Định nghĩa thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, hay còn gọi là “Simple Past Tense”, được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ. Thì này không liên quan gì đến thời điểm hiện tại.
Cách dùng
- Mô tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ:
She finished her homework at 8 PM yesterday. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
- Liệt kê chuỗi sự kiện trong quá khứ
Ví dụ:
He woke up, had breakfast, and went to work. (Anh ấy đã thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
- Nói về thói quen trong quá khứ
Ví dụ:
When I was young, I played soccer every weekend. (Khi tôi còn trẻ, tôi đã chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- Kể chuyện hoặc diễn đạt các tình huống trong quá khứ
Ví dụ:
Last summer, we visited Paris and saw the Eiffel Tower. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã đến thăm Paris và nhìn thấy tháp Eiffel.)
Cấu trúc
Động từ thường
Khẳng định:
S + V-ed
Ví dụ:
She finished her homework early. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
Phủ định:
S + did not + V
Ví dụ:
He did not visit the museum yesterday. (Anh ấy đã không thăm viện bảo tàng ngày hôm qua.)
Nghi vấn:
Did + S + V?
Ví dụ:
Did they enjoy the concert? (Họ đã thích buổi hòa nhạc chưa?)
Động từ “to be”
Khẳng định:
S + was/were
Ví dụ:
The party was fantastic. (Buổi tiệc rất tuyệt vời.)
Phủ định:
S + was/were + not
Ví dụ:
We were not late for the meeting. (Chúng tôi không muộn cho cuộc họp.)
Nghi vấn:
Was/were + S?
Ví dụ:
Was the weather nice yesterday? (Thời tiết hôm qua đẹp chứ?)
Lưu ý ngữ pháp quan trọng
- Đối với hầu hết các động từ, thêm “-ed” vào sau động từ ở nguyên mẫu để chuyển sang thì quá khứ (ví dụ: “walk” → “walked”).
- Động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng (ví dụ: “go” → “went”).
- “Did” được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, và sau “did”, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không ‘to’.
Để không mắc sai lầm khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, đặc biệt là với các từ bất quy tắc, chúng ta cần hình thành thói quen tra từ điển để nắm rõ cách chia các thì của từ.
Sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ tra được cả nghĩa của từ, cách dùng từ và ví dụ minh họa một cách rõ ràng và chi tiết. Điều này giúp người học nắm bắt được các cách chia động từ ở từng thì riêng biệt,, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Việc tra từ điển thường xuyên và kỹ lưỡng sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Dấu hiệu thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh thường liên quan đến các từ chỉ thời gian trong quá khứ. Khi nhìn thấy những từ hoặc cụm từ này trong câu, bạn có thể suy đoán rằng động từ của câu đó sẽ ở thì quá khứ đơn. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
- Yesterday (hôm qua)
- Ví dụ:
She finished her project yesterday. (Cô ấy hoàn thành dự án của mình hôm qua.)
- Last (dùng với tuần, tháng, năm, mùa…)
- Ví dụ:
They went on vacation last month. (Họ đã đi nghỉ vào tháng trước.)
- … ago (cách đây …)
- Ví dụ:
He moved to this city three years ago. (Anh ấy chuyển đến thành phố này cách đây ba năm.)
- In + năm (chỉ rõ năm trong quá khứ)
- Ví dụ:
When I was in college, I studied abroad. (Khi tôi còn ở đại học, tôi đã đi du học.)
- When (khi, thường dùng để mở đầu một mệnh đề phụ chỉ thời gian)
- Ví dụ:
When I was in college, I studied abroad. (Khi tôi còn ở đại học, tôi đã đi du học.)
- The other day (cách đây không lâu, gần đây)
- Ví dụ:
I saw her at the park the other day. (Tôi đã thấy cô ấy ở công viên cách đây không lâu.)
- On + ngày/tháng (cụ thể một ngày, tháng trong quá khứ)
- Ví dụ:
He bought a new car on his birthday. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới vào ngày sinh nhật của mình.)
- Before (trước đó)
- Ví dụ:
She had visited that museum before. (Cô ấy đã thăm bảo tàng đó trước đó.)
Các từ và cụm từ trên thường đi kèm với thì quá khứ đơn để diễn đạt sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành trong quá khứ một cách rõ ràng.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ danh sách các động từ và cách chia động từ, thì việc sử dụng ứng dụng Mochi Vocab sẽ là một giải pháp hữu ích. Mochi Vocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì Mochi Vocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn. Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, tương đương với các khoảng thời gian khác nhau mà ứng dụng nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm về thì quá khứ đơn (simple past tense) kèm theo đáp án:
Câu 1: She ________ (go) to the market yesterday.
a) go
b) goes
c) went
d) gone
Câu 2: They ________ (have) a picnic last Sunday.
a) have
b) has
c) had
d) having
Câu 3: He ________ (study) for the exam all night.
a) study
b) studying
c) studied
d) studies
Câu 4: We ________ (visit) our grandparents last summer.
a) visit
b) visited
c) visiting
d) visits
Câu 5: She ________ (play) tennis when it started to rain.
a) play
b) played
c) playing
d) plays
Câu 6: They ________ (finish) their project last week.
a) finish
b) finished
c) finishing
d) finishes
Câu 7: He ________ (read) a book in the library yesterday.
a) read
b) reads
c) reading
d) has read
Câu 8: They ________ (eat) dinner at 7 PM yesterday.
a) eat
b) eating
c) ate
d) eats
Câu 9: She ________ (dance) at the party last night.
a) dance
b) dances
c) danced
d) dancing
Câu 10: We ________ (watch) a movie on Friday.
a) watch
b) watches
c) watched
d) watching
Đáp án:
- C
- C
- C
- B
- B
- B
- A
- C
- C
- C