Thế nào là rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh là quá trình viết một câu phụ ngắn gọn hơn bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật trong câu chính. Khi rút gọn, chúng ta thường loại bỏ các từ không cần thiết hoặc lặp lại trong mệnh đề quan hệ để làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Mệnh đề quan hệ đầy đủ: “The book that is on the table is mine.”
Rút gọn mệnh đề quan hệ: “The book on the table is mine.”
(Quyển sách trên bàn là của tôi)
Rất dễ để bắt gặp những mệnh đề rút gọn, và một trong những tình huống đó là tra từ điển, ví dụ như từ điển Mochi. Sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ tra được cả nghĩa của từ, cách dùng từ và ví dụ minh họa một cách rõ ràng và chi tiết.
Điểm nổi bật của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và Mochi Dictionary Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn hay quên ý nghĩa của từ, thì việc sử dụng ứng dụng MochiVocab sẽ là một giải pháp hữu ích. MochiVocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì MochiVocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn. Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
Giao diện Flashcard khi học cùng MochiVocab
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, tương đương với các khoảng thời gian khác nhau mà ứng dụng nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Cách để rút gọn mệnh đề quan hệ
Loại bỏ động từ “to be” trong mệnh đề quan hệ
Cách loại bỏ động từ “to be” trong mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật phổ biến để rút gọn câu và làm cho văn phong trở nên súc tích hơn. Động từ “to be” (am, is, are, was, were, been) thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ, nhưng chúng thường không cần thiết và có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
Dưới đây là một ví dụ chi tiết:
Đầy đủ: “The house that is located on the corner belongs to Sarah.”
Rút gọn: “The house located on the corner belongs to Sarah.”
(Ngôi nhà ở góc kia là của Sarah)
Trong ví dụ này, chúng ta thấy động từ “is” được loại bỏ khỏi mệnh đề quan hệ “that is located on the corner”. Mặc dù loại bỏ động từ này, câu vẫn rõ ràng và ý nghĩa không bị thay đổi.
Việc loại bỏ động từ “to be” giúp cho câu trở nên ngắn gọn hơn và cải thiện lưu đồ của văn bản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc loại bỏ động từ này có thể làm mất đi sự mạch lạc của câu nếu không thực hiện đúng cách.
Loại bỏ đại từ quan hệ
Loại bỏ đại từ quan hệ là một trong những cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Đại từ quan hệ như “who”, “which”, và “that” thường được sử dụng để liên kết mệnh đề quan hệ với câu chính, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể được loại bỏ mà không làm mất đi ý nghĩa của câu.
Khi loại bỏ đại từ quan hệ, chúng ta thường thực hiện như sau:
- Xác định mệnh đề quan hệ và câu chính: Đầu tiên, xác định mệnh đề quan hệ và câu chính trong câu. Mệnh đề quan hệ thường cung cấp thông tin chi tiết về một người hoặc vật trong câu chính.
- Loại bỏ đại từ quan hệ: Sau đó, loại bỏ đại từ quan hệ khỏi mệnh đề quan hệ và giữ lại phần còn lại của câu mà không làm mất đi ý nghĩa.
- Chỉnh sửa câu nếu cần thiết: Trong một số trường hợp, có thể cần chỉnh sửa câu để đảm bảo rằng câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh và rõ ràng sau khi loại bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ:
Đầy đủ: “This is the book that I borrowed from the library.”
Rút gọn: “This is the book I borrowed from the library.”
(Đây là cuốn sách tôi mượn từ thư viện)
Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “that” được loại bỏ và câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Loại bỏ đại từ quan hệ là một cách hiệu quả để làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn, đặc biệt khi viết văn bản mà không muốn lặp lại quá nhiều từ.
Sử dụng mệnh đề quan hệ nhấn mạnh (non-restrictive) và loại bỏ từ quan hệ
Sử dụng mệnh đề quan hệ nhấn mạnh (non-restrictive) là một trong những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh. Loại bỏ từ quan hệ trong trường hợp này giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
Mệnh đề quan hệ nhấn mạnh thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Mệnh đề quan hệ nhấn mạnh thường được đặt trong dấu phẩy và thường không là bắt buộc cho sự hiểu biết hoặc nhận diện của đối tượng trong câu.
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng mệnh đề quan hệ nhấn mạnh và loại bỏ từ quan hệ:
Đầy đủ: “My friend, who is a doctor, just returned from Africa.”
Rút gọn: “My friend, a doctor, just returned from Africa.”
(Bạn tôi, một bác sĩ, vừa trở về từ châu Phi)
Trong ví dụ này, “who is a doctor” là mệnh đề quan hệ nhấn mạnh, cung cấp thông tin bổ sung về bạn của tôi mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Bằng cách loại bỏ từ quan hệ “who”, câu trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
Quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ nhấn mạnh là đảm bảo rằng thông tin trong mệnh đề này không quá quan trọng để làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu chính.
Loại bỏ đại từ chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
Cách loại bỏ đại từ chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ là một trong những cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh này, đại từ chủ ngữ thường là “who” hoặc “which”, được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật mà mệnh đề quan hệ đề cập đến.
Khi loại bỏ đại từ chủ ngữ, ta giữ nguyên mệnh đề quan hệ và loại bỏ đại từ chủ ngữ. Điều này thường làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ:
Đầy đủ: “The girl who is singing is my sister.”
Rút gọn: “The girl singing is my sister.”
(Cô gái đang hát là chị tôi)
Trong ví dụ này, “who is singing” là mệnh đề quan hệ. Đại từ chủ ngữ “who” được loại bỏ, và mệnh đề quan hệ vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Câu trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn diễn đạt được thông điệp.
Kết hợp mệnh đề quan hệ với danh từ quan hệ
Khi kết hợp mệnh đề quan hệ với danh từ quan hệ trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng một danh từ quan hệ như “which”, “who”, hoặc “whom” để đưa ra thông tin bổ sung về một người hoặc vật đã được đề cập trong câu chính.
Cách này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh thông tin trong mệnh đề quan hệ hoặc khi muốn giữ cho câu được cấu trúc tự nhiên và dễ hiểu. Dưới đây là một số ví dụ về cách kết hợp mệnh đề quan hệ với danh từ quan hệ:
- Danh từ quan hệ “which” dùng cho vật
“I bought a new car, which is red.” (Tôi đã mua một chiếc xe mới, màu đỏ.)
- Danh từ quan hệ “who” dùng cho người:
“She met a man who speaks five languages.” (Cô ấy đã gặp một người đàn ông nói được năm ngôn ngữ.)
- Danh từ quan hệ “whom” cũng dùng cho người, thường làm vị ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ:
“The artist, whom everyone admires, will exhibit her paintings next week.” (Nghệ sĩ, mà mọi người đều ngưỡng mộ, sẽ trưng bày bức tranh của mình vào tuần tới.)
Kết hợp mệnh đề quan hệ với danh từ quan hệ giúp tạo ra một cấu trúc câu phong phú và linh hoạt, đồng thời cho phép diễn đạt một cách chi tiết và rõ ràng hơn về người hoặc vật được nhắc đến trong câu.
Bài tập vận dụng
1. Which sentence is correctly reduced?
a) The dog which barks loudly is mine.
b) The dog barking loudly is mine.
c) The dog who barks loudly is mine.
d) The dog, whose barking loudly, is mine.
2. Choose the correctly reduced sentence:
a) The house which has a red door belongs to Sarah.
b) The house has a red door belongs to Sarah.
c) The house with a red door belongs to Sarah.
d) The house, whose door is red, belongs to Sarah.
3. Which sentence is grammatically correct after reduction?
a) The boy who won the race is celebrating.
b) The boy winning the race is celebrating.
c) The boy whom won the race is celebrating.
d) The boy, that won the race, is celebrating.
4. Select the correctly reduced sentence:
a) The cat who sits on the windowsill is sleeping.
b) The cat sits on the windowsill is sleeping.
c) The cat, sitting on the windowsill, is sleeping.
d) The cat, that sits on the windowsill, is sleeping.
5. Choose the sentence that is correctly reduced:
a) The book, which is on the table, is mine.
b) The book, on the table, is mine.
c) The book that is on the table is mine.
d) The book which is on the table is mine.
6. Choose the correctly reduced sentence:
a) The teacher who teaches math is Mr. Smith.
b) The teacher teaching math is Mr. Smith.
c) The teacher, whom teaches math, is Mr. Smith.
d) The teacher, that teaches math, is Mr. Smith.
7. Which sentence is grammatically correct after reduction?
a) The restaurant which serves Italian food is crowded.
b) The restaurant serving Italian food is crowded.
c) The restaurant, who serves Italian food, is crowded.
d) The restaurant, that serves Italian food, is crowded.
8. Choose the correctly reduced sentence:
a) The girl who is wearing a pink dress is my sister.
b) The girl wears a pink dress is my sister.
c) The girl, whom is wearing a pink dress, is my sister.
d) The girl, that is wearing a pink dress, is my sister.
9. Select the correctly reduced sentence:
a) The movie which was directed by Christopher Nolan was fantastic.
b) The movie directed by Christopher Nolan was fantastic.
c) The movie, who was directed by Christopher Nolan, was fantastic.
d) The movie, that was directed by Christopher Nolan, was fantastic.
10. Choose the sentence that is correctly reduced:
a) The boy who plays the piano is very talented.
b) The boy playing the piano is very talented.
c) The boy, whom plays the piano, is very talented.
d) The boy, that plays the piano, is very talented.
Đáp án:
1. b) The dog barking loudly is mine.
2. c) The house with a red door belongs to Sarah.
3. b) The boy winning the race is celebrating.
4. c) The cat, sitting on the windowsill, is sleeping.
5. b) The book, on the table, is mine.
6. b) The teacher teaching math is Mr. Smith.
7. b) The restaurant serving Italian food is crowded.
8. a) The girl who is wearing a pink dress is my sister.
9. b) The movie directed by Christopher Nolan was fantastic.
10. b) The boy playing the piano is very talented.
Lý thuyết Rút gọn Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một phạm trù ngữ pháp tương đối phức tạp. Tuy nhiên, chủ điểm ngữ pháp này không quá khó nếu bạn nắm rõ mọi lý thuyết cũng như cách đặt câu với mệnh đề quan hệ. Chúc các bạn có một buổi học hiểu quả!