Hệ Mặt Trời là một chủ đề hấp dẫn trong thiên văn học. Khám phá từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cung cấp kiến thức bổ ích về các hành tinh, thiên thể, và hiện tượng vũ trụ. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu này để chinh phục những thuật ngữ thú vị và làm giàu vốn từ vựng của bạn nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Giới thiệu về hệ mặt trời tiếng Anh
- II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
- III. Thành ngữ liên quan đến hệ mặt trời bằng Tiếng Anh
I. Giới thiệu về Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Hệ Mặt Trời, hay còn gọi là Thái Dương Hệ, là một hệ thống vũ trụ gồm Mặt Trời ở trung tâm và tất cả các vật thể quay quanh nó dưới tác động của lực hấp dẫn.
Hệ Mặt Trời tiếng Anh là Solar System, hệ này được hình thành khoảng 4,6 tỷ năm trước từ một đám mây phân tử khổng lồ. Các vật thể trong Hệ Mặt Trời bao gồm 8 hành tinh chính, các vệ tinh tự nhiên, tiểu hành tinh, sao chổi, và bụi vũ trụ.
Mặt Trời là ngôi sao trung tâm và chiếm tới 99% khối lượng của toàn hệ, cung cấp năng lượng dưới dạng ánh sáng và nhiệt, giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.
Ngoài ra, còn có vành đai tiểu hành tinh nằm giữa quỹ đạo của Sao Hỏa và Sao Mộc, cùng các vật thể nhỏ di chuyển khắp Hệ Mặt Trời.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
1. Các thực thể trong Hệ Mặt Trời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sun | /sʌn/ | Mặt Trời |
Moon | /muːn/ | Mặt Trăng |
Dwarf planet | /dwɔːrf ˈplænɪt/ | Hành tinh lùn |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Comet | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Meteoroid | /ˈmiːtiərɔɪd/ | Thiên thạch |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Nebula | /ˈnɛbjʊlə/ | Đám mây khí |
Supernova | /ˌsuːpərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Quasar | /ˈkweɪzɑːr/ | Chuẩn tinh |
Pulsar | /ˈpʌlsɑːr/ | Sao xung |
Ngoài danh sách từ vựng trên, bạn có thể tham khảo khóa tiếng Anh có sẵn về Hệ Mặt Trời trên MochiVocab để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học. Đây là ứng dụng cung cấp từ vựng theo dạng flashcard với đầy đủ hình ảnh, phát âm, phiên âm và câu ví dụ. Nhờ đó, bạn sẽ hiểu sâu từ vựng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Bên cạnh những khóa về Thái Dương Hệ, MochiVocab còn cung cấp hơn 20 khóa học phù hợp với mọi nhu cầu.
Sau khi học xong, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập vào đúng “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – một kỹ thuật đã được chứng minh có thể mang lại hiệu quả vượt trội cho người học so với các cách học truyền thống. Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ ở cấp độ càng cao thì mức độ thành thạo càng tốt, và ngược lại. Dựa vào đó, MochiVocab sẽ sắp xếp thời gian học phù hợp để giúp bạn thuộc những từ khó nhớ.
Đừng quên kết hợp với Từ điển Mochi trong quá trình học để nhân đôi hiệu quả nhé. Đây là trang web từ điển miễn phí, bao gồm 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh giúp bạn thuận tiện tra cứu và hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ. Không chỉ dừng lại ở đó, Từ điển Mochi còn hỗ trợ người học với nhiều tính năng khác như luyện phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và bài tập từ vựng v.v. Nếu bạn là người muốn tập trung tối đa vào việc học thì Từ điển Mochi là sự lựa chọn hoàn hảo. Vì trang web này hoàn toàn không có quảng cáo nên bạn sẽ không lo bị làm phiền bởi những nội dung không liên quan.
2. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Mercury | /ˈmɜːrkjʊri/ | Sao Thủy |
Venus | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Mars | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Saturn | /ˈsætərn/ | Sao Thổ |
Uranus | /jʊˈreɪnəs/ | Sao Thiên Vương |
Neptune | /ˈnɛptjun/ | Sao Hải Vương |
3. Các chòm sao trong Hệ Mặt Trời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ursa Major | /ˈɜːr.sə ˈmeɪ.dʒər/ | Chòm sao Đại Hùng |
Ursa Minor | /ˈɜːr.sə ˈmaɪ.nər/ | Chòm sao Tiểu Hùng |
Cassiopeia | /ˌkæ.si.oʊˈpiː.ə/ | Chòm sao Thiên Nga |
Leo | /ˈliː.oʊ/ | Chòm sao Sư Tử |
Taurus | /ˈtɔː.rəs/ | Chòm sao Kim Ngưu |
Sagittarius | /ˌsædʒ.ɪˈteə.ri.əs/ | Chòm sao Nhân Mã |
Scorpio | /ˈskɔːr.pi.oʊ/ | Chòm sao Bọ Cạp |
Gemini | /ˈdʒɛm.ɪ.naɪ/ | Chòm sao Song Tử |
Virgo | /ˈvɜːr.ɡoʊ/ | Chòm sao Xử Nữ |
Pisces | /ˈpaɪ.siːz/ | Chòm sao Song Ngư |
Aquarius | /əˈkwɛə.ri.əs/ | Chòm sao Bảo Bình |
Cancer | /ˈkæn.sər/ | Chòm sao Cự Giải |
Capricorn | /ˈkæp.rɪ.kɔːrn/ | Chòm sao Ma Kết |
Aries | /ˈɛər.iz/ | Chòm sao Bạch Dương |
Libra | /ˈliː.brə/ | Chòm sao Thiên Bình |
Ophiuchus | /ˌoʊ.fiˈjuː.kəs/ | Chòm sao Xà Phu |
4. Các hiện tượng vũ trụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Solar eclipse | /ˈsoʊlər ɪˈklips/ | Nhật thực |
Lunar eclipse | /ˈluːnər ɪˈklips/ | Nguyệt thực |
Solar flare | /ˈsoʊlər flɛr/ | Bùng nổ mặt trời |
Black hole | /blæk hoʊl/ | Hố đen |
Meteor shower | /ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ | Mưa sao băng |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Cực quang |
Cosmic ray | /ˈkɒzmɪk reɪ/ | Tia vũ trụ |
Redshift | /ˈrɛdʃɪft/ | Dịch chuyển đỏ |
Light year | /laɪt jɪr/ | Năm ánh sáng |
Dark matter | /dɑːrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Space debris | /speɪs dɪˈbriː/ | Mảnh vỡ không gian |
Gravitational wave | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl weɪv/ | Sóng hấp dẫn |
Tidal wave | /ˈtaɪdəl weɪv/ | Sóng thuỷ triều |
Quasar | /ˈkweɪzɑːr/ | Chuẩn tinh (vật thể thiên văn phát sáng) |
Planetary alignment | /ˈplænɪtəri əˈlaɪnmənt/ | Sự thẳng hàng của các hành tinh |
Electromagnetic wave | /ɪˌlɛktrəʊmæɡˈnɛtɪk weɪv/ | Sóng điện từ |
Artificial satellite | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh nhân tạo |
Space station | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian |
Astrobiology | /ˌæstroʊbaɪˈɑːlədʒi/ | Sinh vật học vũ trụ |
Exoplanet | /ˈɛksoʊˌplænɪt/ | Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời |
III. Thành ngữ liên quan đến Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh
- Over the moon: Vui mừng, hạnh phúc
Ví dụ: She was over the moon when she found out she got the job. (Cô ấy rất vui mừng khi biết rằng mình đã có được công việc đó)
- Reach for the stars: Mơ ước lớn lao hoặc cố gắng đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Ví dụ: Always reach for the stars and don’t be afraid to chase your dreams. (Luôn mơ ước lớn lao và đừng ngại theo đuổi ước mơ của bạn)
- Mars and Venus: Đề cập đến sự khác biệt giữa nam và nữ
Ví dụ: Understanding Mars and Venus can help improve communication in relationships. (Hiểu rõ sự khác biệt giữa nam và nữ có thể giúp cải thiện giao tiếp trong các mối quan hệ)
- Walking on the moon: Làm điều gì đó không tưởng hoặc cực kỳ ấn tượng.
Ví dụ: Winning the championship felt like walking on the moon. (Giành chức vô địch cảm giác như đang đi trên mặt trăng)
- Shooting for the moon: Đặt ra mục tiêu rất cao hoặc tham vọng
Ví dụ: He is shooting for the moon with his new business idea. (Anh ấy đang đặt ra mục tiêu rất cao với ý tưởng kinh doanh mới của mình)
- The man in the moon: Hình ảnh mà nhiều người thấy trên mặt trăng khi nhìn từ xa.
Ví dụ: When I was a child, I used to believe in the man in the moon. (Khi tôi còn nhỏ, tôi từng tin vào hình ảnh người đàn ông trên mặt trăng)
- A star is born: Một tài năng mới xuất hiện hoặc ai đó trở nên nổi tiếng.
Ví dụ: With her outstanding performance, a star is born in the world of music. (Với màn trình diễn xuất sắc của cô ấy, một tài năng mới đã xuất hiện trong thế giới âm nhạc)
- To be in orbit: Ở trong tình trạng hoạt động ổn định hoặc quen thuộc với một người hay một điều gì đó.
Ví dụ: Since she started her new job, she’s been in orbit, always busy with meetings. (Kể từ khi cô ấy bắt đầu công việc mới, cô ấy luôn trong trạng thái bận rộn với các cuộc họp)
- The dark side of the moon: Phần tối tăm, bí ẩn hoặc chưa được biết đến của một vấn đề.
Ví dụ: We need to explore the dark side of the moon to understand the challenges better. (Chúng ta cần khám phá những phần tối tăm để hiểu rõ hơn về các thách thức)
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số từ vựng hay về Hệ Mặt Trời. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của MochiMochi để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!