Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may

Ngành công nghiệp may mặc đang ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế mạnh mẽ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực may mặc.

Nội dung trong bài:


I. Ngành may mặc tiếng Anh là gì?

Ngành may mặc trong tiếng Anh được gọi là Garment Industry hoặc Clothing Industry.


II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may được phân loại theo từng nhóm để dễ dàng tra cứu và học tập:

1. Những từ vựng phổ biến nhất

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm (IPA)Nghĩa
Pattern (n)/ˈpætərn/Rập, mẫu
Fabric (n)/ˈfæbrɪk/Vải
Needle (n)/ˈniːdl/Kim
Thread (n)/ˈθrɛd/Chỉ
Seam (n)/siːm/Đường may
Button (n)/ˈbʌtn/Nút
Zipper (n)/ˈzɪpər/Khóa kéo
Label (n)/ˈleɪbl/Nhãn mác
Measurement (n)/ˈmɛʒərmənt/Số đo
Fitting (n/v)/ˈfɪtɪŋ/Thử đồ, lắp ráp
Design (n/v)/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Production (n)/prəˈdʌkʃən/Sản xuất
Quality Control (n)/ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/Kiểm soát chất lượng
Apparel (n)/əˈpærəl/Quần áo
Textile (n)/ˈtɛkstaɪl/Dệt may
Garment (n)/ˈɡɑːrmənt/Quần áo, hàng may mặc
Stitch (n/v)/stɪtʃ/Mũi khâu, khâu
Hem (n/v)/hɛm/Gấu, lên gấu
Collar (n)/ˈkɑːlər/Cổ áo
Sleeve (n)/sliːv/Tay áo
Cuff (n)/kʌf/Cổ tay áo
Pocket (n)/ˈpɑːkɪt/Túi
Waist (n)/weɪst/Eo
Bust (n)/bʌst/Ngực
Hips (n)/hɪps/Hông
Length (n)/lɛŋθ/Chiều dài
Width (n)/wɪdθ/Chiều rộng
Size (n)/saɪz/Kích cỡ
Color/Colour (n)/ˈkʌlər/Màu sắc
Dye (n/v)/daɪ/Nhuộm
Print (n/v)/prɪnt/In
Embroidery (n)/ɪmˈbrɔɪdəri/Thêu
Trim (n/v)/trɪm/Cắt xén, viền
Pleat (n)/pliːt/Nếp gấp
Gather (n/v)/ˈɡæðər/Nhún, dúm
Raw edge (n)/rɔː ɛdʒ/Mép vải sống
Finished edge (n)/ˈfɪnɪʃt ɛdʒ/Mép vải hoàn thiện
Interfacing (n)/ˈɪntərfeɪsɪŋ/Vải lót
Lining (n)/ˈlaɪnɪŋ/Lớp lót
Fastener (n)/ˈfæsnər/Khóa, móc cài
Buckle (n)/ˈbʌkl/Khóa cài
Hook (n)/hʊk/Móc
Elastic (n)/ɪˈlæstɪk/Thun
Ribbon (n)/ˈrɪbən/Ruy băng
Defect (n)/ˈdiːfɛkt/Lỗi
Repair (n/v)/rɪˈpɛər/Sửa chữa
Alteration (n)/ˌɔːltəˈreɪʃən/Sửa đổi
Sample (n)/ˈsæmpl/Mẫu
Collection (n)/kəˈlɛkʃən/Bộ sưu tập
Fashion (n)/ˈfæʃən/Thời trang
Style (n)/staɪl/Kiểu dáng
Trend (n)/trɛnd/Xu hướng

2. Từ vựng về quy trình sản xuất hàng may mặc

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm (IPA)Nghĩa
Pattern making (n)/ˈpætərn ˈmeɪkɪŋ/Làm rập
Grading (n)/ˈɡreɪdɪŋ/Xếp size
Sampling (n)/ˈsæmplɪŋ/Lấy mẫu
Spreading (n)/ˈsprɛdɪŋ/Trải vải
Marking (n)/ˈmɑːrkɪŋ/Đánh dấu
Cutting (n/v)/ˈkʌtɪŋ/Cắt, cắt vải
Bundling (n)/ˈbʌndlɪŋ/Đóng bó
Sewing (n/v)/ˈsoʊɪŋ/May, may vá
Serging/Overlocking (n)/ˈsɜːrdʒɪŋ/ /ˈoʊvərlɑːkɪŋ/Vắt sổ
Blind stitch (n)/blaɪnd stɪtʃ/Mũi khâu giấu chỉ
Top stitching (n)/tɑːp ˈstɪtʃɪŋ/Đường may nổi
Backstitching (n)/ˈbækˌstɪtʃɪŋ/May lùi
Basting (n)/ˈbeɪstɪŋ/Khâu lược
Gathering (n)/ˈɡæðərɪŋ/Nhún, dúm
Pleating (n)/ˈpliːtɪŋ/Xếp ly
Buttonholing (n)/ˈbʌtnˌhoʊlɪŋ/Đơm khuy
Zipper application (n)/ˈzɪpər ˌæplɪˈkeɪʃən/Lắp khóa kéo
Ironing/Pressing (n/v)/ˈaɪərnɪŋ/ /ˈprɛsɪŋ/Là/ủi
Embellishment (n)/ɪmˈbɛlɪʃmənt/Trang trí
Inspection (n)/ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra, kiểm định
Labeling (n)/ˈleɪblɪŋ/Gắn nhãn
Tagging (n)/ˈtæɡɪŋ/Gắn thẻ bài
Packaging (n/v)/ˈpækɪdʒɪŋ/Đóng gói

3. Từ vựng về dụng cụ may

Tiếng Anh chuyên ngành may

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm (IPA)Nghĩa
Measuring tape (n)/ˈmɛʒərɪŋ teɪp/Thước dây
Scissors (n)/ˈsɪzərz/Kéo
Pins (n)/pɪnz/Ghim
Needles (n)/ˈniːdlz/Kim
Threads (n)/θrɛdz/Chỉ
Thimbles (n)/ˈθɪmbəlz/Đê khâu
Bobbin (n)/ˈbɑːbɪn/Ống chỉ
Pattern paper (n)/ˈpætərn ˈpeɪpər/Giấy rập
Fabric markers (n)/ˈfæbrɪk ˈmɑːrkərz/Bút vẽ vải
Chalk (n)/tʃɔːk/Phấn
Cutting table (n)/ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/Bàn cắt
Iron (n)/ˈaɪərn/Bàn là
Ironing board (n)/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/Bàn để là quần áo
Serger/Overlock machine (n)/ˈsɜːrdʒər/ /ˈoʊvərlɑːk məˈʃiːn/Máy vắt sổ
Seam ripper (n)/siːm ˈrɪpər/Dụng cụ cắt chỉ thừa

4. Từ vựng về các loại máy may

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm (IPA)Nghĩa
Sewing machine (n)/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may
Industrial sewing machine (n)/ɪnˈdʌstriəl ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may công nghiệp
Domestic sewing machine (n)/dəˈmɛstɪk ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may gia đình
Overlock machine/Serger (n)/ˈoʊvərlɑːk məˈʃiːn/ /ˈsɜːrdʒər/Máy vắt sổ
Blind stitch machine (n)/blaɪnd stɪtʃ məˈʃiːn/Máy may mũi giấu chỉ
Buttonhole machine (n)/ˈbʌtnˌhoʊl məˈʃiːn/Máy đơm khuy
Embroidery machine (n)/ɪmˈbrɔɪdəri məˈʃiːn/Máy thêu
Computerized sewing machine (n)/kəmˈpjuːtəraɪzd ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may vi tính
Chainstitch machine (n)/ˈtʃeɪnˌstɪtʃ məˈʃiːn/Máy may móc xích
Button attaching machine (n)/ˈbʌtn əˈtætʃɪŋ məˈʃiːn/Máy đính nút
Pocket welting machine (n)/ˈpɑːkɪt ˈwɛltɪŋ məˈʃiːn/Máy làm túi viền
Feed-off-the-arm sewing machine (n)/fiːd ɔːf ðiː ɑːrm ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tay rời
Post bed sewing machine (n)/poʊst bɛd ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may trụ đứng
Long arm sewing machine (n)/lɔːŋ ɑːrm ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tay dài

5. Danh từ về các chất liệu vải phổ biến

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm (IPA)Nghĩa
Cotton (n)/ˈkɑːtn/Vải bông
Silk (n)/sɪlk/Vải lụa
Wool (n)/wʊl/Vải len
Linen (n)/ˈlɪnɪn/Vải lanh
Polyester (n)/ˌpɑːliˈɛstər/Vải polyester
Nylon (n)/ˈnaɪlɑːn/Vải nylon
Denim (n)/ˈdɛnɪm/Vải bò
Leather (n)/ˈlɛðər/Da
Satin (n)/ˈsætɪn/Vải sa tanh
Velvet (n)/ˈvɛlvɪt/Vải nhung
Chiffon (n)/ʃɪˈfɑːn/Vải voan
Lace (n)/leɪs/Ren
Canvas (n)/ˈkænvəs/Vải bố
Corduroy (n)/ˈkɔːrdərɔɪ/Vải nhung kẻ
Tweed (n)/twiːd/Vải tuýt
Cashmere (n)/ˈkæʃmɪr/Vải cashmere (lông dê núi)
Rayon (n)/ˈreɪɑːn/Vải rayon
Acetate (n)/ˈæsɪteɪt/Vải acetate
Acrylic (n)/əˈkrɪlɪk/Vải acrylic
Spandex/Lycra (n)/ˈspændɛks/ /ˈlaɪkrə/Vải spandex/lycra (vải co giãn)
Microfiber (n)/ˈmaɪkroʊˌfaɪbər/Vải sợi nhỏ

III. Các cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may hiệu quả

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc có thể trở nên dễ dàng và thú vị hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là 4 cách học hiệu quả, được lấy cảm hứng từ phương pháp học từ vựng tổng quát, giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực may mặc:

1. Học từ vựng theo chủ đề

Tương tự như học từ vựng tiếng Anh nói chung, việc nhóm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống hóa và ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể học theo các chủ đề 

  • Các loại vải: cotton, silk, wool, linen, denim…
  • Các loại máy may: sewing machine, overlock machine, buttonhole machine…
  • Quy trình sản xuất: cutting, sewing, ironing, finishing, packaging…
  • Các bộ phận quần áo: collar, sleeve, cuff, pocket, waist…

Việc học theo chủ đề không chỉ giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau mà còn giúp bạn dễ dàng áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Từ việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến việc diễn đạt chính xác các công đoạn sản xuất, từ vựng đóng vai trò then chốt không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. MochiVocab với kho tàng từ vựng đa dạng và phương pháp học hiệu quả, sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

2. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh

Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi học từ vựng về các loại vải, máy móc, dụng cụ may mặc. Hình ảnh trực quan sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bạn có thể sử dụng flashcard, hình ảnh trên internet, hoặc thậm chí tự vẽ hình minh họa. Kết hợp với việc nghe phát âm chuẩn của từ vựng sẽ càng tăng cường khả năng ghi nhớ của bạn. Hãy tìm kiếm các video hướng dẫn may mặc bằng tiếng Anh, vừa học từ vựng vừa nâng cao kỹ năng nghe.

3. Luyện tập thường xuyên và ôn tập đúng lúc

Đừng chỉ học thuộc lòng một cách thụ động. Hãy chủ động luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách đặt câu, viết đoạn văn ngắn, hoặc nói chuyện với người khác về chủ đề may mặc. Việc ôn tập lại từ vựng cũng rất quan trọng. Hãy ôn tập theo chu kỳ, tập trung vào những từ bạn chưa nắm vững. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng nhắc nhở ôn tập sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học.

Bằng cách kết hợp các phương pháp trên và kiên trì luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc và tự tin giao tiếp trong công việc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành công nghiệp may mặc. Hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.