Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, tiền là chủ đề thường xuyên được nhắc đến. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác. Biết cách đọc số tiền sẽ giúp bạn giao tiếp, mua bán với người nước ngoài dễ hơn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi học ngay cách đọc đúng nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Các từ vựng chủ đề về tiền trong tiếng Anh
- II. Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
- III. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
I. Các từ vựng chủ đề về tiền trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, MochiMochi sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng trong chủ đề về tiền phổ biến mà bạn nhất định phải biết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
currency | /ˈkʌrənsi/ | tiền tệ |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
cent | /sɛnt/ | đồng xu |
coin | /kɔɪn/ | tiền xu |
cheque | /tʃek/ | séc |
exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | tỷ giá |
inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | lạm phát |
deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | thâm hụt |
devaluation | /diːˌvæljuˈeɪʃn/ | giảm giá trị |
appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | tăng giá trị |
interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | lãi suất |
reserve currency | /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ | tiền tệ dự trữ |
banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | tiền giấy |
a hundred | /ˈhʌndrəd/ | một trăm |
a thousand | /ˈθaʊz(ə)nd/ | một nghìn |
a million | /ˈmɪljən/ | một triệu |
a billion | /ˈbɪljən/ | một tỷ |
ATM (Automated Teller Machine) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | máy rút tiền tự động |
II. Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Mỗi khu vực hay đất nước sẽ có một đơn vị tiền tệ riêng, thường được viết tắt bằng các chữ cái in hoa. Dưới đây sẽ là một số đơn vị tiền tệ phổ biến, bạn nhớ lưu lại nhé!
Đơn vị tiền tệ | Viết tắt | Nghĩa |
---|---|---|
Vietnamese dong | VND | Việt Nam đồng |
US Dollar | USD | Đô la Mỹ |
Euro | EUR | Đồng Euro |
British pound | GBP | Bảng Anh |
Australian dollar | AUD | Đô la Úc |
Canadian dollar | CAD | Đô la Canada |
India rupee | INR | Đồng rúp Ấn Độ |
Singapore dollar | SGD | Đô la Singapore |
Swiss Franc | CHF | Franc Thụy Sĩ |
Malaysian ringgit | MYR | Ringgit Malaysia |
Japanese yen | JYP | Yên Nhật |
Chinese yuan renminbi | CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc |
Korean won | KRW | Đồng won Hàn Quốc |
III. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Tương tự như cách đọc tiền trong tiếng Việt, cách đọc số tiền trong tiếng Anh cũng bắt đầu đọc số rồi đọc đến đơn vị tiền tệ. Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau để có thể đọc số tiền chính xác nhất:
- Dùng dấu phẩy để ngăn cách giữa các chữ số hàng tỷ, hàng trăm, hàng nghìn với số tiền có giá trị lớn.
Ví dụ: 5,000,000 VND (5 triệu đồng)
- Dùng dấu chấm để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ (phần thập phân) trong số tiền.
Ví dụ: $2.50 (two dollars and fifty cents)
- Đọc là “a” thay vì “one”.
Ví dụ: 1,000VND – A thousand dongs (1.000 đồng)
- Thêm “and” trước khi đọc chữ số cuối cùng.
Ví dụ: 3,550,000 VND – three million five hundred and fifty thousand dong.
- Khi đọc tiền có chứa các số từ 21 đến 99 phải thêm dấu gạch ngang.
Ví dụ: 25 (twenty-five), 66 (sixty-six)
- Thêm “s” vào sau đơn vị tiền tệ nếu số tiền lớn hơn 1.
Ví dụ: $10 – ten dollars (10 đô la Mỹ)
- Nếu đọc tiền có từ “only”, số tiền đó là tiền chẵn.
Ví dụ: $500 – Five hundred dollars (only)
1. Cách đọc tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc tiền tiền nguyên số trong tiếng Anh khá đơn giản, bạn chỉ cần đọc số đếm như bình thường sau đó thêm đơn vị phía sau.
Ví dụ:
- €20: twenty euros
- £500: five hundred pounds
- $12,345: twelve thousand, three hundred and forty-five dollars
- £234,567: two hundred and thirty-four thousand, five hundred and sixty-seven pounds
2. Cách đọc tiền lẻ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có hai cách đọc tiền lẻ thông dụng:
- Cách 1: Đọc theo số thập phân
Nguyên tắc: Đọc toàn bộ số thập phân và thêm đơn vị tiền tệ. Cụ thể giữa phần nguyên và phần thập phân, bạn cần dùng “point” hoặc chia nhỏ số tiền ra để đọc.
Ví dụ:
- $47.82: forty-seven point eighty-two dollars.
- €12.50: twelve point five euros.
- Cách 2: Đọc phần nguyên trước, sau đó thêm đơn vị tiền tệ. Sau đó thêm “and” để nối với phần thập phân rồi đọc phần thập phân và thêm đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
Ví dụ:
- $47.82: forty-seven dollars and eighty-two cents.
- €12.50: twelve euros and fifty cents.
Lưu ý: một số cách đọc đặc biệt
- A penny = one cent = $0.01
- A nickel = five cents = $0.05
- A dime = ten cents = $0.1
- A quarter = twenty-five cents = $0.25
- Half dollar = fifty cents = $0.5
Thay vì lặp đi lặp lại một cách đọc, bạn hãy thử sử dụng các cách đọc đặc biệt trên để làm phong phú thêm cho vốn từ và cách diễn đạt của bạn. MochiVocab sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn ghi nhớ chúng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng có sẵn với đa dạng chủ đề từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng có sẵn được trình bày bằng flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ dàng thu nạp thông tin hơn.
Ngoài ra, MochiVocab sẽ tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính. Cụ thể, với tính năng độc đáo “Thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.
Đồng thời, từ vựng bạn đã học sẽ được xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đó, MochiVocab sẽ phân bổ câu hỏi thật hợp lý, tăng tần suất câu hỏi ôn tập cho các từ ở cấp độ thấp (chưa nhớ), và ngược lại với các từ ở cấp độ cao. Nhờ vậy, bạn có thể cân đối thời gian ôn tập phù hợp với năng lực của mình.
Ngoài MochiVocab, bạn còn có thể dễ dàng tra cứu nhiều từ vựng khác về chủ đề tiền tệ trên Từ điển Mochi – một website do đội ngũ MochiMochi phát triển.
Với kho tài nguyên lên đến 100,000 từ lẻ và cụm từ, Từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu, mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh một cách dễ dàng. Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, bạn có thể yên tâm tập trung tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố gây xao nhãng nữa!
3. Cách đọc số tiền không có giá trị rõ ràng
Trong nhiều tình huống giao tiếp, chắc hẳn bạn đã gặp những trường hợp đề cập đến tiền nhưng không nói rõ về giá trị cụ thể. Những lúc đó, người nói sẽ nói chung chung giá tiền với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”.
- Thousands of + dollar: đề cập đến số tiền lên đến hàng nghìn USD nhưng không có con số cụ thể, chính xác.
Ví dụ:
- She dropped thousands of dollars on that designer bag. (Cô ấy đã chi hàng nghìn đô la cho chiếc túi hiệu đó.)
- They spent thousands of dollars on their honeymoon. (Họ đã chi hàng nghìn đô la cho tuần trăng mật.)
- Millions of + currency: đề cập đến số tiền lớn ước tính lên đến hàng triệu nhưng không có con số cụ thể, chính xác.
Ví dụ:
- His app has been downloaded millions of times, making him millions of euros. (Ứng dụng của anh ấy đã được tải xuống hàng triệu lần, mang lại cho anh ấy hàng triệu euro.)
- Natural disasters caused millions of yen in damage to the city. (Thảm họa thiên nhiên đã gây ra thiệt hại hàng triệu yên cho thành phố.)
Bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác nhất. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số từ vựng chủ đề tiền tệ và các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống đề cập đến tiền mà không còn lo sợ đọc sai cách nữa nhé!