Từ vựng chỉ phương hướng nằm trong số những bài học tiếng Anh đầu tiên mà bất cứ ai cũng biết đến. Nhưng không phải ai cũng đã nắm rõ cách ứng dụng chúng trong thực tế. Bài viết sau đây sẽ cung cấp bản hướng dẫn chi tiết cách chỉ dẫn trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.
I. Cách phân biệt và sử dụng các từ chỉ hướng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bốn hướng cơ bản là: East (Đông) – West (Tây) – South (Nam) – North (Bắc). Ngoài ra, còn có các hướng phụ – hướng vuông góc là: South East (Đông Nam) – North East (Đông Bắc) – South West (Tây Nam) – North West (Tây Bắc).
Các từ chỉ phương hướng này thường đóng vai trò là tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) và đôi khi là danh từ (noun) trong câu.
- Danh từ: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây.)
- Tính từ: Have you ever been to South Africa? (Bạn từng đến Nam Phi bao giờ chưa?)
- Trạng từ: The witness saw him drove west. (Nhân chứng nhìn thấy anh ta lái xe về phía tây.)
Hướng | Cách viết trong tiếng Anh | Cách viết tắt | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Đông | East | E | /iːst/ | We live on the east side of the country. (Chúng tôi sống ở phía đông của đất nước.) |
Tây | West | W | /west/ | The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở đằng tây.) |
Nam | South | S | /saʊθ/ | He moved south to seek more work opportunities. (Anh ấy vào nam để tìm kiếm thêm cơ hội việc làm.) |
Bắc | North | N | /nɔːθ/ | They’re planning to head north after the storm is over. (Họ tính sẽ đi về hướng bắc sau khi cơn bão tàn.) |
Đông Nam | Southeast | SE | / saʊθ iːst/ | There are many interesting destinations you should visit in Southeast Asia. (Có nhiều điểm du lịch bạn nên đến thăm ở Đông Nam Á.) |
Đông Bắc | Northeast | NE | /nɔːθ iːst/ | She lives in the northeast of Viet Nam. (Cô ấy sống ở vùng đông bắc Việt Nam.) |
Tây Nam | Southwest | SW | /saʊθ west | The child was found in the southwest of the city. (Đứa trẻ được tìm thấy ở khu vực tây nam thành phố.) |
Tây Bắc | Northwest | NW | /nɔːθ west/ | Rice is grown in the south of the country. (Gạo được trồng ở vùng phía nam của đất nước.) |
Lưu ý: Cách viết và nói các hướng phụ – hướng vuông góc trong tiếng Anh ngược với cách dùng trong tiếng Việt. (Northwest – Đông Bắc)
Từ vựng chỉ phương hướng là chủ điểm cơ bản bạn nên nắm rõ bởi chúng được ứng dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Đây cũng là nhóm từ vựng nằm trong bài học 1,000 từ cơ bản của MochiVocab mà bạn sẽ không cần mất công tìm kiếm và tổng hợp. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, dựa trên lịch sử nạp từ của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo “Thời điểm vàng” nhắc nhở ôn tập. Như vậy, thay vì phải mất nhiều thời gian ôn dàn trải trong ngày, bạn chỉ cần ôn đúng thời điểm mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần. Đây là phương pháp đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ tốt hơn.
Các từ vựng mà bạn đã học sẽ được MochiVocab phân cấp theo 5 mức độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đó, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập tuỳ theo mức độ ghi nhớ các từ của bạn.
II. Khi nào thì dùng South? Khi nào dùng Southern?
Bên cạnh những từ chỉ phương hướng cơ bản nêu trên, chúng ta còn thường thấy sự xuất hiện của các từ eastern, western, southern và northern cũng để chỉ phương hướng trong tiếng Anh. Vậy đâu là điểm khác biệt giữa những từ này so với từ chỉ hướng thông thường?
Các từ east, west, south và north có thể vừa là danh từ, vừa là tính từ. Trong khi đó, eastern, western, southern và northern chỉ có thể đóng vai trò là tính từ trong câu.
Ví dụ: the south of the country = the southern part of the country (vùng phía bắc của đất nước.)
Ngoài ra, chúng ta sẽ dùng các từ east, west, south và north, chứ không dùng eastern, western, southern hay northern khi muốn nói đến vị trí địa lý cụ thể, hoặc hướng di chuyển. Thay vào đó, các từ eastern, western, southern và northern thường được dùng cho các khu vực hoặc vùng lãnh thổ rộng lớn.
Ví dụ: the Southern Hemisphere (Nam Bán cầu)
The southern parts of the country are more dynamic. (Các khu vực phía nam thường năng động hơn.)
III. Giới từ trong việc chỉ phương hướng
Trong tiếng Việt, những mẫu câu chỉ phương hướng thường là “đi về hướng Bắc”, hoặc “nằm ở phía Nam”. Nhưng liệu tiếng Anh có sử dụng các giới từ tương ứng với tiếng Việt để chỉ phương hướng không? Sau đây là một số giới từ tiếng Anh bạn cần lưu ý khi sử dụng các mẫu câu chỉ phương hướng, đặc biệt khi nói đến mối quan hệ vị trí giữa hai đối tượng:
- Giới từ “in”: Chúng ta sử dụng giới từ “in” khi nhắc đến một vị trí cụ thể nằm trong giới hạn của khu vực nào đó.
Ví dụ: Ho Chi Minh City is in the south of Viet Nam. (Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở khu vực phía nam của Việt Nam.)
- Giới từ “to”: Khác với “in”, việc sử dụng giới từ “to” chỉ cho thấy hướng của đối tượng nào đó so với mốc so sánh.
Ví dụ: Viet Nam shares land borders with China to the north. (Việt Nam có đường biên giới chung với Trung Quốc về phía bắc.)
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể lược bỏ giới từ mà câu vẫn giữ nguyên nghĩa là “về phía/hướng nào đó”.
Ví dụ: Thai Nguyen is almost directly north of Ha Noi. (Thái Nguyên nằm gần như ở phía chính bắc của Hà Nội.)
IV. Mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn khi cần hỏi đường bằng tiếng Anh:
- Is it far/Is it close? (Nó có ở xa/gần đây không?)
- Could you please give me directions? (Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?)
- Where is the nearest bus stop? (Bến xe buýt gần nhất ở đâu nhỉ?)
- Where can I find a local restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng ở đâu nhỉ?)
- Is the bookstore near here? (Cửa hàng sách có gần đây không?)
- How do I get to the nearest hospital? (Đi đường nào/bằng cách nào để đến bệnh viện gần nhất nhỉ?)
- What is the quickest way to get to…? (Cách nhanh nhất để đến … là gì vậy?)
Quá trình nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh sẽ đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn có được sự hỗ trợ của một từ điển uy tín. Từ điển Mochi là lựa chọn mà bạn rất nên cân nhắc trong quá trình học từ vựng. Từ điển Mochi là từ điển trực tuyến hoàn toàn miễn phí giúp bạn tra cứu hơn 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh. Hơn thế, kho từ vựng của Từ điển Mochi được cập nhật liên tục và thường xuyên giới thiệu tới bạn những cụm từ hay và lạ. Ngoài ra, giao diện bắt mắt, hiện đại, thân thiện với người dùng và hoàn toàn không chứa yếu tố gây xao nhãng như quảng cáo cũng là điểm cộng khi nhắc tới Từ điển Mochi.
V. Bài tập ứng dụng
Chọn đáp án đúng
1. Hi! Do you know _____ is the nearest restaurant?
A. what
B. when
C. where
D. how
2. The city is located in the _____ of the country.
A. western
B. west south
C. west
D. northern
3. Would you mind ____ me some directions to the National Library?
A. giving
B. offering
C. helping
D. saying
4. A _____ will help you find which direction you are traveling in.
A. needle
B. book
C. paper
D. compass
5. The Supermarket is in the ____ of the town.
A. north
B. south
C. east
D. west
6. Where can I ____ a flower shop?
A. look
B. find
C. go
D. see
7. She’s _____ for a pharmacy.
A. seeking
B. helping
C. looking
D. chasing
8. ____ to get to the train station?
A. What
B. How
C. Which
D. Who
9. Could you tell me where ____ a postcard?
A. can I buy
B. must I buy
C. should I buy
D. I can buy
10. Do you know ____ ?
A. where the park is
B. where is the park
C. here the park
D. there the park
Đáp án:
1. C
2. C
3. A
4. D
5. A
6. B
7. C
8. B
9. D
10. A
Từ vựng về phương hướng chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trong thực tế đặc biệt là khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Hi vọng rằng bài viết trên sẽ trang bị cho bạn những kiến thức cơ bản cần thiết để ứng dụng trong giao tiếp. Đừng quên đón đọc những bài viết về các chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!