Kỳ thi THPTQG là sự kiện quan trọng với nhiều bạn học sinh. Giai đoạn chuẩn bị sẽ tập trung vào việc củng cố lại các kiến thức ngữ pháp và đặc biệt là hệ thống hoá từ vựng. MochiMochi xin giới thiệu bản tổng hợp từ vựng theo chủ đề của ba cấp học và bí quyết giúp bạn tối ưu hoá việc ôn tập nhất.
Nội dung trong bài:
- Các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia
- Danh sách từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia
- 3 Bí quyết nạp từ vựng cho kỳ thi THPT Quốc gia
- Bài tập từ vựng thi THPTQG
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh thường gặp trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia, bạn tham khảo và trau dồi vốn từ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng này nhé:
- Family
- Society
- Science and Technology
- Environment
- Work
- Media
- Education and Learning
- Entertainment
- Animals
- Tourism
Học và ôn thi đúng trọng tâm với khóa THPT Quốc gia của MochiVocab:
Danh sách từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Family
Chủ đề từ vựng “Family” (Gia đình) bao gồm các từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình, các mối quan hệ và cuộc sống gia đình. Bên cạnh danh sách dưới đây, bạn có thể học các từ vựng chủ đề Family với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ trong khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 10 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
bond (n) | /bɒnd/ | sự gắn bó, kết nối |
breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
character (n) | /ˈkærəktə(r)/ | tính cách |
damage (v) | /ˈdæmɪdʒ/ | phá hỏng, làm hỏng |
equally (adv) | /ˈiːkwəli/ | một cách ngang bằng |
exchange (v, n ) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi, việc trao đổi |
gratitude (n) | /ˈɡrætɪtjuːd/ | sự biết ơn, lòng biết ơn |
grocery (n) | /ˈɡrəʊsəri/ | thực phẩm và tạp hoá |
heavy lifting (n) | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | việc nặng nhọc |
homemaker (n) | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | người nội trợ |
household chores (n) | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | công việc vặt trong nhà |
housework (n) | /ˈhaʊswɜːrk/ | việc nhà |
laundry (n) | /ˈlɔːndri/ | đồ giặt là, việc giặt là |
respectively (adv) | /rɪˈspektɪvli/ | lần lượt, tương ứng |
responsibility (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
routine (n) | /ruːˈtiːn/ | lệ thường, công việc hằng ngày |
spotlessly (adv) | /ˈspɒtləsli/ | không tì vết |
washing machine (n) | /ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/ | máy giặt |
washing-up (n) | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | việc rửa bát đĩa |
cheer up (phrV) | /tʃɪə(r) ʌp/ | cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
adorable (adj) | /əˈdɔːrəbl/ | đáng yêu |
child marriage (n) | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | tảo hôn |
domestic violence (n) | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình |
work-life balance (n) | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
Society
Chủ đề từ vựng “Society” (Xã hội) bao gồm các từ vựng liên quan đến cộng đồng, văn hóa, và các vấn đề xã hội. Việc nắm vững từ vựng này giúp bạn giao tiếp và hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội hiện đại. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiVocab để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
admit (v) | /ədˈmɪt/ | thú nhận |
alcohol (n) | /ˈælkəhɒl/ | đồ uống có cồn (rượu, bia …) |
anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự lo lắng |
ashamed (adj) | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
awareness (n) | /əˈweənəs/ | sự nhận thức |
body shaming (n) | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
bully (v) | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
crime (n) | /kraɪm/ | tội phạm |
cyberbullying (n) | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | việc bắt nạt trên mạng |
depression (n) | /dɪˈpreʃn/ | sự trầm cảm |
drug (n) | /drʌg/ | ma tuý |
lie (n) | /laɪ/ | lời nói dối |
obey (v) | /əˈbeɪ/ | tuân thủ |
offensive (adj) | /əˈfensɪv/ | gây xúc phạm |
overpopulation (n) | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự quá tải dân số |
painful (adj) | /ˈpeɪnfl/ | gây đau đơn |
peer pressure (n) | /ˈpɪə preʃə/ | áp lực từ bạn bè |
physical (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | về mặt thể chất |
poverty (n) | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | lời, bản đề xuất |
propose (v) | /prəˈpəʊz/ | đề xuất, gợi ý |
self-confidence (n) | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin vào bản thân |
skip (v) | /skɪp/ | trốn, bỏ |
struggle (v) | /ˈstrʌgl/ | đấu tranh |
the poverty line (n) | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | mức nghèo đói |
verbal (adj) | /ˈvɜːbəl/ | bằng lời |
victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
violent (adj) | /ˈvaɪələnt/ | sử dụng vũ lực, bạo lực |
hang out (phrV) | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | đi chơi |
stand up to (phrV) | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | đứng lên chống lại |
make fun of (phrase) | /meɪk fʌn əv/ | trêu chọc, chế giễu |
what a pity (phrase) | /wʌt ə ˈpɪti/ | (cảm thán) thật đáng tiếc |
the odd one out (idiom) | /ði ɒd wʌn aʊt/ | người khác biệt |
Ngoài ra, để ghi nhớ và mở rộng vốn từ tiếng Anh nhanh chóng, một trong những phương pháp hữu hiệu nhất là học tiếng Anh thông qua Word Family.
Mochi tặng bạn Bộ 50 Word Family để bạn biết cách nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn, truy cập ngay để nhận miễn phí tài liệu nha.
Science and Technology
Chủ đề từ vựng “Science and Technology” (Khoa học và Công nghệ) bao gồm các khái niệm về tiến bộ kỹ thuật, đổi mới và các phát minh mới nhất. Ngoài việc học qua danh sách từ dưới đây, bạn có thể học các từ vựng chủ đề Khoa học và Công nghệ với đầy đủ phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 12 của MochiVocab.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
3d printing (n) | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | in ba chiều |
AI (artificial intelligence) (n) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | trí tuệ nhân tạo |
app (application) (n) | /æp/ | ứng dụng (trên điện thoại) |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
button (n) | /ˈbʌtn/ | nút bấm |
charge (v) | /tʃɑːdʒ/ | sạc pin |
chatbot (n) | /ˈtʃætbɑːt/ | tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện với người khác |
communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
computer (n) | /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
display (v) | /dɪˈspleɪ/ | hiển thị, trưng bày |
driverless (adj) | /ˈdraɪvələs/ | không người lái |
e-reader (n) | /ˈiː riːdə(r)/ | thiết bị đọc sách điện tử |
educational (adj) | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | thuộc giáo dục, có tính giáo dục |
experiment (n, v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng (máy tính) |
install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
internet (n) | /ˈɪntərnet/ | mạng internet |
invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | phát minh |
laboratory (n) | /ləˈbɒrətri/ | phòng thí nghiệm |
laptop (n) | /ˈlæptɒp/ | máy tính xách tay |
processor (n) | /ˈprəʊsesə(r)/ | bộ xử lý (máy tính) |
RAM (random access memory) (n) | /ræm/ | bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
smartphone (n) | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm (máy tính) |
stain (n) | /steɪn/ | vết bẩn, sự biến màu |
storage space (n) | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | dung lượng lưu trữ (máy tính) |
store (v) | /stɔː(r)/ | lưu trữ |
suitable (adj) | /ˈsuːtəbl/ | phù hợp |
vacuum (v) | /ˈvækjuːm/ | hút bụi |
valuable (adj) | /ˈvæljuəbl/ | có giá tị |
affordable (adj) | /əˈfɔːrdəbl/ | (giá) phải chăng, đủ khả năng chi trả |
assembly (n) | /əˈsembli/ | hội đồng |
automatic (adj) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động |
breakthrough (n, adj) | /ˈbreɪkθruː/ | sự đột phá có tính đột phá |
capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, sức chịu đựng |
collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/ | cộng tác, hợp tác |
commerce (n) | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
complex (n, v) | /ˈkɑːmpleks/ | phức tạp, rắc rối khu phức hợp |
cybernetics (n) | /ˌsaɪbərˈnetɪks/ | điều khiển học |
delegate (n) | /ˈdelɪɡət/ | người được bầu, đại biểu |
derive (v) | /dɪˈraɪv/ | bắt nguồn |
disposable (adj) | /dɪˈspəʊzəbl/ | dùng một lần, dùng xong rồi bỏ |
electronic (adj) | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | thuộc điện tử |
eliminate (v) | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | loại bỏ, loại trừ |
empower (v) | /ɪmˈpaʊər/ | trao quyền |
encompass (v) | /ɪnˈkʌmpəs/ | vây quanh, bao quanh |
endeavor (n) | /ɪnˈdevər/ | sự cố gắng, nỗ lực |
eradicate (v) | /ɪˈrædɪkeɪt/ | diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn |
expand (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng, phát triển |
expansive (adj) | /ɪkˈspænsɪv/ | rộng rãi, bao la |
exterminate (v) | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | tiêu diệt |
genuine (adj) | /ˈdʒenjuɪn/ | thật, không phải nhân tạo |
humankind (n) | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | loài người, con người |
inferior (adj) | /ɪnˈfɪriər/ | thấp kém hơn |
inflict (v) | /ɪnˈflɪkt/ | gây ra, bắt phải chịu |
interactive (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | có tính tương tác |
intervention (n) | /ˌɪntəˈvenʃn/ | sự can thiệp, can dự vào |
life-threatening (adj) | /ˈlaɪf θretnɪŋ/ | đe doạ mạng sống |
machinery (n) | /məˈʃiːnəri/ | máy móc |
malfunction (n, v) | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | sự trục trặc trục trặc, làm việc sai chức năng |
mankind (n) | /mænˈkaɪnd/ | nhân loại |
mechanize (v) | /ˈmekənaɪz/ | cơ giới hoá |
misuse (n, v) | /ˌmɪsˈjuːs/ | sự dùng sai lạm dụng |
motivate (v) | /ˈməʊtɪveɪt/ | thúc đẩy, tạo động lực |
omnipotent (adj) | /ɑːmˈnɪpətənt/ | có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối |
outdated (adj) | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, cổ |
revolution (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng |
science fiction (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ | khoa học viễn tưởng |
software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất, vật chất |
substantial (adj) | /səbˈstænʃl/ | lớn, đáng kể |
surveillance (n) | /sɜːrˈveɪləns/ | sự giám sát, quan sát |
Environment
Khóa từ vựng tiếng Anh “Environment” (Môi trường) cung cấp các từ vựng quan trọng về thiên nhiên, khí hậu và bảo vệ môi trường. Bạn có thể lưu từ vựng để học trong MochiVocab và ôn tập theo tính năng thời điểm vàng, giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài và hiệu quả.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
adopt (v) | /əˈdɒpt/ | áp dụng |
aim (n) | /eɪm/ | mục tiêu, ý định |
appliance (n) | /əˈplaɪəns/ | thiết bị, dụng cụ |
awareness (n) | /əˈweənəs/ | sự nhận thức |
calculate (v) | /ˈkælkjuleɪt/ | tính toán |
carbon footprint (n) | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon, vết cacbon (lượng khí cacbon một nơi nào đó thải ra hằng ngày) |
ceremony (n) | /ˈserəməʊni/ | nghi lễ |
chemical (n) | /ˈkemɪkl/ | hoá chất |
dustbin (n) | /ˈdʌstbɪn/ | thùng rác |
eco-friendly (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
electrical (adj) | /ɪˈlektrɪkl/ | thuộc về điện |
emission (n) | /ɪˈmɪʃn/ | sự thải ra, thoát ra, khí thải |
encourage (v) | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | khuyến khích, động viên |
energy (n) | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
environmental issue (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ | vấn đề môi trường |
estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính, ước lượng |
explosion (n) | /ɪkˈspləʊʒn/ | sự nổ, tiếng nổ |
global (adj) | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
greenhouse gas (n) | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | khí gây hiệu ứng nhà kính |
human (n) | /ˈhjuːmən/ | con người |
issue (n) | /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống, cách sống |
litter (n, v) | /ˈliːtə(r)/ | rác thải vứt rác |
material (n) | /məˈtɪəriəl/ | nguyên liệu |
organic (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ |
public transport (n) | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | giao thông công cộng |
rainwater (n) | /ˈreɪnwɔːtər/ | nước mưa |
refillable (adj) | /ˌriːˈfɪləbl/ | có thể làm đầy lại |
resource (n) | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên |
reusable (adj) | /ˌriːˈjuːzəbl/ | adj |
revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | chỉnh sửa lại |
single-use (adj) | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | dùng một lần |
sort (n, v) | /sɔːrt/ | thứ, loại, hạng phân loại |
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
takeaway (n) | /ˈteɪkəweɪ/ | đồ mang đi |
alarming (adj) | /əˈlɑːrmɪŋ/ | đáng báo động |
balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu |
consequence (n) | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị nguy hiểm |
environmental protection (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ | bảo vệ môi trường |
extreme (adj) | /ɪkˈstriːm/ | cực đoan, khắc nghiệt |
giant (adj) | /ˈdʒaɪənt/ | to lớn, khổng lồ |
gorilla (n) | /ɡəˈrɪlə/ | khỉ đột |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
heatwave (n) | /ˈhiːtweɪv/ | sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
ice melting (n) | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | sự tan băng |
issue (n) | /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
lights-out (n) | /ˌlaɪtsˈaʊt/ | giờ tắt đèn |
non-living (adj) | /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ | không còn sống |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
pattern (n) | /ˈpætərn/ | mô hình, kiểu |
polar (adj) | /ˈpəʊlər/ | (thuộc) địa cực |
practical (adj) | /ˈpræktɪkl/ | thực tế, thiết thực |
respiratory (adj) | /rəˈspɪrətri/ | thuộc về hô hấp |
sea level (n) | /ˈsiː levl/ | mực nước biển |
strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc, hà khắc |
suffering (n) | /ˈsʌfərɪŋ/ | nỗi đau |
territory (n) | /ˈterətɔːri/ | lãnh thổ, đất đai |
tortoise (n) | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
upset (v) | /ˌʌpˈset/ | làm rối loạn, xáo trộn |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |
atmosphere (n) | /’ætməsfiə[r]/ | khí quyển |
balance (n) | /,bæləns/ | sự cân bằng, sự cân đối |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
black carbon emission (n) | /blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | muội than |
call to action (n) | /ˌkɑːl tuː ˈæk.ʃən/ | (nút, câu nói) kêu gọi hành động |
campaign (n) | /kæm’pein/ | chiến dịch |
carbon dioxide (n) | /ˈkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí cacbonic |
coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
consequence (n) | /’kɒnsikwəns/ | hậu quả |
conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
deforestation (n) | /di:fɒri’stei∫n/ | sự phá rừng; sự phát quang |
emission (n) | /i’mi∫n/ | sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra |
environment (n) | /in’vaiərənmənt/ | môi truờng |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
farming (n) | /’fɑ:miη/ | nghề nông đất chăn nuôi, trồng trọt |
farmland (n) | /ˈfɑːrmlænd/ | đất nông nghiệp |
fossil fuel (n) | /’fɒslfju:əl/ | nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ) |
global warming (n) | /ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse gas (n) | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | khí gây hiệu ứng nhà kính |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
heat-trapping (adj) | /hiːt /ˈtræpɪŋ/ | giữ nhiệt |
human activity (n) | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | hoạt động của con người |
impact (n) | /’impækt/ | sự tác động, ảnh hưởng |
land use (n) | /lænd juːs/ | sử dụng đất |
leaflet (n) | /’li:flət/ | tờ quảng cáo rời |
methane (n) | /’mi:θein/ | metan |
open fire (n) | /ˌoʊ.pən ˈfaɪr/ | lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài |
pollutant (n) | /pə’lu:tənt/ | chất gây ô nhiễm |
pressing (adj) | /ˈpresɪŋ/ | cấp bách, thúc bách |
release (v) | /ri’li:s/ | giải thoát |
renewable (adj) | /ri’nju:əbl | có thể gia hạn được |
sea level (n) | /siː ˈlevl/ | mực nước biển |
soil (n) | /sɔil/ | Đất trồng |
soot (n) | /sut/ | bồ hóng, nhọ nồi, muội |
survive (v) | /səˈvaɪv/ | sống sót |
temperature (n) | /’temprət∫ə[r]/ | nhiệt độ |
vulnerable (adj) | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
waste (n) | /weist/ | đồ phế thải, rác |
wildfire (n) | /ˈwaɪldfaɪər/ | đám cháy rừng |
cut down (phrV) | /kʌt daʊn/ | chặt, đốn (cây) |
flow out (phrV) | /fləʊ aʊt/ | chảy ra, chảy đi |
run out (phrV) | /rʌn aʊt/ | hết, cạn kiệt, dùng hết |
use up (phrV) | /juːs ʌp/ | sử dụng hết, dùng hết |
Work
Khóa từ vựng tiếng Anh “Work” (Công việc) cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến môi trường làm việc, các ngành nghề và kỹ năng chuyên môn. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiVocab để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
acknowledge (v) | /əkˈnɑːlɪdʒ/ | thừa nhận, công nhận |
arduous (adj) | /ˈɑːrdʒuəs/ | khó khăn, gian nan, gian truân |
bilingual (n, adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người nói song ngữ |
downside (n) | /ˈdaʊnsaɪd/ | khiếm khuyết, bất lợi |
mature (adj) | /məˈtʃʊə(r)/ | trưởng thành |
navigate (v) | /ˈnævɪɡeɪt/ | tìm hướng đi, định hướng |
negligence (n) | /ˈneɡlɪdʒəns/ | sự lơ là, cẩu thả, khinh suất |
obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, lấy được |
paperwork (n) | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | công việc giấy tờ, văn phòng |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
secure (adj) | /sɪˈkjʊr/ | chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo |
self-employed (adj) | /ˌself ɪmˈplɔɪd/ | tự kinh doanh, tự làm chủ |
stressful (adj) | /ˈstresfl/ | gây ra căng thẳng |
tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
tertiary (adj) | /ˈtɜːrʃieri/ | thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện, đào tạo |
transition (n) | /trænˈzɪʃn/ | giai đoạn chuyển tiếp |
ubiquitous (adj) | /juːˈbɪkwɪtəs/ | ở đâu cũng có, phổ biến |
unstable (adj) | /ʌnˈsteɪbl/ | không ổn định, bất ổn |
workaholic (n) | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | người nghiện công việc |
workforce (n) | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | lực lượng lao động |
get to grips with something (phrase) | /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | hiểu thấu một vấn đề |
come up with (phrase) | /kʌm ʌp wɪð/ | nảy ra (ý tưởng) |
academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | mang tính học thuật, chuyên môn |
administrator (n) | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | nhân viên hành chính |
align (v) | /əˈlaɪn/ | sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | ứng tuyển |
apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
approachable (adj) | /əˈprəʊtʃəbl/ | dễ gần, dễ tiếp cận |
articulate (adj) | /ɑːrˈtɪkjələt/ | hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | sự vỡ nợ, phá sản |
candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | thí sinh, ứng viên |
cluttered (adj) | /ˈklʌtərd/ | lộn xộn, rối mắt |
compassionate (adj) | /kəmˈpæʃənət/ | cảm thông |
competitive (adj) | /kəmˈpetətɪv/ | có tính cạnh tranh |
covering letter (n) | /ˈkʌvərɪŋ letər/ | thư xin việc |
CV (curriculum vitae) (n) | /ˌsiː ˈviː/ | lí lịch, hồ sơ xin việc, bản mô tả bản thân |
dealership (n) | /ˈdiːlərʃɪp/ | doanh nghiệp, kinh doanh |
demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh (bằng số liệu, hành động), chỉ dẫn, làm mẫu |
diligent (adj) | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng, cần cù |
dismissal (n) | /dɪsˈmɪsl/ | sự sa thải |
entrepreneur (n) | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | doanh nhân |
incomplete (adj) | /ˌɪnkəmˈpliːt/ | chưa hoàn thiện |
interpersonal skills (n) | /ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/ | kỹ năng xã hội giữa người với người |
pension (n) | /ˈpenʃn/ | tiền lương hưu |
potential (n, adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng có tiềm năng |
prioritize (v) | /praɪˈɔːrətaɪz/ | sắp xếp thứ tự ưu tiên |
probation (n) | /prəʊˈbeɪʃn/ | sự thử việc, thời gian thử việc |
profession (n) | /prə’fe∫n/ | nghề nghiệp, có tính chuyên môn |
qualification (n) | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | trình độ bằng cấp chuyên môn |
real-world (adj) | /ˈriːəl wɜːrld/ | thực tế |
recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp |
relevant (adj) | /ˈreləvənt/ | có tính liên quan |
revenue (n) | /ˈrevənuː/ | doanh thu thu nhập |
salary (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương, mức lương cố định |
self-motivated (adj) | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự giác |
shortlist (n, v) | /ˈʃɔːrtlɪst/ | danh sách rút gọn đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc |
specialize (v) | /ˈspeʃəlaɪz/ | chuyên về lĩnh vực nào đó |
spokesperson (n) | /ˈspəʊkspɜːrsn/ | người phát ngôn |
tuition (n) | /tuˈɪʃn/ | học phí |
upheaval (n) | /ʌpˈhiːvl/ | chuyển biến, biến động |
wage (n) | /weɪdʒ/ | tiền lương linh hoạt |
well spoken (adj) | /ˌwel ˈspoʊ.kən/ | nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
well-prepared (adj) | /ˌwel prɪˈperd/ | được chuẩn bị tốt, sẵn sàng |
work experience (collocation) | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
Media
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
advancement (n) | /ədˈvænsmənt/ | sự tiến bộ |
advent (n) | /ˈædvent/ | sự đến, xuất hiện |
advertise (v) | /ˈædvərtaɪz/ | quảng cáo |
amuse (v) | /əˈmjuːz/ | giải trí, làm trò tiêu khiển |
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | sự úng dụng, áp dụng |
attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | quan điểm, thái độ |
broadcast (n, v) | /ˈbrɔːdkæst/ | chương trình phát sóng chiếu, phát sóng |
compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, tổng hợp |
complementary (adj) | /ˌkɑːmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung |
cyberattack (n) | /ˈsaɪbərətæk/ | tấn công mạng |
cyberbullying (n) | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | bắt nạt trên mạng |
disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | lan toả, lan truyền (thông tin) |
diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hoá |
documentary (n) | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
dominant (adj) | /ˈdɑːmɪnənt/ | vượt trội, chiếm ưu thế |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | có năng suất, hiệu quả |
enormous (adj) | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn, khổng lồ |
eye-catching (adj) | /ˈaɪ ketʃɪŋ/ | bắt mắt, ưa nhìn |
fivefold (adv) | /ˈfaɪvfəʊld/ | gấp năm lần |
GPS (Global Positioning System) (n) | /ˌdʒiː piː ˈes/ | hệ thống định vị toàn cầu |
inseparable (adj) | /ɪnˈseprəbl/ | không thể tách rời |
interrupt (v) | /ˌɪntəˈrʌpt/ | ngắt lời |
leaflet (n) | /ˈliːflət/ | tờ rơi, tờ in ấn |
means of communication (collocation) | /miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | phương tiện truyền thông |
microblogging (n) | /ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/ | việc viết bài blog ngắn, tiểu blog |
obsession (n) | /əbˈseʃn/ | sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh |
personalise (v) | /ˈpɜːrsənəlaɪz/ | cá nhân hoá |
phonograph (n) | /ˈfəʊnəɡræf/ | máy hát |
profound (adj) | /prəˈfaʊnd/ | sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy |
search engine (n) | /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ | máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm |
social networking (n) | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/ | mạng xã hội |
subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ |
tangible (adj) | /ˈtændʒəbl/ | hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được |
transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | truyền tải, truyền phát |
Education and Learning
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
absent (adj) | /ˈæbsənt/ | vắng mặt |
assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | nhiệm vụ, bài tập |
audio book (n) | /ˌɑːdioʊ bʊk/ | sách nói |
audio-visual (adj) | /ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/ | nghe nhìn |
blended learning (n) | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | phương pháp học tập kết hợp |
communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp, trao đổi |
control (v) | /kənˈtrəʊl/ | sự kiểm soát |
digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kĩ thuật số |
distraction (n) | /dɪˈstrækʃn/ | sự xao nhãng, sự mất tập trung |
exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
face-to-face (adj) | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp |
flow chart (n) | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | lưu đồ, sơ đồ quy trình |
focus (v) | /ˈfəʊkəs/ | tập trung |
folder (n) | /ˈfəʊldər/ | tài liệu |
high-speed (adj) | /ˌhaɪ ˈspiːd | tốc độ cao |
immediately (adv) | /ɪˈmiːdiətli/ | ngay lập túc |
install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt |
lifelong (adj) | /ˈlaɪflɔːŋ/ | suốt đời |
online learning (n) | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến |
original (adj) | /əˈrɪdʒənl/ | sáng tạo, độc đáo |
outline (n) | /ˈaʊtlaɪn/ | dàn ý, nháp |
real-world (adj) | /ˈriːəl wɜːld/ | thực tế |
recorder (n) | /rɪˈkɔːrdər/ | máy ghi âm, ghi hình |
resource (n) | /rɪˈsɔːs/ | nguồn lực |
schedule (n) | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình |
strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | hoạt động nhóm |
voice recorder (n) | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | máy thu âm |
log in (phrV) | /lɔːɡ ɪn/ | đăng nhập |
Animals
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi, thích ứng |
allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phối |
aquatic (adj) | /əˈkwɑːtɪk/ | sống dưới nước |
awareness (n) | /əˈwernəs/ | sự nhận thức |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng sinh học |
biologist (n) | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh vật học |
boycott (n, v) | /ˈbɔɪkɑːt/ | sự tẩy chay tẩy chay |
breed (n) | /briːd/ | nòi, giống |
captivate (v) | /ˈkæptɪveɪt/ | làm say đắm, quyến rũ |
capture (v) | /ˈkæptʃə(r)/ | bắt, giữ |
carnivore (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt |
contaminate (v) | /kənˈtæmɪneɪt/ | gây ô nhiễm, làm bẩn |
deter (v) | /dɪˈtɜː(r)/ | ngăn chặn, cản trở |
deterrent (n) | /dɪˈterənt/ | cái ngăn chặn, cản trở |
ecological (adj) | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | thuộc về sinh thái |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
evolve (v) | /ɪˈvɒlv/ | tiến hoá, tiến triển |
express (v) | /ɪkˈspres/ | bảy tỏ, diễn đạt |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | bị tuyệt chủng |
hilltop (n) | /ˈhɪltɑːp/ | đỉnh đồi |
mammoth (adj, n) | /ˈmæməθ/ | to lớn, khổng lồ voi ma mút |
poach (v) | /pəʊtʃ/ | săn trộm |
restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục lại, hồi phục |
safeguard (n, v) | /ˈseɪfɡɑːd/ | thứ bảo vệ bảo vệ |
scuba-diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | hoạt động lặn có bình khí |
vulnerable (adj) | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |
Tourism
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Airport (n) | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay |
Camp (v) | /kæmp/ | Đi cắm trại |
Luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan (thu hút) |
Tour guide (n) | [tʊr gaɪd] | Hướng dẫn viên du lịch |
Tourist (n) | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Overseas (adj) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài |
Souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà, đồ lưu niệm |
Safari (n) | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã |
Heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Wonder (n) | /’wʌndər/ | Kỳ quan |
Entertainment
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
media | /ˈmiː.di.ə/ | phương tiện truyền thông |
movie theater | /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ | rạp chiếu phim |
concert | /ˈkɒn.sət/ | buổi hoà nhạc |
casino | /kəˈsiː.nəʊ/ | sòng bạc |
game show | /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
streaming | /ˈstriː.mɪŋ/ | phát sóng trực tiếp |
social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | mạng xã hội |
celebrity | /səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng |
paparazzi | /ˌpæp.ərˈæt.si/ | kẻ săn ảnh |
red carpet | /ˌred ˈkɑː.pɪt/ | thảm đỏ |
fame | /feɪm/ | danh tiếng |
blockbuster | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | phim bom tấn |
tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | báo lá cải |
broadcast | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | phát sóng |
whimsical | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | kỳ lạ, độc đáo |
spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | ngoạn mục, đẹp mắt |
Audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | Cổ điển |
Comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
Director (n) | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn |
Genre (n) | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại |
Horror (n) | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị |
Orchestra (n) | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Lyrics (n) | /ˈlɪrɪk/ | Lời nhạc |
Mystery (n) | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn |
3 Bí quyết nạp từ vựng cho kỳ thi THPT Quốc gia
Khóa từ vựng THPT Quốc gia theo chủ đề của MochiVocab giúp bạn nắm vững từ vựng một cách hệ thống và hiệu quả. Khóa học tổng hợp danh sách từ vựng từ lớp 10 đến lớp 12, giúp bạn học và ôn tập đúng trọng tâm.
Để học tốt từ vựng trong app MochiVocab, hãy tham khảo thêm 3 tips học dưới đây:
1. Học chủ đề từ vựng theo nhóm
Học từ vựng theo nhóm là một phương pháp giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả hiệu quả, Bạn sẽ không chỉ học từ đơn lẻ mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh, cấu trúc câu, và các mẫu câu thông dụng liên quan đến chủ đề đó.
2. Ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition
Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật ôn tập gián đoạn đã được khoa học kiểm chứng mức độ hiệu quả. Bằng việc ôn tập lại từ mới vào đúng thời điểm não chuẩn bị quên, khả năng ghi nhớ thông tin đó sẽ tăng lên đáng kể. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất.
Tuy nhiên, làm thế nào mới có thể biết được chính xác thời điểm não chuẩn bị quên để học lại? MochiVocab đã áp dụng kỹ thuật spaced repetition để hỗ trợ bạn thực hiện điều đó nhờ tính năng ‘thời điểm vàng’
3. Vận dụng đặt câu theo ngữ cảnh
Vận dụng đặt câu theo ngữ cảnh giúp bạn học cách liên kết từ với hoàn cảnh cụ thể, tạo ra các tình huống sử dụng từ một cách tự nhiên và hiệu quả. Thay vì học thuộc lòng từng từ, bạn sẽ viết cách tạo câu hoàn chỉnh, diễn đạt ý rõ ràng hơn.
Bài tập từ vựng thi THPTQG
Cùng tổng kết lại từ vựng với MochiMochi qua một số câu hỏi từ vựng đơn giản sau đây nhé:
Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập và tìm ra phương pháp học phù hợp cho giai đoạn ôn tập thi THPTQG. Chúc bạn sẽ đạt được kết quả thi tuyển tốt nhất!