Tiếng Anh cơ bản

Postpone to V hay Ving? Cách nắm chắc kiến thức về cấu trúc postpone

Một trong những động từ quen thuộc để diễn tả sự trì hoãn trong tiếng Anh, đó là postpone. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc là điều quan trọng để diễn tả chính xác khi bạn muốn thể hiện ý định hoãn hoặc thay đổi thời gian. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về postpone qua bài viết dưới đây nhé.

I. Khái niệm postpone

Postpone /poʊstˈpoʊn/ có nghĩa là trì hoãn hoặc dời một sự việc, hành động sang một thời điểm khác trong tương lai. Động từ này thường được dùng phổ biến trong các tình huống giao tiếp liên quan đến công việc, học tập hoặc các hoạt động thường nhật. 

Vì postpone là một ngoại động từ nên động từ này sẽ cần tân ngữ trực tiếp, có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.  

Ví dụ: 

  • They decided to postpone the conference until next year. (Họ đã quyết định hoãn hội nghị đến năm sau.)
  • The school postponed the exam because of the heavy snowfall. (Trường học đã hoãn kỳ thi do tuyết rơi dày.)

II. Cấu trúc postpone to V hay V-ing?

Postpone luôn đi với động từ dạng V-ing. Postpone V-ing có nghĩa là trì hoãn, hoãn lại hành động, việc làm nào đó. Ngoài ra, postpone còn đi với các danh từ/ cụm danh từ với nghĩa tương tự: trì hoãn sự kiện, sự việc nào đó. 

Ví dụ: 

  • She postponed studying for her exam to spend time with friends. (Cô ấy đã hoãn việc học cho kỳ thi để dành thời gian với bạn bè.)
  • We need to postpone finishing the report until next week. (Chúng ta cần hoãn việc hoàn thành báo cáo đến tuần sau.)

Một vốn từ vựng tốt sẽ giúp bạn dễ dàng thực hành các cấu trúc ngữ pháp trong đời sống. Bạn sẽ có thể nhận diện và tự mình ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Để tối ưu hóa việc học từ vựng, hãy bắt đầu thói quen học từ cùng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng với hơn 20 khóa học đa dạng chủ đề, phù hợp với nhiều nhu cầu học khác nhau. Đặc biệt, MochiVocab áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được chứng minh giúp tăng hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ chuẩn bị quên đi kiến thức để gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. 

Từ vựng mà bạn đã học cũng sẽ được MochiVocab sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Postpone đi với giới từ gì?

Postpone thường đi với giới từ “until” hoặc “till” để chỉ thời gian hoãn lại. 

3.1. Postpone + something + to + time

Công thức này diễn tả việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động đến một thời điểm trong tương lai. Cụ thể, “to” được dùng để chỉ thời điểm mới mà sự việc sẽ diễn ra, thay thế thời gian ban đầu đã được lên kế hoạch.

Ví dụ: The concert was postponed to next Friday. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn đến thứ Sáu tới.)

Trong ví dụ này, buổi hòa nhạc được dời lại đến một thời điểm mới, và “to” giúp xác định rõ thời gian mới đó.

3.2. Postpone + something + until + time

Cấu trúc này nghĩa là trì hoãn một sự kiện, hành động hoặc kế hoạch cụ thể cho đến một thời gian khác. Việc trì hoãn có mục đích để có thêm thời gian chuẩn bị, kỳ vọng sẽ đem lại kết quả tốt hơn ban đầu. 

Ví dụ: The organizers decided to postpone the festival until the weather improves. (Những người tổ chức đã quyết định hoãn lễ hội cho đến khi thời tiết tốt hơn.)

postpone

IV. Từ đồng nghĩa với postpone

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Delay/dɪˈleɪ/Trì hoãnThe flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Defer/dɪˈfɜːr/Hoãn lại, dời lạiThe decision has been deferred to next month. (Quyết định đã bị hoãn lại đến tháng sau.)
Put off/pʊt ɒf/Hoãn lại, dời lạiThey put off the meeting until tomorrow. (Họ đã hoãn cuộc họp đến ngày mai.)
Suspend/səˈspend/Đình chỉ, tạm ngừngThe match was suspended due to heavy rain. (Trận đấu đã bị đình chỉ do mưa lớn.)
Adjourn/əˈdʒɜːrn/Hoãn lại, dời lại (chủ yếu trong các cuộc họp)The committee adjourned the meeting until further notice. (Ủy ban đã hoãn cuộc họp cho đến khi có thông báo mới.)

V. Từ trái nghĩa với postpone

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Advance/ədˈvɑːns/Thúc đẩy, tiến hành sớmThey decided to advance the meeting to next Monday. (Họ quyết định đẩy cuộc họp lên thứ Hai tới.)
Expedite/ˈekspədaɪt/Đẩy nhanh, xúc tiếnThe company expedited the process to meet the project deadline. (Công ty đã đẩy nhanh quá trình để kịp hạn chót dự án.)
Accelerate/əkˈseləreɪt/Tăng tốc, làm nhanh hơnThe team accelerated the production to launch the product early. (Nhóm đã tăng tốc sản xuất để ra mắt sản phẩm sớm hơn.)
Bring forward/brɪŋ ˈfɔːwəd/Đẩy sớm lên, tiến hành sớmThey brought the exam forward by two days. (Họ đã đẩy kỳ thi sớm lên hai ngày.)
Hasten/ˈheɪsən/Thúc giục, làm nhanh hơnThe government hastened the implementation of the new policy. (Chính phủ đã đẩy nhanh việc thực hiện chính sách mới.)

VI. Bài tập

1. The meeting was __________ until next Monday.

A. postponed

B. advance

C. delayed

D. expedit

2. They decided to __________ holding the event because of the bad weather.

A. cancel

B. delay

C. postpone

D. bring forward

3. We cannot __________ the meeting any longer; a decision must be made now. 

A. postpone

B. speed up

C. complete

D. finalize

4. The concert was __________ due to technical issues.

A. hastened

B. advanced

C. postponed

D. completed

5. Chọn từ đồng nghĩa với postpone:

A. Expedite

B. Delay

C. Accelerate

D. Finish

6. The team had to postpone __________ the project until next month.

A. finishing

B. to finish

C. finish

D. finishes

7. Chọn từ trái nghĩa với postpone

A. Delay

B. Hasten

C. Defer

D. Put off

8. They postponed __________ to the museum until tomorrow.

A. going

B. go

C. to go

D. goes

9. They __________ the event due to the bad weather.

A. postpone

B. postponing

C. postponed

D. to postpone

10. We need to postpone __________ the project until next week.

A. to complete

B. completing

C. complete

D. completed

Đáp án: 

1. A
2. C
3. A
4. C
5. B
6. A
7. B
8. A
9. C
10. B

Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm và cách dùng của postpone qua bài viết này. Hãy thực hành áp dụng chúng trong các tình huống thực tế để sử dụng thành thạo động từ này nhé. MochiMochi chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và hiệu quả.