Tiếng Anh cơ bản

Fancy là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã bắt gặp từ Fancy trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong mỗi cấu trúc, Fancy lại có cách sử dụng khác nhau và dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc, cách dùng của Fancy trong tiếng Anh và làm bài tập vận dụng nhé.

I. Fancy là gì trong tiếng Anh?

Fancy được phát âm là /ˈfæn.si/ và là một từ vựng tiếng Anh có thể được sử dụng để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy vào mục đích và ngữ cảnh của câu nói mà “fancy” sẽ đóng vai trò như một danh từ, tính từ hoặc động từ.

Danh từTính từĐộng từ
– Sở thích nhất thời, mong muốn thoáng qua- Sự tưởng tượng
Ví dụ:In my fancy, Jack is a handsome boy with blue eyes. (Trong tưởng tượng của tôi, Jack là anh chàng đẹp trai với đôi mắt xanh.)
– Cầu kỳ, lạ mắt, khác thường, nổi bật, dễ được chú ý- Có tính thu hút, hợp thời, hợp thị hiếu- Đắt đỏ, sang trọng, xa xỉ
Ví dụ: We rent a fancy hotel for our vacation at Los Angeles.(Chúng tôi đã thuê một khách sạn sang trọng cho kỳ nghỉ ở Los Angeles.)
– Tưởng tượng, phỏng đoán – Ưa thích, thích thú, muốn có hoặc muốn làm một việc gì đó- Dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên 
Ví dụ: We don’t fancy climbing mountain in the heavy rain.(Chúng tôi không thích leo núi trong khi trời mưa.)

II. Các cấu trúc và cách dùng Fancy

Dưới đây là các cấu trúc đi kèm với Fancy:

  • Fancy + noun/noun phrase

Cấu trúc: S + fancy(ies) + noun/noun phrase + …

Ta sử dụng cấu trúc này để diễn đạt “chủ ngữ mong muốn, yêu thích điều gì đó”.

Ví dụ: Rosie fancies a new car after graduation. (Rosie muốn có một chiếc xe hơi mới sau khi tốt nghiệp.)

  • Fancy + that

Cấu trúc: S1 + fancy(ies) + (that) + S2 + V + …

Trong cấu trúc này, Fancy mang nghĩa tương đương với các động từ think, imagine dùng để diễn tả “chủ ngữ nghĩ rằng/tưởng tượng/ tin rằng…”

Ví dụ: When I was a child, I fancied that I was policeman. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã tưởng tượng rằng tôi là chú cảnh sát.)

  • Fancy + oneself

Cấu trúc: S + fancy(ies) oneself + as + noun/noun phrase + …

Cấu trúc này dịch nghĩa theo nghĩa tiếng Việt là “nhầm tưởng”, “ảo tưởng”, “tự cho mình là…” dùng để nói rằng “ai đó đã có sự đánh giá sai lầm về bản thân họ hoặc đánh giá quá cao khả năng của bản thân”.

Ví dụ: Daniel fancies himself as the superhero. (Daniel tự cho mình là siêu anh hùng.)

fancy

Các bạn có thể dễ dàng bắt gặp cấu trúc trên trong các đoạn hội thoại tiếng Anh hằng ngày. Một cách hiệu quả giúp bạn hiểu rõ hơn các cấu trúc của một từ hay cụm từ tiếng Anh là nghe thật nhiều. Việc này không chỉ giúp nâng cao ngữ pháp mà còn cả khả năng nghe hiểu của bạn. Nếu như bạn không biết nên lựa chọn ứng dụng nào và bắt đầu từ đâu thì hãy thử trải nghiệm ngay Mochi Listening.

Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết giúp bạn nâng trình nghe một cách rõ rệt. Mochi Listening có thể sử dụng trên cả điện thoại, máy tính, laptop vô cùng tiện lợi và đặc biệt là không chứa quảng cáo, tin nhắn gây mất tập trung cho người học.
Mochi Listening sẽ chia bài học thành các chặng giúp người học dễ dàng tiếp cận với các trình độ cao dần lên. Các từ vựng trong mỗi bài nghe sẽ được trình bày ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp người học có ấn tượng ghi nhớ lâu hơn. Việc ôn tập sẽ thông qua các bài tập được thiết kế dưới dạng điền từ và chọn đáp án đúng. Bạn chỉ cần chăm chỉ học tập với Mochi Listening mỗi ngày, kỹ năng nghe hiểu cũng như vốn từ vựng của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.

mochi listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening

III. Sau Fancy là To V hay V-ing?

Với chức năng là một ngoại động từ (transitive verb), Fancy sẽ đi cùng một tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. Trong hầu hết mọi trường hợp, động từ Fancy sẽ được theo sau bởi “V-ing”. Tuy nhiên, vẫn có những ngữ cảnh đặc biệt khi theo sau Fancy lại là “to V”.

  • Fancy + V-ing

Cấu trúc: S + fancy(ies) + V-ing + …

Ta sử dụng Fancy + V-ing hoặc cấu trúc “fancy doing something” để diễn đạt việc ai đó hứng thú/yêu thích công việc gì hoặc mong muốn được làm gì. Trong trường hợp này, động từ “fancy” đồng nghĩa với “like”, “want”…

Ví dụ: We fancy going picnic every month. (Chúng tôi thích đi dã ngoại mỗi tháng.)

  • Fancy + to V

Cấu trúc: S + fancy(ies) + O + to V + …

Cấu trúc Fancy + to V được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh – Anh – khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ tin tưởng/dự đoán chắc chắn rằng ai đó sẽ thành công trong việc gì”, đặc biệt là sẽ chiến thắng một cuộc so tài. Trong cấu trúc này, động từ “fancy” đồng nghĩa với “believe” (tin tưởng).

Ví dụ: Who do you fancy to the nomination for president? (Bạn dự đoán ai được đề cử làm tổng thống?)


IV. Một số từ, cụm từ đi với Fancy

  • Take a fancy to sth/sb: Bắt đầu thích ai/cái gì
  • Passing fancy: Một sở thích ngắn hạn
  • Fancy words: Từ ngữ hoa mỹ
  • Nothing fancy: Không quá cầu kỳ
  • Take/ tickle your fancy: Khiến ai thích, muốn có gì đó
  • Fancy someone’s chances: Tin rằng ai đó sẽ giành được cơ hội của họ

Ví dụ: Jane takes a fancy to Chinese cuisine. (Jane bắt đầu thích ẩm thực Trung Hoa.)


V. Các từ đồng nghĩa với Fancy

  • Like/ Wish/ Want (Thích/ mong ước/ muốn)
  • Image/ Think/ Guess (Tưởng tượng/ phỏng đoán)
  • Expensive/ Costly/ Exclusive/ Pricey (Đắt đỏ/ xa xỉ)
  • Complicated/ Ornate/ Showy (Cầu kỳ/ nổi bật/ sặc sỡ)
  • Fashionable/ Attractive (Hợp thời trang/ thu hút)
  • Desire/ Whim (Mong muốn/ ngẫu hứng)
  • Imagination/ Dream (Sự tưởng tượng/ giấc mơ)

Ví dụ: Thai Food is the most pricey restaurant in this town. (Thai Food là nhà hàng đắt nhất ở thị trấn này.)


VI. Bài tập vận dụng kèm đáp án

Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa với từ fancy trong các câu sau

1. Whenever she goes to the party, she always appears in a fancy dress.

A. cheap

B. showy

C. lovely

2. She always goes shopping at a fancy store.

A. costly

B. big

C. small

3. I strongly fancy my sister to pass an interview. 

A. take

B. see

C. believe

4. We have visited a lot of shops but nothing really fancy me.

A. ignore

B. attract

C. see

5. She knows that Charlie fancies her, but she always keeps distance with him.

A. ignores

B. likes

C. dislikes

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. She______a fancy to living in the countryside.

A. has

B. takes

C. does

2. She bought a simple shirt, ______fancy in the supermarket.

A. nothing 

B. everything

C. just

3. He often fancies_______ Laura likes him.

A. of

B. to

C. that

4. He said that playing games was a _____fancy for him.

A. doing

B. passing

C. failing

5. We fancy Mark to _____in the swimming competition.

A. get

B. leave

C. succeed

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. C
  4. B
  5. C

Qua bài viết trên đây, MochiMochi đã tổng hợp những kiến thức cơ bản về Fancy. Mong rằng bài viết này có thể giúp bạn hiểu hết ngữ nghĩa của Fancy và cách sử dụng từ trong câu. Hãy đón chờ các bài viết tiếp theo của MochiMochi để cùng cải thiện khả năng tiếng Anh mỗi ngày nhé.