Tiếng Anh có một quy tắc độc đáo giúp bạn sắp xếp các tính từ mô tả theo trình tự nhất định. Vậy quy tắc đó được áp dụng như thế nào và nó quan trọng ra sao trong nói và viết tiếng Anh? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài tổng hợp dưới đây.
Nội dung trong bài:
- Vị trí của tính từ
- Trật tự tính từ là gì?
- Quy tắc sắp xếp trật tự tính từ
- Quy tắc sử dụng dấu câu với tính từ
- Bài tập vận dụng
Vị trí của tính từ
Tính từ đứng sau động từ
Trong trường hợp này, tính từ chính là vị ngữ trong câu. Chúng thường xuất hiện sau động từ to be hoặc các động từ nối (linking verbs)
Ví dụ:
She is so beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
The weather was nice. (Thời tiết đã rất dễ chịu.)
He seemed exhausted after the meeting. (Anh ấy trông kiệt sức sau cuộc họp.)
Tính từ đứng trước danh từ
Trong khi tiếng Việt thường đặt tính từ sau danh từ thì tính từ trong tiếng Anh lại xuất hiện trước danh từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ. Đây cũng không phải là điểm khác biệt duy nhất giữa hai ngôn ngữ.
Ví dụ:
It’s a lovely dress. (Đó là một chiếc váy đáng yêu.)
She’s a pretty girl. (Cô ấy là một thiếu nữ xinh đẹp.)
Ngoài sự khác nhau về vị trí xuất hiện, tính từ trong tiếng Anh còn phải tuân theo quy tắc về thứ tự xuất hiện. Vậy quy tắc này được áp dụng như thế nào?
Trật tự tính từ là gì?
Vì sao cụm từ “a nice hot cup of chocolate” lại nghe thuận tai hơn là “a hot nice cup of chocolate”? Hay vì sao chúng ta thường nói “a cute little child” chứ không phải “a little cute child”? Đó là bởi trong tiếng Anh, tính từ luôn được sắp xếp theo một trật tự riêng.
Khi sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó, bạn sẽ phải sắp xếp những tính từ này theo một trật tự đã được quy định. Quy tắc này còn được biết đến với cái tên “thứ bậc hoàng gia của tính từ” (The Royal Order of Adjectives).
Trật tự tính từ cũng xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ khác, nhưng quy tắc này lại đặc biệt cụ thể và chi tiết với tiếng Anh. Do đó mà việc vi phạm nó tuy không khiến câu sai về ngữ pháp, nhưng lại khiến người bản ngữ có cảm giác “sai sai” khi nghe bạn nói. Đây là lý do vì sao mà bạn cần chú ý đến trật tự tính từ khi nói và viết để có lối diễn đạt tự nhiên nhất.
Quy tắc sắp xếp trật tự tính từ
Trật tự tính từ xuất hiện trong tiếng Anh được trình bày như sau:
Từ hạn định (Determiners): Từ hạn định giúp giới hạn và xác định cụ thể hơn đối tượng chuẩn bị được nhắc tới. Nó bao gồm mạo từ (articles), tính từ sử hữu (possessives), và đại từ chỉ định (demonstratives). Các từ hạn định tuy không phải là tính từ nhưng cũng chịu sự chi phối của trật tự tính từ. Trong đó, từ hạn định luôn xuất hiện đầu tiên trước các tính từ và danh từ mà nó làm rõ.
Ví dụ: my, his, a, an, those, these.
Lượng từ (Quantity): Những từ chỉ số lượng như one, many, few, several.
Tiếp sau từ hạn định và lượng từ, các tính từ được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện từ trước đến sau:
Thứ tự xuất hiện | Nhóm tính từ | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Quan điểm, ý kiến cá nhân (Opinion – O) Lưu ý: Đôi khi, nhóm tính từ chỉ quan điểm có thể được chia nhỏ thành hai nhóm: ý kiến chung xuất hiện trước và ý kiến riêng xuất hiện sau. Ví dụ: a famous beautiful artist (một nghệ sĩ nổi tiếng và xinh đẹp). Trong đó, sự nổi tiếng có thể được công nhận bởi nhiều người khác chứ không chỉ riêng người nói, nhưng xinh đẹp hay không thì tuỳ vào quan điểm thẩm mỹ của mỗi người. | beautiful, terrible, excellent, valuable |
2 | Kích thước, kích cỡ (Size – S) | huge, tiny, small, large |
3 | Tính chất vật lý (Physical quality – P) | thin, rough, untidy, dirty |
4 | Hình dáng (Shape – S) | square, round, circle |
5 | Tuổi, độ mới – cũ (Age – A) | new, old |
6 | Màu sắc (Colour – C) | blue, green, orange |
7 | Nguồn gốc, xuất xứ (Origin – O) | European, Japanese, Vietnamese |
8 | Chất liệu (Material – M) | wooden, silk, velvet |
9 | Chủng loại (Type – T) | all-purpose, four-sided |
10 | Chức năng, công dụng hoặc hạn định (Purpose – P/Qualifier) | serving spoon, school bus |
Như vậy, bạn có thể thấy là càng đến gần với danh từ thì tính từ lại càng mô tả rõ hơn tính chất khách quan của đối tượng.
Ví dụ về mô tả danh từ với trật tự tính từ:
We’re looking for an old (5) white (6) American (7) man. (Chúng tôi đang tìm một người đàn ông Mỹ, da trắng và lớn tuổi.
We need a long (2) soft (3) plastic brush. (Chúng ta cần một cái chổi dài, mềm bằng nhựa.)
Lưu ý: Trường hợp sử dụng nhiều hơn hai tính từ là rất hiếm khi tạo câu tiếng Anh. Tuy nhiên, ngay cả khi có ít hơn ba tính từ thì bạn vẫn phải tuân thủ quy tắc trật tự nêu trên.
Quy tắc sử dụng dấu câu với tính từ
Trong một số trường hợp bạn dùng nhiều hơn một tính từ để mô tả, bạn sẽ cần phải dùng đến dấu phẩy khi viết để phân tách chúng. Nhưng trong một số trường hợp khác thì điều này lại không cần thiết.
Trường hợp cần dùng dấu phẩy để phân tách
Khi các tính từ thuộc cùng một nhóm (ví dụ cùng chỉ quan điểm hay chất liệu) thì chúng phải được phân biệt bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
He’s just bought a beautiful, luxurious (1) mansion on the outskirts. (Ông ấy vừa tậu một căn biệt thự sang trọng và tuyệt đẹp ở vùng ngoại ô.)
Trường hợp không cần dùng dấu phẩy để phân tách
Khi bạn sử dụng tính từ thuộc các nhóm khác nhau thì không cần thiết phải dùng đến dấu phẩy.
Ví dụ:
He’s was boasting about his newly purchased (5) convertible (9) car. (Anh ấy đang khoe khoang về chiếc xe mui trần mới mua.)
Bạn cũng không được phép dùng dấu phẩy để ngăn cách tính từ và danh từ mà nó mô tả. Ngoài ra, dấu phẩy cũng không được đặt giữa từ hạn định và tính từ sau đó.
Bên cạnh đó, nếu một cụm từ, mệnh đề hay câu kết thúc bằng một tính từ thì hai tính từ cuối cùng nối với nhau bằng “and”.
Ví dụ:
She was extroverted, loud and nosy. (Bà ta thật ồn ào và nhiều chuyện.)
Tiếp xúc nhiều với tiếng Anh của người bản xứ thường xuyên là cách tốt nhất để bạn nhanh chóng nhớ được trật tự tính từ và sử dụng thành thạo mà không cần dò OSASCOMP. Nếu bạn đang học IELTS, bạn có thể làm đề Reading và Listening tại website IELTSSuper. Những cụm tính từ dài rất hay được sử dụng trong bài thi học thuật như IELTS. Vì thế hãy thực hành nghe, đọc và làm đề thường xuyên nhé.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Sắp xếp tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự tính từ
1. The radio was made of _____ (metallic/red/a/unique) material.
2. He bought _ (wooden/a/an/antique/Japanese) chair.
3. She once was _____ (young/beautiful/a/skinny) girl.
4. It was _____ (bronze/old/dessert/a/an/English) spoon.
5. He introduced me to _____ (young/two/beautiful/his) daughters.
Đáp án:
- a unique red metallic
- an antique Japanese wooden
- a beautiful skinny young
- an old English bronze dessert spoon
- his two beautiful young
Bài 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để đúng với trật tự tính từ
1.My new neighbor is a _____ (American/short/black) old man.
2. He looks so proud of his new ______ (amazing/big/ceramic) mugs.
3. Can you pass me the green _____ (old/wool/long) cardigan over there?
4. The post officer is an old ______ (Asian/slender/friendly) man.
5. I’m off to wash my _____ (dirty/running/gray) newly-bought sweatshirt.
Đáp án:
- short
- ceramic
- wool
- Asian
- dirty
Bài 3: Chọn đáp án đúng với trật tự tính từ
1. Her new boyfriend is a _____ doctor.
A. young English handsome
B. handsome young English
C. English handsome young
2. I found a/an _____ mirror at the thrift fair that really suits your style.
A. antique oval Swiss
B. Swiss oval antique
C. oval antique Swiss
3. He owns a/an _____ house.
A. large old wooden
B. old large wooden
C. wooden old large
4. She wore a/an ____ dress to the party.
A. divine yellow gown
B. yellow gown divine
C. gown divine yellow
5. She lived next to a/an _____ lake.
A. small blue clean
B. clean small blue
C. small clean blue
Đáp án:
- B
- C
- A
- A
- C
Trật tự tính từ là một trong những quy tắc cơ bản mà người học tiếng Anh được tiếp xúc ngay từ những ngày đầu. Tuy nhiên, cách học hiệu quả nhất mà người bản ngữ thường áp dụng đó là thông qua việc đọc và nghe. Luyện nghe thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với quy tắc này một cách dễ dàng và tự nhiên.
Mochi Listening là khoá học tiếng Anh IELTS do MochiMochi thiết kế dựa trên phương pháp nghe chuyên sâu Intensive Listening. Bạn sẽ được tiếp cận với hàng trăm video thuộc nhiều chủ đề khác nhau như kinh tế, chính trị, giải trí v.v. Với mỗi video, bạn sẽ trải qua ba bước nghe gồm: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Lộ trình này đảm bảo bạn có thể nạp được thông tin trong mỗi video một cách tối đa, từ đó rèn được kỹ năng nghe hiểu tốt nhất. Việc luyện nghe tiếng Anh từ người bản ngữ chính là cách tốt nhất để bạn tiếp thu được quy tắc sắp xếp trật tự tính từ một cách tự nhiên mà không cần cố gắng ghi nhớ quá nhiều.
Bài viết vừa rồi đã cung cấp những kiến thức cơ bản về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thể thực hành tiếng Anh một cách thành thạo.