Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao cơ hội nghề nghiệp mà còn là điều kiện bắt buộc trong nhiều lĩnh vực học tập và làm việc. Trong số các chứng chỉ phổ biến, chứng chỉ tiếng Anh B1 được xem là mức độ trung cấp, phù hợp với những người cần sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản trong môi trường học tập hoặc công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về trình độ B1 tiếng Anh, cách quy đổi sang IELTS, TOEIC, so sánh với các chứng chỉ khác.
Nội dung trong bài:
- Trình độ B1 là gì?
- B1 tiếng Anh quy đổi sang IELTS
- So sánh B1 với các chứng chỉ khác
- Đối tượng cần chứng chỉ tiếng Anh B1
- Nên thi lấy chứng chỉ tiếng Anh B1 hay thi IELTS?
- Nên luyện thi chứng chỉ tiếng Anh B1 ở đâu?
1. Trình độ B1 là gì?
Trình độ tiếng Anh B1, theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), được xếp vào mức trung cấp, phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập. Người đạt trình độ B1 có thể hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại về các chủ đề quen thuộc trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Họ có khả năng xử lý hầu hết các tình huống phát sinh khi du lịch tại các quốc gia nói tiếng Anh, viết các văn bản đơn giản liên quan đến chủ đề quen thuộc và mô tả ngắn gọn về kinh nghiệm, sự kiện hoặc ước mơ của mình.
Người sở hữu chứng chỉ tiếng Anh B1 được đánh giá có khả năng:
- Nghe: Hiểu được các thông tin chính trong các cuộc trò chuyện về chủ đề quen thuộc, như công việc, trường học hoặc giải trí.
- Nói: Diễn đạt ý kiến và suy nghĩ về các chủ đề quen thuộc, mô tả trải nghiệm và sự kiện, đồng thời giải thích ngắn gọn về quan điểm và kế hoạch của mình.
- Đọc: Hiểu các văn bản chứa ngôn ngữ thông dụng hàng ngày hoặc liên quan đến công việc, nắm bắt được ý chính của các bài viết về chủ đề quen thuộc.
- Viết: Viết các đoạn văn đơn giản liên quan đến chủ đề quen thuộc hoặc quan tâm cá nhân, như viết thư mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện.
2. B1 tiếng Anh quy đổi sang IELTS

Theo bảng quy đổi của CEFR, trình độ tiếng Anh B1 tương đương với mức điểm IELTS từ 4.0 đến 5.0. Điều này cho thấy người đạt trình độ B1 có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp, đủ để giao tiếp trong các tình huống quen thuộc nhưng chưa thể sử dụng thành thạo trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp cao.
Trình độ CEFR | Trình độ Việt Nam | Điểm IELTS |
---|---|---|
A1 | Bậc 1 | 1.0 – 2.5 |
A2 | Bậc 2 | 3.0 – 3.5 |
B1 | Bậc 3 | 4.0 – 4.5 |
B2 | Bậc 4 | 5.0 – 6.0 |
C1 | Bậc 5 | 7.0 – 8.0 |
C2 | Bậc 6 | 8.5 – 9.0 |
3. So sánh B1 với các chứng chỉ khác
Dưới đây là bảng so sánh trình độ B1 với các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác:
Chứng chỉ | Trình độ tương đương | Điểm số tương đương |
---|---|---|
TOEIC | Trung cấp | 550 – 780 |
TOEFL iBT | Trung cấp | 42 – 71 |
Cambridge English | Trung cấp | 140 – 159 |
*Lưu ý rằng các mức điểm trên có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn của từng tổ chức và mục đích sử dụng chứng chỉ.
4. Đối tượng cần chứng chỉ tiếng Anh B1
Chứng chỉ tiếng Anh B1 thường được yêu cầu đối với:
- Sinh viên đại học và cao đẳng: Nhiều trường yêu cầu sinh viên đạt trình độ B1 để đủ điều kiện tốt nghiệp.
- Học viên cao học: Những người chuẩn bị bảo vệ luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ cần chứng chỉ B1 để đáp ứng yêu cầu về ngoại ngữ.
- Công chức và viên chức: Một số vị trí trong cơ quan nhà nước yêu cầu chứng chỉ B1 để đáp ứng tiêu chuẩn công việc.
- Người lao động: Những ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc công ty nước ngoài tại Việt Nam có thể cần chứng chỉ B1 để đáp ứng yêu cầu tuyển dụng.
5. Nên thi lấy chứng chỉ tiếng Anh B1 hay thi IELTS?
Việc lựa chọn thi chứng chỉ tiếng Anh B1 hay IELTS phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cá nhân. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai chứng chỉ này:
Tiêu chí | Chứng chỉ B1 | Chứng chỉ IELTS |
---|---|---|
Đơn vị tổ chức | Các trường đại học được Bộ Giáo dục & Đào tạo ủy quyền, như Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội, Đại học Sư phạm Hà Nội. | Tổ chức quốc tế như IDP và British Council. |
Đối tượng | Sinh viên, học viên cao học, công chức, viên chức cần đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ trong nước. | Người muốn du học, định cư, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. |
Cấu trúc bài thi | Đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết; nội dung tập trung vào các chủ đề quen thuộc. | Đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết; nội dung mang tính học thuật và đa dạng. |
Thời hạn sử dụng | 2 năm (theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo). | 2 năm kể từ ngày cấp. |
Lệ phí thi | Thấp hơn so với IELTS, khoảng 1.500.000 – 1.800.000 VND. | Cao hơn, khoảng 4.664.000 VND. |
Phạm vi sử dụng | Chủ yếu trong nước, phù hợp với yêu cầu của các cơ quan, tổ chức Việt Nam. | Quốc tế, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. |
Nếu mục tiêu của bạn là đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp, thi công chức hoặc các mục đích trong nước, chứng chỉ B1 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn dự định du học, định cư hoặc làm việc ở nước ngoài, IELTS sẽ là lựa chọn tối ưu.
6. Nên luyện thi chứng chỉ tiếng Anh B1 ở đâu?
6.1 Luyện thi tại trung tâm ngoại ngữ
Học tại trung tâm ngoại ngữ là phương pháp phổ biến giúp học viên có một lộ trình học tập bài bản, được hướng dẫn bởi giảng viên có kinh nghiệm. Khi tham gia khóa luyện thi B1 tại trung tâm, bạn sẽ nhận được giáo trình đầy đủ, thực hành thường xuyên với đề thi thật và có cơ hội tương tác với giảng viên để sửa lỗi kịp thời.
Một trong những lợi ích lớn nhất khi học tại trung tâm là bạn được ôn tập toàn diện cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết theo cấu trúc của bài thi B1. Đặc biệt, giảng viên sẽ giúp bạn làm quen với định dạng đề thi, hướng dẫn mẹo làm bài và cách phân bổ thời gian hợp lý trong phòng thi. Nhờ đó, học viên có thể tăng khả năng đạt điểm cao trong thời gian ngắn.
Ngoài ra, môi trường học tập tại trung tâm còn tạo động lực cho bạn duy trì việc học đều đặn. Khi học theo nhóm, bạn có thể trao đổi với bạn bè, luyện tập kỹ năng giao tiếp và nâng cao sự tự tin khi làm bài thi. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với việc tự học một mình tại nhà.
6.2 Luyện thi tại nhà
Tự học tại nhà đang trở thành xu hướng nhờ sự linh hoạt về thời gian và tiết kiệm chi phí. Bạn hoàn toàn có thể đạt được chứng chỉ B1 nếu có kế hoạch học tập khoa học và sử dụng các công cụ hỗ trợ phù hợp.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi B1 là vốn từ vựng. Khi làm bài thi Đọc (Reading) và Nghe (Listening), nếu không hiểu từ vựng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc trả lời câu hỏi. Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, MochiVocab giúp bạn học từ một cách khoa học và có hệ thống.
MochiVocab sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) – một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả. Ứng dụng sẽ tự động nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng đúng thời điểm trước khi bạn quên, giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà không cần học đi học lại quá nhiều lần. Chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày, bạn có thể học tới 1000 từ vựng trong một tháng. Ngoài ra, MochiVocab còn có kho từ vựng đa dạng theo từng chủ đề phù hợp với bài thi B1 như Education, Work, Health, Environment, giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ theo đúng nhu cầu ôn luyện.



Một trong những phần thi khiến nhiều thí sinh B1 lo lắng nhất là Listening (Nghe). Nếu không có phương pháp luyện nghe đúng, bạn sẽ dễ bị “ngợp” trước tốc độ nói nhanh của bài thi. Để khắc phục điều này, Mochi Listening giúp bạn luyện nghe theo phương pháp Intensive Listening – luyện nghe chuyên sâu qua 3 bước:
Bước 1: Nghe bắt âm
Trước khi bắt đầu bài nghe, Mochi Listening sẽ giới thiệu các từ vựng quan trọng trong bài thông qua flashcard. Những flashcard này bao gồm nghĩa, phiên âm và audio phát âm chuẩn, giúp bạn làm quen với các từ mới một cách dễ dàng.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở giai đoạn này, bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hoặc bài nói và thực hiện bài tập trả lời câu hỏi tương ứng. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể so sánh với đáp án chuẩn để kiểm tra mức độ chính xác, đồng thời nhận diện lỗi sai để cải thiện.
Bước 3: Nghe chi tiết
Trong bước cuối cùng, bạn sẽ thực hành bài tập điền từ vào chỗ trống, giúp cải thiện khả năng nghe chi tiết và nhận diện thông tin quan trọng. Sau khi hoàn thành, Mochi Listening sẽ cung cấp bản transcript đầy đủ, đi kèm với bản dịch từng câu và đánh dấu từ vựng quan trọng cùng các cấu trúc cần nhớ.



Chứng chỉ tiếng Anh B1 là một lựa chọn phù hợp cho những ai cần đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp, thi tuyển công chức, hoặc làm việc tại các doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, nếu bạn có dự định du học, định cư hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, IELTS sẽ là lựa chọn mang lại nhiều cơ hội hơn.