Trong tiếng Anh, worry không chỉ đơn giản là một động từ thể hiện sự lo lắng mà còn có nhiều cách sử dụng khác nhau, đặc biệt là khi đi cùng với các giới từ. Sự kết hợp này không chỉ làm phong phú thêm nghĩa của từ mà còn tạo ra nhiều sắc thái khác nhau khi diễn đạt. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của từ worry trong bài viết này nhé.
I. Khái niệm worry
Worry có thể được sử dụng trong vai trò một động từ và danh từ.
1. Worry là động từ
Worry được sử dụng như một nội động từ (intransitive verb): Khi được sử dụng như một nội động từ, worry thể hiện trạng thái tự bản thân lo lắng mà không tác động trực tiếp đến đối tượng nào khác.
Ví dụ:
- She worries about her exams. (Cô ấy lo lắng về các kỳ thi của mình.)
- He worries easily, even over small things. (Anh ấy dễ lo lắng, ngay cả về những điều nhỏ nhặt.)
Worry được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb): Khi được sử dụng như một ngoại động từ, worry cần có tân ngữ đi kèm để chỉ đối tượng bị tác động bởi sự lo lắng.
Ví dụ:
- His health worries his family a lot. (Tình trạng sức khỏe của anh ấy khiến gia đình anh ấy rất lo lắng.)
- The news worried the whole community. (Tin tức đã làm cả cộng đồng lo lắng.)
2. Worry là danh từ
Khi là danh từ, “worry” chỉ sự lo lắng, mối bận tâm, hoặc điều khiến người khác cảm thấy không an tâm.
Ví dụ:
- He has a lot of worries about his future. (Anh ấy có rất nhiều mối lo về tương lai của mình.)
- Financial worries are keeping him awake at night. (Những nỗi lo về tài chính khiến anh ấy thức trắng đêm.)
- He expressed his worries about the project’s progress. (Anh ấy bày tỏ những lo lắng về tiến độ của dự án.)
II. Họ từ (word family) của worry
Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Worry | v | Lo lắng | She worries about her health a lot. (Cô ấy lo lắng rất nhiều về sức khỏe của mình.) |
Worry | n | Sự lo lắng | Her biggest worry is her financial situation. (Mối lo lớn nhất của cô ấy là tình hình tài chính.) |
Worried | adj | Lo lắng, bồn chồn | He looks worried about the exam results. (Anh ấy trông lo lắng về kết quả kỳ thi.) |
Worrying | adj | Đáng lo ngại | The current situation is quite worrying. (Tình hình hiện tại khá đáng lo ngại.) |
Worrisome | adj | Sự lo lắng, phiền phức | The increasing number of accidents in this area is worrisome. (Số lượng tai nạn ngày càng tăng ở khu vực này là điều đáng lo ngại.) |
Worrier | n | Người hay lo lắng | She’s such a worrier, always thinking about the worst. (Cô ấy là người hay lo lắng, luôn nghĩ đến điều tồi tệ nhất.) |
Worrily | adv | Một cách lo lắng | She looked at the dark clouds worrily, fearing a storm was coming.(Cô ấy lo lắng nhìn những đám mây đen và sợ rằng cơn bão sắp tới.) |
Khi nắm vững các dạng của từ worry, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi và áp dụng chúng vào câu văn một cách tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thực hành tiếng Anh, khi mà sự chính xác và linh hoạt trong ngôn ngữ đóng vai trò then chốt. Để tối ưu việc học, bạn có thể lưu những từ này vào MochiVocab để ôn tập với “Thời điểm vàng”.
MochiVocab giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, bằng cách tính toán thời điểm phù hợp và gửi thông báo nhắc bạn vào ôn tập. Tính năng đặc biệt này được xây dựng dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật được chứng minh đem lại khả năng ghi nhớ tốt gấp nhiều lần so với kỹ thuật truyền thống. Ngoài ra, MochiVocab cũng phân loại từ vựng của bạn theo cấp độ ghi nhớ (Cấp 1: Chưa nhớ – Cấp 5: Ghi nhớ sâu). Những từ bạn đã nhớ sẽ được nhắc ôn tập ít hơn với các lần ôn tập xa nhau hơn, đảm bảo bạn được ôn tập từ vựng với tần suất hợp lý để ghi nhớ từ lâu hơn.
Ngoài MochiVocab, hệ sinh thái của MochiMochi còn có website Từ điển Mochi vô cùng hữu ích. Từ điển Mochi cung cấp nguồn tài nguyên gồm 100,000 từ và cụm từ mà bạn có thể dễ dàng tra cứu chính xác từ vựng tiếng Anh với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ minh họa. Trang web còn có các tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là giao diện của Từ điển Mochi hoàn toàn không chứa quảng cáo giúp đảm bảo bạn dành trọn sự tập trung cho việc tra cứu.
III. Worry đi với giới từ gì
Worry + about + something/ someone
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự lo lắng về điều gì
Ví dụ:
- She always worries about her children’s health. (Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe của con cái.)
- Don’t worry about the weather, it will be fine. (Đừng lo về thời tiết, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Worry + for + someone
Worry for thường dùng khi bạn lo lắng cho ai đó, thường là khi người đó đang trong tình cảnh khó khăn.
Ví dụ:
- I worry for my friend who is going through a tough time. (Tôi lo lắng cho người bạn của tôi đang trải qua thời gian khó khăn.)
- They worry for their family living in the flood-prone area. (Họ lo lắng cho gia đình sống ở khu vực dễ bị lũ lụt.)
Worry + mệnh đề that
Hãy sử dụng cấu trúc này để diễn tả suy nghĩ hoặc lo ngại về một sự việc có thể xảy ra hoặc đã xảy ra. Mệnh đề that làm rõ nội dung của sự lo lắng.
Ví dụ:
- She worries that her son is not eating enough. (Cô ấy lo lắng rằng con trai mình không ăn đủ no.)
- They worry that the project will not be completed on time. (Họ lo rằng dự án sẽ không hoàn thành đúng hạn.)
Worry + someone + with + something
Đây là cấu trúc ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa ai đó bận tâm, lo lắng về việc làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ:
- Don’t worry me with your problems right now, I’m busy. (Đừng làm phiền tôi với những vấn đề của bạn lúc này, tôi đang bận.)
- He didn’t want to worry his parents with his financial issues. (Anh ấy không muốn làm cha mẹ lo lắng về các vấn đề tài chính của mình.)
Worry + at + something
Worry at mang nghĩa cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề, thường là trong một khoảng thời gian dài khó khăn. Đây là một dạng thể hiện sự cố gắng không ngừng để giải quyết hoặc hiểu một vấn đề.
Ví dụ:
- He kept worrying at the problem until he found a solution. (Anh ấy cứ mải mê suy nghĩ về vấn đề ấy cho đến khi tìm ra giải pháp.)
- She worried at the puzzle for hours, trying to figure it out. (Cô ấy đã dành hàng giờ suy nghĩ về câu đố để cố gắng tìm ra đáp án.)
IV. Từ đồng nghĩa với worry
Từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Concern | n/v | /kənˈsɜrn/ | Sự quan tâm; lo lắng |
Anxiety | n | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | Sự lo âu, sự băn khoăn |
Fear | n/v | /fɪr/ | Nỗi sợ, sự lo lắng |
Apprehension | n | /ˌæp.rɪˈhɛn.ʃən/ | Sự e ngại, lo lắng |
Nervousness | n | /ˈnɜrvəs.nəs/ | Tình trạng lo lắng, bồn chồn |
Fret | v | /frɛt/ | Lo lắng, băn khoăn |
Distress | n/v | /dɪˈstrɛs/ | Sự đau khổ, sự lo lắng |
Dismay | n/v | /dɪsˈmeɪ/ | Sự thất vọng, lo lắng |
Unease | n | /ʌnˈiːz/ | Sự không thoải mái, lo lắng |
Disquiet | n/v | /dɪsˈkwaɪ.ɪt/ | Sự lo âu, làm cho lo lắng |
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và sự tự tin trong việc sử dụng từ worry trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên theo dõi thêm nhiều nội dung về tiếng Anh từ MochiMochi để cải thiện trình độ của mình nhé. Chúc bạn học tốt!