IELTS Writing Task 1 là phần đầu tiên trong bài thi viết IELTS với mục đích kiểm tra khả năng phân tích và mô tả biểu đồ của thí sinh. Biểu đồ tròn (pie chart) là một trong số dạng biểu đồ có thể xuất hiện trong phần này. Hãy cùng MochiMochi phân tích cấu trúc và cách xử lý dạng biểu đồ này qua bài viết dưới đây.
Nội dung trong bài:
- Cấu tạo và phân loại biểu đồ tròn
- Hướng dẫn cách mô tả dạng biểu đồ tĩnh (static chart)
- Hướng dẫn cách mô tả dạng biểu đồ biến động
- Danh sách từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến biểu đồ tròn
1. Cấu tạo và phân loại biểu đồ tròn
Biểu đồ tròn (pie chart) là dạng biểu đồ minh hoạ thông tin qua các phần, “mảnh” của một hình tròn. Trong đó, mỗi phần của hình tròn sẽ đại diện cho tỉ trọng của một đối tượng so với tổng thể. Các phần thường được biểu diễn bằng số liệu phần trăm. Mỗi phần có thể được đánh dấu phân biệt bằng màu sắc, hoạ tiết, ký hiệu v.v. với bảng chú thích ở bên cạnh biểu đồ.
Thông thường, thí sinh sẽ phải so sánh nhiều biểu đồ tròn với nhau. Đó có thể là so sánh nhiều đối tượng dựa trên một tiêu chí, hay so sánh sự thay đổi của một đối tượng qua thời gian, hoặc kết hợp cả hai. Ngoài ra, biểu đồ tròn cũng có thể xuất hiện cùng biểu đồ đường (line graph) hoặc biểu đồ cột (bar chart) trong các dạng bài hỗn hợp. Từ đây, chúng ta có thể phân loại đề bài biểu đồ tròn thành hai dạng:
• Dạng biểu đồ biến động, có yếu tố thời gian (dynamic chart): Biểu đồ thể hiện sự thay đổi số liệu qua thời gian.
• Dạng biểu đồ tĩnh, không có yếu tố thời gian (static chart): Biểu đồ chỉ thể hiện số liệu trong một khoảng thời gian cố định.
Cấu trúc của một bài viết biểu đồ tròn gồm các phần:
- Introduction – Mở bài: Diễn đạt lại (paraphrase) đề bài
- Overview – Tổng quát: Quan sát biểu đồ và khái quát những đặc điểm nổi bật nhất trong 1 – 2 câu
- Body 1 – Đoạn thân bài 1: Trình bày nhóm thông tin chi tiết
- Body 2 – Đoạn thân bài 2: Trình bày những thông tin chi tiết còn lại
Nhiệm vụ khó khăn nhất khi phân tích biểu đồ tròn là bạn phải chọn ra được những giá trị nổi bật nhất. Sau đó, bạn cần phải phân loại những thông tin này thành các đoạn có chủ đích (nhóm các giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất) và trình bày được mối quan hệ tương quan giữa các giá trị.
2. Hướng dẫn cách mô tả dạng biểu đồ tĩnh (static chart)
Biểu đồ tròn dạng tính thể hiện các giá trị trong một khoảng thời gian cố định. Do đó, định hướng của bài mô tả là tập trung so sánh các giá trị trong biểu đồ, thay vì chỉ ra xu hướng thay đổi như với dạng biểu đồ động.
Đề bài: The pie chart below shows the proportion of different categories of families living in poverty in the UK in 2002.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Hãy cùng thử triển khai một bài viết hoàn chỉnh cho đề bài trên nhé:
2.1. Introduction – Mở bài
Phần mở bài của IELTS Writing Task 1 kiểm tra khả năng vận dụng ngôn ngữ của thí sinh để diễn đạt lại đề bài (paraphrase). Có rất nhiều phương pháp để trình bày lại yêu cầu của đề như thay đổi từ loại (word form), cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa – trái nghĩa, v.v.
Ví dụ, với đề bài mẫu trên, chúng ta có thể trình bày lại đề bài trong phần mở bài như sau: The provided pie chart compares the percentages of poor family types in the United Kingdom in 2002.
2.2. Overview – Phần tổng quát
Trong phần tổng quát, thí sinh cần tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ trong khoảng 1 – 2 câu. Thông thường, bạn cần chỉ ra được phần chiếm tỉ trọng lớn nhất và nhỏ nhất trong các biểu đồ tĩnh.
Ví dụ: In general, 14% British households were poverty-stricken in 2002 and half of those poor families were sole parents and childless.
2.3. Body – Thân bài
Trong phần thân bài, bạn cần chọn lọc và phân loại các thông tin cụ thể trong biểu đồ vào hai đoạn thân bài. Với dạng biểu đồ tĩnh, bạn có thể chọn nhóm các giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất vào mỗi đoạn. Lưu ý, bạn nên đưa ra nhận định, so sánh giữa các giá trị thay vì chỉ đơn thuần liệt kê thông tin.
Ví dụ: As can be seen, 26% sole parents in the United Kingdom were living in poverty in 2002, taking up the largest portion of the chart. Poverty was prevalent among childless and unmarried people as 24% of them were under the poverty line. These two types of households accounted for half of the total poverty-stricken families in the UK in 2002.
Couples with children were poorer than couples without children. While the 15% former family types witnessed economic misfortune, the latter accounted for 9% of such households. It is noticeable that aged British had fewer poverty rates than their younger counterparts. Only 5% aged couples had to go through financial hardships while it was 7% for the single aged person.
3. Hướng dẫn cách mô tả dạng biểu đồ biến động
Đây là dạng đề bài yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi của các giá trị qua nhiều khoảng thời gian khác nhau. Điểm mấu chốt của bài làm là bạn phải chỉ ra được xu hướng biến động tăng, giảm, hay bình ổn của các giá trị qua thời gian và so với tổng thể. Bạn cùng thường phải đồng thời so sánh các chủ thể khác nhau dựa trên các tiêu chí chung.
Đề bài: The given pie charts compare the expenses in 7 different categories in 1966 and 1996 by American Citizens.
Write a report for a university lecturer describing the information below.
Hãy cùng thử triển khai một bài viết hoàn chỉnh cho đề bài trên nhé:
3.1. Introduction – Mở bài
Tương tự với dạng biểu đồ tĩnh, bạn cần phải viết lại đề bài theo cách diễn đạt của mình và vẫn đảm bảo giữ nguyên nội dung của đề.
Ví dụ: The provided charts show the changes in how Americans spent on different items in the span of 30 years.
3.2. Overview – Phần tổng quát
Với phần tổng quan của biểu đồ động, bạn cần chỉ ra được hai đặc điểm quan trọng nhất là quy mô của từng phần và xu hướng thay đổi của các phần qua thời gian. Trong biểu đồ mẫu, về quy mô, chúng ta có thể thấy Food và Cars là hai hạng mục được người Mỹ chi tiêu nhiều nhất. Về xu hướng, Food là phần có sự thay đổi đáng kể nhất sau 30 năm.
Như vậy, chúng ta có thể tóm tắt biểu đồ như sau: In 1996, American citizens spent the most on cars while back in 1966, food took up the largest part of their expenditure.
3.3. Body – Thân bài
Đối với biểu đồ động, bạn có thể chọn hướng triển khai theo từng năm. Như vậy mỗi đoạn thân bài sẽ ứng với một năm. Hoặc bạn cũng có thể triển khai theo các giá trị. Theo đó, các giá trị dễ so sánh với nhau sẽ được nhóm thành một đoạn.
Ví dụ: As can be seen, more than 40% of Americans’ expenses were spent on food in 1966 and this was the largest fraction of the chart. On the contrary, the lowest spending was for computers which was merely 1%. In this year, American people only spent 10% of their income on furniture and petrol. Their expenditure on books and eating out were 6% and 7% respectively.
In 1996, Americans spent 45% on cars, which surpassed the food category to become the largest ratio of their spending. Their budget for books dropped to 1% after three decades while there was an increase of 50% in their expenditure on outside meals. The amount of money spent on purchasing furniture reduced by 2% compared to that of 1966.
4. Danh sách từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến biểu đồ tròn
4.1. Từ vựng mô tả biểu đồ
Từ vựng | Nghĩa và ví dụ |
---|---|
proportion (n) | Tỉ lệ (tương quan giữa thành phần và tổng thể) Ví dụ: CO2 makes up a large proportion of total greenhouse gas emissions. (Khí CO2 chiếm tỉ lệ lớn trong thành phần khí nhà kính.) |
percentage (n) | Phần, tỉ lệ phần trăm Ví dụ: A small percentage of my books are fictions. (Chỉ có một phần trăm nhỏ trong số sách của tôi là tiểu thuyết.) |
percent (n) (adv) | Phần trăm, thường ký hiệu là % Ví dụ: 20 percent of the voters are under 40. (20 phần trăm người bình chọn ở độ tuổi dưới 40.) |
fraction (n) | Phần, phân số Ví dụ: Children take up only a small fraction of the total attendees. (Trẻ em chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số người tham dự.) |
segment (n) | Đoạn, khúc Ví dụ: People under 50 make up a small segment of the city population. (Công dân dưới 50 tuổi chiếm một phần nhỏ trong dân số thành phố.) |
4.2. Cấu trúc diễn tả tỉ lệ phần trăm
Tỉ lệ phần trăm | Cụm từ thay thế |
---|---|
10% | a tenth, one in ten: 1/10 |
20% | a fifth, one in five: ⅕ |
25% | a quarter, one in four: ¼ |
33% | a third, one in three: ⅓ |
50% | a half, one in two: ½ |
66% | two-thirds: ⅔ |
75% | three-quarters: ¾ |
4.3. Mức độ lớn theo tỉ lệ phần trăm
75% – 85% | a majority |
65% – 75% | a large proportion |
10% – 15% | a minority |
5% | a small amount |
Phần thi viết được nhiều thí sinh đánh giá là kỹ năng khó đạt điểm cao nhất trong số bốn phần thi IELTS. Trong đó, từ vựng là yếu tố tiên quyết để bạn có thể vượt qua được bài thi này. Bởi lẽ bạn cần phải kết hợp nhuần nhuyễn từ vựng đặc trưng dành cho biểu đồ và cả từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Để chuẩn bị sẵn sàng cho thử thách này, hãy trau dồi từ vựng của mình với ứng dụng học từ vựng tiếng Anh MochiVocab ngay từ bây giờ.
MochiVocab là ứng dụng học từ tiếng Anh cung cấp hơn 8,000 từ vựng có sẵn được chia thành 20 khoá học thuộc nhiều chủ đề và trình độ khác nhau, trong đó có nhiều khóa chuyên sâu về từ vựng IELTS. Từ vựng được trình bày ở dạng flashcard dễ tiếp thu gồm từ mới tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ. Ngoài bộ từ có sẵn, bạn còn có thể nạp thêm hơn 70,000 từ từ các nguồn bên ngoài thông qua tiện ích miễn phí Mochi Dictionary Extension.
Đặc biệt, MochiVocab còn sở hữu tính năng “Thời điểm vàng” được xây dựng dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Cụ thể, dựa trên lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Kỹ thuật ôn tập đúng thời điểm này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não bộ ghi nhớ thông tin lâu hơn các phương pháp truyền thống. Các từ vựng mà bạn đã học và ôn tập sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi tương ứng với mức độ bạn đã ghi nhớ từ. Nhờ vậy mà bạn có thể tập trung dành thời gian cho các từ khó mà mình chưa nhớ.
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin tổng quát về dạng bài biểu đồ tròn trong kì thi IELTS Writing. Hi vọng rằng bạn sẽ có thêm sự tự tin trong quá trình chuẩn bị cho bài thi này. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!