Từ vựng tiếng Anh lớp 8 gồm nhiều nội dung quen thuộc và gần gũi với các bạn học sinh. Trong đó có nhiều thông tin mới được cập nhật với xu hướng hiện đại hơn so với chương trình cũ.
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 8
Chương trình tiếng Anh lớp 8 gồm 12 Unit chia đều cho hai Học kỳ. Sau mỗi ba Unit là một bài ôn tập lại kiến thức.
Học các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 8 với MochiVocab:
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo Unit
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Học kì I
Trong nửa đầu chương trình học, các bạn sẽ tiếp tục bổ sung vốn từ vựng xoay quanh những chủ đề đơn giản như hoạt động trong thời gian rảnh, cuộc sống ở nông thôn, phong tục tập quán, v.v.
UNIT 1: LEISURE TIME
Chủ đề từ vựng “Leisure Time” (Thời gian rảnh rỗi) bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí và thư giãn như đi du lịch, xem phim, đọc sách, và thể thao. Bạn có thể khám phá các từ vựng này với đầy đủ phiên âm, nghĩa và câu ví dụ trong khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 của MochiVocab:
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông |
balance (n) | /ˈbæləns/ | sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
comic (n) | /ˈkɑːmɪk/ | truyện tranh |
crazy (about) (adj) | /ˈkreɪzi/ | rất thích, quá say mê |
cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | độc ác |
detest (v) | /dɪˈtest/ | căm ghét, ghê tởm |
DIY (do-it-yourself) (n) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) | hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà, tự làm lấy |
dollhouse (n) | /ˈdɑːlhaʊs/ | nhà búp bê |
fancy (v) | /ˈfænsi/ | mến, thích |
fold (v) | /fəʊld/ | gấp, gập |
fond (of) (adj) | /fɒnd/ | mến, thích |
home-made (adj) | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | nhà làm |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
kit (n) | /kɪt/ | bộ đồ nghề |
knitting (n) | /ˈnɪtɪŋ/ | sự đan len |
leisure (n) | /ˈleʒə/ | thời gian rảnh rỗi |
message (v) | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn |
muscle (n) | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
nevertheless (adv) | /ˌnevərðəˈles/ | mặc dù vậy, tuy thế nhưng |
origami (n) | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
paper flower (n) | /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ | hoa giấy |
prefer (v) | /prɪˈfɜː/ | thích hơn |
puzzle (n) | /ˈpʌzl/ | trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
skiing (n) | /ˈskiːɪŋ/ | môn trượt tuyết bằng ván |
snowboarding (n) | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván |
surfing the net (phrase) | /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ | lướt mạng |
be into something (idiom) | /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ | say mê, yêu thích cái gì đó |
keep in touch (idiom) | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc (với ai) |
stay in shape (idiom) | /steɪ ɪn ʃeɪp | giữ dáng |
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Chủ đề từ vựng “Life in the Countryside” (Cuộc sống ở nông thôn) bao gồm các thuật ngữ liên quan đến cuộc sống và các hoạt động ở nông thôn. Bạn có thể học từ vựng trong chủ đề này với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ thông qua ứng dụng MochiVocab, giúp củng cố kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
bamboo dancing (n) | /ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ | nhảy sạp |
canal | /kəˈnæl/ | kênh, sông đào |
catch (v) | /kætʃ/ | đánh được, câu được (cá) |
cattle (n) | /ˈkætl/ | gia súc |
combine harvester (n) | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | máy gặt đập liên hợp |
crop (n) | /krɒp/ | vụ, mùa |
cultivate (v) | /ˈkʌltɪveɪt/ | trồng trọt |
dragon-snake game (n) | /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ | trò rồng rắn lên mây |
dry (v) | /draɪ/ | phơi khô, sấy khô |
envy (n,v) | /ˈenvi/ | sự ghen tỵ ghen tỵ |
fascinating (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
feed (v) | /fːd/ | cho ăn |
ferry (n) | /ˈferi/ | phà |
harvest (n, v) | /ˈhɑːvɪst/ | vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
herd (v) | /hɜːd/ | chăn giữ vật nuôi |
hospitable (adj) | /ˈhɒspɪtəbl/, | mến khách, hiếu khách |
kite-flying (n) | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
lighthouse (n) | /ˈlaɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng |
load (v) | /ləʊd/ | chất, chở |
milk (v) | /mɪlk/ | vắt sữa |
observe (v) | /əbˈzɜːrv/ | quan sát, theo dõi |
orchard (n) | /ˈɔːtʃəd/ | vườn cây ăn quả |
paddy field (n) | /ˈpædi ˌfːld/ | ruộng lúa |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
plough (v) | /plaʊ/ | cày (thửa ruộng) |
pond (n) | /pɑːnd/ | ao nước |
poultry (n) | /ˈpəʊltri/ | gia cầm, thịt gia cầm |
scenery (n) | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh, cảnh vật |
situate (v) | /ˈsɪtʃueɪt/ | đặt ở, đặt tại |
soundly (adv) | /ˈsaʊndli/ | (ngủ) ngon, say hoàn toàn |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
stretch (v) | /stretʃ/ | kéo dài ra |
supportive (adj) | /səˈpɔːtɪv/ | có tính ủng hộ |
tan (adj) | /tæn/ | rám nắng |
unload (v) | /ˌʌnˈləʊd/ | dỡ (hàng hoá) |
unsociable (adj) | /ʌnˈsəʊʃəbl/ | khó gần, khó hoà đồng |
well-trained (adj) | /wel treɪnd/ | lành nghề, được đào tạo bài bản |
UNIT 3: TEENAGERS
Chủ đề từ vựng “Teenagers” (Tuổi teen) bao gồm các từ vựng liên quan đến các đặc điểm, sở thích, và thái độ của thanh thiếu niên. Tại MochiVocab, bạn có thể lưu trữ và học các từ vựng chủ đề Teenagers một cách hiệu quả. Đặc biệt, tính năng Thời điểm vàng giúp bạn ôn tập tự động vào thời điểm lý tưởng để củng cố nhớ từ và nâng cao tiếng Anh của mình.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
notification (n) | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự thông báo |
account (n) | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
beforehand (adv) | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước đó, sớm hơn |
browse (v) | /braʊz/ | đọc lướt, tìm (trên mạng) |
bully (v) | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
bullying (n) | /ˈbʊliɪŋ/ | sự bắt nạt |
concentrate (v) | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung (vào) |
connect (v) | /kəˈnekt/ | kết nối |
craft (n) | /krɑːft/ | (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công |
curious (adj) | /ˈkjʊriəs/ | tò mò |
enjoyable (adj) | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, gây hứng thú |
expectation (n) | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong chờ, kì vọng |
focused (adj) | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung |
forum (n) | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
full-day (adj) | /fʊl deɪ/ | cả ngày |
log (on to) (v) | /lɒɡ (ən tə)/ | đăng nhập |
mature (adj) | /məˈtʃʊə/ | chín chắn, trưởng thành |
media (n) | /ˈmiːdiə/ | (phương tiện) truyền thông |
midterm (adj) | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa kì |
notification (n) | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự thông báo |
otherwise (adv) | /ˈʌðərwaɪz/ | nếu không thì, trái lại, mặt khác |
peer (n) | /pɪə/ | người ngang hàng, bạn đồng lứa |
pressure (n) | /ˈpreʃə/ | áp lực |
schoolwork (n) | /ˈskuːlwɜːk/ | bài làm trên lớp |
session (n) | /ˈseʃn/ | tiết học |
stress (n) | /ˈstres/ | căng thẳng |
stressful (adj) | /ˈstresfl/ | căng thẳng, tạo áp lực |
talkative (adj) | /ˈtɔːkətɪv/ | hay nói, thích nói chuyện |
therefore (adv) | /ˈðerfɔːr/ | bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì |
tournament (n) | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
upload (v) | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên |
user-friendly (adj) | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | thân thiện với người dùng |
get on with (phrV) | /ɡet ɑːn wɪð/ | sống hoà thuận với ai |
UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM
Chủ đề từ vựng “Ethnic Groups of Vietnam” giới thiệu về sự đa dạng văn hóa của các dân tộc tại Việt Nam, bao gồm các thông tin về trang phục truyền thống, nghệ thuật, và nếp sống của từng dân tộc. Bạn có thể khám phá các từ vựng liên quan đến chủ đề này trên ứng dụng MochiVocab với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa tại Việt Nam.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ash (n) | /æʃ/ | tro, tro cốt |
bamboo flute (n) | /bæmˈbuː fluːt/ | sáo trúc |
communal house (n) | /kəˈmjuːnl haʊs/ | nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
crop (n) | /krɒp/ | vụ mùa, vụ trồng trọt |
enrich (v) | /ɪnˈrɪtʃ/ | làm giàu thêm, tốt hơn |
ethnic (adj) (group) | /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) | (nhóm) dân tộc |
feature (n) | /ˈfːtʃə/ | nét, đặc điểm |
five-colour sticky rice (n) | /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ | xôi ngũ sắc |
flute (n) | /fluːt/ | cái sáo (nhạc cụ) |
folk (adj) | /fəʊk/ | thuộc về dân gian, truyền thống |
gong (n) | /ɡɒŋ/ | cái cồng, cái chiêng |
harvest (n) | /ˈhɑːvɪst/ | vụ mùa |
highland (n) | /ˈhaɪlənd/ | vùng cao nguyên |
livestock (n) | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc |
lowland (n) | /ˈləʊlənd/ | vùng đất thấp, đồng bằng |
minority (n) | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
multi-storey (adj) | /ˈmʌlti ˈstɔːri/ | nhiều tầng |
open fire (n) | /ˈəʊpən ˈfaɪər/ | lửa đốt bên ngoài |
overlook (v) | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra, đối diện |
plantation (n) | /plænˈteɪʃn/ | đồn điền |
post (n) | /pəʊst/ | cột |
raise (v) | /reɪz/ | chăn nuôi |
soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng |
staircase (n) | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ |
statue (n) | /ˈstætʃuː/ | tượng |
stilt house (n) | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
terraced (adj) | /ˈterəst/ | liền kề (nhà) |
waterwheel (n) | /ˈwɔːtərwiːl/ | bánh xe nước |
weave (v) | /wiːv/ | đan, dệt |
UNIT 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Khóa từ vựng “Our Customs and Traditions” (Phong tục và truyền thống của chúng ta) cung cấp các từ vựng liên quan đến các nét văn hóa đặc trưng, các lễ hội truyền thống của một dân tộc hay vùng miền. Qua việc học từ vựng trong chủ đề này trên ứng dụng MochiVocab, bạn có thể dễ dàng lưu các từ vựng và ôn tập chúng thông qua tính năng Thời điểm vàng, giúp củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
acrobatics (n) | /ˌækrəˈbætɪks/ | xiếc, các động tác nhào lộn |
admire (v) | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ |
bad spirit (n) | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều xấu xa, tà ma |
bamboo pole (n) | /bæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu |
carp (n) | /kɑːp/ | con cá chép |
ceremony (n) | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ |
coastal (adj) | /ˈkəʊstl/ | thuộc miền ven biển, duyên hải |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh, người thi đấu |
custom (n) | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
decorative (adj) | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, để trang trí |
family bonding (n) | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết tình cảm gia đình |
family reunion (n) | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | cuộc sum họp gia đình |
festival goer (n) | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | người đi xem lễ hội |
kumquat (n) | /ˈkʌmkwɑːt/ | cây quất |
lantern (n) | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
lion dance (n) | /ˈlaɪən dæns/ | điệu múa lân |
longevity (n) | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ |
martial arts (n) | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật |
monk (n) | /mʌŋk/ | nhà sư |
Moon Goddess (n) | /mu:n ˈɡɑːdəs/ | Chị Hằng |
offering (n) | /ˈɒfərɪŋ/ | đồ thờ cúng |
ornamental tree (n) | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh |
pray (v) | /preɪ/ | cầu nguyện, lễ bái |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thả |
riverside (n) | /ˈrɪvərsaɪd/ | bờ sông, bãi sông |
table manners (n) | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | phép tắc ăn uống |
the Kitchen Gods (n) | /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ | ông Công ông Táo |
worship (v) | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
young rice (n) | /jʌŋ raɪs/ | cốm |
chase away (phrV) | /ʧeɪs əˈweɪ/ | xua đuổi |
UNIT 6: LIFESTYLE
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
artisan (n) | /ˈɑːrtəzn/ | nghệ nhân, thợ thủ công |
decorative (adj) | /ˈdekəreɪtɪv/ | để trang trí, có tính trang trí |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe trượt tuyết chó kéo |
experience (n, v) | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm |
greet (v) | /ɡriːt/ | chào, chào hỏi |
greeting (n) | /ˈɡriːtɪŋ/ | lời chào |
handicraft (n) | /ˈhændikræft/ | đồ thủ công |
home-grown (adj) | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương (cây nhà lá vườn) |
igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
impact (n) | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
independent (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
interaction (n) | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, gìn giữ |
mealtime (n) | /ˈmiːltaɪm/ | giờ ăn |
musher (n) | /ˈmʌʃə/ | người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
mushing (n) | /ˈmʌʃ.ɪŋ/ | đua xe trượt chó |
nomadic (adj) | /nəʊˈmædɪk/ | du mục |
offline (adj, adv) | /ˌɒfˈlaɪn/ | ngoại tuyến, trực tiếp |
online (adj, adv) | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
online learning (n) | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | việc học trực tuyến |
practice (n) | /ˈpræktɪs/ | tập quán, thông lệ |
revive (v) | /rɪˈvaɪv/ | làm sống lại, hồi sinh |
roadside (n) | /ˈrəʊdsaɪd/ | bờ đường, lề đường, ven đường |
serve (v) | /sɜːv/ | phục vụ |
sore (adj) | /sɔːr/ | đau nhức |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
street food (n) | /striːt fuːd/ | đồ ăn đường phố |
title (n) | /ˈtaɪtl/ | danh hiệu |
tribal (adj) | /ˈtraɪbl/ | (thuộc) bộ lạc |
waiter (n) | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
waitress (n) | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
well-paid (adj) | /ˌwel ˈpeɪd/ | được trả lương hậu hĩnh |
make craft (phrase) | /meɪk krɑːft/ | làm hàng thủ công |
in a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | vội vàng đang vội |
in the habit of | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | thói quen có thói quen làm gì |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Học kì II
6 Unit tiếp theo của Học kỳ II tiếp cận các chủ đề có khả năng kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của các bạn như cách con người giao tiếp trong tương lai, khoa học công nghệ, vũ trụ, v.v. Từ vựng của các chủ đề này có tính đặc thù cao nên các bạn cần lưu ý ôn tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn.
UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION
Minh họa: Từ vựng thuộc Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
absorb (v) | /əbˈzɔːb/ | hấp thụ, thẩm thấu |
campfire (n) | /ˈkæmpfaɪər/ | lửa trại |
carbon dioxide (n) | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | đi ô xit các bon |
carbon footprint (n) | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân cacbon |
conical (adj) | /ˈkɒnɪkl/ | có hình nón |
coral (n) | /ˈkɒrəl/ | san hô |
dugong (n) | /ˈduːɡɒŋ/ | con cá cúi, bò biển |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered species (n) | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
extinction (n) | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
medicinal (adj) | /məˈdɪsɪnl/ | dùng làm thuốc |
movement (n) | /ˈmuːvmənt/ | phong trào |
oxygen (n) | /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xi |
participate (v) | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
plastic rubbish (n) | /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ | rác thải nhựa |
product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thải ra, làm thoát ra |
resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | người dân, dân cư |
saola (n) | /ˈSHoulä/ | con sao la |
single-use (adj) | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | để sử dụng một lần |
species (n) | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài động thực vật |
substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất |
tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
toxic (adj) | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
UNIT 8: SHOPPING
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
access (n) | /ˈækses/ | nguồn để tiếp cận, truy cập vào |
addicted (adj) (to) | /əˈdɪktɪd/ | say mê, nghiện |
advertisement (n) | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo |
bargain (v) | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
browse (v) | /braʊz/ | lướt, xem qua, lướt mạng |
complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn, khiếu nại |
convenience (store) (n) | /kənˈviːniəns (stɔː)/ | (cửa hàng) tiện ích |
customer (n) | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
discount (shop) | /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ | (cửa hàng) hạ giá |
display (n, v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, bày biện, trưng bày |
dollar store (n) | /ˈdɒlə ˌstɔː/ | cửa hàng đồng giá (một đô la) |
fair (n) | /feə/ | hội chợ |
farmers’ market (n) | /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ | chợ nông sản |
fixed (adj) | /fɪkst/ | cố định, không thay đổi |
florist (n) | /ˈflɔːrɪst/ | người bán hoa |
goods (n) | /ɡʊdz/ | hàng hoá |
home-grown (adj) | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | tự trồng |
home-made (adj) | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | tự làm |
item (n) | /ˈaɪtəm/ | một món hàng |
minority (n) | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, số ít |
open-air market (n) | /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ | chợ họp ngoài trời |
price tag (n) | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn ghi giá một mặt hàng |
rarely (adv) | /ˈrerli/ | hiếm khi |
shopaholic (adj) | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | nghiện mua sắm |
shuttle (v) | /ˈʃʌtl/ | đi lại giữa hai nơi, chuyên chở |
year-round (adj) | /ˌjɪr ˈraʊnd/ | quanh năm |
yellowish (adj) | /ˈjeləʊɪʃ/ | hơi vàng |
on sale (phrase) | /ɒn seɪl/ | đang (được bán) hạ giá |
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
Minh họa: Từ vựng thuộc Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
authority (n) | /ɔːˈθɒrəti/ | chính quyền |
broadcast (n, v) | /ˈbrɔːdkæst/ | chương trình phát sóng, sự phát sóng chiếu, phát sóng |
cautious (adj) | /ˈkɔːʃəs/ | cẩn trọng |
clean-up (n) | /ˈkliːn ʌp/ | việc làm sạch, dọn sạch |
damage (n, v) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, gây tổn hại |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá huỷ |
disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ |
earthquake (n) | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
emergency kit (n) | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp |
erupt (v) | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
Fahrenheit (n) | /ˈfærənhaɪt/ | độ F (đo nhiệt độ) |
funnel (n) | /ˈfʌnl/ | cái phễu |
landslide (n) | /ˈlændslaɪd/ | vụ sạt lở |
lighting (n) | /ˈlaɪtɪŋ/ | sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn |
liquid (n) | /ˈlɪkwɪd/ | chất lỏng |
mass movement (n) | /mæs ˈmuːvmənt/ | sự chuyển động theo khối |
mountainous (adj) | /ˈmaʊntənəs/ | vùng núi nhiều núi non |
poisonous (adj) | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
pretty (adv) | /ˈprɪti/ | khá là |
property (n) | /ˈprɒpəti/ | của cải, nhà cửa |
rescue worker (n) | /ˈreskjuː wɜːkə/ | nhân viên cứu hộ |
Richter scale (n) | /ˈrɪktə skeɪl/ | độ rích te (đo độ mạnh của động đất) |
shake (v) | /ʃeɪk/ | rung, lắc |
shelter (n) | /ˈʃeltər/ | chỗ trú ẩn |
storm (n) | /stɔːm/ | bão |
suddenly (adv) | /ˈsʌdənli/ | đột nhiên, bỗng nhiên |
tornado (n) | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
tremble (v) | /ˈtrembl/ | rung lắc |
tropical storm (n) | /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ | bão lốc xoáy nhiệt đới |
tsunami (n) | /tsuːˈnɑːmi/ | trận sóng thần |
unsafe (adj) | /ʌnˈseɪf/ | không an toàn |
victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
violently (adv) | /ˈvaɪələntli/ | mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt |
volcanic (adj) | /vɒlˈkænɪk/ | (thuộc) gây ra bởi núi lửa |
volcanic eruption (n) | /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | sự phun trào núi lửa |
warn (v) | /wɔːn/ | cảnh báo |
come down (phrV) | /kʌm daʊn/ | sụp đổ (nhà cửa, công trình..) (tuyết, mưa) rơi |
pull up (phrV) | /pʊl ʌp/ | kéo lên, nhổ lên, lôi lên |
sweep away (phrV) | /swiːp əˈweɪ/ | bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó) |
UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE
Minh họa: Từ vựng thuộc Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
absentee (n) | /ˌæbsənˈtiː/ | người vắng mặt |
account (n) | /əˈkaʊnt/ | tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội …) |
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
advanced (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
automatically (adv) | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | một cách tự động |
carrier pigeon (n) | /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ | bồ câu đưa thư |
charge (v) | /ʧɑːʤ/ | nạp, sạc (pin) |
emoji (n) | /ɪˈməʊdʒi/ | biểu tượng cảm xúc |
high-speed (adj) | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | tốc độ cao |
holography (n) | /hɒˈlɒgrəf/ | hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều |
instantly (adv) | /ˈɪnstəntli/ | ngay lập tức |
Internet connection (n) | /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ | kết nối mạng |
introductory (adj) | /ˌɪntrəˈdʌktəri/ | có tính chất giới thiệu |
language barrier (n) | /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ | rào cản ngôn ngữ |
live (adj) | /laɪv/ | (phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
a piece of cake (idiom) | /piːs əv keɪk/ | dễ như ăn bánh |
smartphone (n) | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
smartwatch (n) | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | đồng hồ thông minh |
smiley (adj) | /ˈsmaɪli/ | vui cười, vui vẻ, vui tươi, hay cười |
smoothly (adv) | /ˈsmuːðli/ | suôn sẻ, trôi chảy |
social network (n) | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | mạng xã hội |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
telepathy (n) | /təˈlepəθi/ | hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm |
text (v, n) | /tekst/ | nhắn tin, văn bản |
thought (n) | /θɔːt/ | ý nghĩ |
translation machine (n) | /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ | máy dịch thuật |
transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | truyền, chuyển giao |
unwanted (adj) | /ˌʌnˈwɑːntɪd/ | không mong muốn |
video conference (n) | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | cuộc họp trực tuyến |
voice message (n) | /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ | tin nhắn thoại |
webcam (n) | /ˈwebkæm/ | thiết bị ghi, truyền hình ảnh |
zoom (in/out) (v) | /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ | phóng (to), thu (nhỏ) |
hold on (phrV) | /həʊld ɑːn/ | giữ chặt lấy chờ đợi |
in person (phrase) | /ɪn ˈpɜːrsn/ | trực tiếp |
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
Minh họa: Từ vựng thuộc Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
attendance (n) | /əˈtendəns/ | sự có mặt, sĩ số |
bartender (n) | /ˈbɑːrtendər/ | nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar |
biometric (adj) | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ | thuộc về sinh trắc |
breakout room (n) | /ˈbreɪkaʊt ru:m/ | phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
cheating (n) | /’tʃiːtiŋ/ | sự lừa dối, gian dối, gian lận |
complain (v) | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn, khiếu nại |
contact lens (n) | /ˈkɒntækt lenz/ | kính áp tròng |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, tiện lợi |
cure (n, v) | /kjʊə(r)/ | sự chữa trị chữa trị |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển, khai triển |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | số, kĩ thuật số |
discover (v) | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện, khám phá |
effortless (adj) | /ˈefərtləs/ | dễ dàng, không cần cố gắng |
epidemic (n) | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh |
experiment (n) | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
eye-tracking (adj) | /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ | theo dõi (cử động) mắt |
face to face (adj) | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp, mặt đối mặt |
facial (adj) | /ˈfeɪʃl/ | thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt |
feedback (n) | /ˈfːdbæk/ | (ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
fingerprint (n) | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | (dấu) vân tay |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh |
invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh, sáng chế |
manual (n, adj) | /ˈmænjuəl/ | bản hướng dẫn sử dụng bằng tay, thủ công |
mark (v) | /mɑːk/ | chấm điểm |
platform (n) | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng |
private message (n) | /ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn cá nhân |
radium (n) | /ˈreɪdiəm/ | nguyên tố phóng xạ |
recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự nhận biết, sự công nhận |
scanner (n) | /ˈskænə/ | máy quét |
science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
screen (n) | /skriːn/ | màn hình, màn chiếu |
solution (n) | /səˈluːʃn/ | giải pháp, đáp án |
swap (n, v) | /swɑːp/ | sự trao đổi trao đổi |
technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
truancy (n) | /ˈtruːənsi/ | trốn học, nghỉ học không phép |
voice recognition (n) | /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ | nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói |
at times (phrase) | /æt taɪmz/ | đôi lúc, thỉnh thoảng, đôi khi |
UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
alien (n) | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh |
all year round (phrase) | /ɔːl jɪr raʊnd/ | quanh năm |
commander (n) | /kəˈmɑːndə/ | người chỉ huy, người cầm đầu |
crater (n) | /ˈkreɪtə/ | miệng núi lửa |
creature (n) | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật, loài vật |
daytime (n) | /ˈdeɪtaɪm/ | ban ngày |
galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | thiên hà |
gravity (n) | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hút trái đất |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể ở được, phù hợp để ở |
Jupiter (n) | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc, Mộc tinh |
Mars (n) | /mɑːz/ | sao Hỏa, Hỏa tinh |
Mercury (n) | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy, Thủy tinh |
milky way (n) | /ˌmɪlki ˈweɪ/ | dải ngân hà |
Neptune (n) | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
obey (v) | /əˈbeɪ/ | tuân theo |
oppose (v) | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, đánh lại ai |
outer space (n) | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | ngoài không gian, ngoài vũ trụ |
possibility (n) | /ˌpɒsəˈbɪləti / | khả năng, sự có thể |
promising (adj) | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tàu vũ trụ con thoi |
Saturn (n) | /ˈsætən/, /ˈsætɜːn/ | sao Thổ, Thổ tinh |
solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ mặt trời |
spaceship (n) | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu vũ trụ |
stormy (adj) | /ˈstɔːrmi/ | mãnh liệt như bão tố, giông bão |
surface (n) | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt, mặt ngoài |
telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
thrilling (adj) | /ˈθrɪlɪŋ/ | ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích |
trace (n) | /treɪs/ | dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
UFO (unidentified flying object) (n) | /ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
Uranus (n) | /ˈjʊərənəs/ | sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
Venus (n) | /ˈviːnəs/ | sao Kim, Kim tinh |
break down (phrV) | /breɪk daʊn/ | (mối quan hệ) tan vỡ (máy) hỏng |
take over (phrV) | /teɪk ˈoʊvər/ | giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền |
make up of (phrV) | /meɪk ʌp ʌv/ | được tạo nên bởi |
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh lớp 8
Sau đây là một số lời khuyên giúp các bạn học sinh lớp 8 có thể học và ghi nhớ từ vựng tốt hơn:
1. Học từ vựng với flashcard
Học từ vựng với flashcard là phương pháp học từ vựng phổ biến đã được chứng minh tính hiệu quả trong việc tăng khả năng ghi nhớ. Đặc biệt khi bạn gắn một từ nào đó với hình ảnh hoặc âm thanh cụ thể, não bộ sẽ được kích thích để lưu giữ chúng trong bộ nhớ lâu hơn. Do đó, các ứng dụng học tiếng Anh với thẻ từ vựng như MochiMochi được rất nhiều bạn yêu thích.
Thẻ từ vựng của MochiMochi tích hợp sẵn hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ minh họa
2. Ôn tập thường xuyên
Để có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn, bạn cần tăng tần suất tiếp xúc với từ đó thông qua việc ôn tập. Với tính năng Thời điểm vàng, MochiMochi sẽ gửi thông báo nhắc bạn ôn tập vào thời điểm thích hợp nhất để não bộ có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn. Bạn sẽ không cần phải mất thời gian ôn tập một cách dàn trải như cách học truyền thống, thay vào đó là học ít mà hiệu quả lại cao.
MochiMochi tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập đúng “Thời điểm vàng” để ghi nhớ hiệu quả hơn!
3. Tăng động lực học tập
Đừng quên tham gia các thử thách học tập MochiMochi tổ chức định kì trong Group học viên. Ngoài việc nhận các món quà đặc biệt của MochiMochi, các thử thách học tập này còn giúp bạn tăng tinh thần học tập và có thêm những người bạn cùng chí hướng nữa đó! Cùng nhau học tập và tiến bộ nhé!
Ngoài các khóa học cho cấp THCS (Lớp 6, 7, 8, 9) và THPT (Lớp 10, 11, 12), MochiMochi còn có các khóa học riêng phục vụ cho các kì thi phổ biến (THPTQG, IELTS, TOEIC,…). Các bạn học sinh cũng có thể thêm các từ vựng gặp trong đời sống, đề thi,… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, mở rộng thêm vốn từ cho mình nhé!
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8
Luyện tập từ vựng đã học cùng MochiMochi qua một số câu hỏi nhỏ dưới đây nhé:
Hi vọng tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 và những gợi ý trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp vốn từ vựng của mình.
Đọc thêm