Ngữ pháp tiếng Anh

Trọn bộ bài tập câu bị động trong tiếng Anh (có đáp án)

Câu bị động (Passive Voice) là kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng và thường có trong mỗi bài kiểm tra tiếng Anh cũng như được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi ôn lại kiến thức ngữ pháp của câu bị động và làm bài tập vận dụng nhé!

Ôn lại kiến thức câu bị động

Cấu trúc câu bị động

Câu chủ động: S + V + O

=> Câu bị động: S + to be+p2 + by O

Ví dụ: She (S) wrote (V) the novel (O)
→ The novel (S) was written (to be +p2) by her (by O)

  • To be thay đổi theo từng thì. Với các thì tiếp diễn: to be = be being + p2

Ví dụ: The dog is being taken out by Jim at the moment. (Hiện tại con chó đang được Jim đưa ra ngoài)

  • Thứ tự của trạng từ: by sb + place + time

Ví dụ: Dinner will be prepared by Mum in the garden at 8PM tomorrow. (Bữa tối sẽ được mẹ chuẩn bị ngoài vườn lúc 8 giờ tối ngày mai)

Lưu ý: chỉ dùng by sb khi tân ngữ là đối tượng cụ thể (by Tim, by the teacher, by the officer, etc.), có thể lược bỏ khi tân ngữ là đối tượng không cụ thể (by him, by them, etc.)

Cách chuyển câu chủ động sang bị động

  • B1: Xác định S, V, O của câu chủ động
  • B2: Xác định thì của câu chủ động, và to be của thì đó là gì
  • B3: Đổi câu theo công thức trên sơ đồ

By và with trong câu bị động (ai/cái gì gây ra hành động gì)

  • by + người, con vật

The dog was taken out to the park by Emma.

  • with + vật

The bread was cut in half with a knife. (Chiếc bánh mì được cắt làm đôi bằng dao)

Lưu ý

Khi câu có hai tân ngữ thì cũng có hai cách chuyển sang câu bị động (lần lượt để từng tân ngữ lên vị trí chủ ngữ).

VD: She gave me some flowers. (lần lượt để me và some flowers lên vị trí chủ ngữ). (Cô ấy đưa tôi vài bông hoa)
→ I was given some flowers. (Tôi được đưa cho vài bông hoa)
→ Some flowers were given to me. (Vài bông hoa được đưa cho tôi)

Cách chuyển đổi động từ từ câu chủ động sang bị động

  • Present Simple: am/is/are + p2
  • Present Continuous: am/is/are being + p2
  • Present Perfect: have/has been + p2
  • Past Simple: was/were + p2
  • Past Continuous: was/were being + p2
  • Past Perfect: had been + p2
  • Future Simple: will be + p2
  • Future Perfect: will have been + p2
  • be going to: am/is/are/was/were + going to be + p2
  • Modals (can, should, must, etc.): modals + be + p2

Tổng hợp 20+ mẫu câu bị động

Hiện tại đơn

  • The book is being read by John.
  • The cake is being baked by Mary.
  • The window is being broken by the kids.
  • The letter is being written by Sarah.
  • The car is being repaired by the mechanic.

Hiện tại tiếp diễn

  • The book was being read by John when I entered the room.
  • The cake was being baked by Mary while we were chatting.
  • The window was being broken by the kids when their parents arrived home.
  • The letter was being written by Sarah when the power went out.
  • The car is still being repaired by the mechanic.

Quá khứ đơn

  • The book was read by John yesterday.
  • The cake was baked by Mary last night.
  • The window was broken by the kids last week.
  • The letter was written by Sarah two days ago.
  • The car was repaired by the mechanic last month.

Quá khứ tiếp diễn

  • The book had been read by John before I got there.
  • The cake had been baked by Mary when we arrived at the party.
  • The window had been broken by the kids before their parents returned.
  • The letter had been written by Sarah before she left for vacation.
  • The car had been repaired by the mechanic before it broke down again.

Tương lai đơn

  • The book will be read by John tomorrow.
  • The cake will be baked by Mary next weekend.
  • The window will be broken by the kids if they aren’t careful.
  • The letter will be written by Sarah later today.
  • The car will be repaired by the mechanic soon.

Tương lai tiếp diễn

  • The book will be being read by John when you come over tomorrow.
  • The cake will be being baked by Mary when we arrive at her house.
  • The window will be being broken by the kids if they continue playing like that.
  • The letter will be being written by Sarah when her friend calls.
  • The car will still be being repaired by the mechanic when we go pick it up.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động:

  1. They built this house in 1990.
  2. Someone has already cleaned the room.
  3. People speak Spanish in many countries.
  1. This house was built in 1990 by them.
  2. The room has already been cleaned by someone.
  3. Spanish is spoken in many countries by people.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động:

  1. The letter __________ (write) by Mary yesterday.
  2. These books __________ (borrow) from the library last week.
  3. English __________ (speak) in many countries around the world.
  1. The letter was written by Mary yesterday.
  2. These books were borrowed from the library last week.
  3. English is spoken in many countries around the world.

Bài 3: Chuyển các câu sau từ câu bị động sang câu chủ động:

  1. The cake was eaten by Tom.
  2. The door was opened by Sarah.
  3. The message will be sent by John.
  1. Tom ate the cake.
  2. Sarah opened the door.
  3. John will send the message.

Bài 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu bị động:

  1. The book / read / yesterday / by me.
  2. The flowers / watered / every morning / by my mother.
  3. The cake / baked / last night / by Sarah.
  1. The book was read by me yesterday.
  2. The flowers are watered by my mother every morning.
  3. The cake was baked by Sarah last night.

Bài 5: Tìm lỗi trong các câu bị động sau và sửa chúng:

  1. The dinner was cooked by my sister last night.
  2. The letter has been written by me yesterday.
  3. The keys will be find by you soon.
  1. The dinner was cooked last night by my sister.
  2. The letter was written by me yesterday.
  3. The keys will be found by you soon.

Bài 6: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. The house __ (clean) every week by the cleaning staff.
  2. This book __ (write) by a famous author last year.
  3. The presentation __ (give) by our manager next Monday.
  1. The house is cleaned every week by the cleaning staff.
  2. This book was written by a famous author last year.
  3. The presentation will be given by our manager next Monday.

Bài 7: Chuyển các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động:

  1. The teacher gave the students homework.
  2. Someone is painting the walls.
  3. They will announce the winner tomorrow.
  1. Homework was given to the students by the teacher.
  2. The walls are being painted by someone.
  3. The winner will be announced by them tomorrow.

Bài 8: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng câu bị động:

  1. The concert tickets __ (sell) out quickly.
  2. A new bridge __ (construct) over the river next year.
  3. The message __ (send) by email yesterday.
  1. The concert tickets were sold out quickly.
  2. A new bridge will be constructed over the river next year.
  3. The message was sent by email yesterday.

Bài 9: Sắp xếp các từ để tạo thành câu bị động:

  1. The cake / not / bake / by me.
  2. English / speak / in many countries / by millions of people.
  3. The package / deliver / to your house / by the courier.
  1. The cake was not baked by me.
  2. English is spoken in many countries by millions of people.
  3. The package will be delivered to your house by the courier.

Bài 10: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động:

  1. The package __ (deliver) to my house tomorrow.
  2. English __ (teach) in many schools around the world.
  3. The report __ (submit) by the deadline.
  1. The package will be delivered to my house tomorrow.
  2. English is taught in many schools around the world.
  3. The report must be submitted by the deadline.

Học tiếng Anh hiệu quả cùng Mochi Listening

Nghe tiếng Anh thường xuyên cũng là một cách để nâng cao vốn từ vựng, từ đó giúp bạn giải quyết được những bài tập kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh. Không chỉ có vậy, bạn còn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khóa học Mochi Listening hoàn toàn có thể giúp bạn đạt được điều này. Khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết thông qua 3 bước: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết.

mochi listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

Bước 1: Nghe bắt âm

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

Với kiến thức, bài tập vận dụng và gợi ý khóa học nâng cao trình tiếng Anh, MochiMochi chúc bạn sẽ nắm vững kiến thức ngữ pháp về câu bị động nhé!