháp để làm một việc gì đó.

      Ví dụ: They worked out a compromise that satisfied both parties. (Họ tìm ra một sự thỏa hiệp làm hai bên đều hài lòng.)

      Ngoài Figure Out, Find Out, Work Out, bạn có thể tra cứu hơn 100.000 từ vựng và cụm từ khác với Từ điển Mochi. Trang từ điển được thiết kế nhằm hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, cung cấp lượng lớn từ vựng và cụm từ, và luôn được cập nhật thường xuyên. Mỗi phần giải nghĩa đều đi kèm với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

      Sau khi tra cứu từ mới cùng Từ điển Mochi, hãy lưu ngay các từ vựng và cụm động từ này vào ứng dụng MochiVocab để ôn tập lại sau đó. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Ứng dụng sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định thời điểm lý tưởng cho việc ôn tập và gửi thông báo nhắc ôn tập. MochiVocab phân loại từ vựng thành 5 cấp độ dựa trên mức độ bạn đã ghi nhớ một từ, cụ thể là tăng tần suất ôn tập các từ chưa nhớ và giảm tần suất với các từ đã nhớ. Phương pháp này giúp tối ưu hóa thời gian học tập, tập trung vào từ vựng khó và giảm thời gian ôn lại từ đã thuộc.

      4. Bài tập vận dụng

      Câu 1: “Figure out” có nghĩa là gì?
      a) To ignore
      b) To discover or understand
      c) To create
      d) To destroy

        Câu 2: Chọn câu sử dụng từ “figure out” đúng cách
        a) She needs to figure out a new dress.
        b) They figured out the solution to the problem.
        c) We will figure out tomorrow morning.
        d) He figured out a happy birthday.

        Câu 3: “I can’t figure out _.”
        a) this puzzle
        b) on the table
        c) fast car
        d) high building

        Câu 4: Chọn từ đồng nghĩa với “figure out”
        a) Ignore
        b) Complicate
        c) Solve
        d) Destroy

        Câu 5: “She finally figured out how to _ the software.”
        a) ignore
        b) understand
        c) solve
        d) use

        Câu 6: “We need to figure out _ to save more money.”
        a) what went wrong
        b) how
        c) why
        d) the time

        Câu 7: Chọn câu sử dụng từ “figure out” đúng ngữ pháp
        a) I figured out the train schedule.
        b) I figured out on the table.
        c) I figured out in the morning.
        d) I figured out a happy birthday.

        Câu 8: “He is trying to figure out why the computer _.”
        a) work
        b) isn’t working
        c) working
        d) works

        Câu 9: Chọn cụm từ đồng nghĩa với “figure out”
        a) Mess up
        b) Find out
        c) Look up
        d) Call out

        Câu 10: “They haven’t figured out _.”
        a) where the noise is coming from
        b) the table
        c) next week
        d) at the door

        Đáp án:

        1. b) To discover or understand
        2. b) They figured out the solution to the problem.
        3. a) this puzzle
        4. c) Solve
        5. d) use
        6. b) how
        7. a) I figured out the train schedule.
        8. b) isn’t working
        9. b) Find out
        10. a) where the noise is coming from

        Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ “figure out” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống cần giải quyết vấn đề hoặc tìm ra câu trả lời. Bài viết đã cung cấp các ví dụ, cấu trúc câu và bài tập trắc nghiệm để giúp bạn nắm vững cách sử dụng “figure out.” Hy vọng rằng qua những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng “figure out” vào thực tế, đồng thời phân biệt rõ ràng với các cụm từ khác như “find out” và “point out”.