Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Respect là gì? Chi tiết về khái niệm, cấu trúc và bài tập

Trong tiếng Anh, respect là một từ quan trọng và quen thuộc khi giao tiếp hằng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của từ respect, cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau kèm ví dụ minh hoạ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến respect và cách chúng được dùng trong tiếng Anh.

Khái niệm respect

Respect là một từ tiếng Anh có nghĩa là tôn trọng, từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ:

  • Với nghĩa danh từ, respect mang nghĩa là sự tôn trọng, lòng kính trọng đối với ai hoặc điều gì đó. 

Ví dụ: 

He has a lot of respect for his grandfather. (Anh ấy dành rất nhiều sự tôn trọng đối với ông nội của mình.)

The students showed their respect by standing when the teacher entered the room. (Các học sinh thể hiện sự tôn trọng của họ bằng cách đứng dậy khi giáo viên bước vào phòng.)

She lost the respect of her peers due to her dishonest behavior. (Sự thiếu trung thực đã khiến cô ấy đánh mất sự tôn trọng của bạn bè dành cho mình).

  • Với nghĩa động từ, respect mang nghĩa là tôn trọng, kính trọng hoặc coi trọng ai đó hoặc điều gì đó. 

Ví dụ: 

You should always respect other people’s opinions. (Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác.)

They respect their manager for her fairness and dedication. (Họ rất tôn trọng người quản lý của mình vì sự công minh và tận tụy của cô ấy.)

It’s important to respect the environment by reducing waste and recycling. (Việc mọi người tôn trọng môi trường sống bằng cách giảm rác thải và tái chế là rất cần thiết.)

cấu trúc respect

Family word (họ từ) của respect

Loại từNghĩa của từVí dụ
respect (noun)sự tôn trọng, lòng kính trọngShe has a deep respect for her teachers. (Cô ấy có lòng kính trọng sâu sắc đối với các thầy cô của mình).
respect (verb)tôn trọng, kính trọng, coi trọngIt’s important to respect other people’s opinions (Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác)
respectful (adjective)tỏ ra tôn trọng, kính trọngThe students were very respectful during the ceremony (Các học sinh tỏ ra rất tôn trọng trong suốt buổi lễ).
respectfully (adverb)một cách tôn trọngHe spoke respectfully to the elders (Anh ấy nói chuyện với những người lớn tuổi một cách tôn trọng).
respectability (noun)sự đáng kính, sự đáng tôn trọng. Her actions enhanced her respectability in the community (Hành động của cô ấy đã tăng cường sự đáng kính của cô ấy trong cộng đồng).
respectable (adjective)đánh kính, đứng đắn He comes from a very respectable family (Anh ấy đến từ một gia đình rất đáng kính).

Chú thích:

  • Noun: Danh từ
  • Verb: Động từ
  • Adjective: Tính từ
  • Adverb: Trạng từ

Một số cấu trúc với respect

  • Have/ show respect for someone/ something 

Diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Respect đóng vai trò là danh từ. 

Ví dụ: 

They have a lot of respect for their teacher. (Họ dành rất nhiều sự tôn trọng đối với giáo viên của mình.)

We should always show respect for the elderly. (Chúng ta nên luôn thể hiện sự kính trọng đối với người già.)

  • Respect somebody/ something (+ for something)

Diễn tả hành động tôn trọng ai đó hoặc điều gì. Respect đóng vai trò là động từ.

Ví dụ:

The employees respect their boss for his honesty and integrity. (Các nhân viên tôn trọng sếp của họ vì sự trung thực và liêm chính của ông ấy.)

Many people respect her for her dedication to helping the poor. (Nhiều người tôn trọng cô ấy vì sự cống hiến của cô ấy trong việc giúp đỡ người nghèo).

  • Out of respect/ With all respect

Hành động xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì. Respect là danh từ.

Ví dụ: 

He remained silent out of respect for the grieving family. (Anh ấy giữ im lặng vì tôn trọng gia đình đang đau buồn.)

With all respect, I don’t think that’s the best solution. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi không nghĩ đó là giải pháp tốt nhất.)

Việc kết hợp ngữ pháp và từ vựng nhuần nhuyễn giúp bạn xây dựng câu cú mạch lạc, diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong cả văn nói và viết. Vậy đâu là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất? MochiVocab là ứng dụng học từ vựng có thể giúp bạn nạp đến 1,000 từ vựng chỉ trong một tháng. MochiVocab sở hữu tính năng độc đáo “Thời điểm vàng” được thiết kế dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Đây là phương pháp đã được khoa học chứng minh tính hiệu quả trong việc giúp con người ghi nhớ thông tin lâu hơn. Khi bạn học xong một từ vựng mới, MochiVocab sẽ tính toán gửi thông báo ôn tập vào đúng thời điểm chúng ta chuẩn bị quên từ đó. Điều này không chỉ giúp kiến thức được lưu trữ trong vùng trí nhớ dài hạn mà còn tiết kiệm thời gian học tập.

Các từ mà bạn đã học cũng sẽ được tự động sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài MochiVocab, hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi còn có một công cụ tra từ vựng hoàn toàn miễn phí, đó là Từ điển Mochi. Trang web sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn có nhiều tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là trên giao diện của Từ điển Mochi hoàn toàn không xuất hiện quảng cáo để đảm bảo bạn dành trọn sự tập trung cho việc tra cứu.


Một số thành ngữ (idioms) kết hợp với respect

  • With respect/ With all due respect: Với tất cả sự tôn trọng 

Ví dụ: 

With respect, I believe there might be a better approach to this problem. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi tin rằng có thể có cách tiếp cận tốt hơn cho vấn đề này.)

With all due respect, I must disagree with your proposal (Với tất cả sự tôn trọng, nhưng tôi phải thừa nhận là tôi không đồng ý với đề xuất của bạn.)

  • Pay your respects (to somebody): Thể hiện sự tôn trọng (đến ai đó)

Ví dụ: 

They went to the memorial service to pay their respects to the fallen soldiers. (Họ đến dự lễ tưởng niệm để thể hiện sự tôn trọng đối với những người lính đã hy sinh.)

After the speech, the guests lined up to pay their respects to the host. (Sau bài phát biểu, các khách mời xếp thành hàng để thể hiện sự tôn trọng đối với người chủ chương trình.)

  • In respect of something: Về cái gì đó

Ví dụ: 

The company issued a statement in respect of the recent changes in management. (Công ty đã đưa ra tuyên bố về những thay đổi gần đây trong ban quản lý.)

In respect of your request, we have decided to grant you an extension. (Về yêu cầu của bạn, chúng tôi đã quyết định gia hạn cho bạn).

  • With respect to something: Liên quan đến ai hoặc điều gì đó

Ví dụ:

With respect to your question, I can provide some additional details. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi có thể cung cấp thêm một số chi tiết.)

The policy changes with respect to working hours will be discussed in the next meeting. (Những thay đổi chính sách liên quan đến giờ làm việc sẽ được thảo luận trong cuộc họp tiếp theo.)


Bài tập

1. Câu nào sử dụng đúng danh từ “respect”?

a) He respects his teacher very much.

b) She has a lot of respect for her elders.

c) They respect their parents.

d) We should respect each other.

2. Câu nào sau đây sử dụng đúng động từ “respect”?

a) She showed great respect to her boss.

b) He is respected by all his friends.

c) They have a lot of respect for their culture.

d) Out of respect, he remained silent.

3. Hoàn thành câu: “He lost his ____ because of his actions.”

a) respected

b) respect

c) respects

d) respectful

4. Cụm từ nào có nghĩa là “to show honor and appreciation”?

a) Have respect

b) Show respect

c) Respect for

d) Pay respects

5. Câu nào sử dụng đúng “with all due respect”?

a) With all due respect, I must disagree with your point.

b) He has respect for his colleagues.

c) They always respect their traditions.

d) She earned the respect of her team.

6. Hoàn thành câu: “She is admired and ____ for her kindness.”

a) respecting

b) respects

c) respected

d) respect

7. Câu nào sau đây KHÔNG phải là cách dùng đúng của “respect”?

a) He respects his elders.

b) We should respect each other’s opinions.

c) She is a very respectable person.

d) They have many respects for him.

8. Cụm từ nào có nghĩa là “regarding or concerning something”?

a) Out of respect

b) With respect to

c) Show respect

d) Respect for

9. Hoàn thành câu: “They paid their ____ to the deceased.”

a) respectful

b) respects

c) respect

d) respectable

10. Câu nào sau đây sử dụng đúng cụm từ “in respect of”?

a) In respect of his efforts, he was given a promotion.

b) They showed respect of their parents.

c) He always acts in respect of his friends.

d) She received an award in respect of her achievements.

Đáp án: 

1. B
2. B
3. B
4. D
5. A
6. C
7. D
8. B
9. B
10. D

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “respect” trong tiếng Anh, từ khái niệm cơ bản đến các cấu trúc và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững và áp dụng từ “respect” một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và hiệu quả. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé.