Tiếng Anh cơ bản

Đuôi al là loại từ gì trong tiếng Anh? Cách nhận biết và sử dụng các từ có đuôi al

Trong quá trình học tiếng Anh, bên cạnh vị trí của từ trong câu, chúng ta cũng có thể dựa vào hậu tố để xác định loại từ. Ví dụ đuôi tion sẽ là danh từ, đuôi ly sẽ là trạng từ. Vậy đuôi al thuộc loại từ gì ? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi này nhé.

Nội dung trong bài:


I. Đuôi al là loại từ gì trong tiếng Anh?

    Al là một hậu tố rất thông dụng. Đuôi al thường xuất hiện ở cuối các tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh.

    • Tính từ (Adjective): tính từ đuôi al là các tính từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi al vào sau gốc của danh từ. Những tính từ này mô tả một đặc điểm liên quan đến danh từ gốc.

    Ví dụ: Technical /ˈtek.nɪ.k(æ).l̩/: kỹ thuật, chuyên môn
    Traditional /trəˈdɪʃ.n̩.əl/: truyền thống

    • Danh từ (Noun): Một số từ kết thúc bằng đuôi al cũng có thể là danh từ, mặc dù ít phổ biến hơn so với tính từ. Danh từ có đuôi al thường là tên của một đối tượng hoặc diễn tả hành động, quá trình, kết quả, khái niệm liên quan đến từ gốc.

    Ví dụ: Principal /ˈprɪnsəpl/: Hiệu trưởng, người đứng đầu
    Survival /sərˈvaɪvəl/: Sự sinh tồn

    đuôi al trong tiếng anh

    II. Tính từ đuôi al trong tiếng Anh

    1. Khái niệm về tính từ (Adjective)

      Tính từ (adjective – viết tắt là adj) là những từ được sử dụng để nói đến đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và hiện tượng, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ thường đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ.

      Ví dụ: Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận
      Natural beauty /ˈnætʃərəl ˈbjuːti/: vẻ đẹp tự nhiên

      2. Tính từ đuôi al và cách sử dụng 

        Tính từ đuôi al được tạo thành bằng cách thêm hậu tố al vào sau một danh từ. Hậu tố này thường mang ý nghĩa thuộc về, liên quan đến hoặc có tính chất của danh từ gốc

        Các tính từ đuôi al được sử dụng trong các trường hợp sau:

        • Tính từ đuôi al thường được dùng để miêu tả một đặc tính, thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến một danh từ cụ thể.

        Ví dụ: Economical  /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/: thuộc kinh tế
        Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl/: thuộc về môi trường

        • Dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai sự vật, hiện tượng.

        Ví dụ: Regional /ˈridʒ.nəl/: thuộc về vùng, miền
        International /ɪntəˈnæʃənl/: quốc tế

        • Dùng để biểu thị một tính chất, trạng thái nhất định.

        Ví dụ: Actual  /ˈæktʃuəl/: thực tế
        Identical /aɪˈdɛntɪkəl/: giống hệt  

        3. Các tính từ đuôi al thường gặp trong tiếng Anh

          STTTính từPhiên âmDịch nghĩa
          1Cultural/ˈkʌl.tʃ.ər.əl/thuộc văn hóa, văn minh
          2Annual/ˈæn.ju.əl/hàng năm, thường niên
          3Personal/ˈpɜːrsənl/cá nhân
          4Casual/ˈkæʒ.u.əl/bình thường, không trang trọng
          5Medical/ˈmɛdɪkl/thuộc về y tế, y học
          6Critical/ˈkrɪtɪkəl/phê bình, chỉ trích; quan trọng, cấp bách
          7Natural/ˈnætʃərəl/Tự nhiên
          8Universal/ˌjuːnɪˈvɜːrsl/toàn cầu
          9Educational/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/có tính giáo dục, mang tính giáo dục
          10Essential/ɪˈsɛnʃəl/thiết yếu, cần thiết
          11Digital/ˈdɪdʒɪtl/kỹ thuật số
          12Ethical /ˈɛθɪkəl/mang tính đạo đức, có đạo đức
          13Theoretical /ˌθɪəˈrɛtɪkl/có tính chất lý thuyết
          14Financial/fəˈnænʃəl/tài chính, thuộc về tài chính
          15Imperial/ɪmˈpɪəriəl/thuộc về đế chế
          16General/ˈdʒɛnərəl/chung, tổng quát
          17Musical/ˈmjuː.zɪ.kəl/âm nhạc, thuộc về âm nhạc
          18Legal/ˈliː.ɡəl/hợp pháp, thuộc về luật pháp
          19Industrial/ɪnˈdʌstrɪəl/công nghiệp, thuộc về công nghiệp
          20Traditional /trəˈdɪʃənl/truyền thống

          III. Danh từ đuôi al trong tiếng Anh

          1. Danh từ đuôi al và cách sử dụng

            Danh từ đuôi al được hình thành bằng cách thêm hậu tố al vào gốc từ (thường là động từ hoặc tính từ). Những danh từ này thường là tên của một đối tượng hoặc diễn tả hành động, quá trình, kết quả, khái niệm liên quan đến từ gốc.

            Ví dụ: Denial /dɪˈnaɪəl/: sự từ chối, phủ nhận
            Disposal /dɪsˈpoʊzl/: sự vứt bỏ, thanh lý

            Danh từ đuôi al được sử dụng để:

            • Mô tả hành động hoặc quá trình liên quan đến động từ hoặc tính từ gốc.

            Ví dụ: Sushi waited eagerly for the arrival of her boyfriend at the airport. (Sushi háo hức chờ đợi sự xuất hiện của bạn trai tại sân bay)

            Động từ gốc: arrive ( đến) => danh từ: arrival (sự đến, sự xuất hiện)

            • Diễn tả kết quả hoặc sản phẩm của một hành động.

            Ví dụ: The approval of the audience made the performance even more special. (Sự đồng tình của khán giả đã khiến màn trình diễn càng trở nên đặc biệt hơn)

            2. Một số danh từ đuôi al phổ biến 

            STTTính từPhiên âmDịch nghĩa
            1Appraisal/əˈpreɪzəl/sự đánh giá
            2Withdrawal/wɪðˈdrɔːəl/sự rút lui, sự rút tiền
            3Capital/ˈkæpɪtl/thủ đô, vốn
            4Collateral/kəˈlætərəl/vật thế chấp
            5Ritual/ˈrɪtʃuəl/nghi lễ
            6Local/ˈloʊkl/địa phương
            7Removal/rɪˈmuːvəl/sự dời đi, sự tháo ra
            8Rehearsal/rɪˈhɜːrsəl/buổi diễn tập
            9Trial/ˈtraɪ.əl/sự thử, sự xử án, thử thách
            10Professional  /prəˈfɛʃ.ən.əl/chuyên gia

            Các bạn muốn ghi nhớ được hết những tính từ, danh từ kết thúc bằng al như trên nhưng lại không thể ghi nhớ lâu dài bằng những phương pháp học truyền thống. Vậy thì hãy cùng trải nghiệm phương pháp học tập của MochiVocab nhé.

            MochiVocab cung cấp cho bạn 8000+ từ vựng có sẵn được chia thành 20 khóa học theo các mục đích khác nhau phù hợp với các bạn muốn bổ sung nền tảng từ vựng để phục vụ việc giao tiếp, thi TOEIC, IELTS, THPTQG và hơn 70000 từ vựng mở rộng phù hợp cho mọi trình độ.

            MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Phương pháp này đã được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc học ngoại ngữ bằng cách chia nhỏ số lần ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian cách quãng. Từ vựng trong app được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ đó, xây dụng cho bạn một lộ trình học tối ưu nhất giúp bạn tập trung ôn tập những từ chưa nhớ. Việc ôn tập khi đến “thời điểm vàng” của ngày sẽ mang lại hiệu quả học tập cao nhất.  Chỉ với 10-15 phút học mỗi ngày, MochiVocab sẽ giúp người học ghi nhớ được 1000 từ vựng 1 tháng.

            app mochivocab
            mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
            mochi thông báo

            Trong bài viết trên đây, MochiMochi đã giúp trả lời câu hỏi đuôi al thuộc loại từ gì cũng như cách nhận biết và sử dụng các từ có đuôi al. Hy vọng với những chia sẻ này, các bạn đã bổ sung thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hơn nữa nhé, chúc các bạn thành công.