Bạn đã bao giờ thắc mắc vì sao người bản xứ lại hay nói “Of course” để diễn tả điều gì đó được coi là tất nhiên không? Ngoài nghĩa cơ bản đó thì “Of course” trong tiếng Anh còn có nghĩa là gì mà lại được sử dụng phổ biến như vậy? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
I. Of course là gì?
“Of course” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa là tất nhiên, dĩ nhiên và được sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói giao tiếp hằng ngày.
“Of course” là một cách diễn đạt ngắn gọn để thể hiện sự đồng ý, xác nhận hoặc cho phép ai đó làm một điều gì đó. Bên cạnh đó, “Of course” cũng nhấn mạnh sự hiển nhiên của vấn đề, diễn tả những gì bạn nói là hiển nhiên hoặc cho rằng tình huống hay thông tin đó là điều chắc chắn, không có gì đáng ngạc nhiên.
Ví dụ:
- Of course I’ll help you with your homework, I’m your older sister after all. (Tất nhiên chị sẽ giúp em làm bài tập về nhà, chị là chị lớn của em mà.)
- Of course I remembered to pick up the dry cleaning, I wrote it down in my planner. (Tất nhiên là tôi nhớ lấy quần áo đã giặt, tôi đã ghi chú vào sổ lịch của mình rồi mà.)
II. Những từ và cụm từ đồng nghĩa với “Of course”
Trong tiếng Anh, ngoài “Of course” mang nghĩa là tất nhiên, dĩ nhiên; các bạn có thể tham khảo những từ và cụm từ đồng nghĩa trong bảng sau:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Certainly | Chắc chắn (khẳng định không còn phải nghi ngờ một điều gì đó). | Do you think she’ll win the race? – Certainly, she’s the fastest runner on the team. (Bạn có nghĩ cô ấy sẽ thắng cuộc đua không? – Chắc chắn rồi, cô ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.) |
Absolutely | Hoàn toàn, tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh sự thật về một điều gì đó). | She is absolutely the best teacher in our school. (Cô ấy chắc chắn là giáo viên giỏi nhất trong trường chúng tôi.) |
Surely | Chắc chắn (dùng để biểu thị sự tin tưởng vào điều mình nói và muốn người khác đồng ý với mình). | Surely, you can’t deny that the sun rises in the east and sets in the west. (Chắc chắn, bạn không thể phủ nhận rằng mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) |
Naturally | Tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên. | When you exercise regularly, your body will naturally become stronger and more flexible. (Khi bạn tập thể dục đều đặn, cơ thể bạn sẽ tự nhiên trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn.) |
Obviously | Rõ ràng, hiển nhiên (dùng để chỉ thông tin mà bạn mong đợi người khác đã biết hoặc đồng ý). | Obviously, the sun rises in the east and sets in the west. (Rõ ràng, mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) |
Clearly | Rõ ràng, hiển nhiên (được sử dụng để nhấn mạnh điều bạn đang nói là rõ ràng và đúng đắn). | The evidence clearly shows that he was at the crime scene during the time of the incident. (Bằng chứng rõ ràng cho thấy anh ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án vào thời điểm xảy ra sự việc.) |
Definitely | Chắc chắn, nhất định (biểu thị sự khẳng định mạnh mẽ về sự thật của một điều gì đó, không có gì phải nghi ngờ). | She definitely aced the exam, scoring a perfect 100% with no doubt about her success. (Cô ấy chắc chắn đã đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi, 100% không chút nghi ngờ gì về thành công của mình.) |
Undoubtedly | Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn (dùng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc sự thật không thể chối cãi). | Despite the challenges, her talent and determination undoubtedly secured her a place in the prestigious art school. (Mặc dù gặp nhiều thách thức, tài năng và sự quyết tâm của cô ấy chắc chắn đã giúp cô ấy giành được một vị trí tại trường nghệ thuật danh giá.) |
Sure thing | Chắc chắn được rồi, thể hiện sự đồng ý. | “Can you pick up some milk on your way home?” “Sure thing, I’ll grab some for you.” (Bạn có thể mua sữa trên đường về không?- Tất nhiên rồi, tôi sẽ mua cho bạn.) |
By all means | Tất nhiên (sử dụng khi cho phép ai đó làm việc gì). | “Would you mind helping me move this heavy box?” “By all means.” (Bạn có thể giúp tôi chuyển cái hộp nặng này được không? – Tất nhiên rồi.) |
Thật đúng là đâu chỉ có “Of course” mới diễn tả sự đồng ý, sự thật hiển nhiên đúng không nào? Hi vọng bạn đã “bỏ túi” được nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với “Of course”. Đặc biệt, nghĩa và ví dụ của những từ vựng trên đều có thể được tìm thấy trên Từ điển Mochi.
Với kho dữ liệu lên đến 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các bản dịch kèm theo âm thanh và ví dụ trực quan giúp bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng. Kho từ vựng cũng được cập nhật thường xuyên giúp bạn liên tục nâng cao được vốn từ vựng của mình. Đặc biệt, Từ điển Mochi là một website hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo nên bạn có thể tập trung tra cứu từ mà không lo bị xao nhãng nữa nhé!
III. Phân biệt “Sure”, “Certain” và “Of course”
“Sure”, “Certain” và “Of course” mang ý nghĩa tương đồng nhau, đều là tất nhiên, chắc chắn rồi. Chúng có thể thay thế cho nhau trong câu văn, tuy nhiên 3 từ này vẫn có sự khác biệt nhất định. Cùng MochiMochi phân biệt rõ hơn nhé!
- Điểm giống nhau
“Sure”, “Certain” và “Of course” đều mang ý nghĩa tất nhiên, chắc chắn, diễn tả sự đồng ý với với một vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- “Can I borrow your pen?” “Of course!” (“Tôi có thể mượn bút của bạn không?” “Tất nhiên rồi!”)
- She was certain that she had locked the front door before leaving the house. (Cô chắc chắn rằng mình đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)
- I am sure that I locked the front door before leaving the house. (Tôi chắc chắn rằng mình đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)
- Điểm khác nhau
Sure | Certain | Of course | |
---|---|---|---|
Cách dùng | Được sử dụng trong văn phong thân mật, trong giao tiếp hằng ngày nhằm diễn đạt sự đồng ý hoặc chắc chắn. | Được sử dụng trong trường hợp đòi hỏi tính chất trang trọng hoặc đòi hỏi nhấn mạnh mức độ chắc chắn cao hơn. | Được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhằm bày tỏ sự đồng ý, xác nhận cho ai đó làm gì và chấp nhận một cách hiển nhiên, không có gì đáng ngạc nhiên hay suy nghĩ nhiều. |
Ví dụ | She was sure that her hard work would pay off and she would get the promotion. (Cô ấy tin chắc rằng công sức của mình sẽ được đền đáp và cô ấy sẽ nhận được quyết định thăng chức.) | I am certain that the sun will rise tomorrow because it happens every day. (Tôi chắc chắn rằng mặt trời sẽ mọc vào ngày mai vì đó là điều diễn ra hằng ngày.) | “Do you think this dress looks good on me?” “Of course, you look stunning!” (“Bạn có nghĩ tôi mặc chiếc váy này rất đẹp không?” “Tất nhiên rồi, bạn trông thật lộng lẫy”) |
Để phân biệt các từ vựng trên một cách dễ dàng, bạn nên ôn tập chúng hằng ngày cùng sự hỗ trợ từ MochiVocab.
MochiVocab là nguồn tài liệu từ vựng uy tín với hơn 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng có đính kèm flashcard và hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Đặc biệt MochiVocab còn sở hữu 2 tính năng đặc biệt giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện từ vựng:
- Tính năng “Thời điểm vàng”: Đây là tính năng được xây dựng dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) rất nổi tiếng. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng mới để nhắc nhở ôn tập, qua đó giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
- Tính năng “5 cấp độ từ vựng”: Từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ chưa nhớ đến ghi nhớ sâu. Dựa vào bảng xếp hạng này, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập tương ứng cho các từ vựng ở mỗi cấp độ: các từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn các từ vựng ở cấp độ cao.
IV. Những cụm từ và câu liên quan đến “Of course”
Ngoài thành ngữ “Of course” như đã đề cập trước đó, tiếng Anh còn có một số cụm từ có liên quan mà bạn nên tham khảo.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Of course not | Hoàn toàn không, chắc chắn là không (dùng để phủ định một câu hỏi hoặc một đề nghị một cách dứt khoát). | “Would you like me to help you with that heavy box?” “Of course not, I can manage.” (“Bạn có muốn tôi giúp bạn mang cái hộp nặng này không?” “Tất nhiên là không, tôi có thể tự làm được.”) |
In the course of time | Theo thời gian, dần dần, trong quá trình (diễn tả một quá trình thay đổi hoặc phát triển xảy ra từ từ). | In the course of time, the city grew larger and more modern. (Theo thời gian, thành phố trở nên lớn hơn và hiện đại hơn.) |
In/with the course of time | Dần dần, từ từ, nhấn mạnh sự thay đổi hoặc phát triển xảy ra trong một khoảng thời gian dài. | With the course of time, their friendship grew stronger. (Theo thời gian, tình bạn của họ càng trở nên khăng khít hơn.) |
As a matter of course | Một cách tự nhiên, hiển nhiên, không cần phải bàn cãi (diễn tả một hành động hoặc một điều gì đó xảy ra theo lẽ tự nhiên, trong một quy trình quen thuộc.) | We will send you a confirmation email as a matter of course. (Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email xác nhận theo đúng quy trình bình thường.) |
Pervert the course of justice | Làm sai lệch quá trình pháp lý, ngăn cản công lý được thực hiện (thường liên quan đến việc cố tình làm sai lệch bằng chứng, vu khống, hoặc can thiệp vào quá trình điều tra.) | The witness was accused of perverting the course of justice by lying under oath. (Người chứng bị cáo buộc làm sai lệch quá trình pháp lý bằng cách khai man.) |
In the course of | Trong quá trình, trong khi. | In the course of the meeting, we discussed many important issues. (Trong quá trình cuộc họp diễn ra, chúng tôi đã thảo luận nhiều vấn đề quan trọng.) |
In the normal course of events | Theo lẽ thường, thông thường | In the normal course of events, we would expect to finish the project by the end of the month. (Theo đúng tiến trình thì chúng tôi kỳ vọng dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng này.) |
A course of action | Một phương án hành động. | We need to decide on a course of action. (Chúng ta cần quyết định một phương án hành động.) |
To run its course | Diễn ra một cách tự nhiên, đến hồi kết | Let the disease run its course. (Để bệnh tự khỏi.) |
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần biết về thành ngữ “Of course”, đồng thời đã gợi ý những từ, cụm từ đồng nghĩa và liên quan đến “Of course”. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!