Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cách đề nghị sự giúp đỡ trong tiếng Anh: Cấu trúc và ví dụ

Đề nghị giúp đỡ là một trong những nhu cầu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vậy để nói lời đề nghị sự giúp đỡ từ người khác bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng những mẫu cấu trúc nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:

I. Cách đề nghị sự giúp đỡ từ người khác trong tiếng Anh
1. Mẫu cấu trúc câu hỏi đề nghị sự giúp đỡ tiếng Anh
2. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ tiếng Anh
II. Cách đề nghị giúp đỡ người khác trong tiếng Anh


I. Cách đề nghị sự giúp đỡ từ người khác trong tiếng Anh 

Đôi khi bạn gặp một số khó khăn hay vấn đề nào đó rất cần sự giúp đỡ từ người khác. Trong những tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo những cách nói sau đây:

1. Mẫu cấu trúc câu hỏi đề nghị sự giúp đỡ tiếng Anh

đề nghị sự giúp đỡ tiếng anh

  • Can you/Will you + V-inf

Ví dụ

– Can you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái hộp này được không?)
– Sure, I can help you. (Được chứ, tôi có thể giúp bạn.)

  • Do/Would you mind + V-ing?

Ví dụ: 

– Would you mind passing me the salt? (Bạn có phiền đưa tôi lọ muối không?)
– Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây.) 

  • Do you mind + if + S + V-inf?

Ví dụ: 

– Do you mind if I ask you to help me carry these boxes? (Bạn có phiền nếu tôi nhờ bạn giúp bê những cái hộp này không?)
– Sure, no problem. (Chắc chắn rồi, không có vấn đề gì.)

  • Would you mind + if + S + V-ed?

Ví dụ: 

– Would you mind if I asked you a few questions about this project? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn vài câu hỏi về dự án này không?)
– Of course not. I’d be happy to help. (Tất nhiên rồi. Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)

Lưu ý: Cùng chức năng đưa ra đề nghị sự giúp đỡ tiếng Anh nhưng cấu trúc “Do/Would you mind + if…?” sẽ mang tính chất lịch sự hơn so với cấu trúc “Do/Would you mind + V-ing?”.

  • Could you give me a hand with + Noun/V-ing?

Ví dụ: 

– Could you give me a hand with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này không?)
– Sure, let me take a look. (Được thôi, để mình xem thử nhé.)

  • Can you help me out with + Noun/V-ing?

Ví dụ:

– Can you help me out with finding a restaurant downtown? (Bạn có thể giúp mình tìm một nhà hàng ở trung tâm được không?)
– Yeah, I know a great place. (Ừ, mình biết một chỗ tuyệt vời.)

  • Can you show me how to..?

Ví dụ: 

– Can you show me how to make a cake? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm bánh không?)
– Sure, I can. First, we need to preheat the oven. (Được chứ! Đầu tiên, chúng ta cần làm nóng lò nướng.)

  • How do I…?

Ví dụ: 

– How do I improve my English listening skills? (Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của tôi?)
– Try practicing with the “Mochi Listening” application. (Hãy thử luyện tập với ứng dụng Mochi Listening.)

2. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ tiếng Anh

Trong những tình huống cần thu hút sự chú ý của người khác để yêu cầu sự trợ giúp khẩn cấp, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • Help! hoặc Help + O (tân ngữ)

Đây là mẫu câu được sử dụng phổ biến nhất khi cần sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ:

– Help! I’ve lost my way! (Cứu với! Tôi lạc đường rồi!)
– It’s that way. (Chỗ đó ở kia.)

  • Someone helps me, please!

Mẫu câu này được sử dụng trong trường hợp cần sự giúp đỡ ngay lập tức, khá khẩn cấp.

Ví dụ:

– I’m having trouble fixing this washing machine. Someone helps me, please. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc sửa cái máy giặt này. Ai đó giúp tôi đi mà.)
– I know how to fix it. Let me help you. (Tôi biết cách sửa. Để tôi giúp bạn.)

  • I could use a little help here, please!

Bạn có thể sử dụng câu này để kêu gọi sự giúp đỡ một cách chung chung, không hướng đến một đối tượng cụ thể nào cả.

Ví dụ:

– This bookshelf is too heavy. I could use a little help here, please. (Cái giá sách này quá nặng. Tôi cần một chút giúp đỡ.)
– Sure, let me give you a hand. (Được thôi, để mình giúp bạn.)

  • Could you help me for a second?

“For a second” có nghĩa là một chút, một lúc. Cách đề nghị này thường được dùng với ngụ ý bạn muốn nhờ ai đó giúp một việc nhỏ, nhanh chóng.

Ví dụ: 

– Excuse me, could you help me for a second? I’m looking for a book about gardening. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được không? Tôi đang tìm một cuốn sách về làm vườn.)
– Sure, what’s the title? (Được chứ, tựa sách là gì?)

  • I wonder if you could help me

Đây là câu đề nghị mang tính trang trọng và lịch sự, được dùng khi bạn hỏi sự giúp đỡ từ người lạ, sếp hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ:

 – I’m having trouble with my computer and I wonder  if you could help me. (Tôi đang gặp khó khăn với máy tính của mình và tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi được không.)
– Ok, let me check. (Được chứ, để tôi kiểm tra xem.)

  • Can I ask you a favor?

Để câu giúp đỡ trang trọng hơn, có tính khẩn thiết hơn bạn có thể thêm “please” vào cuối câu đề nghị này.

Ví dụ:

– Can I ask you a favor? I’m thinking about applying for this job. Do you have any advice? (Tôi có thể nhờ bạn một việc không? Tôi đang định ứng tuyển việc này. Bạn có lời khuyên nào không?)
– Absolutely. I’d be happy to give you some tips. (Tất nhiên rồi. Tôi rất sẵn lòng cho bạn một số lời khuyên.)

Các mẫu câu, cụm từ trên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau, tùy thuộc vào từng bối cảnh. Từ vựng là thành phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ các tình huống giao tiếp đó. MochiVocab sẽ là nguồn tài liệu từ vựng uy tín, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.

MochiVocab mang đến cho bạn kho 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng được trình bày ở dạng flashcard kèm hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.

MochiVocab sẽ hỗ trợ lưu từ và giúp bạn ôn tập đúng thời điểm bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.

Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

II. Cách đề nghị giúp đỡ người khác trong tiếng Anh

Trong trường hợp bạn không phải là người đi tìm sự hỗ trợ nữa mà ngược lại, bạn thành người chủ động đề nghị giúp đỡ người khác; hãy sử dụng các cách đề nghị dưới đây:

  • Can I do something for you?

Ví dụ:

– Can I do something for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
– Yes, I’m looking for a blue shirt. (Vâng, tôi đang tìm một chiếc áo sơ mi màu xanh.)

  • How can/May I help you?

Ví dụ:

– How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
– Can I have the menu, please? (Làm ơn cho tôi xem thực đơn.)

  • Do you want me to help you with this?

Ví dụ:

– There are a lot of boxes. Do you want me to help you carry them upstairs? (Có rất nhiều hộp. Bạn có muốn tôi giúp bạn mang chúng lên lầu không?)
– No, thanks. I think I can manage. But thanks for offering. (Không, cảm ơn. Tôi nghĩ tôi có thể tự làm được. Nhưng cảm ơn vì đã quan tâm.)

  • Would you like me to (do something)?

Ví dụ:

– Would you like me to help you with your homework? (Bạn có muốn tôi giúp bạn làm bài tập về nhà không?)
– That would be very kind of you. Thank you. (Thật tốt quá. Cảm ơn bạn.)

  • Let me (do something)

Ví dụ:

– Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó nhé.)
– Thank you, that would be very kind of you. (Cảm ơn bạn, bạn thật tốt bụng.)

Bài viết trên đã gợi ý cho bạn những cách để kêu gọi sự giúp đỡ cũng như đề nghị giúp đỡ người khác trong tiếng Anh, phù hợp với những bối cảnh giao tiếp khác nhau. Hy vọng bạn thấy bài viết có ích và có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.