Mục đích hàng đầu của việc học tiếng Anh chính là có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ, từ đó mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Trong giao tiếp hàng ngày, mọi người thường sử dụng những từ vựng cơ bản, dễ ghi nhớ. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng giao tiếp tiếng Anh cơ bản thuộc từng chủ đề khác nhau, ngoài ra cũng mang đến cho bạn những khóa học phù hợp để bạn nâng cao trình độ từ vựng của mình.
Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
1. Xây dựng bảng từ vựng theo ngữ cảnh: Tạo bảng từ vựng được chia thành các chủ đề thông dụng khác nhau, chẳng hạn như giao tiếp hàng ngày, nơi làm việc, khi đi du lịch,…
2. Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh: Tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên qua các phương tiện truyền thông sẽ giúp bạn gặp phải từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
3. Sử dụng flashcards: Đây là cách học thuộc từ vựng hiệu quả đã được nhiều người áp dụng. Đặc biệt là bạn có thể học được mọi lúc mọi nơi.
4. Kết hợp học từ vựng bằng MochiVocab với từ điển Mochi:
- Tra từ với từ điển Mochi:
Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn có thể thoải mái tra cứu hơn 100,000 từ vựng và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên.
- Học thuộc từ mới bằng MochiVocab:
Tính năng “thời điểm vàng”, Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Morning | buổi sáng | I wake up every morning at 7 a.m. (Tôi thức dậy vào mỗi buổi sáng lúc 7h) |
Breakfast | bữa sáng | I usually have cereal for breakfast. (Tôi thường ăn ngũ cốc vào bữa sáng) |
Brush teeth | đánh răng | After breakfast, I brush my teeth before going to work. (Sau bữa sáng tôi đánh răng trước khi đi làm) |
Commute | đi lại | I commute to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt) |
Work | làm việc | I work from 9 a.m. to 5 p.m. (Tôi làm việc từ 9h sáng đến 5 giờ chiều) |
Lunch | bữa trưa | For lunch, I often eat a sandwich or salad. (Tôi thường ăn bánh sandwich hoặc salad cho bữa trưa) |
Afternoon | buổi chiều | In the afternoon, I run errands like grocery shopping. (Vào buổi chiều, tôi làm việc vặt như đi chợ) |
Dinner | bữa tối | After dinner, I relax by watching TV or reading a book. (Sau bữa tối, tôi thư giãn bằng việc xem TV hoặc đọc sách) |
Bedtime | đi ngủ | I go to bed around 11 pm every night.(Tôi đi ngủ khoảng 11h mỗi tối) |
Wake up | tỉnh dậy | I usually wake up early to avoid traffic. (Tôi thường thức dậy sớm để tránh tắc đường) |
Shower | tắm | After waking up, I take a quick shower. (Sau khi thức dậy, tôi tắm nhanh) |
Get dressed | thay đồ | I get dressed and have breakfast before leaving for work. (Tôi thay đồ và ăn sáng trước khi đi làm) |
Exercise | tập thể dục | I try to fit in some exercise during my lunch break. (Tôi cố gắng tập thể dục trong giờ nghỉ trưa) |
Cook | nấu ăn | After work, I cook dinner for my family. (Sau khi làm việc, tôi nấu bữa tối cho gia đình) |
Clean | dọn dẹp | Before bed, I make sure to clean up the house and do laundry. (Trước khi đi ngủ, tôi đảm bảo đã dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ) |
Pay bills | trả hóa đơn | I pay bills online to save time. (Tôi trả các hóa đơn qua mạng để tiết kiệm thời gian) |
Relax | thư giãn | I love relaxing on the couch and watching TV after a long day. (Tôi thích thư giãn trên ghế và xem TV sau một ngày dài) |
Read | đọc | I like to read before going to bed to unwind. (Tôi thích đọc trước khi đi ngủ để thư giãn) |
Weekend | cuối tuần | Weekends are for spending quality time with family and pursuing hobbies. (Cuối tuần là dành thời gian chất lượng cho gia đình và theo đuổi sở thích) |
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Classroom | lớp học | Our classroom is equipped with modern technology for interactive learning. (Lớp học của chúng tôi được trang bị công nghệ hiện đại để học tập tương tác) |
Teacher | giáo viên | The teacher explained the lesson clearly and patiently. (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng và kiên nhẫn) |
Student | học sinh | The students were excited about the upcoming field trip. (Các em học sinh hào hứng với chuyến dã ngoại sắp tới) |
Lesson | bài học | Today’s lesson focused on environmental conservation. (Bài học hôm nay tập trung vào việc bảo vệ môi trường) |
Exam | bài kiểm tra | The final exam will cover all the material we’ve studied this semester. (Bài kiểm tra cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các tài liệu chúng ta đã học trong học kỳ này) |
Take notes | ghi chú | Make sure to take notes during the lecture so you can review them later. (Hãy nhớ ghi chép trong suốt bài giảng để bạn có thể xem lại sau) |
Study for | học cho | I need to study for my history exam tomorrow. (Tôi cần phải học cho kỳ thi lịch sử vào ngày mai) |
Participate in | tham gia vào | It’s important to participate in class discussions to enhance your learning experience. (Điều quan trọng là tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp để nâng cao trải nghiệm học tập của bạn) |
Answer questions | trả lời câu hỏi | Sarah confidently answered all the questions the teacher asked. (Sarah tự tin trả lời tất cả các câu hỏi của giáo viên) |
Attend classes | tham dự các lớp học | It’s important to attend classes regularly to stay on top of the material. (Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên để luôn cập nhật tài liệu) |
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chủ đề công ty
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Boss | Sếp | My boss praised me for completing the project ahead of schedule. (Sếp khen ngợi tôi vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn) |
Employee | Nhân viên | The company offers various benefits to its employees, including health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp nhiều phúc lợi khác nhau cho nhân viên của mình, bao gồm bảo hiểm y tế và các kế hoạch nghỉ hưu) |
Meeting | Cuộc họp | We have a meeting with the clients this afternoon to discuss the new project. (Chiều nay chúng tôi có cuộc gặp với khách hàng để thảo luận về dự án mới) |
Presentation | Bài thuyết trình | Sarah gave an excellent presentation on the company’s quarterly performance. (Sarah đã có một bài thuyết trình xuất sắc về kết quả hoạt động hàng quý của công ty) |
Deadline | Hạn cuối | We need to meet the deadline for this project to ensure timely delivery to the client. (Chúng tôi cần đáp ứng thời hạn cho dự án này để đảm bảo giao hàng kịp thời cho khách hàng) |
Give feedback | Đưa ra phản hồi | The manager regularly gives feedback to employees to help them improve their performance. (Người quản lý thường xuyên đưa ra phản hồi cho nhân viên để giúp họ cải thiện hiệu suất của mình) |
Schedule appointments | Lên lịch hẹn | I need to schedule an appointment with the IT department to fix my computer. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bộ phận công nghệ thông tin để sửa máy tính) |
Set goals | Đặt mục tiêu | Our team needs to set clear goals for the upcoming quarter. (Nhóm của chúng tôi cần đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho quý sắp tới) |
Make decisions | Đưa ra quyết định | The management team needs to make strategic decisions to drive the company forward. (Đội ngũ quản lý cần đưa ra các quyết định chiến lược để thúc đẩy công ty phát triển) |
Manage projects | Quản lý dự án | As project manager, Sarah is responsible for managing multiple projects simultaneously. (Là người quản lý dự án, Sarah chịu trách nhiệm quản lý nhiều dự án cùng một lúc) |
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trạng thái, cảm xúc
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Happy | Hạnh phúc | She was happy to see her old friend after so long. (Cô rất vui khi được gặp lại người bạn cũ sau một thời gian dài) |
Sad | Buồn bã | He felt sad when his favorite team lost the game. (Anh ấy cảm thấy buồn khi đội bóng yêu thích của mình thua trận) |
Angry | Tức giận | The customer was angry because her order was incorrect. (Khách hàng tức giận vì đơn hàng của cô không chính xác) |
Excited | Hào hứng | The children were excited about going to the amusement park. (Bọn trẻ hào hứng đi tới khu vui chơi) |
Nervous | Lo lắng | She felt nervous before her job interview. (Cô cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc) |
On pins and needles | Lo lắng, hồi hộp | She was on pins and needles waiting for the results of her exam. (Cô ấy đang hồi hộp chờ đợi kết quả bài kiểm tra của mình) |
At a loss | Bối rối | When asked about the missing documents, he was at a loss for words. (Khi được hỏi về những tài liệu còn thiếu, anh không nói nên lời) |
On top of the world | Hạnh phúc, tự tin | After winning the award, she felt like she was on top of the world. (Sau khi đoạt giải, cô cảm thấy như mình đang ở trên đỉnh thế giới) |
Down in the dumps | Buồn bã, chán chường | After the breakup, he was down in the dumps for weeks.(Sau khi chia tay, anh ấy đã suy sụp trong nhiều tuần) |
On edge | Lo lắng, căng thẳng | The constant noise from the construction site put everyone on edge. (Tiếng ồn liên tục từ công trường khiến mọi người khó chịu) |
Bài tập vận dụng và đáp án
- Our _____ is very understanding and supportive of our ideas.
- The _____ meeting is scheduled for 3:00 PM in the conference room.
- Sarah always completes her tasks before the _____.
- As an _____, it’s important to communicate effectively with your colleagues.
- The project manager is responsible for _____ projects and ensuring they are completed on time.
- Sarah was _____ when she received the promotion at work.
- Tom felt _____ after his presentation didn’t go as planned.
- The team was _____ when they won the contract for the new project.
- Jason was _____ when he found out his flight was canceled.
- Mary was _____ because she couldn’t find her keys.
- The students were quiet in the _____ as the teacher explained the lesson.
- Sarah always _____ diligently before her exams.
- Tom forgot to _____ during the lecture, so he asked his friend for notes.
- The students were nervous before the _____ started.
- Emily spent hours _____ the upcoming history exam.
- I usually _____ at 7:00 AM on weekdays.
- After waking up, I always _____ before heading to work.
- My family usually has _____ together on weekends.
- In the _____, I like to go for a run to start my day.
- After dinner, I help my mom _____ the dishes.
Đáp án:
- Our boss is very understanding and supportive of our ideas.
- The team meeting is scheduled for 3:00 PM in the conference room.
- Sarah always completes her tasks before the deadline.
- As an employee, it’s important to communicate effectively with your colleagues.
- The project manager is responsible for managing projects and ensuring they are completed on time.
- Sarah was excited when she received the promotion at work.
- Tom felt sad after his presentation didn’t go as planned.
- The team was on top of the world when they won the contract for the new project.
- Jason was angry when he found out his flight was canceled.
- Mary was on edge because she couldn’t find her keys.
- The students were quiet in the classroom as the teacher explained the lesson.
- Sarah always studies diligently before her exams.
- Tom forgot to take notes during the lecture, so he asked his friend for notes.
- The students were nervous before the exam started.
- Emily spent hours studying for the upcoming history exam.After waking up, I always get dressed before heading to work.Emily spent hours studying for the upcoming history exam.
- I usually wake up at 7:00 AM on weekdays.
- After waking up, I always get dressed before heading to work.
- My family usually has dinner together on weekends.
- In the morning, I like to go for a run to start my day.
- After dinner, I help my mom clean the dishes.
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giao tiếp cơ bản hàng ngày cùng cấu trúc và mẫu câu cơ bản cho các bạn đọc tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng, khả năng tiếng Anh của mình nhé!