Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu tiếng Anh trở nên sống động và đầy đủ ý nghĩa. Chúng bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, và nhiều khía cạnh khác của hành động. Vậy chính xác thì sau trạng từ là gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về trạng từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, vị trí, và cách sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần ngữ pháp quan trọng này.
Nội dung trong bài:
I. Trạng từ (Adverb) là gì?
II. Vị trí của trạng từ trong câu
III. Sau trạng từ là gì?
IV. Một số lưu ý về trạng từ
V. Bài tập
I. Trạng từ (Adverb) là gì?
Trạng từ là từ loại bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Nó cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, v.v. của hành động hoặc trạng thái được miêu tả.
Ví dụ: “She sings beautifully,” trạng từ “beautifully” mô tả cách thức cô ấy hát.
Trạng từ được phân loại theo chức năng, bao gồm:
- Trạng từ chỉ cách thức (Manner): slowly (chậm rãi), quickly (nhanh chóng), happily (vui vẻ), angrily (tức giận),…
- Trạng từ chỉ thời gian (Time): now (bây giờ), then (sau đó), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), always (luôn luôn),…
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): here (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), somewhere (đâu đó),…
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency): often (thường), always (luôn luôn), never (không bao giờ), sometimes (đôi khi),…
- Trạng từ chỉ mức độ (Degree): very (rất), quite (khá), too (quá), extremely (cực kỳ),…
II. Vị trí của trạng từ trong câu
1. Trước động từ
Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng từ chỉ cách thức (manner), tần suất (frequency) và mức độ (degree).
Ví dụ
- Cách thức: She quickly finished her homework. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.)
- Tần suất: They often go to the cinema. (Họ thường xuyên đi xem phim.)
- Mức độ: I almost forgot about the meeting. (Tôi gần như đã quên mất cuộc họp.)
2. Sau động từ
- Động từ nối (linking verbs)
Trạng từ thường đứng sau động từ nối để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ: He is always late. (Anh ấy luôn luôn đến muộn.)
- Động từ thường khi không có tân ngữ: Một số trạng từ chỉ cách thức cũng có thể đứng sau động từ thường nếu không có tân ngữ.
Ví dụ: He speaks slowly. (Anh ấy nói chậm.)
3. Đầu câu
Trạng từ đứng đầu câu thường là trạng từ liên kết (linking adverbs) hoặc trạng từ chỉ quan điểm, thái độ của người nói. Chúng thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Thái độ: Unfortunately, the weather was bad. (Thật không may, thời tiết xấu.)
- Liên kết: However, I decided to go anyway. (Tuy nhiên, tôi vẫn quyết định đi.)
- Quan điểm: Generally speaking, I agree with you. (Nói chung, tôi đồng ý với bạn.)
4. Cuối câu
Đây là vị trí phổ biến cho trạng từ chỉ nơi chốn (place) và thời gian (time), cũng như một số trạng từ chỉ cách thức.
Ví dụ:
- Thời gian: I saw him yesterday. (Tôi gặp anh ấy hôm qua.)
- Nơi chốn: They live nearby. (Họ sống gần đây.)
- Cách thức: She sang the song beautifully. (Cô ấy hát bài hát rất hay.)
5. Giữa trợ động từ và động từ chính
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí này. Một số trạng từ khác như already, just, still, almost, even cũng có thể đứng ở vị trí này.
Ví dụ: I have always wanted to travel the world. (Tôi đã luôn luôn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
III. Sau trạng từ là gì?
Câu hỏi “sau trạng từ là gì?” có thể được trả lời bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Thông thường, sau trạng từ có thể là:
1. Động từ/Cụm động từ
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức, mức độ, tần suất, địa điểm hoặc thời gian của hành động.
Ví dụ:
- Cách thức: He sings beautifully. (Anh ấy hát hay.) – beautifully bổ nghĩa cho sings, chỉ cách thức anh ấy hát.
- Mức độ: She works incredibly hard. (Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ.) – incredibly bổ nghĩa cho hard, chỉ mức độ chăm chỉ.
- Tần suất: They often go to the cinema. (Họ thường xuyên đi xem phim.) – often bổ nghĩa cho go, chỉ tần suất đi xem phim.
- Địa điểm: The children played outside. (Bọn trẻ chơi ở bên ngoài.) – outside bổ nghĩa cho played, chỉ địa điểm chơi.
- Thời gian: We’ll meet tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.) – tomorrow bổ nghĩa cho meet, chỉ thời gian gặp nhau
2. Tính từ
Trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, thường là trạng từ chỉ mức độ. Chúng làm rõ cường độ hoặc mức độ của tính từ.
Ví dụ:
- The food was incredibly delicious. (Món ăn ngon vô cùng.) – Trạng từ “incredibly” bổ nghĩa cho tính từ “delicious”.
- She is quite tall. (Cô ấy khá cao.) – Trạng từ “quite” bổ nghĩa cho tính từ “tall”.
- He’s a very intelligent man. (Anh ấy là một người đàn ông rất thông minh.) – Trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “intelligent”.
3. Trạng từ khác
Một trạng từ có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác, thường cũng để chỉ mức độ hoặc cường độ.
Ví dụ:
- He spoke very softly. (Anh ấy nói rất nhỏ nhẹ.) – Trạng từ “very” bổ nghĩa cho trạng từ “softly”.
- She walked remarkably slowly. (Cô ấy đi bộ chậm một cách đáng chú ý.) – Trạng từ “remarkably” bổ nghĩa cho trạng từ “slowly”.
4. Cả mệnh đề
Một số trạng từ, thường đứng đầu câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy, có thể bổ nghĩa cho cả mệnh đề, thể hiện quan điểm hoặc ý kiến của người nói về toàn bộ mệnh đề.
Ví dụ:
- Generally, people prefer warmer weather. (Nói chung, mọi người thích thời tiết ấm áp hơn.) – “Generally” bổ nghĩa cho cả mệnh đề “people prefer warmer weather”.
- Fortunately, nobody was hurt. (May mắn thay, không ai bị thương.) – “Fortunately” bổ nghĩa cho cả mệnh đề “nobody was hurt”.
- Clearly, he misunderstood the instructions. (Rõ ràng là anh ấy đã hiểu sai hướng dẫn.) – “Clearly” bổ nghĩa cho cả mệnh đề “he misunderstood the instructions”.
5. Không có gì theo sau
Khi trạng từ đứng cuối câu, có thể không có thành phần nào theo sau.
Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) – “Beautifully” đứng cuối câu, không có thành phần nào theo sau.
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.) – “Carefully” đứng cuối câu, không có thành phần nào theo sau.
IV. Một số lưu ý về trạng từ
Chúng ta hãy đi sâu vào chi tiết của những lưu ý quan trọng khi sử dụng trạng từ:
1. Phân biệt tính từ và trạng từ
- Hình thức
Nhiều trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ tương ứng.
Ví dụ:
- quick (nhanh) – quickly (nhanh chóng)
- careful (cẩn thận) – carefully (cẩn thận)
- beautiful (đẹp) – beautifully (đẹp đẽ).
Tuy nhiên, đây không phải là quy tắc tuyệt đối.
- Chức năng
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng của từ trong câu. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ, mô tả đặc điểm hoặc tính chất của chúng. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, hoặc mục đích.
Ví dụ phân biệt:
- Tính từ: He is a quick learner. (Anh ấy là một người học nhanh.) – “quick” bổ nghĩa cho danh từ “learner”.
- Trạng từ: He learns quickly. (Anh ấy học nhanh chóng.) – “quickly” bổ nghĩa cho động từ “learns”.
- Những trường hợp ngoại lệ
Có những trạng từ không có dạng “-ly”
Ví dụ: fast (nhanh), hard (chăm chỉ, mạnh), late (muộn), early (sớm), well (tốt), much (nhiều), little (ít)
Ngược lại, cũng có những từ tận cùng bằng “-ly” nhưng lại là tính từ
Ví dụ: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), lonely (cô đơn), silly (ngớ ngẩn)
Vì vậy, việc dựa vào hình thức để phân biệt tính từ và trạng từ là chưa đủ, cần xem xét chức năng của từ trong câu.
2. Từ vừa là tính từ vừa là trạng từ
Một số từ có thể đóng vai trò vừa là tính từ vừa là trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí của chúng trong câu.
Ví dụ:
- Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ): That was a fast train. (Đó là một chuyến tàu nhanh.)
- Trạng từ (bổ nghĩa cho động từ): The train travels fast. (Tàu chạy nhanh.)
- Tính từ: He had a hard day at work. (Anh ấy đã có một ngày làm việc vất vả.)
- Trạng từ: He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
3. Thứ tự của nhiều trạng từ
Khi một câu có nhiều trạng từ cùng bổ nghĩa cho một động từ, chúng thường tuân theo một thứ tự nhất định, mặc dù không phải lúc nào cũng cứng nhắc. Thứ tự phổ biến là:
Manner (Cách thức) – Place (Địa điểm) – Frequency (Tần suất) – Time (Thời gian) – Purpose (Mục đích)
Ví dụ:
She sings beautifully (Manner) in the shower (Place) every morning (Frequency) before breakfast (Time) to wake herself up (Purpose). (Cô ấy hát hay trong phòng tắm mỗi sáng trước khi ăn sáng để đánh thức bản thân.)
Tuy nhiên, thứ tự này có thể linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và trọng tâm của câu. Trạng từ chỉ thời gian đôi khi có thể đứng đầu câu. Nếu có trạng từ chỉ mức độ, nó thường đứng trước trạng từ mà nó bổ nghĩa. Nắm vững cách dùng trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng trạng từ một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
V. Bài tập
Xác định từ loại của từ đứng sau trạng từ in đậm trong các câu sau:
- He sings beautifully. (Anh ấy hát hay.)
- She is extremely intelligent. (Cô ấy cực kỳ thông minh.)
- The train arrived quite late. (Tàu đến khá muộn.)
- Fortunately, the weather was good. (May mắn thay, thời tiết tốt.)
- He drives too quickly. (Anh ấy lái xe quá nhanh.)
- She works incredibly hard. (Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ.)
- He spoke softly to the child. (Anh ấy nói nhẹ nhàng với đứa trẻ.)
- Surprisingly, she agreed. (Đáng ngạc nhiên, cô ấy đã đồng ý.)
Đáp án:
- beautifully (trạng từ) – sings (động từ)
- extremely (trạng từ) – intelligent (tính từ)
- quite (trạng từ) – late (trạng từ)
- Fortunately (trạng từ) – bổ nghĩa cho cả câu
- too (trạng từ) – quickly (trạng từ)
- incredibly (trạng từ) – hard (trạng từ)
- softly (trạng từ) – spoke (động từ)
- Surprisingly (trạng từ) – bổ nghĩa cho cả câu
Hiểu rõ về vị trí và chức năng của trạng từ là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về trạng từ và các từ loại đứng sau nó. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng trạng từ của bạn.